Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
18046
|
MAI HẮC ĐÂU
|
12/9/1933
|
17/2/1975
|
Xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty An uống phục vụ Quảng Ninh
|
18047
|
BÙI VĂN ĐẬU
|
20/5/1949
|
20/8/1968
|
Thôn Phù Liễu, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Nuôi ong, tỉnh Hải Hưng
|
18048
|
ĐỖ HỮU ĐỀ
|
3/1/1938
|
14/8/1972
|
Thôn Nội Doanh, xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18049
|
ĐỖ VĂN ĐÍCH
|
25/9/1950
|
3/7/1971
|
Xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Khảo sát 34
|
18050
|
ĐÀO XUÂN ĐIỀM
|
15/10/1952
|
20/12/1974
|
Xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường, Hải Hưng
|
18051
|
ĐỖ ĐẠI ĐIỂM
|
13/3/1944
|
5/1/1975
|
Thôn Vĩnh Lâm, xã Lê Ninh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9A, khu Tam Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh`
|
18052
|
LÊ VĂN ĐIỀN
|
16/10/1949
|
26/1/1970
|
Thôn Miễu Lãng, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18053
|
NGUYỄN DUY ĐIỀN
|
27/5/1950
|
18/2/1970
|
Thôn Liễu Tràng, xã Tân Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Xét nghiệm - Bệnh viện Bạch Mai
|
18054
|
NGUYỄN VĂN ĐIỂN
|
22/12/1942
|
25/5/1975
|
Thôn Cấp Thương, xã Tiền Tiến, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
18055
|
NGÔ XUÂN ĐIỂN
|
0/12/1928
|
3/1/1975
|
Thôn An Điền, xã Cộng Hoà, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng (Hải Dương)
|
Uỷ ban Thanh tra TP Hải Phòng
|
18056
|
TRIỆU XUÂN ĐIẾN
|
4/9/1952
|
6/5/1974
|
Thôn Ứng Mộ, xã An Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Khoa Văn - Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
18057
|
PHẠM HỒNG ĐIỆN
|
6/2/1940
|
10/10/1973
|
Thôn Quan Đình, xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Giáo dục huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
18058
|
NGUYỄN CÔNG ĐIỆP
|
5/8/1941
|
|
Thôn Kênh Khê, xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18059
|
VŨ THỊ MỘNG ĐIỆP
|
4/5/1950
|
23/11/1972
|
Thôn Từ Xá, xã Đoàn Kết, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 thuộc Bưu điện Trung ương
|
18060
|
PHẠM TIẾN ĐIỆT
|
27/5/1942
|
25/4/1974
|
Thôn An Vĩnh, xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 7 - Công ty 20 huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
18061
|
BÙI BÁ ĐIỀU
|
11/4/1941
|
10/11/1970
|
Thôn Lôi Động, xã Cộng Hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Chi cục Thống kê tỉnh Hải Hưng
|
18062
|
VŨ XUÂN ĐIỀU
|
28/7/1954
|
23/12/1974
|
Thôn Tất Thắng, xã Công Lạc, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng (Hải Dương)
|
Đội cầu 71 - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
18063
|
NGUYỄN HỮU ĐIỂU
|
1/12/1944
|
10/12/1973
|
Thôn Trên, xã Thống Nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Yên Bái
|
18064
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆU
|
20/5/1950
|
5/10/1973
|
Thôn Tam Tập, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18065
|
HÀ VĂN ĐỈNH
|
17/9/1952
|
6/5/1974
|
Thôn Vĩnh Xuyên, xã Vĩnh Hoà, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I, Hải Phòng
|
18066
|
NGUYỄN NGỌC ĐỈNH
|
23/3/1950
|
3/8/1970
|
Thôn Mỹ Xá, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường THCN Dược Hà Nội
|
18067
|
PHAN VĂN ĐĨNH
|
5/3/1956
|
|
Thôn Phú Mãn, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18068
|
ĐOÀN MẠNH ĐÍNH
|
1/1/1943
|
10/4/1975
|
Xã Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Quản lý, phân phối Điện - Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
|
18069
|
KAO THỊ ĐÍNH
|
10/10/1952
|
0/7/1974
|
Thôn Tào Khê, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
18070
|
PHẠM HUY ĐÍNH
|
29/12/1930
|
13/3/1975
|
