Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18249
|
TRẦN VĂN HOÈ
|
30/5/1941
|
10/4/1968
|
Thị trấn Nam Sách, xã Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng phim Tài liệu, Thời sự Việt Nam
|
18250
|
PHƯƠNG VĂN HỎI
|
8/10/1947
|
25/1/1975
|
Thôn Bình Giang, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân lái xe Số 2 Vĩnh Phú
|
18251
|
ĐÀO NGỌC HON
|
12/5/1956
|
|
Xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng mộc - Công ty Xây dựng 2
|
18252
|
NGUYỄN VĂN HỘI
|
18/10/1947
|
15/9/1973
|
Thôn Nam Đoài, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp III Yên Thọ huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
18253
|
HOÀNG HÔN
|
8/1/1940
|
15/9/1973
|
Xã Việt Hoà, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I II Việt Hoà huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18254
|
ĐẶNG MẠNH HỒNG
|
30/3/1942
|
10/11/1972
|
Thôn La Tiến, xã Nguyên Hoà, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 65, Công ty Đại tu Đường bộ 101 - Cục Quản lý Đường bộ Bộ Giao thông Vận tải
|
18255
|
ĐỖ XUÂN HỒNG
|
10/12/1943
|
|
Thôn Phượng, xã Kim Khê, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
|
18256
|
LÊ HỒNG
|
10/10/1936
|
|
Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18257
|
NGUYỄN QUANG HỒNG
|
30/6/1951
|
1/1/1970
|
Thôn Trâm Khê, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
|
18258
|
PHẠM DUY HỒNG
|
24/1/1950
|
24/2/1971
|
Xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
18259
|
PHẠM VĂN HỒNG
|
26/7/1947
|
|
Xã Tống Trâu, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18260
|
NGUYỄN VIẾT HỢI
|
10/10/1931
|
16/2/1974
|
Thôn Đông Phan, xã Tây An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cơ giới 7 - Công ty Đường sắt 773
|
18260
|
TRẦN THỊ HỢI
|
1947
|
|
Xã Thái Học, huyện Chí Linh, Hải Hưng
|
|
18261
|
ĐỖ XUÂN HƠN
|
12/10/1941
|
1/4/1972
|
Xã Quyết Thắng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương Giáo dục
|
18262
|
NGUYỄN THỊ HỢP
|
18/10/1948
|
1972
|
Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Đại học Dược khoa Hà Nội
|
18263
|
ĐỖ ĐÌNH HUẤN
|
20/4/1945
|
7/5/1975
|
Thôn Thư Thị, xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Sửa chữa ô tô - Bộ Thủy lợi - Hà Nội
|
18264
|
DƯƠNG ĐÌNH HUẤN
|
1/10/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Tân Hưng, xã Chí Tân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18265
|
DƯƠNG VĂN HUẦN
|
12/8/1937
|
|
Xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18266
|
LÊ HUẤN
|
27/12/1923
|
21/10/1969
|
Thôn Liên Trung, xã Hữu Nam, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ Chính quyền địa phương - Bộ Nội vụ
|
18267
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
|
1/10/1951
|
6/1/1975
|
Thôn Độ Trung, xã Đại Hợp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đoạn Bảo dưỡng đường bộ tỉnh Hải Hưng
|
18268
|
NGUYỄN ĐỨC HUÂN
|
27/10/1940
|
10/11/1972
|
Thôn Nại Khê, xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cầu 2 Đông Anh, Hà Nội - Cục Công trình II Bộ Giao thông Vận tải
|
18269
|
NGUYỄN VĂN HUÂN
|
0/5/1942
|
|
Xã Trần Tiến, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Cơ giới trồng rừng Quảng Trị
|
18270
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
10/6/1939
|
20/2/1974
|
Thôn Đáp Khê, xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Đóng ca-nô, xà lan 19/5 Hải Hưng
|
18271
|
PHẠM NGỌC HUÂN
|
2/12/1936
|
28/2/1974
|
Thôn An Xá, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Điện lực - Ty Thủy lợi Hải Hưng
|
18272
|
PHẠM VĂN HUẤN
|
19/5/1955
|
11/2/1974
|
Thôn Hữu Trung, xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Bưu điện TW
|
18273
|
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ
|
5/6/1952
|
30/10/1974
|
Thôn An Dương, xã Chi Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I Tứ Minh, thị xã Hải Dương
|
18274
|
TRẦN THỊ HUỆ
|
10/8/1946
|
13/5/1974
|
Xã Tân trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Y tế Hải Hưng
|
18275
|
ĐẶNG VĂN HÙNG
|
20/10/1936
|
1975
|
Xã Thượng Vũ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Đội trưởng Đội Chiếu bóng số 371 thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
18276
|
ĐỖ HOÀNG HÙNG
|
17/3/1952
|
20/3/1974
|
Thôn Trúc Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo TP Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
18277
|
ĐỖ PHI HÙNG
|
21/7/1953
|
12/2/1974
|
Thôn An Khải, xã Bắc Sơn, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn xe 1/5 Hà Nội - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Vật tư
|
18278
|
ĐỖ XUÂN HÙNG
|
01/8/1958
|
11/3/1975
|
Xã Nghĩa Trai, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Thực phẩm Xuất khẩu - TP Hà Nội
|
18279
|
LÊ VĂN HÙNG
|
29/3/1936
|
1/1/1973
|
Xã Đại Từ, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Tổ chức Thành ủy Hà Nội
|
18280
|
NGUYỄN ĐOAN HÙNG
|
19/8/1955
|
23/3/1974
|
Thôn Thục Cầu, xã Việt Hưng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18281
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
6/6/1940
|
12/11/1970
|
Thôn Kiều Long, xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông Vận tải Quảng Ninh
|
18282
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
18/10/1957
|
5/4/1975
|
Thôn Trung, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu , tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Nội thương I - Bộ Nội thương
|
18283
|
PHẠM TUẤN HÙNG
|
4/5/1950
|
1/11/1974
|
Thôn Du la, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Cục I - Bộ Y tế
|
18284
|
TRẦN MẠNH HÙNG
|
16/11/1950
|
10/10/1973
|
Thôn Minh Lộc, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Tây Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
18285
|
TRỊNH MINH HÙNG
|
10/8/1947
|
26/4/1975
|
Xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Thông tin thị xã Hải Dương - Ty Thông tin tỉnh Hải Hưng
|
18286
|
NGUYỄN QUỐC HUY
|
20/10/1949
|
|
Xã Trường Thành, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải đường sông tỉnh Hải Hưng
|
18287
|
NGUYỄN VĂN HUY
|
2/9/1947
|
22/11/1968
|
Thôn Khả Duy, xã Trường Chinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Truyền thanh, tỉnh Nam Hà
|
18288
|
NGUYỄN VĂN HUY
|
28/3/1947
|
|
Xã Vũ Xá, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18289
|
CHU THỊ HUYỀN
|
2/7/1952
|
5/4/1974
|
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
18290
|
ĐẶNG TIẾN HUYỀN
|
15/11/1949
|
20/5/1975
|
Thôn Phán, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Cầu 7, Xí nghiệp Cầu Thăng Long
|
18291
|
DƯƠNG HỮU HUYỀN
|
16/4/1948
|
21/8/1968
|
Xóm 3, thôn Minh Điển, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong Hải Hưng
|
18292
|
NGUYỄN THỊ HUYÊN
|
8/1/1948
|
3/9/1946
|
Xóm Tây, xã Thạch Lỗi, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18293
|
NGUYỄN XUÂN HUYỀN
|
10/3/1945
|
|
Thôn La A, xã Kim Giang, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
|
18294
|
VŨ XUÂN HUYỀN
|
30/2/1943
|
1973
|
Thôn Thạch Lỗi, xã Thạch Lỗi, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
|
18295
|
VŨ XUÂN HUYỄN
|
27/8/1952
|
|
Xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 5 - Bộ Thuỷ lợi
|
18296
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH
|
20/1/1945
|
3/5/1975
|
Xã Thọ Vinh, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Bưu điện
|
18297
|
HỒ HƯNG
|
16/5/1949
|
30/10/1974
|
Thôn Thợ, xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 xã Cẩm Xá, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|