Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18348
|
NGÔ QUANG KHẢI
|
0/12/1936
|
5/3/1975
|
Thôn Nhân Lý, xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hải Hưng
|
18349
|
NGUYỄN HỮU KHẢI
|
10/10/1946
|
5/4/1975
|
Thôn Tạ Hạ, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Thuỷ lợi tỉnh Lạng Sơn
|
18350
|
NGUYỄN TRÁC KHẢI
|
9/10/1954
|
15/2/1974
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Luyện kim - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
18351
|
NGUYỄN VĂN KHẢI
|
2/12/1942
|
5/10/1971
|
Thôn Gia Cốc, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Tây
|
18352
|
ĐINH VĂN KHAM
|
0/12/1946
|
15/2/1974
|
Xã Cộng Hoà, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Bắc Thái
|
18353
|
NGUYỄN XUÂN KHÁM
|
1/9/1938
|
30/10/1974
|
Thôn Mạc Thứ, xã Liên Mạc, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18354
|
HOÀNG VĂN KHANG
|
4/6/1946
|
13/5/1970
|
Thôn Lưu Thượng, xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Thôn D15- Bộ Tư lệnh Công an nhân dân vũ trang
|
18355
|
VŨ VĂN KHANG
|
4/4/1944
|
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18356
|
HOÀNG VĂN KHÁNG
|
5/4/1946
|
3/5/1975
|
Xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường Thuỷ lợi xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
18357
|
PHẠM HỮU KHẢNG
|
6/9/1943
|
23/3/1973
|
Thôn Phan, xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Giáo dục huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
18358
|
NGUYỄN TUẤN KHANH
|
8/3/1949
|
8/2/1971
|
Thôn Hữu Chung, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
18359
|
PHẠM HỒNG KHANH
|
1934
|
30/10/1971
|
Thôn Thiệu Mỹ, xã Vĩnh Lập, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Vĩnh Lập, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18360
|
ĐÀO VĂN KHÁNH
|
27/7/1935
|
20/2/1974
|
Thôn Cao Duệ, xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Thuốc thú y huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
18361
|
ĐỒNG MINH KHÁNH
|
10/10/1947
|
4/3/1974
|
Xã Đồng Gia, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
18362
|
NGUYỄN KHÁNH
|
7/9/1948
|
20/2/1974
|
Thôn Hạ Bì, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đài truyền hình tỉnh Quảng Ninh
|
18363
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH
|
20/8/1937
|
10/8/1968
|
Thôn Chương Xá, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
18364
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
14/6/1947
|
29/8/1974
|
Thị xã Phú Yên, xã Tân Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vệ sinh TP Hà Nội
|
18365
|
PHẠM THỊ KHÁNH
|
15/11/1950
|
31/10/1974
|
Xã Đồng Tân, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước TW (Trường Trung học Ngân hàng I TW)
|
18366
|
TRẦN THỊ KHÁNH
|
27/6/1943
|
20/11/1969
|
Thôn Lộ Xá, xã Thăng Long, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Kiến Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
18367
|
VŨ GIA KHÁNH
|
4/6/1946
|
8/1/1974
|
Thôn Nhân Vực, xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
18368
|
VŨ VĂN KHÁNH
|
25/5/1948
|
10/3/1975
|
Thôn Nhũ Tỉnh, xã Quang Khải, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Máy kéo Gia Lộc tỉnh Hải Hưng
|
18369
|
SÁI QUÝ KHÂM
|
20/4/1950
|
19/5/1971
|
Thôn Hùng Trì, xã Trung Kiên, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí 1/5 Hải Hưng
|
18370
|
BÙI TRỌNG KHỂ
|
10/10/1950
|
27/8/1973
|
Thôn Quế Lĩnh, xã Thượng Quận, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
18371
|
NGUYỄN KHUÊ
|
25/3/1932
|
22/11/1968
|
Số nhà 12, phố Đại lộ Hồ Chí Minh, khu phố 3 thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thông tin tỉnh Hải Hưng
|
18372
|
NGUYỄN KIM KHÊ
|
7/4/1945
|
16/12/1974
|
Thôn Vạn Tải, xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng cầu đường Hải Hưng
