Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17795
|
LÊ TRỌNG BÌNH
|
7/10/1955
|
10/2/1973
|
Xã Thanh Cường, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
17796
|
LÊ VĂN BÍNH
|
17/5/1949
|
25/4/1975
|
Xã Mai Động, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Bản đồ 63
|
17797
|
LÊ VĂN BÌNH
|
8/10/1952
|
5/7/1974
|
Thôn Hoàng Xá, xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Đoạn Quảng lý quốc lộ 5 - Cục Quản lý đường bộ
|
17798
|
LÊ QUỐC BÌNH
|
1955
|
13/02/1973
|
|
|
17799
|
LÝ VĂN BÌNH
|
11/12/1946
|
0/3/1975
|
Thôn Mật Sơn, xã Chí Minh, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17800
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
10/2/1954
|
12/12/1974
|
Thôn Xuân Nẻo, xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
17801
|
NGUYỄN THẾ BÌNH
|
20/6/1954
|
31/10/1974
|
Thôn Long Cầu, xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi, Bắc Thái
|
17802
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
23/5/1956
|
5/11/1974
|
Thôn Nội Lễ, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Điện báo Trung ương
|
17803
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
21/8/1954
|
4/7/1973
|
Thôn Bấc Bồi, xã Tân Hương, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
17804
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
16/8/1954
|
15/2/1973
|
Thôn Hà Tiên, xã Thái Dương, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
17805
|
TRẦN THỊ BÌNH
|
21/6/1954
|
3/3/1975
|
Xã An Vĩ, huyện Khóai Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
17806
|
VŨ SĨ BÍNH
|
15/9/1943
|
|
Thôn Tam Đa, xã Minh Hòa, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
|
17807
|
VŨ THANH BÌNH
|
5/12/1953
|
31/3/1975
|
Thôn Nghi Xuyên, xã Chi Tân, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp nội thương I - Hà Nội
|
17808
|
VŨ HUY BÓN
|
10/11/1956
|
23/3/1974
|
Thôn Thanh Xuân, xã Song Mai, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bưu điện K27
|
17809
|
BÙI ĐĂNG BỘ
|
24/1/1950
|
24/2/1970
|
Thôn Mão Thịnh, xã Dương Quang, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
C4 - Đoàn 17 - Tổng cục Chính trị QĐNDVN
|
17810
|
AN MINH BỘI
|
0/8/1940
|
20/5/1971
|
Thôn Gia Cốc, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí Hữu nghị hải Dương
|
17811
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
1945
|
6/3/1975
|
Thôn Đông Thôn, xã Quốc Tuấn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Kế Bảo huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
17812
|
NGUYỄN VĂN BỔN
|
7/5/1952
|
12/12/1973
|
Xóm 4, xã Đại Xuân, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
17813
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
0/10/1931
|
3/5/1975
|
Xã Hồng Phúc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Hải quan Hải Phòng
|
17814
|
VŨ HUY BỐN
|
1956
|
|
|
|
17815
|
NGUYỄN HUY BỔNG
|
15/4/1944
|
25/3/1974
|
Xã Nam Hồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Hoá học Công nghiệp Hà Nội
|
17816
|
HOÀNG VĂN BỜ
|
12/11/1950
|
|
Thôn Minh Lý, xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
17817
|
NGUYỄN VIẾT BUI
|
24/1/1954
|
23/12/1974
|
Thôn An Lai, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cầu 71 - Ty Giao thông Vận tải Hải Hưng
|
17818
|
PHAN ĐÌNH BÙNG
|
1/5/1943
|
20/11/1969
|
Xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Quảng Phú, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
17819
|
ĐÀO THỊ BÚP
|
22/11/1948
|
30/7/1970
|
Thôn Phú Thượng, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
17820
|
NGUYỄN THỊ BÚP
|
24/12/1950
|
17/8/1970
|
Thôn 3, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
17821
|
