Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
18249 TRẦN VĂN HOÈ 30/5/1941 10/4/1968 Thị trấn Nam Sách, xã Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng Xưởng phim Tài liệu, Thời sự Việt Nam
18250 PHƯƠNG VĂN HỎI 8/10/1947 25/1/1975 Thôn Bình Giang, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng Trường Công nhân lái xe Số 2 Vĩnh Phú
18251 ĐÀO NGỌC HON 12/5/1956 Xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng Xưởng mộc - Công ty Xây dựng 2
18252 NGUYỄN VĂN HỘI 18/10/1947 15/9/1973 Thôn Nam Đoài, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng Trường Cấp III Yên Thọ huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
18253 HOÀNG HÔN 8/1/1940 15/9/1973 Xã Việt Hoà, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng Trường Cấp I II Việt Hoà huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
18254 ĐẶNG MẠNH HỒNG 30/3/1942 10/11/1972 Thôn La Tiến, xã Nguyên Hoà, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng Đội 65, Công ty Đại tu Đường bộ 101 - Cục Quản lý Đường bộ Bộ Giao thông Vận tải
18255 ĐỖ XUÂN HỒNG 10/12/1943 Thôn Phượng, xã Kim Khê, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
18256 LÊ HỒNG 10/10/1936 Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
18257 NGUYỄN QUANG HỒNG 30/6/1951 1/1/1970 Thôn Trâm Khê, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
18258 PHẠM DUY HỒNG 24/1/1950 24/2/1971 Xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
18259 PHẠM VĂN HỒNG 26/7/1947 Xã Tống Trâu, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
18260 NGUYỄN VIẾT HỢI 10/10/1931 16/2/1974 Thôn Đông Phan, xã Tây An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng Đội Cơ giới 7 - Công ty Đường sắt 773
18260 TRẦN THỊ HỢI 1947 Xã Thái Học, huyện Chí Linh, Hải Hưng
18261 ĐỖ XUÂN HƠN 12/10/1941 1/4/1972 Xã Quyết Thắng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng Trường Bồi dưỡng Trung ương Giáo dục
18262 NGUYỄN THỊ HỢP 18/10/1948 1972 Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng Đại học Dược khoa Hà Nội
18263 ĐỖ ĐÌNH HUẤN 20/4/1945 7/5/1975 Thôn Thư Thị, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng Nhà máy Sửa chữa ô tô - Bộ Thủy lợi - Hà Nội
18264 DƯƠNG ĐÌNH HUẤN 1/10/1950 24/2/1970 Thôn Tân Hưng, xã Chí Tân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
18265 DƯƠNG VĂN HUẦN 12/8/1937 Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
18266 LÊ HUẤN 27/12/1923 21/10/1969 Thôn Liên Trung, xã Hữu Nam, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng Vụ Chính quyền địa phương - Bộ Nội vụ
18267 NGUYỄN ĐÌNH HUẤN 1/10/1951 6/1/1975 Thôn Độ Trung, xã Đại Hợp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng Đoạn Bảo dưỡng đường bộ tỉnh Hải Hưng
18268 NGUYỄN ĐỨC HUÂN 27/10/1940 10/11/1972 Thôn Nại Khê, xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng Công ty Cầu 2 Đông Anh, Hà Nội - Cục Công trình II Bộ Giao thông Vận tải
18269 NGUYỄN VĂN HUÂN 0/5/1942 Xã Trần Tiến, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng Lâm trường Cơ giới trồng rừng Quảng Trị
18270 NGUYỄN VĂN HUẤN 10/6/1939 20/2/1974 Thôn Đáp Khê, xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng Xí nghiệp Đóng ca-nô, xà lan 19/5 Hải Hưng
18271 PHẠM NGỌC HUÂN 2/12/1936 28/2/1974 Thôn An Xá, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng Công ty Xây lắp Điện lực - Ty Thủy lợi Hải Hưng
18272 PHẠM VĂN HUẤN 19/5/1955 11/2/1974 Thôn Hữu Trung, xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng Cục Bưu điện TW
18273 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 5/6/1952 30/10/1974 Thôn An Dương, xã Chi Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng Trường cấp I Tứ Minh, thị xã Hải Dương
