Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17996
|
NGUYỄN CÔNG DỤNG
|
25/3/1944
|
11/12/1972
|
Thôn Tiên Quán, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II - Thọ Vinh - Kim Động - Hải Hưng
|
17997
|
NGUYỄN ĐỨC DỤNG
|
0/6/1936
|
16/12/1974
|
Thôn Tân Hoa, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải Đường sông Hải Hưng
|
17998
|
LÝ VĂN DUYÊN
|
24/2/1948
|
1/11/1974
|
Thôn Thanh Đặng, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Thôn Thanh Đặng, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
17999
|
NGUYỄN TRÌ DUYỆN
|
9/6/1944
|
9/11/1970
|
Thôn Đồng Bình, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Xây dựng 67 - Bộ Giao thông Vận tải
|
18000
|
NGUYỄN ĐÌNH DƯ
|
7/4/1939
|
8/2/1971
|
Thôn Lãng Xuyên, xã Gia Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Toàn Thắng, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
18001
|
PHẠM THỊ DƯ
|
9/5/1951
|
8/10/1973
|
Thôn Đa Hoà, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Tứ Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18002
|
ĐÀO VĂN DỰ
|
2/5/1933
|
22/11/1968
|
Thôn Đào Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Tài chính huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
18003
|
PHẠM THỊ BÍCH DỰ
|
8/7/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Ngo, xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Y tế huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
18004
|
NGUYỄN VĂN DỪNG
|
4/9/1940
|
6/1/1973
|
Thôn Linh Đạo, xã Chiến Thắng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 7 - Công ty Xây dựng Đường 20 - Cục 2 - Bộ Giao thông vận tải
|
18005
|
VŨ THỊ DƯỢC
|
4/2/1951
|
29/2/1972
|
Thôn Hoàng Trạch, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18006
|
ĐỖ VĂN DƯƠNG
|
0/3/1946
|
15/7/1974
|
Thôn Mũ, xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cầu 5 thị trấn Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
18007
|
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG
|
16/6/1950
|
15/7/1954
|
Thôn Mậu Công, xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cầu 5 huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
18008
|
NGUYỄN TIẾN DƯƠNG
|
3/2/1951
|
23/1/1975
|
Thôn Dưỡng Mông, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Khai khoáng Cơ giới huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
18009
|
PHẠM ĐINH DƯƠNG
|
0/12/1922
|
18/2/1970
|
Xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Đài Truyền thanh - Nông trường Sông Bôi tỉnh Hoà Bình
|
18010
|
TẠ CAO DƯỜNG
|
1948
|
27/4/1974
|
|
|
18011
|
TRẦN VĂN DƯƠNG
|
12/6/1953
|
22/1/1975
|
Xã Độc Lập, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 14 - Công ty Khai hoang Cơ giới
|
18012
|
BÙI VĂN DỴ
|
0/10/1937
|
26/4/1975
|
Thôn Mỹ Ân, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng số 298 - Quốc doanh Chiếu bóng Hải Hưng
|
18013
|
NGUYỄN VĂN ĐÀ
|
20/1/1950
|
5/4/1975
|
Thôn Nghĩa Vũ, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 - Đoàn 5 - Viện Điều tra Quy hoạch Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
18014
|
PHẠM CÔNG ĐẠC
|
0/12/1949
|
18/12/1969
|
Thôn Xuân Trí, xã Hoàng Hanh, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18015
|
NGUYỄN ĐỨC ĐAI
|
0/12/1935
|
11/11/1970
|
Thôn Kim Đôi, xã Cẩm Hoà, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Nông nghiệp huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
18016
|
PHẠM CAO ĐÀI
|
5/9/1947
|
10/2/1970
|
Thôn Nội Doanh, xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đài điện báo Ty Bưu điện Hải Hưng
|
18017
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI
|
4/3/1940
|
8/7/1974
|
Thôn An Phòng, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công trường Xây lắp, khu vực Hải Phòng - Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
18018
|
ĐỖ NGỌC ĐÃI
|
20/3/1950
|
13/3/1975
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Khu Kinh tế Thanh Niên, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
18019
|
PHÙNG VĂN ĐAM
|
25/8/1939
|
26/12/1974
|
