Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17746
|
ĐOÀN VĂN ẢNH
|
12/9/1956
|
25/3/1974
|
Thôn Tân Thành, xã Tân Phong, huyện Minh Phong, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng Cục Bưu điện
|
17747
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
16/1/1940
|
14/7/1974
|
Thôn Phạm Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện , tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Ô tô 19-5 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
17748
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
5/4/1953
|
13/2/1973
|
Thôn Dưỡng Mông, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18 - Cục Vận tải Đường bộ
|
17749
|
NGUYỄN CÔNG ẨN
|
1/9/1949
|
|
Thôn Mão Chinh, xã Dương Quang, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
C4 Đoàn 17 đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị QĐNDVN
|
17750
|
NGUYỄN VĂN ẨN
|
1942
|
25/2/1975
|
Thôn Trịnh Mỹ, xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Xe máy - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
17751
|
VŨ BÁ
|
1927
|
9/5/1975
|
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
17752
|
NGUYỄN VĂN BÁCH
|
20/6/1949
|
20/8/1968
|
Thôn Vĩnh Duệ, xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện (Tổng cục Bưu điện) Hà Nam
|
17753
|
LƯƠNG SƠN BÀI
|
14/1/1949
|
8/1/1974
|
Thôn Ngọc Lãng, xã Huỳnh Kháng, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
17754
|
TRẦN XUÂN BÁI
|
22/2/1951
|
22/1/1975
|
Xã An Sơn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Ký túc xá Trường Đại học Tổng hợp, Hà Nội
|
17755
|
PHẠM THỊ BÀN
|
30/10/1953
|
23/1/1975
|
Xã Văn Hội, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
17756
|
ĐỖ THỊ BÁN
|
2/3/1948
|
19/9/1973
|
Thôn Hạ Bì, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Y tế Hải Hưng
|
17757
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
26/2/1949
|
21/8/1968
|
Thôn Văn Tảo, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thậut Bưu điện Nam Hà
|
17758
|
NGUYỄN VĂN BẢN
|
2/4/1943
|
5/3/1974
|
Xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp điện lực - Ty Thủy lợi Hải Hưng
|
17759
|
NGUYỄN BÁ BẠN
|
4/2/1952
|
0/2/1970
|
Thôn Đào Lâm, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
K27, CP16 Hà Nội
|
17760
|
NGUYỄN NGỌC BẢNG
|
25/12/1941
|
|
|
|
17761
|
TRẦN ĐÌNH BẢNG
|
14/12/1939
|
16/11/1970
|
Thôn Ngũ Lão, xã Quang Hưng, huyện Phủ Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Thiết kế - Bộ Thủy lợi
|
17762
|
PHẠM VĂN BAO
|
1940
|
6/5/1975
|
Thôn Phạm Trung, xã Toàn Thắng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng số 25, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
17763
|
LÊ VĂN BÀO
|
9/1/1943
|
15/2/1971
|
Thôn Đống Long, xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
17764
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO
|
12/5/1935
|
12/5/1975
|
Xã Nam Hồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
17765
|
PHẠM THỊ BẢO
|
25/3/1948
|
10/4/1975
|
Thôn Minh Hải, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Chi điếm Ngân hàng Yên Bình
|
17766
|
TRẦN VĂN BẢO
|
7/5/1947
|
5/12/1974
|
Thôn Đông Cáp, xã Trường Chinh, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 4 - Cục Vận tải đường bộ
|
17767
|
VŨ THỊ BẠO
|
11/1/1952
|
4/3/1975
|
Xóm 2, thôn Ứng Mộ, xã An Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp II xã Quyết Thắng, huyện Ninh Giang, Hải Hưng
|
17768
|
TRẦN VĂN BÁT
|
24/8/1944
|
3/9/1969
|
Thôn Đông Bích Hợp Nhất Liên Đông, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17769
|
NGUYỄN HỮU BẠT
|
5/9/1949
|
1/3/1975
|
Thôn Điền Xá, xã Minh Phượng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Máy kéo huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
17770
|
NGUYỄN NGỌC BÁU