18274 TRẦN THỊ HUỆ 10/8/1946 13/5/1974 Xã Tân trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng Trường Trung học Y tế Hải Hưng
18275 ĐẶNG VĂN HÙNG 20/10/1936 1975 Xã Thượng Vũ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng Đội trưởng Đội Chiếu bóng số 371 thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
18276 ĐỖ HOÀNG HÙNG 17/3/1952 20/3/1974 Thôn Trúc Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo TP Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
18277 ĐỖ PHI HÙNG 21/7/1953 12/2/1974 Thôn An Khải, xã Bắc Sơn, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng Đoàn xe 1/5 Hà Nội - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Vật tư
18278 ĐỖ XUÂN HÙNG 01/8/1958 11/3/1975 Xã Nghĩa Trai, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng Nhà máy Thực phẩm Xuất khẩu - TP Hà Nội
18279 LÊ VĂN HÙNG 29/3/1936 1/1/1973 Xã Đại Từ, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng Ban Tổ chức Thành ủy Hà Nội
18280 NGUYỄN ĐOAN HÙNG 19/8/1955 23/3/1974 Thôn Thục Cầu, xã Việt Hưng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng Trường K27 - Cục Bưu điện TW
18281 NGUYỄN VĂN HÙNG 6/6/1940 12/11/1970 Thôn Kiều Long, xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng Ty Giao thông Vận tải Quảng Ninh
18282 NGUYỄN VĂN HÙNG 18/10/1957 5/4/1975 Thôn Trung, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu , tỉnh Hải Hưng Công ty Xây lắp Nội thương I - Bộ Nội thương
18283 PHẠM TUẤN HÙNG 4/5/1950 1/11/1974 Thôn Du la, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng Cục I - Bộ Y tế
18284 TRẦN MẠNH HÙNG 16/11/1950 10/10/1973 Thôn Minh Lộc, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng Trường Cấp I xã Tây Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
18285 TRỊNH MINH HÙNG 10/8/1947 26/4/1975 Xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng Phòng Thông tin thị xã Hải Dương - Ty Thông tin tỉnh Hải Hưng
18286 NGUYỄN QUỐC HUY 20/10/1949 Xã Trường Thành, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng Công ty Vận tải đường sông tỉnh Hải Hưng
18287 NGUYỄN VĂN HUY 2/9/1947 22/11/1968 Thôn Khả Duy, xã Trường Chinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng Trường Kỹ thuật Bưu điện Truyền thanh, tỉnh Nam Hà
18288 NGUYỄN VĂN HUY 28/3/1947 Xã Vũ Xá, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
18289 CHU THỊ HUYỀN 2/7/1952 5/4/1974 Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
18290 ĐẶNG TIẾN HUYỀN 15/11/1949 20/5/1975 Thôn Phán, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng Cầu 7, Xí nghiệp Cầu Thăng Long
18291 DƯƠNG HỮU HUYỀN 16/4/1948 21/8/1968 Xóm 3, thôn Minh Điển, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng Xí nghiệp Nuôi ong Hải Hưng
18292 NGUYỄN THỊ HUYÊN 8/1/1948 3/9/1946 Xóm Tây, xã Thạch Lỗi, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
18293 NGUYỄN XUÂN HUYỀN 10/3/1945 Thôn La A, xã Kim Giang, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
18294 VŨ XUÂN HUYỀN 30/2/1943 1973 Thôn Thạch Lỗi, xã Thạch Lỗi, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
18295 VŨ XUÂN HUYỄN 27/8/1952 Xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 5 - Bộ Thuỷ lợi
18296 NGUYỄN VĂN HUỲNH 20/1/1945 3/5/1975 Xã Thọ Vinh, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng Trường Công nhân Bưu điện
18297 HỒ HƯNG 16/5/1949 30/10/1974 Thôn Thợ, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng Trường cấp 1 xã Cẩm Xá, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
Đầu ... [341] [342] [343][344] [345] [346] [347]... Cuối
Trang 344 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội