Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18198
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
30/12/1953
|
30/10/1974
|
Thôn Mai Xá, xã Minh Phương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
18199
|
NGUYỄN THỊ HIỂN
|
7/9/1947
|
9/2/1971
|
Xã Văn Đức, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Bưu điện Uông Bí-Quảng Ninh
|
18200
|
NGUYỄN TIẾN HIỀN
|
23/5/1955
|
3/4/1975
|
Xã An Vỹ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Nội thương I thuộc Đội công trình II
|
18201
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
13/1/1953
|
|
Thôn An Lý, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cầu 7 - Công ty Xây dựng Cầu II Hạ Long, Quảng Ninh
|
18202
|
NGUYỄN VĂN HIỂN
|
2/6/1942
|
20/7/1971
|
Xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
18203
|
PHẠM ĐỨC HIỀN
|
20/2/1950
|
7/5/1975
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đ8 Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
18204
|
VŨ MINH HIẾN
|
6/5/1939
|
0/10/1973
|
Thôn Đông Cáp, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Đoàn Đào Phú Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
18205
|
VŨ NGỌC HIÊN
|
25/8/1946
|
|
Xóm Hằng, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18207
|
DƯƠNG MINH HIỆP
|
17/7/1950
|
10/11/1974
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Phụ tùng 2 - Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
18208
|
HOÀNG VĂN HIỆP
|
4/4/1956
|
|
Xóm Lưu Thượng, xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
|
18209
|
LƯƠNG XUÂN HIỆP
|
11/4/1951
|
12/2/1974
|
Xã Lê Hồng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Cổ động - Ty Thông tin Hà Bắc
|
18210
|
TẠ QUANG HIỆP
|
2/9/1947
|
|
Thôn An Xá, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18211
|
TRẦN QUANG HIỆP
|
30/12/1943
|
1975
|
Thôn Bất Nao, xã Kim Anh, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
|
18212
|
BÌNH ĐÌNH HIẾU
|
14/1/1933
|
31/8/1968
|
Thôn An Cầu, xã Tống Trân, huyện Phú Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Phú Cừ tỉnh Hải Hưng
|
18213
|
ĐỖ ĐẠO HIẾU
|
2/9/1945
|
11/11/1970
|
Thôn Tầm Tang, xã Thắng Lợi, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
18214
|
NGUYỄN NHƯ HIẾU
|
2/9/1944
|
20/7/1971
|
Xã Cấp Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông vận tải Hải Hưng
|
18215
|
NGUYỄN XUÂN HIẾU
|
21/3/1939
|
1975
|
Thôn Tiền, xã Lai Cảnh, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18216
|
PHẠM VĂN HIẾN
|
27/3/1949
|
11/2/1970
|
Thôn Đại Duy, xã Trường Chinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
18217
|
NGUYỄN TRỌNG HIỆU
|
14/9/1942
|
2/1/1973
|
Thôn Đại Điền, xã Hồng Lạc, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy ô tô 1/5 Hà Nội
|
18218
|
PHẠM VĂN HIỆU
|
22/12/1951
|
8/3/1975
|
Xóm Đông An Trang, xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Đoạn Đầu máy, Xưởng Đường sắt gang thép Thái Nguyên
|
18219
|
HOÀNG HINH
|
19/12/1943
|
1/4/1972
|
Thôn Kệ Châu, xã Phú Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng 105 - Bộ Giáo dục
|
18220
|
NGUYỄN ĐÌNH HINH
|
12/12/1945
|
24/2/1970
|
Thôn Cộng Hòa, xã Văn Phú, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 17 đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18221
|
PHẠM DUY HINH
|
6/1/1944
|
11/11/1970
|
Thôn Đoàn Lâm, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Nông nghiệp huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
18222
|
HOÀNG THỊ HOA
|
2/1/1955
|
|
Xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học ngân hàng TWI
|
18223
|
HOÀNG TIẾN HOA
|
6/5/1941
|
28/2/1974
|
Thôn Mạc Xá, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp Điện lực - Ty Thủy lợi tỉnh Hải Hưng
|
18224
|
LÊ THỊ HOA
|
13/4/1951
|
16/12/1974
|
