Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17945
|
PHAM XUÂN CHỨC
|
17/7/1956
|
25/3/1974
|
Thôn Hồ Liên, xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
17946
|
LƯU CUNG CHỪNG
|
18/5/1947
|
5/11/1968
|
Xã Thượng Hoàng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn xe 12
|
17947
|
TRẦN VĂN CHƯỚC
|
27/2/1932
|
22/1/1975
|
Thôn Sơn Khê, xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
17948
|
LÊ ANH CHƯƠNG
|
16/4/1952
|
10/7/1974
|
Thôn Hàm Long, xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Xi snghiệp Vận tải 24 Kim Anh - Cục vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
17949
|
LÊ VĂN CHƯƠNG
|
15/3/1924
|
1975
|
Thôn Hợp Hòa, xã Tân Châu, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng TW
|
17950
|
VŨ NGỌC CHƯƠNG
|
15/5/1951
|
5/1/1972
|
Thôn Tiên Động, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
17951
|
MAI HỒNG DÂN
|
25/12/1956
|
26/12/1973
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 15, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
17952
|
ĐÀO XUÂN DẦN
|
14/4/1951
|
|
Thôn Năm, xã Lại Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
|
17953
|
ĐỖ HUY DÂN
|
9/3/1938
|
11/12/1972
|
Thôn Thượng Đáp, xã Nam Hồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Minh Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
17954
|
LƯƠNG HỮU DẦN
|
10/4/1939
|
11/12/1974
|
Xã Thuỷ Sỹ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Chăn nuôi Gia súc lớn thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
17955
|
NGÔ XUÂN DÂN
|
10/5/1950
|
26/2/1974
|
Xóm Tân Tiến, thôn Trịnh Mỹ, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Ô tô tỉnh Bắc Thái
|
17956
|
NGUYỄN NGỌC DẦN
|
13/4/1948
|
2/2/1974
|
Xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cty 10 Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
17957
|
PHẠM VĂN DẦN
|
11/10/1948
|
0/5/1975
|
Xã Bạch Xam, huyện Mỹ Hào,, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cơ giới III Cty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
17958
|
TRẦN THỊ DÂN
|
15/10/1948
|
10/10/1973
|
Thôn Thị Giang, xã Nguyên Hoà, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Song Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
17959
|
VŨ THỊ DÂN
|
19/5/1953
|
17/4/1974
|
Thôn Hồng Đào, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ I Bộ Y tế
|
17960
|
BÙI QUANG DẬT
|
1/5/1932
|
|
Thôn Đức Đại, xã Nghĩa Hưng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
|
17961
|
BÙI THỊ DÍCH
|
20/12/1949
|
3/9/1963
|
Thôn Thượng Cốc, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc
x, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật cán bộ
|
17962
|
BÙI QUANG DINH
|
1952
|
|
|
|
17963
|
BÙI XUÂN DỊCH
|
20/6/1955
|
16/12/1974
|
Thôn Mỹ Ân, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Xây dựng Cầu đường tỉnh Hải Hưng
|
17964
|
NGUYỄN THỊ DIỄM
|
01/5/1950
|
|
|
|
17965
|
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM
|
13/10/1949
|
8/2/1971
|
Xóm 14, thôn Bảo Châu, xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Bưu điện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
17966
|
LƯƠNG XUÂN DIỆM
|
5/7/1954
|
0/3/1974
|
Thôn Phương Quất, xã Kỳ Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
K73 huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
17967
|
NGUYỄN ĐẠO DIỄN
|
0/10/1943
|
0/10/1967
|
Thôn Phù Mỹ, xã Đô Lương, huyện An Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ban tổ chức TW
|
17968
|
NGUYỄN NGỌC DIỄN
|
21/12/1940
|
22/6/1974
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Kiến trúc Cục Quản lý Đảng bộ, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
17969
|
NGUYỄN THỊ MINH DIỄN
|
29/1/1949
|
28/7/1969
|