VŨ ĐĂNG BỲ
|
20/7/1940
|
5/5/1968
|
Thôn Bỳ Đổ, xã Cổ Bỳ, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Chí Linh, Hải Hưng
|
17822
|
VŨ VĂN CA
|
8/4/1955
|
9/1/1974
|
Thôn Đan Nhiễm, xã Văn Phúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách Số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
17823
|
BÙI VĂN CÁCH
|
10/3/1954
|
5/7/1974
|
Thôn Phương Duê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại tu Đường bộ 103
|
17824
|
PHẠM VĂN CÁCH
|
19/7/1954
|
|
Thôn Cốc Khê, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 10
|
17825
|
ĐỖ ĐÌNH CAM
|
1952
|
16/12/1974
|
Thôn Thông Lộc, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải Ô tô tỉnh Hải Hưng
|
17826
|
VŨ THỊ HỒNG CÁN
|
15/3/1949
|
10/10/1973
|
Thôn Triệu Nội, xã Hùng Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Lam Sơn huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
17827
|
BÙI XUÂN CẢNH
|
12/11/1942
|
24/6/1975
|
Xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Kế toán Tập trung - Chi nhánh Ngân hàng Trung tâm tỉnh Vĩnh Phú
|
17828
|
NGUYỄN TẤT CẢNH
|
20/2/1955
|
22/1/1975
|
Xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Bê tông - Công ty Xây lắp Luyện kim - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
17829
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
10/7/1953
|
6/5/1974
|
Thôn Bất Bế, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I - TP Hải Phòng
|
17830
|
NGUYỄN HUY CAO
|
16/3/1950
|
1/1/1970
|
Thôn Từ Thông, xã Tứ Ninh, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng I - Tổng cục Bưu điện
|
17831
|
NGUYỄN BÁ CÁP
|
25/5/1928
|
0/4/1973
|
Thôn Nhân Lý, xã Tây Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Vận tải Ô tô tỉnh Hải Hưng
|
17832
|
NGUYỄN VĂN CÁP
|
10/9/1938
|
15/5/1974
|
Thôn Thúy Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Chế biến Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Hoà Bình
|
17833
|
ĐẶNG THỊ CÁT
|
4/9/1950
|
24/2/1972
|
Thôn Lương Trụ, xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyện nghiệp Dược - Hải Hưng
|
17834
|
PHẠM NGỌC CÁT
|
29/12/1942
|
9/12/1974
|
Thôn Nhật Tân, xã Tân Hưng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Khảo sát - Công ty Thiết kế Đường sắt Hà Nội
|
17835
|
ĐOÀN THỊ CẨM
|
12/12/1947
|
3/12/1968
|
XÃ Quốc Trị, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược - Hải Hưng
|
17836
|
NGUYỄN HỒNG CẨM
|
10/10/1949
|
6/5/1974
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I - TP Hải Phòng
|
17837
|
VŨ CẦM
|
23/2/1938
|
1/9/1966
|
Xã Lam Sơn, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe B - Ban Tổ chức Trung ương
|
17838
|
DƯƠNG VĂN CẦN
|
3/3/1951
|
|
Xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
|
17839
|
LÊ VĂN CẦN
|
4/10/1950
|
0/1/1975
|
Xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Cty Điện máy Vật liệu Xây dựng, thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
17840
|
NGÔ ĐỨC CẨN
|
10/10/1941
|
0/1/1975
|
Thôn Quách An, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 2, đường 9 Ban Lâm nghiệp tỉnh Quảng Trị
|
17841
|
TRẦN VĂN CẨN
|
8/4/1948
|
22/9/1971
|
HTX Tân Tiến, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội
|
17842
|
VÕ NGỌC CÂN
|
4/9/1946
|
13/5/1974
|
Thôn Hoàng Xá, xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Máy kéo xã Bình Giang, huyện Cẩm Giàng - Cty Máy kéo Hải Hưng
|
17843
|
PHAN QUANG CẦU
|
12/5/1955
|
5/8/1974
|
Thôn Tam Cửu, xã Hoàng Thanh, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cơ giới cảng thành phố Hải Phòng
|
17844
|
NGUYỄN ANH CẬY
|
7/6/1950
|
22/1/1975
|
Xã Hồng Du, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Dược khoa
|