Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18096
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
3/4/1945
|
16/6/1973
|
Thôn Thuỵ Lôi, xã Anh Dũng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế - Ty Y tế tỉnh Hà Tĩnh
|
18097
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
7/1/1943
|
5/3/1975
|
Xóm Đa, thôn Hải Yến, xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Anh Dũng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
18098
|
NGUYỄN THẾ ĐỨC
|
3/6/1942
|
2/5/1968
|
Thôn An Nhuế, xã Chí Minh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh
|
18099
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỨC
|
10/5/1927
|
|
Thôn 4, xã Duy Tân, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
18100
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
10/8/1951
|
19/7/1974
|
Xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Thủy sản Trung ương, Hà Bắc
|
18101
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
19/10/1950
|
31/1/1975
|
Thôn Nam Sơn, xã Nam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị
|
18102
|
PHẠM MẠNH ĐỨC
|
24/9/1949
|
10/4/1968
|
Xóm 9, thôn Chi Lăng, xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu Điện Hải Hưng
|
18103
|
PHẠM MINH ĐỨC
|
20/6/1948
|
15/2/1971
|
Thôn Cây, xã Long Xuyên, huyện Bình Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Tân Hồng, huyện Bình Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
18104
|
PHẠM MINH ĐỨC
|
28/3/1946
|
7/5/1975
|
Xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng thủy lợi II, tỉnh Bắc Thái - Bộ Thủy lợi
|
18105
|
PHÍ THANH ĐỨC
|
24/10/1952
|
21/3/1975
|
Thôn An Đạm, xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Côngty Cây lắp I Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
18106
|
TẠ ĐÀO ĐỨC
|
5/1/1949
|
|
Thôn Thanh Xá, xã Nghĩa Hiệp, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18107
|
TRẦN THỊ ĐỨC
|
28/12/1953
|
25/1/1975
|
Xã An Vĩ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Ngân hàng I Trung ương, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
18108
|
VŨ HỒNG ĐỨC
|
1937
|
25/3/1974
|
Thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Ô tô Vận chuyển lâm sản, tỉnh Hòa Bình
|
18109
|
VŨ MINH ĐỨC
|
26/11/1933
|
5/3/1975
|
Thôn Đào xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Lao động, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
18110
|
VŨ TIẾN ĐỨC
|
16/10/1938
|
25/1/1969
|
Thôn Đa Loan, xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giáo dục Hải Hưng, Phòng Giáo dục Bình Giang, Trường cấp 2 Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18111
|
PHẠM VĂN ĐỰNG
|
14/3/1949
|
8/12/1973
|
Thôn Bình Cánh, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giảng, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bống 358, Thanh Hà, Hải Hưng
|
18112
|
TRẦN VĂN ĐƯƠNG
|
26/10/1927
|
1973
|
Thôn Toại An, xã Đông Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18113
|
LÊ VĂN ĐƯỜNG
|
13/12/1955
|
6/5/1974
|
Thôn Nhân Lý, xã Ninh Hải, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thủy I, Hải Phòng
|
18114
|
NGUYỄN ĐƯỜNG
|
3/10/1939
|
5/5/1968
|
Thôn Yên Trung, xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
18115
|
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG
|
0/5/1937
|
24/6/1975
|
Thôn Đào Du, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Mỹ Hào, Hải Hưng
|
18116
|
PHẠM THỊ ĐƯỜNG
|
1948
|
|
Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong Hải Hưng
|
18117
|
TẠ CAO ĐƯỜNG
|
17/2/1946
|
13/5/1974
|
Thôn An Khoái, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Máy kéo Hải Hưng
|
18118
|
NGUYỄN VĂN ÊM
|
2/9/1938
|
4/10/1973
|
Thôn Dưỡng Phú, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I Diên Hồng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
18119
|
TRẦN THỊ GẤM
|
5/8/1949
|
17/10/1974
|
