Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18398
|
TÔ KHƯƠNG
|
16/5/1943
|
11/11/1970
|
Thôn Xuân Cầm, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Tổ Giáo vụ Trường Trung học Thuỷ lợi tỉnh Hải Hưng
|
18399
|
PHẠM XUÂN LA
|
9/10/1950
|
1972
|
Thôn Phương Khê, xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Cơ điện Hải Hưng
|
18400
|
TẠ VĂN LÃI
|
16/5/1940
|
11/3/1974
|
Thôn Đỗ Xuyên, xã Quang Minh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy chế tạo bơm Hải Hưng
|
18401
|
HOÀNG VĂN LAM
|
|
|
Thôn Duyệt Lễ, xã Minh Tân, huyện Phừ Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18402
|
NGUYỄN XUÂN LẠM
|
15/2/1951
|
3/3/1975
|
Thôn An Tĩnh, xã Cao An, huyện Cẩm Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Bưu điện tỉnh Sơn La
|
18403
|
BÙI HUY LAN
|
20/8/1942
|
25/1/1969
|
Thôn Minh Thành, xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Thanh niên Dân tộc Cờ Đỏ Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
18404
|
ĐỖ THỊ LAN
|
25/8/1953
|
19/5/1974
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18405
|
LƯƠNG HỒ LAN
|
20/10/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Mễ Thượng, xã Yên Phú, huyện Yên Mĩ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
18406
|
NGUYỄN TIẾN LAN
|
30/12/1937
|
26/9/1973
|
Xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Nông nghiệp
|
18407
|
aLÊ VĂN LANG
|
0/3/1930
|
3/1/1975
|
Thôn Bằng Đê, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Tài chính huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18408
|
MAI THANH LANG
|
14/11/1945
|
4/2/1974
|
Thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Bộ Thủy lợi Hà Nội
|
18409
|
NGUYỄN VĂN LANG
|
1949
|
02/10/1973
|
|
|
18410
|
PHẠM THỊ LANH
|
21/10/1937
|
30/4/1975
|
Xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
18411
|
PHẠM THỊ LẢNH
|
26/2/1948
|
18/9/1968
|
Xã Phượng Hoàng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
18412
|
ĐÀO VĂN LĂNG
|
13/2/1942
|
11/12/1972
|
Thôn My Động, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Chi Nam, huyện Thanh Miện tỉnh Hải Hưng
|
18413
|
ĐẶNG THỊ HỒNG LÂM
|
12/4/1952
|
12/11/1970
|
Thôn An Tảo, xã Hiến Nam, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|
18414
|
ĐÀO KIM LÂM
|
10/2/1947
|
20/5/1975
|
Xã Hạnh Lâm, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại lý Tầu biển Việt Nam
|
18415
|
ĐÕ VĂN LÂM
|
1/7/1953
|
26/4/1973
|
Thôn Vũ Hương, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Mỏ Apatit Lào Cai
|
18416
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
27/5/1952
|
5/4/1974
|
Xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Vận tải đường sông Hà Nội
|
18417
|
TRẦN ĐÌNH LÂM
|
20/6/1954
|
5/4/1975
|
Xã Phan Sà Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội điều tra 15 thuộc Đoàn 5 Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18418
|
VŨ HỒNG LÂM
|
28/5/1947
|
1974
|
Xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
K25 Hải Hưng
|
18419
|
LÊ VĂN LẬP
|
3/10/1954
|
13/5/1973
|
Xã Gia Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27, Điện Báo vụ viện
|
18420
|
MAI HUY LẬP
|
23/4/1956
|
9/1/1974
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Cơ quan 15 Thanh Sơn tỉnh Vĩnh Phú
|
18421
|
VŨ ĐÌNH LẬP
|
20/10/1933
|
|
Xã Đan Loan, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội
|
18422
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ
|
5/10/1955
|
11/9/1974
|
Thôn Phao Tân, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 7 - Công ty Xây dựng Đ20
|
18423
|
NGUYỄN VĂN LÊ
|
2/5/1952
|
0/2/1970
|
Thôn Đồng Ích, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
