Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17696
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
15/7/1948
|
5/7/1974
|
Thôn Vũ Thượng, xã Ái Quốc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp 20 huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
17697
|
TRƯƠNG THỊ TÁM
|
17/2/1962
|
|
Thôn Bằng Bộ,xã Cao Thắng, huyện Thanh Miên,Hải Dương
|
|
17698
|
NGUYỄN VĂN TAM
|
8/8/1938
|
10/5/1965
|
Xã Đại Đồng, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Phóng viên Biên tập Việt Nam thông tấn xã
|
17699
|
LÊ THỊ TÂM
|
1925
|
0/5/1964
|
Xã Phả Lại, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
|
17700
|
TRẦN XUÂN TẬP
|
6/6/1941
|
19/4/1974
|
Thôn Đông Phong, xã Bình Lãng, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hoà Bình
|
17701
|
ĐỖ XUÂN TIÊN
|
17/6/1947
|
3/10/1971
|
Thôn An Phòng, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
17702
|
PHẠM THỊ TIẾN
|
25/1/1949
|
15/10/1969
|
Xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Trường Trung học tài chính kế toán - Bộ Tài chính
|
17703
|
ĐÀO ĐỨC TIẾN
|
15/10/1952
|
25/2/1975
|
Huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Nhà máy Cơ khí Xây dựng Gia Lâm, Hà Nội
|
17704
|
PHẠM VĂN TOÁN
|
17/4/1950
|
28/2/1974
|
Xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
17705
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
|
3/6/1938
|
1/11/1965
|
Xã Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hải Dương
|
17706
|
NGUYỄN HUY TUYÊN
|
10/10/1939
|
5/5/1968
|
Thôn Lãng Xuyên, xã Gia Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Ngân hàng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
17707
|
PHẠM ĐỨC TUYẾN
|
27/12/1946
|
22/12/1967
|
Thôn Đồng Tâm, xã Nhân Huệ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Trạm Sốt rét - Ty Y tế Hà Bắc
|
17708
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
1/1/1928
|
|
Thôn Lâm Xuyên, xã Phú Điền, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
|
17709
|
VŨ GIA TƯỜNG
|
20/9/1947
|
30/4/1969
|
Xã Cổ Bi, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
17710
|
VŨ MẠNH TƯỜNG
|
0/11/1939
|
25/11/1967
|
Xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Thực phẩm - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
17711
|
NGÔ THỊ TÝ
|
27/8/1948
|
2/12/1968
|
Xã Hồng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ 105 Hà Nội
|
17712
|
ĐỖ NGỌC THÁI
|
1948
|
0/11/1974
|
Xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Đội xe 72 Hà Nội - Cty Hoá chất Vật liệu Điện
|
17713
|
NGUYỄN ĐỨC THANH
|
24/12/1946
|
19/12/1971
|
Xã Cẩm hưng, huyện Cẩm Giàng , tỉnh Hải Dương
|
Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
17714
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
0/10/1940
|
16/12/1974
|
Thôn Tân Hoa, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Đội Cầu 71 Ty Giao thông tỉnh Hải Hưng
|
17715
|
NHỮ ĐÌNH THÀNH
|
20/9/1941
|
|
Thôn An Đông, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
|
17716
|
NINH VĂN THÀNH
|
5/3/1955
|
24/5/1975
|
Thôn Tràng Kỳ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
|
17717
|
NGUYỄN VĂN THẢNH
|
8/5/1948
|
6/8/1968
|
Thôn Phương Khê, xã Chi Lăng Bắc, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện, tỉnh Nam Hà
|
17718
|
NGUYỄN ĐÌNH THĂNG
|
4/4/1939
|
5/5/1968
|
Thôn Phù Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Ngân hàng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
17719
|
NGUYỄN MẠNH THUẦN
|
20/3/1935
|
17/8/1963
|
Thôn Tương, xã Hồng Thái, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Lò Cao Vinh
|
17720
|
ĐÀO QUANG THUẤN
|
16/10/1946
|
|
Thôn Hoàng Xá, xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Nhà máy Sứ Hải Dương - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
17721
|
PHẠM THỊ THUẬN
|
5/11/1948
|
24/2/1968
|
Thông Phương La , xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Ty Bưu Điện Hải Dương