|
5/7/1948
|
14/2/1974
|
Thôn An Phòng, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thủy lợi Hải Hưng
|
17771
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
19/5/1950
|
28/2/1975
|
Thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Quản lý Thủy nông huyện Bình Giang, Hải Hưng
|
17772
|
ĐOÀN VĂN BẰNG
|
1/1/1937
|
12/12/1973
|
Thôn La Ngoại, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đội chiếu bóng số 151 Thanh Miện, Hải Hưng
|
17773
|
NGUYỄN TRỌNG BẰNG
|
20/7/1950
|
12/12/1974
|
Thôn Đồng Kênh, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội xe máy 16 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|
17774
|
PHAN ĐÌNH BẰNG
|
1943
|
|
Thôn Kênh Hạ, xã Liên Khê, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|
17774
|
NGUYỄN THỊ BẨN
|
1949
|
|
Thôn Cao La, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, Hải Hưng
|
|
17775
|
NGUYỄN VĂN BẤT
|
26/6/1912
|
23/2/1974
|
Xã Việt Hồng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Mỏ đá Đồng Mỏ Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
17776
|
LÊ THANH BẨY
|
0/11/1937
|
21/11/1974
|
Thôn Đông Thượng, xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vận tải Đường sông 202
|
17777
|
CHU THỊ BÉ
|
20/9/1949
|
10/10/1969
|
Thôn Đồng Chàng, xã Hồng Du, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán Hải Hưng
|
17778
|
HOÀNG THỊ BÉ
|
18/2/1947
|
|
Thôn Phạm Xá, xã Minh Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
|
17779
|
NGUYỄN THỊ BÉ
|
18/8/1951
|
24/2/1972
|
Thôn Vũ La, xã Nam Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
17780
|
TẠ VĂN BÊ
|
22/2/1948
|
|
Thôn Thượng Đỗ, xã Thượng Vũ, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
|
17781
|
TIÊU THỊ BÊ
|
15/3/1950
|
0/3/1972
|
Xã Liên Mặc, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
17782
|
LÊ TIẾN BÍCH
|
8/1/1952
|
20/3/1975
|
Thôn Bình Đê, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Xưởng Cơ khí 14/5 - Bộ Vật tư
|
17783
|
LƯƠNG THỊ BÍCH
|
30/6/1955
|
1/5/1975
|
Thôn Thiện Phiến, xã Chiến Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp in Hải Hưng
|
17784
|
BÙI CÔNG BIÊN
|
15/8/1948
|
10/10/1969
|
Thôn Hòa Loan, xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Tài chính Hải Hưng
|
17785
|
ĐẶNG THỊ BIỂN
|
20/9/1948
|
10/10/1973
|
Xóm Giang Đông, thôn Tri Lễ, xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
17786
|
NGUYỄN VĂN BIỂN
|
20/7/1950
|
19/12/1974
|
Xã Thái Dương, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 1xã Tân Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
17787
|
VŨ KHÁNH BIỂN
|
25/5/1954
|
8/1/1974
|
Thôn La Xá, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
17788
|
VŨ VĂN BIỀN
|
13/7/1942
|
6/12/1973
|
Xã Chi Lăng Bắc, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 5 - Cục Điều tra - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17789
|
TRẦN ĐỨC BIẾT
|
18/9/1944
|
5/5/1968
|
Xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
17790
|
NGUYỄN NHƯ BINH
|
9/9/1935
|
16/7/1974
|
Thôn Cảnh Hạ, xã Vĩnh Long, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt - Bộ GTVT
|
17791
|
PHẠM THẾ BINH
|
20/10/1952
|
15/4/1974
|
Thôn Văn Nhuệ, xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12, Hà Nội
|
17792
|
CHU VĂN BÌNH
|
14/7/1954
|
15/1/1975
|
Thôn Hòa Bình, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng khu Nam Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
17793
|
ĐẶNG THANH BÌNH
|
12/3/1954
|
6/5/1974
|
Thôn Cổ Tân, xã An Phụ, huyện Kim Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình thủy I - Cục Vận tải đường biển
|
17794
|
ĐOÀN VĂN BÌNH
|
15/3/1948
|
12/3/1975
|
Thôn Vũ Xá, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp, Hải Phòng - UB Nông nghiệp Hải Phòng
|