Xã Nguyễn Trãi, huyện Âm Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 Thổ Hoàng, Âm Thi, Hải Hưng
|
18225
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
5/2/1952
|
24/2/1972
|
Thôn Tự Trung, xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế
|
18226
|
TRẦN XUÂN HOA
|
1/1/1950
|
|
Thôn Tứ Mỹ, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
|
18227
|
BÙI THỊ HOÀ
|
22/4/1953
|
18/9/1974
|
Xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Sư phạm I
|
18228
|
ĐÀO THÁI HOÀ
|
25/11/1945
|
20/3/1974
|
Thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ chế độ kế toán - Bộ Tài chính
|
18229
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀ
|
28/12/1955
|
23/4/1974
|
Thôn Ngọc Hoà, xã Vĩnh Hoà, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thuỷ I Hải Phòng
|
18230
|
NGUYỄN THANH HOÀ
|
14/2/1956
|
3/12/1973
|
Thôn Tiên Đông, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Bộ Văn hoá
|
18231
|
PHẠM VĂN HOÀ
|
2/1/1954
|
26/5/1973
|
Thị trấn Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
18232
|
NGUYỄN TRỌNG HOÁ
|
22/3/1957
|
|
Xã Huỳnh Thúc Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Tổng cục Bưu điện
|
18233
|
BÙI QUANG HÒA
|
29/12/1949
|
0/2/1970
|
Xóm Chỗ, thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
ĐOàn 17, đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18234
|
LÊ XUÂN HÒA
|
30/12/1950
|
22/2/1970
|
Thôn Hợp Hòa, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Tổng cục Chính trị, đơn vị 168, đoàn 17
|
18235
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
17/7/1951
|
17/12/1974
|
Xã Thượng Vũ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1 Kim Đỉnh, xã Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
18236
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
7/10/1952
|
19/12/1974
|
Thôn Nhuế Sơn, xã An Sơn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã Văn An, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
18237
|
NGUYỄN MẠNH HOẠCH
|
20/12/1939
|
6/5/1975
|
Xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Đội chiếu bóng Số 78 huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18238
|
ĐẶNG VĂN HOÁI
|
19/5/1950
|
23/4/1974
|
Thôn Nhân Hiền, xã Hợp Đức, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty công trình thủy Hải Phòng
|
18239
|
MAI CÔNG HOAN
|
0/3/1940
|
5/10/1971
|
Xãc Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
18240
|
NGUYỄN VĂN HOAN
|
3/2/1954
|
17/5/1974
|
Thôn Ngư Nguyên, xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I - TP Hải Phòng
|
18241
|
PHẠM VĂN HOAN
|
|
|
Xã Dị Sỹ, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp III Thanh Liêm, Nam Hà
|
18242
|
ĐÀO ĐÌNH HOÀN
|
10/9/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Thuần Lễ, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 17, Tổng cục Chính trị
|
18243
|
NGUYỄN THỊ HOÀN
|
7/3/1952
|
18/4/1975
|
Thôn Tiên Tảo, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Giáo viên mẫu giáo Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 - TP Hà Nội
|
18244
|
NGUYỄN VĂN HOÀN
|
15/6/1950
|
30/10/1974
|
Xóm Hoằng, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
18245
|
NGUYỄN VĂN HOÀN
|
16/3/1954
|
30/9/1973
|
Thôn Tứ Thông, xã Tứ Minh, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
18246
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH
|
5/1/1956
|
9/1/1974
|
Thôn Trà Bồ, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra Qui hoạch 15 - Cục Điều tra Lâm nghiệp
|
18247
|
NGUYỄN VĂN HOẰNG
|
3/8/1944
|
15/3/1972
|
Thôn Phụ Dực, xã Hồng Phúc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
18248
|
PHẠM THỊ HOÈ
|
16/5/1953
|
1972
|
Thôn Trạch Lộ, xã Hà Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ - Bộ Y tế Hà Nội
|