CP16 Hà Nội
|
18424
|
TRẦN LÊ
|
0/10/1935
|
17/2/1974
|
Thôn Đọ Xá, xã Hoàng Tân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Thủy văn - Ty Thủy lợi tỉnh Hải Phòng
|
18425
|
NGUYỄN CÔNG LỆ
|
22/9/1947
|
8/7/1974
|
Thôn Trà Bồ, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cầu 5 Gia Lâm, Hà Nội
|
18426
|
NGUYỄN VĂN LỊCH
|
1922
|
1973
|
Thôn Ô Mễ, xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18427
|
HÀ THỊ LIÊM
|
15/8/1952
|
15/10/1973
|
Thôn Hà Tiên, xã Thái Dương, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I xã Phúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18428
|
PHẠM VĂN LIÊM
|
22/10/1944
|
16/2/1974
|
Thôn Bình Hồ, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Công trình 7, cầu II huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
18429
|
BÙI NGỌC LIÊN
|
10/8/1945
|
23/4/1975
|
Thôn Lai Khê, xã Cộng Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Bưu điện Hải Phòng - Giao dịch viên
|
18430
|
NGUYỄN NGỌC LIÊN
|
18/6/1945
|
15/3/1972
|
Thôn Thượng Cốc, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật TW
|
18431
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
19/10/1948
|
10/8/1968
|
Thôn Toại An, xã Đông Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế
|
18432
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
15/11/1954
|
23/1/1975
|
Xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng Trung ương
|
18433
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
4/1/1954
|
26/2/1975
|
Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp Hà Tây
|
18434
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
18/5/1951
|
10/10/1973
|
Thôn Đồng Đội, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18435
|
TRẦN XUÂN LIÊN
|
11/9/1957
|
8/5/1975
|
Thôn An Điền, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường IA thuỷ điện xã Phong Cát, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
18436
|
BÙI ĐĂNG LIỄU
|
10/1/1940
|
16/12/1974
|
Xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông Vận tải Hải Hưng
|
18437
|
ĐOÀN BÁ LIỆU
|
2/4/1942
|
10/11/1970
|
Thôn Trịnh Mỹ, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Nông nghiệp huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
18438
|
NGUYỄN VĂN LIỆU
|
15/5/1948
|
0/12/1973
|
Thôn Đan Giáp, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường - Ty GTVT Hải Hưng
|
18439
|
PHẠM VĂN LIỆU
|
1/9/1949
|
20/2/1970
|
Xóm 17, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đơn vị 168 Tổng cục Chính trị
|
18440
|
BÙI QUÝ LINH
|
15/6/1940
|
1/4/1975
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Văn hoá Thông tin Quảng Ninh
|
18441
|
ĐỖ DUY LINH
|
13/2/1954
|
5/12/1973
|
Thôn Nghĩa Vũ, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18442
|
NGUYỄN NHƯ LINH
|
1/11/1954
|
0/2/1972
|
Thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
18443
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LĨNH
|
20/5/1951
|
17/12/1974
|
Thôn Cống Khê, xã Kim Khê, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
18444
|
PHẠM ĐỨC LĨNH
|
29/9/1939
|
0/10/1974
|
Thôn Kinh Triều, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Vườn Quốc gia Cúc Phương, tỉnh Ninh Bình
|
18445
|
PHẠM VĂN LĨNH
|
9/2/1932
|
4/3/1975
|
Thôn Nhân Lý, xã Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Lương thực Hải Hưng
|
18446
|
TRẦN XUÂN LĨNH
|
15/7/1950
|
9/1/1974
|
Xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp XC12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
18447
|
LÊ THỊ PHƯƠNG LOAN
|
10/10/1950
|
|
Thôn Đại Hạnh, xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|