Thôn Giang Hạ, xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng đường 20, Quảng Ninh
|
18120
|
ĐINH XUÂN GHẾNH
|
9/10/1956
|
|
Thôn Mai Viên, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18121
|
BÙI DUY GÓP
|
15/10/1948
|
6/8/1974
|
Thôn Cập Nhất, xã Tiền Tiến, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Cảng Hải Phòng
|
18122
|
MẠC THỊ GỐC
|
16/10/1949
|
12/11/1970
|
Thôn Long Đôn, xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
18123
|
ĐỖ THỊ GIA
|
10/10/1952
|
20/3/1973
|
Thôn Thuý Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Lao Hải Hưng - Ty Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18124
|
NGUYỄN VĂN GIÁ
|
23/12/1946
|
22/12/1972
|
Thôn Tự Trung, xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Huyện uỷ Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
|
18125
|
GIANG THỊ GIÁC
|
2/3/1951
|
20/11/1969
|
Thôn La Ngoại, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ - Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP Hà Nội
|
18126
|
NGUYỄN THỊ GIẢN
|
4/9/1950
|
0/2/1970
|
Thôn Nhân Lý, xã Tây Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
18127
|
BÙI THỊ GIANG
|
24/1/1954
|
23/1/1975
|
Thôn Trung, xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I Trung ương
|
18128
|
NGUYỄN HỒNG GIANG
|
18/8/1940
|
25/4/1975
|
Thôn Công Luận, xã Văn Phúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Huyện Ủy Văn Giang, Hải Hưng
|
18129
|
VŨ THỊ GIANG
|
23/10/1949
|
1975
|
Thôn Tân Quang, xã Quang Khải, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Thống Nhất, Uông Bí, Quảng Ninh
|
18130
|
NGUYỄN THÀNH GIẢNG
|
23/2/1945
|
5/1/1975
|
Thôn Tiến Xá, xã Lê Ninh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9B, Khe Chàm, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
18131
|
NGUYỄN VĂN GIAO
|
1/4/1941
|
25/1/1969
|
Thôn Nghĩa Trai, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Sư phạm cấp 2 Hưng Yên tỉnh Hải Hưng
|
18132
|
PHẠM NGỌC GIÁP
|
15/5/1945
|
10/12/1974
|
Xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nông trường Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
18133
|
NGUYỄN THỊ GIEO
|
6/6/1950
|
28/3/1973
|
Thôn Lưu Thượng, xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Viện sốt rét - Bộ Y tế
|
18134
|
ĐẶNG QUANG GIỚI
|
1/3/1950
|
10/12/1973
|
Xã Nguyễn Huệ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam Thông Tấn xã, Hà Nội
|
18135
|
PHẠM XUÂN GIỚI
|
9/10/1950
|
6/5/1975
|
Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Sửa chữa ô tô - Bộ Thủy lợi, Hà Nội
|
18136
|
ĐỖ MẠNH HÀ
|
10/2/1955
|
3/12/1973
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội điều tra 15 Quy hoạch rừng thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
18137
|
DƯƠNG VĂN HÀ
|
9/9/1942
|
18/5/1970
|
Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Bộ Công an
|
18138
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
9/1/1946
|
2/11/1970
|
Xã Thạch Lỗi, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược khoa
|
18139
|
PHẠM ĐÌNH HÀ
|
23/5/1956
|
6/1/1975
|
Xã Quang Hưng, huyện Phủ Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
18140
|
VŨ VĂN HÀ
|
9/5/1953
|
|
Thôn Tiên Đông, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18141
|
NGUYỄN BÁ HẢ
|
12/8/1954
|
2/5/1973
|
Thôn Thừa Liệt, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp ô tô 2 - Cục Vận tải Đường
|
18142
|
ĐỖ QUANG HẢI
|
1/4/1951
|
10/9/1971
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Giang , tỉnh Hải Hưng
|
Sở Y tế Hải Phòng
|
18143
|
LÊ MINH HẢI
|
1949
|
20/6/1973
|
|
|
18144
|
LÊ THỊ HẢI
|
5/9/1954
|
23/10/1974
|
Thôn Nghĩa Trang Hạ, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi tỉnh Bắc Thái
|
18145
|
NGÔ MẠNH HẢI
|
24/4/1945
|
28/2/1973
|
Thôn Tống Thượng, xã Quang Trung, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thủy, Hải Phòng
|