|
18373
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG KHÊ
|
10/12/1949
|
|
Thôn Phú Triều, xã Liên Hồng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Thuỷ nông - Ty Thuỷ lợi Hải Hưng
|
18374
|
ĐÀO MẠNH KHIÊM
|
25/2/1924
|
21/3/1974
|
Thôn Lôi Trù, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Dự trữ Nhà nước thuộc Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
18375
|
VŨ THỊ KHIÊM
|
18/3/1950
|
|
Thôn An Xá, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I, tỉnh Hải Hưng
|
18376
|
NGÔ THỊ KHIẾU
|
25/10/1952
|
31/10/1974
|
Xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng Bắc Thái
|
18377
|
NGUYỄN THỊ KHIẾU
|
20/3/1949
|
|
|
|
18378
|
NGUYỄN NĂNG KHIẾU
|
15/12/1942
|
0/4/1972
|
Xóm Muội Sảng, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Hưng Đạo
|
18379
|
VŨ THỊ KHIẾU
|
5/10/1947
|
21/8/1968
|
Thôn Bằng Quân, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Y dược Hưng Yên
|
18380
|
NGUYỄN ĐẮC KHO
|
10/3/1950
|
15/3/1972
|
Thôn Kim Đôi, xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
18381
|
HOÀNG DANH KHOA
|
20/6/1939
|
30/4/1973
|
Thôn Lâm Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Xây dựng Cầu Đường, tỉnh Hải Hưng
|
18382
|
ĐÀM VĂN KHOÁI
|
21/1/1941
|
0/11/1969
|
Xã Xuân Quang, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ - Bộ Giáo dục
|
18383
|
PHẠM VĂN KHOẢI
|
30/1/1943
|
|
Thôn Đồng Mỹ, xã Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18384
|
ĐẶNG VĂN KHOAN
|
15/12/1951
|
10/3/1975
|
Thôn Hùng Thắng, xã Minh Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Chế tạo đá mài Hải Hưng
|
18385
|
NGUYỄN XUÂN KHOÁT
|
2/6/1941
|
23/10/1969
|
Thôn Tòng Hoá, xã Đoàn Kết, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18386
|
MẠC CÔNG KHÔI
|
17/2/1943
|
11/5/1973
|
Xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng phim Đèn chiếu - Tổng cục Thông tin
|
18387
|
PHƯƠNG ĐÌNH KHÔI
|
4/9/1952
|
18/9/1974
|
Xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Đội công trình 7 Công ty Xây dựng đường 20 Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
18388
|
TRẦN KIM KHÔI
|
15/7/1939
|
22/1/1975
|
Thôn Dung, xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước Kim Động, Hưng Yên
|
18389
|
NGUYỄN MẠNH KHỞI
|
13/7/1950
|
16/4/1974
|
Thôn Thượng, xã An Vỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Cơ khí Sửa chữa Công ty Thi Công Cơ giới Đường sắt Gia Lâm, Hà Nội
|
18390
|
NGUYỄN THẾ KHỞI
|
10/9/1948
|
|
Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
|
18391
|
NGUYỄN VĂN KHUY
|
10/2/1944
|
1971
|
Xóm 6 thuộc Đại lộ thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Nông nghiệp huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
18392
|
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
|
9/2/1950
|
12/11/1970
|
Xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ Hải Hưng
|
18393
|
NGUYỄN VĂN KHUYẾN
|
12/11/1947
|
26/1/1975
|
Thôn Ngô Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Cơ khí 63 - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
18394
|
PHẠM THỊ KHUYÊN
|
6/9/1949
|
10/10/1969
|
Thôn Cụ Trì, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Y khoa tỉnh Hải Hưng
|
18395
|
VŨ VĂN KHUYÊN
|
12/8/1956
|
5/12/1973
|
Thôn Tần Tiến, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 thuộc Cục Điều tra Quy hoạch Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18396
|
NGUYỄN VĂN KHUỶNH
|
20/12/1955
|
27/8/1973
|
Thôn Kim Định, xã Đai Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Quản lý Đường bộ
|
18397
|
DOÃN THẾ KHƯỢC
|
27/12/1942
|
9/11/1970
|
Thôn Giai Lệ, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Nông nghiệp huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|