Xã Thống Nhất, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Đại tu Xe máy - Công ty Xây lắp Cơ khí - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
18071
|
PHẠM XUÂN ĐỈNH
|
1955
|
01/4/1974
|
|
|
18072
|
LÊ GIA ĐỊNH
|
17/8/1943
|
10/12/1974
|
Thôn Trúc Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Nông nghiệp, tỉnh Thanh Hoá
|
18073
|
NGUYỄN NHÂN ĐỊNH
|
15/2/1949
|
1/4/1975
|
Xã Nam Hà, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
18074
|
TRẦN VĂN ĐOẠT
|
14/10/1955
|
0/9/1974
|
Thôn Văn Nhuệ, xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Xe số 12
|
18075
|
PHẠM THỊ ĐỌT
|
7/8/1953
|
12/2/1973
|
Thôn Lộ Xá, xã Thăng Long, huyện Kim Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Hà Nội thuộc Vụ I - Bộ Y tế
|
18076
|
GIANG TRỌNG ĐỖ
|
11/01/1946
|
12/12/1974
|
Thôn Vũ Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Thuỷ lợi - Hà Nội
|
18077
|
ĐINH CÔNG ĐỘ
|
10/6/1954
|
1974
|
Thôn Thọ Xương, xã Đức Xương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Điều tra V - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18078
|
HOÀNG VĂN ĐỘ
|
5/10/1955
|
11/12/1973
|
Thôn Duyệt Lễ, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Điều tra Quy hoạch Rừng
|
18079
|
NGUYỄN MINH ĐỘ
|
1/8/1939
|
16/11/1970
|
Xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Quản lý thi công - Bộ Thuỷ lợi
|
18080
|
ĐỖ BÁ ĐỐI
|
1957
|
|
Thôn Chung Châu, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18081
|
NGUYỄN QUÝ ĐÔN
|
27/4/1947
|
1971
|
Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Thủy lợi Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
18082
|
NGUYỄN VĂN ĐÔN
|
3/2/1952
|
|
Thôn Cao Duệ, xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
|
18083
|
PHẠM CHÍ ĐÔNG
|
20/1/1944
|
25/2/1974
|
Thôn Đông Khu, xã Đức Hợp, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Mỏ Đá Hoàng Mai, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
18084
|
VŨ ĐỒNG
|
10/1/1949
|
0/12/1973
|
Thôn Thọ Trương, xã Lam Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
18085
|
PHẠM VĂN ĐỘNG
|
1/5/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Mạo Đông, xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I
|
18086
|
TRẦN ĐÌNH ĐỘNG
|
3/2/1952
|
26/12/1969
|
Thôn Mạc Ngạn, xã Đồng Lạc, huyện CHí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
18087
|
TRẦN VĂN ĐỘNG
|
16/10/1946
|
11/7/1974
|
Thôn Tê, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Khảo sát 3 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
18088
|
LÊ ANH ĐỢI
|
24/1/1944
|
14/3/1975
|
Xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thủy lợi Hải Hưng
|
18089
|
VŨ THỊ ĐỦ
|
10/2/1950
|
1/5/1975
|
Thôn Triều Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miên, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In Hải Hưng
|
18090
|
NGUYỄN THỊ ĐỦNG
|
3/1/1951
|
20/11/1969
|
Thôn Quý Khê, xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng, côn trùng Hà Nội
|
18091
|
ĐẶNG THỊ ĐỨC
|
10/3/1950
|
1969
|
Xóm Tân An, thôn Viện Chữ, xã Kim Tân, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật - Viện Sốt rét xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
18092
|
ĐỖ HỒNG ĐỨC
|
15/4/1951
|
9/1/1974
|
Thôn Lương Xá, xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Bộ Giao thông Vận tải
|
18093
|
ĐỖ HỮU ĐỨC
|
13/10/1952
|
1/1/1975
|
Thôn Văn Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thông tin văn hóa, tỉnh Hà Giang
|
18094
|
LÊ MINH ĐỨC
|
6/7/1951
|
9/1/1974
|
Thôn Duyệt Lễ, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15, Thanh Sơn, Vĩnh Phú - Cục Điều tra quy hoạch lâm nghiệp
|
18095
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
1934
|
13/02/1974
|
|
|