Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18146
|
NGUYỄN HỌC HẢI
|
5/12/1934
|
22/5/1975
|
Xã Đa Ngưu, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Điện báo điện thoại, tỉnh Vĩnh Phú
|
18147
|
NGUYỄN SƠN HẢI
|
10/4/1934
|
12/12/1974
|
Xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
18148
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
|
|
Thôn Phủ Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18149
|
NGUYỄN TÚ HẢI
|
20/9/1956
|
7/6/1974
|
Xã Thống Nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Đòan Tuồng khu 5B
|
18150
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
3/7/1930
|
16/1/1975
|
Thôn Ninh Tập, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ủy ban huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18151
|
PHẠM NHƯ HẢI
|
9/12/1937
|
15/8/1974
|
Xóm 8, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Đóng thuyền giao thông vận tải, tỉnh Hải Hưng
|
18153
|
PHẠM THỊ HẢI
|
12/2/1953
|
31/10/1974
|
Thôn Đồng Tĩnh, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Ngan hàng, Bắc Thái
|
18154
|
TRẦN VĂN HÁI
|
1/2/1949
|
15/12/1974
|
Thôn Bất Nạo, xã Kim Anh, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp xây dựng Nông nghiệp số III
|
18155
|
VŨ TIẾN HẢI
|
19/8/1940
|
1/7/1974
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông, tỉnh Hải Hưng
|
18156
|
VŨ XUÂN HẢI
|
1/9/1940
|
22/1/1975
|
Thôn Hải Yến, xã Hải Triều, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điến Ngân hàng Ân thi, tỉnh Hải Hưng
|
18157
|
PHẠM TIẾN HAM
|
20/4/1955
|
3/8/1974
|
Thôn Quán Đào, xã Tân Tiến, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Công trình Xây dựng - Ty Giao thông Vận tải Hải Hưng
|
18158
|
NGUYỄN TRUNG HÀM
|
14/4/1940
|
14/9/1973
|
Xa Hiến Nam, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Sư phạm 10 + 3, tỉnh Hà Bắc
|
18159
|
NGUYỄN THIỆN HÀN
|
15/8/1944
|
17/5/1974
|
Thôn Thuần Mỹ, xã Vĩnh Lập, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân kỹ thuật thuộc Công ty công trình Thủy I, TP Hải Phòng
|
18161
|
HOÀNG VĂN HANH
|
7/8/1948
|
30/10/1974
|
Thôn Long Vỹ, xã Thanh Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Xay Yên Mỹ, Hà Tây
|
18162
|
NGUYỄN ĐỨC HANH
|
1/2/1925
|
|
Xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18163
|
NGUYỄN KHẮC HÁNH
|
28/9/1949
|
21/5/1974
|
Thôn Phùng Xá, xã Vạn Phúc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thủy lợi I Hải Phòng
|
18164
|
ĐÀO THỊ HẠNH
|
7/9/1946
|
20/8/1973
|
Thôn Thái Lạc, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Tô Vĩnh Diện, khu Đống Đa, TP Hà Nội
|
18165
|
DƯƠNG THỊ HẠNH
|
10/11/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Thuý Chúc, xã Quang Trung, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18166
|
HỒ THỊ HẠNH
|
13/9/1948
|
13/5/1974
|
Thôn Đông Hy, xã Ninh Hòa, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường y tế Hải Hưng
|
18167
|
LÊ BÁ HẠNH
|
14/6/1949
|
1970
|
Xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
18168
|
NGUYỄN XUÂN HẠNH
|
18/12/1943
|
0/1/1972
|
Xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 6, đoàn 869 - Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
|
18169
|
NGUYỄN XUÂN HẠNH
|
1/2/1948
|
5/3/1975
|
Xóm Cộng Hòa, thôn Mạnh Tân, xã Gia Lương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II, xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18170
|
TRẦN MAI HẠNH
|
1/1/1943
|
|
Số 20, phố Nhà Thờ, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
|
18171
|
NGUYỄN THỊ HẢO
|
20/2/1950
|
15/8/1970
|
Xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành , tỉnh Hải Hưng
|
Trưởng Cán bộ Y tế Nam Hà
|
18172
|
VŨ THỊ HẢO
|
26/2/1953
|
5/11/1974
|