Thôn An Thổ, xã Nguyên Giáp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 71 - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
18020
|
PHẠM THANH ĐÀM
|
1/6/1950
|
1/11/1974
|
Xã Hoàng Diệu, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
18021
|
NGUYỄN THANH ĐÀM
|
27/1/1946
|
0/9/1971
|
Xã Lạc Long, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Phân xưởng CK2 - Nhà máy Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
18022
|
BÙI VĂN ĐẢM
|
23/6/1956
|
25/3/1974
|
Xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
18023
|
TRẦN VĂN ĐẠM
|
5/1/1950
|
8/10/1973
|
Thôn Hà Linh, xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
18024
|
VŨ ĐÌNH ĐẠM
|
25/5/1949
|
20/8/1968
|
Thôn Đan Giáp, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miên, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
18025
|
NGUYỄN VĂN ĐAN
|
1/3/1948
|
13/2/1973
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Cẩm Đông, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18026
|
PHẠM VĂN ĐÀN
|
1936
|
22/3/1975
|
Thôn Thượng Cốc, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Tiếp nhận Thiết bị Hải Phòng
|
18027
|
HOÀNG NGUYÊN ĐÁN
|
20/12/1924
|
16/11/1970
|
Xã Tiền Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Đường Việt Trì - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
18028
|
TRẦN QUỐC ĐẢN
|
10/8/1950
|
|
HTX Lạc Trung, xã Liên Hoà, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
18029
|
VŨ XUÂN ĐÁN
|
7/6/1940
|
15/2/1971
|
Thôn Đỗ Xuyên, xã Quang Minh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông Cấp II Đức Xương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
18030
|
PHẠM VĂN ĐANG
|
6/1/1944
|
|
Xã Tự Do, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Bản đồ
|
18031
|
LÊ VĂN ĐÁNG
|
17/1/1941
|
25/1/1969
|
Thôn Thượng, xã An Vĩ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1+2 xã Ông Đình, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
18032
|
NGUYỄN THỊ ĐÃNG
|
5/2/1952
|
18/9/1974
|
Xã Hồng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ TP Hà Nội
|
18033
|
PHẠM VĂN ĐÃNG
|
22/12/1941
|
28/2/1974
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Kiến trúc 1 - Tổng cục Đường sắt
|
18034
|
NGUYỄN ANH ĐÀO
|
6/2/1947
|
5/3/1975
|
Thôn Vĩnh Xuyên, xã Vĩnh Hoà, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp II Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
18035
|
NGUYỄN XUÂN ĐÁO
|
1/2/1944
|
4/12/1973
|
Xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Thống Nhất, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
18036
|
NGUYỄN HỮU ĐẠO
|
16/12/1943
|
28/2/1975
|
Thôn Lệ Chi, xã Thuỵ Lôi, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Quỳnh Lưu, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
18037
|
NGUYỄN THỊ ĐẠO
|
28/4/1949
|
22/1/1975
|
Thôn Mai Viên, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Cảng Hải Phòng
|
18038
|
VŨ ĐỨC ĐẠO
|
1956
|
|
Thôn Thung Linh, xã Yên Hoà, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật tỉnh Hà Bắc
|
18039
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
0/9/1942
|
14/4/1972
|
Thôn La Xá, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh vie4ẹn Tinh thần kinh tỉnh Hải Hưng
|
18040
|
TRẦN HÙNG ĐẠT
|
22/12/1944
|
15/2/1973
|
Thôn Hiệp Thượng, xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
18041
|
NGUYỄN BÁ ĐẮC
|
1938
|
18/3/1974
|
Thôn Đại Lã, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
18042
|
TẠ ĐÌNH ĐẮC
|
3/5/1958
|
|
Xóm Giữa, thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
18043
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
19/3/1953
|
13/2/1973
|
Thôn Lương Ngọc, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục 96 Văn phòng Trung ương Đảng Lao động Việt Nam
|
18044
|
PHẠM BÁ ĐẰNG
|
10/2/1942
|
23/3/1973
|
Thôn Du La, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Đào tạo Phổ thông - Ty Giáo dục tỉnh Quảng Ninh
|
18045
|
LƯƠNG VĂN ĐẶNG
|
10/10/1946
|
21/3/1975
|
Xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|