Thôn Đại Uyên, xã Bạch Đằng, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế
|
17970
|
VŨ THỊ DIỄN
|
26/12/1950
|
15/8/1970
|
Thôn Dương Nham, xã Phạm Mệnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
17971
|
PHẠM VĂN DIỆN
|
26/1/1936
|
25/1/1969
|
Thôn Chỉ Thiện, xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
17972
|
TRẦN THỊ NGỌC DIỆP
|
18/9/1944
|
20/9/1973
|
Xã Phú Liệt, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
17973
|
NGUYỄN VĂN DIỆT
|
1/1/1947
|
8/6/1971
|
Thôn Thuỷ Trà, xã Nam Chung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hàng hoá số 2 Hà Nội
|
17974
|
NGUYỄN THỊ DINH
|
20/10/1952
|
28/3/1975
|
Thôn Tượng Cước, xã Xuân Tước, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
17975
|
PHẠM VĂN DĨNH
|
5/3/1956
|
10/4/1975
|
Thôn Phú Măn, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội điều tra 15, huyện Thanh Sơn
|
17976
|
BÙI KIM DÌU
|
3/3/1946
|
5/3/1975
|
Thôn Lưu Xá, xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
17977
|
NGUYỄN ĐĂNG DOANH
|
20/11/1943
|
15/9/1973
|
Thôn Thanh Cù, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp III, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
17978
|
NGUYỄN VĂN DU
|
23/2/1947
|
21/9/1971
|
Thôn Lã Xá, xã Trần Phú, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Kiến thiết - Cục Quản lý Đường bộ 56B Đường Tàu bay, Đống Đa, Hà Nội
|
17979
|
BÙI ĐỨC DỤ
|
26/5/1941
|
0/2/1970
|
Thôn Xuân An, xã Thanh Khê, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
17981
|
CAO THỊ XUÂN DUNG
|
20/3/1953
|
17/5/1974
|
Thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Giày vải Hà Nội
|
17982
|
CHU THỊ DUNG
|
8/8/1948
|
0/2/1970
|
Thôn Châu Khê, xã Thái Hoà, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện Hải Hưng
|
17983
|
NGUYỄN HỮU DUNG
|
15/8/1957
|
9/11/1973
|
Thôn Phan Xá, xã Quyết Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 15 - Cục Điều tra quy hoạch
|
17984
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
8/10/1949
|
24/6/1975
|
Thôn Đào Xá, xã Bái Sậy, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Kinh tế - Ngân hàng Nghiệp vụ Hải Phòng
|
17985
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
24/1/1950
|
13/12/1972
|
Thôn Trung Đạo, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Dược tỉnh Hải Hưng
|
17986
|
PHAN VĂN DUNG
|
24/10/1955
|
16/4/1975
|
Thôn Phú Mãn, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 Thanh Sơn, Vĩnh Phú thuộc Đoàn 5
|
17987
|
TẠ THỊ DUNG
|
4/2/1950
|
15/9/1970
|
Xã Diên Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Y Nam Hà
|
17988
|
VŨ CÔNG DUNG
|
1/9/1949
|
11/1/1974
|
Thôn Bình An, xã Tân Việt, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại tu Đường bộ 101, Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
17989
|
HOÀNG VĂN DŨNG
|
14/8/1955
|
30/10/1974
|
Xóm 6, xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I, xã An Vì, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
17990
|
LÊ XUÂN DŨNG
|
0/2/1940
|
15/2/1974
|
Thôn Cốc Khê, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Tổ Đo đạc thuộc Ty Thuỷ lợi Hải Hưng
|
17991
|
LƯƠNG XUÂN DŨNG
|
1/10/1947
|
|
Thôn Nội Linh, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
17992
|
PHẠM VĂN DŨNG
|
5/10/1954
|
15/4/1974
|
Thôn Lại Xá, xã Thanh Thuỷ, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách Số 12 TP Hà Nội
|
17993
|
VŨ ĐỨC DŨNG
|
1949
|
27/4/1974
|
|
|
17994
|
BÙI HỮU DỤNG
|
3/4/1948
|
24/4/1974
|
Thôn Đông Phan, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thuỷ I Hải Phòng
|
17995
|
NGUYỄN CHÍ DỤNG
|
10/1/1950
|
20/7/1974
|
Xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đào tạo Công nhân kỹ thuật vật tư Lục Nam, Hà Bắc
|