Thôn Hòa Loan, xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng miền Núi, tỉnh Bắc Thái
|
18173
|
NGUYỄN QUỐC HẠP
|
3/2/1953
|
5/8/1974
|
Thôn Đoàn, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Cảng Hải Phòng
|
18174
|
TRẦN VĂN HAY
|
1/1/1951
|
10/7/1974
|
Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa, số 22, Yên Mô, Ninh Bình
|
18175
|
LÊ THUÝ HẰNG
|
10/7/1947
|
1967
|
Thôn Sồi Cầu, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp III xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
18176
|
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG
|
13/3/1950
|
22/1/1975
|
Thôn Đà Hòa, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Y sĩ chuyên khoa răng hàm mặt, Vụ I, Bộ Y tế
|
18177
|
PHẠM THỊ HẰNG
|
6/5/1953
|
|
Thôn Minh Điển, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18178
|
AN NGỌC HÂN
|
18/3/1943
|
26/3/1973
|
Thôn Trung Hòa, xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đội chiếu bóng 115 Văn Giang Quốc doanh chiếu bóng Hải Hưng
|
18179
|
NGUYỄN VĂN HẤN
|
19/5/1952
|
7/10/1972
|
Thôn Trắc Điền, xã Phạm Hồng Thái, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18180
|
NGUYỄN PHÚ HẬU
|
16/3/1937
|
26/2/1970
|
Xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Cấp III Cao Bá Quát B, Hà Nội
|
18181
|
NGUYỄN VĂN HẬU
|
1936
|
10/12/1973
|
Thôn An Lý, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Thực phẩm, tỉnh Quảng Ninh
|
18182
|
QUÁCH THỊ HÈ
|
10/4/1974
|
16/12/1974
|
Xã Thanh Xá, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 71 Hải Hưng
|
18183
|
TRẦN VĂN HÍCH
|
19/6/1940
|
1974
|
Xã Quang Trung, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
K25 Hải Hưng
|
18184
|
BÙI VĂN HIỆN
|
1954
|
4/1974
|
Xã Thái Dương, huyện Bình Giang, Hải Hưng
|
|
18185
|
BÙI QUANG HIÊN
|
18/1/1951
|
14/2/1970
|
Thôn An Điềm, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
|
18186
|
BÙI TRỌNG HIỀN
|
13/8/1941
|
0/4/1974
|
Thôn An Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
K100 Vĩnh Phú
|
18187
|
ĐẶNG NGỌC HIẾN
|
1931
|
0/11/1966
|
Thôn Tam Đa, xã Hạnh Phúc, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
18188
|
DOÃN QUỐC HIỀN
|
14/7/1939
|
5/5/1968
|
Thôn Đình Cao, xã Chí Minh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
18189
|
ĐOÀN VĂN HIỀN
|
1/6/1948
|
1974
|
Xã Toàn Thắng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
B trở ra
|
18190
|
DƯƠNG VĂN HIỀN
|
1/4/1951
|
12/12/1973
|
Thôn Đống Lương, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Chạy máy bơm đoàn 29
|
18191
|
HOÀNG MAI HIẾN
|
27/4/1949
|
3/1/1975
|
Thôn Phương Điếm, xã Phương Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Công an thành phố Hải Phòng
|
18192
|
HOÀNG VĂN HIỂN
|
26/4/1953
|
12/12/1974
|
Xóm Kim Tháop, xã Đồng Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cơ giới 10 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
18193
|
LA THỊ HIỀN
|
15/9/1949
|
10/10/1973
|
Thôn Dung, xã Hưng Đạo huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Long Mai, huyện Kim Động, Hải Hưng
|
18194
|
LÊVĂN HIỀN
|
15/2/1956
|
23/3/1974
|
Xã Phúc Thành, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Báo vụ viên Trương Bưu điện
|
18195
|
NGUYỄN TẤT HIẾN
|
19/5/1953
|
1973
|
Thôn I, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Chế biến Gỗ Đông Anh, Hà Nội
|
18196
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
12/2/1948
|
17/8/1968
|
Thôn Minh Điển, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Bưu điện Lý Nhân thuộc Ty Bưu điện Nam Hà
|
18197
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
4/10/1950
|
9/9/1974
|
Xã Thái Học, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng đường 20
|