Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17646
|
PHẠM VĂN KHA
|
20/6/1920
|
|
Xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
|
17647
|
NGUYỄN CHÍ KHA
|
13/9/1943
|
|
Xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
|
17648
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANG
|
18/1/1948
|
|
Thôn Cổ Chẩm, xã Việt Hồng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
|
17649
|
ĐINH BÁ KHUÂN
|
1/9/1942
|
10/2/1971
|
Thôn Trắc Châu, xã An Châu, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Cửa hàng Dược phẩm Tiên Lãng - Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
17650
|
ĐỖ VĂN LAM
|
0/8/1942
|
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
C22 Bộ Công an Hà Nội
|
17651
|
TRẦN THỊ NGỌC LAN
|
0/3/1932
|
|
Thôn Bình Hà, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
|
17652
|
NGUYỄN ĐÌNH LẠNG
|
5/10/1940
|
|
Thôn Lang Viên, xã Hồng Du, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Ngân hàng Thanh Miện tỉnh Hải Hưng
|
17653
|
MẠC TRUNG LẬP
|
2/5/1947
|
18/6/1971
|
Thôn Lưu Thượng, xã Hiệp An, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp II Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
17654
|
BÙI VĂN LỄ
|
0/10/1934
|
1963
|
Thôn Bến Triều, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|
Ty Bưu điện và truyền thanh khu Hồng Quảng
|
17655
|
VŨ DUY LỊCH
|
24/2/1952
|
15/10/1972
|
Thôn Hội Yên, xã Chi Lăng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Đoàn văn công giải phóng khu V
|
17656
|
PHẠM VĂN LỊCH
|
10/9/1944
|
1975
|
Thôn Lâm, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Lâm trường Cơ giới trồng rừng Quảng Trị
|
17657
|
MẠC LIÊM
|
15/6/1936
|
0/11/1965
|
Xã Thái Mông, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Trường Chu Văn An, Hà Nội
|
17658
|
VŨ LINH
|
|
4/3/1965
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
17659
|
NGUYỄN TIẾN LONG
|
26/3/1955
|
22/2/1974
|
Xã Phạm Kha, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
K73 Nông trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
17660
|
PHẠM VĂN LONG
|
10/4/1943
|
23/11/1971
|
Thôn Bằng Quân, xã Cẩm Định, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp Mỏ tham Đèo Nai Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
17661
|
NGUYỄN TRỌNG LÔ
|
27/3/1933
|
|
Thôn Thanh Liễn, xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
|
17662
|
VŨ VĂN LỢI
|
2/6/1954
|
27/4/1973
|
Xã Long Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 2 thuộc Cục vận tải đường bộ tỉnh Thanh Hóa
|
17663
|
ĐOÀ ĐÌNH LỢI
|
13/12/1950
|
1974
|
Thôn An Lão, xã Thanh Khê, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp 19/5 Đại tu Xe máy Bắc Thái
|
17664
|
LÊ VĂN LÝ
|
20/9/1938
|
25/1/1969
|
Thôn Tứ Thông, xã Tứ Minh, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Bộ Giáo dục, Trường Chính trị khoá 7
|
17665
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
12/8/1946
|
15/10/1969
|
Thôn Đông Phan, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội
|
17666
|
NGUYỄN THỊ MÃO
|
6/8/1951
|
25/4/1972
|
Thôn Thượng, xã An Châu, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
17667
|
NGUYỄN THỊ MAY
|
14/12/1948
|
27/11/1967
|
Thôn Như, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
17668
|
NGUYỄN QUANG MIỆN
|
0/8/1932
|
28/9/1965
|
Thôn Ngọc Lộ, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Ty Bưu điện vả Truyền thanh tỉnh Hải Dương
|
17669
|
HOÀNG THỊ MINH
|
10/6/1948
|
21/8/1968
|
Xóm 3, thôn Thượng Cốc, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
17670
|
PHẠM VĂN MINH
|
2/1/1948
|
7/8/1968
|
Thôn Phương La, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường nghiệp vụ 105 Hà Nội