|
17722
|
NGUYỄN VĂN THỤC
|
25/1/1942
|
|
Thôn Xuân Nẻo, xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Ty Thuỷ lợi Bắc Giang
|
17723
|
NGUYỄN VĂN THUỘC
|
1/3/1943
|
0/3/1974
|
Thôn Văn Xá, xã Ngô Quyền, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
K15 - Cục Đón tiếp Ban Thống nhất TW Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
17724
|
PHẠM BÍCH THUỶ
|
16/9/1934
|
1/11/1965
|
Thôn Văn Diệm, xã Văn Lại, huyện Vũ Tiên, tỉnh Hải Dương
|
Đoàn Ca múa nhạc Việt Nam
|
17725
|
NGUYỄN VĂN THỨC
|
2/9/1943
|
27/2/1968
|
Xã An Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương (Hải Hưng)
|
Trường Huần luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
17726
|
VŨ VĂN TRÀO
|
9/9/1943
|
22/8/1974
|
Thôn Lang Gia, xã Tân Trào, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Đài C2 - Cục Điện Chính - Tổng Cục Bưu điện
|
17727
|
PHÙNG VĂN TRỊ
|
7/7/1944
|
25/1/1968
|
Xóm Hồng Bắc, thôn Nhạn, xã Thanh Hồng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường Sư phạm cấp I A, tỉnh Hải Hưng
|
17728
|
PHAN VĂN TRINH
|
20/5/1942
|
2/10/1965
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
17729
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
|
18/6/1941
|
22/1/1975
|
Thôn Nhũ Tỉnh, xã Quang Khải, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Ty Thông tin văn hoá tỉnh Hà Giang
|
17730
|
LÊ VĂN ỨNG
|
5/5/1935
|
21/8/1968
|
Thôn Phú Lương, xã Nam Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp - Sở Y tế Hải Phòng
|
17731
|
VŨ ĐÌNH VINH
|
9/10/1941
|
24/9/1965
|
Xã Quốc Tuấn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Trường Phổ thông cấp II xã Mỹ Đồng, huyện Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
|
17732
|
VŨ QUỐC VINH
|
0/1/1936
|
|
Thôn Tranh Đấu, xã Gia Xuyên, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Ban Thanh tra Tài chính TP Hải Phòng
|
17733
|
TRẦN NGỌC VĨNH
|
16/7/1937
|
2/10/1965
|
Xã Huỳnh Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường Trung học Sư phạm Việt Bắc
|
17734
|
NGUYỄN MINH VỸ
|
7/7/1948
|
31/12/1966
|
Thôn Địch Tràng, xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Tổng cục Bưu điện Thông tin TW Hà Nội
|
17735
|
NGUYỄN VIẾT ÁI
|
14/12/1948
|
11/2/1970
|
Thôn Đồng Xuyên, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Nghiệp vụ K27 CP 16 Hà Nội - Cục Bưu điện Trung ương
|
17736
|
NGUYỄN VĂN AM
|
|
6/8/1975
|
Thôn Nhân Hưng, xã Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp In tỉnh Hải Hưng
|
17737
|
LÊ THỊ AN
|
14/7/1953
|
13/5/1974
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
17738
|
NGUYỄN NGỌC AN
|
1937
|
7/4/1975
|
Thôn Mễ Đình, xã Việt Hưng, huyện Văn Lân, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp May tỉnh Hải Hưng
|
17739
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
23/1/1951
|
5/4/1975
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Điều tra 15 - Đoàn 5 - Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
17740
|
BÙI TUẤN ANH
|
26/11/1940
|
2/11/1974
|
Thôn Đoàn Đàom xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
17741
|
LƯƠNG THỊ ANH
|
1/11/1951
|
31/10/1974
|
Xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng Trung ương miền Núi
|
17742
|
BÙI VĂN ẢNH
|
1956
|
|
|
|
17743
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
5/9/1945
|
11/11/1970
|
Thôn Cao Xá, xã Lam Sơn, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Cơ khí 3/2 huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
17744
|
NGUYỄN XUÂN ANH
|
15/12/1945
|
12/12/1973
|
Thôn Thụy Lôi, xã Anh Dũng, huyện Tiên Lữ , tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng số 97 huyện Ân Thi tỉnh Hải Hưng - Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Hải Hưng
|
17745
|
ĐOÀN THỊ ẢNH
|
4/6/1949
|
4/2/1975
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Thiết bị - Công ty Cung ứng Vật tư Hà Nội
|