|
17671
|
VŨ THÔNG MINH
|
28/2/1950
|
11/2/1970
|
Thôn Phù Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
K27 CP16 - Hà Nội
|
17672
|
DƯƠNG HUY NẠP
|
7/8/1947
|
1974
|
Thôn Ngũ Đại, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
|
17673
|
PHẠM THỊ NĂNG
|
10/12/1943
|
1/10/1964
|
Thôn Hàm Cách, xã Hà Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
|
17674
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
20/2/1935
|
9/9/1967
|
Thôn Lưu Hạ, xã An Lưu, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Ty Bưu điện Hải Dương
|
17675
|
NGUYỄN VĂN NỘI
|
22/7/1947
|
20/1/1974
|
Thôn Đa Xá, xã Ứng Hòa, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Công ty Xây dựng Đường 14 tỉnh Bắc Thái
|
17676
|
NGUYỄN VĂN NGẠC
|
14/7/1945
|
20/2/1970
|
Thôn Chợ Đa, xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Đơn vị 168 - Tổng Cục Chính trị
|
17677
|
NGUYỄN ĐÌNH NGẢI
|
8/10/1938
|
23/9/1965
|
Thôn Phụng Viện, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
17678
|
LƯƠNG THỊ NGHIÊM
|
1941
|
|
Thôn An Giang, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
|
17679
|
TRẦN VĂN NGẢI
|
0/12/1930
|
|
Thôn Thái Thạch, xã Hoàng Sơn, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Bệnh viện Hải Dương - Ty Y tế tỉnh Hải Hưng
|
17680
|
NGUYỄN VĂN NHỊ
|
20/8/1948
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Liễn, xã Hồng Phong, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Ty Bưu điện Yên Bái
|
17681
|
NGUYỄN THỊ NHÌ
|
20/6/1941
|
|
Thôn Thuỷ Mỹ, xã Vĩnh Lập, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
|
17682
|
VŨ VĂN OÁCH
|
2/2/1948
|
27/2/1968
|
Thôn Kim Húc, xã Hồng Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17683
|
BÙI THỊ THU PHONG
|
5/7/1948
|
24/2/1968
|
Thôn Phương La, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Ty Bưu điện Hải Dương
|
17684
|
PHẠM VĂN PHÚC
|
2/7/1950
|
1973
|
Thôn An Định, xã An Thanh, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Xưởng Cơ khí 63 - Bộ Nông trường
|
17685
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
17/11/1953
|
5/8/1974
|
Số nhà 40, phố Phạm Ngũ Lão, khu phố I, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
Phân xưởng sửa chữa thuộc Xí nghiệp 19/5 thuộc Bộ Cơ khí luyện kim
|
17686
|
HOÀNG CHÍNH QUANG
|
3/3/1933
|
26/3/1973
|
Thị xã Hải Dương , tỉnh Hải Dương
|
Đội chiếu bóng số 302 huyện Kim Động,tỉnh Hải Hưng
|
17687
|
NGUYỄN ĐỨC QUYẾN
|
8/4/1944
|
22/12/1967
|
Thôn An Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Trạm Chống lao - Ty Y tế Thái Bình
|
17688
|
HOÀNG ĐỨC SÁCH
|
20/12/1937
|
19/2/1969
|
Thôn Triều, xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Ty Thông tin tỉnh Quảng Ninh
|
17689
|
TRẦN NHÂN SAO
|
10/12/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Duyên Ninh, xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Dương
|
Trường Huấn luyện - Bộ Tổng Tham mưu
|
17690
|
VŨ XUÂN SẮC
|
15/8/1936
|
27/3/1968
|
Thôn Bằng Đê, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17691
|
NGUYỄN NGỌC SÂM
|
3/2/1938
|
27/2/1968
|
Thôn Tiền Định, xã Cộng Hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
17692
|
NGÔ ĐĂNG SÊNH
|
20/2/1935
|
15/11/1968
|
Thôn Triệu Dương, xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán - Vĩnh Phú
|
17693
|
PHẠM VĂN SỞ
|
8/2/1953
|
11/12/1972
|
Thôn Tiểu Trà, xã Hưng Đạo, huyện An Thuỵ, tỉnh Hải Dương
|
Trường 27 - Cục Bưu điện TW
|
17694
|
VŨ CÔNG SƠN
|
19/8/1951
|
11/11/1970
|
Thôn Bùi Xá, xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
|
17695
|
HOÀNG QUỐC SỰ
|
18/8/1949
|
12/2/1973
|
Thôn Lôi Động, xã Cộng Hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Dược khoa, thành phố Hà Nội
|