Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17595
|
PHẠM ĐỨC CHÂU
|
16/11/1950
|
11/2/1970
|
Số nhà 87, phố Trần Hưng Đạo, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
Cục Bưu điện TW - K27 CP16 - Hà Nội
|
17596
|
NGUYỄN ĐỨC CHÂU
|
8/11/1933
|
24/9/1965
|
Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
17597
|
TRẦN THỊ CHINH
|
24/9/1950
|
20/3/1973
|
Lý Thường Kiệt, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
Bệnh viện huyện Chí Linh Hải Dương
|
17598
|
PHAN CHINH
|
20/5/1941
|
2/7/1965
|
Thôn Bình Hà, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
17599
|
PHẠM VĂN CHUNG
|
27/10/1955
|
29/3/1975
|
Thôn Hoàng Xá, xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Nhà máy Cần trục - Cục Vận tải Đường biển
|
17600
|
TRẦN ĐÌNH CHUNG
|
14/4/1929
|
14/4/1966
|
Thôn Mặc Ngạn, xã Đồng Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Thường vụ Tỉnh đoàn Quảng Ninh
|
17601
|
PHẠM THỊ CHUYỂN
|
10/10/1952
|
28/12/1973
|
Thôn An Hưng, xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
17602
|
DƯƠNG TRỌNG DẬT
|
1/1/1949
|
15/2/1971
|
Thôn Hiệp Thương, xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
17604
|
VŨ TẤT DIỆU
|
5/8/1940
|
15/9/1965
|
Thôn Phù Tải, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miên, tỉnh Hải Dương
|
Trường Phổ thông Cấp II Thuỵ Dương, huyện Thuỷ Nguyên, tỉnh Hải Phòng
|
17605
|
ĐINH THỊ DUNG
|
26/2/1952
|
25/11/1971
|
Thôn Hán Xuyên, xã Thất Tùng, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Trường Trung cấp Dược TW
|
17606
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
21/11/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Tiên Tảo, xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường Trung học Y khoa tỉnh Hải Dương
|
17607
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
14/10/1949
|
|
Thông Thượng Cốc, xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
|
17608
|
THÁI THỊ DUNG
|
1952
|
|
Phố Hồng Phong, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
|
17609
|
TRẦN THỊ DUNG
|
20/8/1951
|
|
Thôn Phạm Lâm, xã Đoàn Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
|
17610
|
ĐINH THỊ THUỲ DƯƠNG
|
23/5/1949
|
1974
|
Thôn An Dật, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Cửa hàng Dược phẩm huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
17611
|
VŨ CÔNG DƯƠNG
|
15/6/1927
|
|
Thôn Bình An, xã Tân Việt, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Ty Văn hoá Hải Dương
|
17612
|
HOÀNG VĂN ĐÁO
|
0/3/1930
|
28/8/1964
|
Xã Tân Dương, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Đài Điện báo Trung ương
|
17613
|
VŨ NGỌC ĐIẾM
|
13/4/1944
|
4/12/1973
|
Xóm I, thôn Tam Đa, xã Minh Hoà, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
17614
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆT
|
1/1/1947
|
14/6/1971
|
Thôn Thuỷ Trà, xã Nam Trung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 2-Cục Vận tải Đường bộ-Bộ GTVT
|
17615
|
NGUYỄN VĂN ĐOẠT
|
3/10/1941
|
|
Xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Dương
|
|
17616
|
LÊ QUÝ ĐÔN
|
25/11/1937
|
22/9/1969
|
Thôn Xuân Trì, xã Hoàng Thanh, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Phòng Chăn nuôi thú y - Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
17617
|
NGUYỄN ĐÔN
|
1926
|
|
Thôn Phù Tải, xã Kim Đính, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
|
17618
|
NGUYỄN VĂN ĐỘNG
|
07/5/1951
|
|
Thôn Thị Đức, xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
|
17619
|
NGUYỄN THỊ ĐỘNG
|
13/10/1950
|
30/8/1971
|
Thôn Bích Cẩm, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Trường Y sỹ tỉnh Nam Hà
|
17620
|
VŨ ĐÌNH ĐỨC
|
1/10/1935
|
20/1/1974
|
Thôn Văn Lâm, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Trường Sư phạm 10 + 2 - Sở Giáo dục, thành phố Hà Nội
|
17621
|
PHẠM THỊ GÁI
|
26/10/1947
|
27/1/1975
|
Thôn Gia Cốc, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Nhà máy Chế tạo bơm, Hải Hưng
|
17622
|
HÀ VĂN GIA
|
24/12/1942
|
1975
|
Thôn Ngọc Lâm, xã Tân Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Lâm trường Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
17623
|
LÊ XUÂN GIÁ
|
1940
|
1/3/1974
|
Thôn Duẩn Khê, xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
Xí nghiệp ô tô số 2, thành phố Hà Nội
|
17624
|
NGUYỄN ĐỨC GIANG
|
3/9/1949
|
30/3/1975
|
Xã Mai Động, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Công ty Vật tư Kiến thiết Vĩnh Phú
|
17625
|
NGUYỄN TỐNG GIANG
|
30/4/1951
|
20/7/1971
|
Thôn Tứ Thông, xã Tứ Minh, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Dương
|
17626
|
NGUYỄN VĂN GIANG
|
4/4/1941
|
|
Thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Nhà máy Diêm Cầu Đuống - Cục Công nghiệp Nhẹ - Bộ Công nghiệp Hà Nội
|
17627
|
VÕ ĐÌNH GIẢNG
|
14/4/1919
|
|
Xã Quỳnh Khê, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
Ban đón tiếp Trung ương cục miền Nam
|
17628
|
PHẠM VĂN GIAO
|
1926
|
|
Xã Yết Yêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
|
17629
|
AN VĂN GIỐNG
|
24/12/1947
|
28/11/1968
|
Thôn An Khoái, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Trường trung học chuyên gnhiệp Dược khoa
|
17630
|
TIÊU THỊ HẢI
|
15/5/1952
|
1971
|
Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
17631
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
|
1923
|
24/4/1969
|
Làng Lạc Đạo, xã An Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
Cơ quan Ủy ban Kiểm tra Trung ương
|
17632
|
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
3/4/1944
|
18/7/1975
|
Xã Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|
Đoàn ca múa tư
|
17633
|
NGUYỄN DUY HIỂN
|
27/10/1943
|
|
Thôn Cao Duệ, xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
|
17634
|
PHẠM ĐĂNG HIỆP
|
23/4/1948
|
6/3/1975
|
Xóm An Cư, xã Đức Xương, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Xưởng Cơ khí - Ty Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
17635
|
VŨ VĂN HINH
|
25/10/1941
|
20/7/1971
|
92 Quang Trung, tiểu khu 13, khối 4 thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
Quốc doanh được phẩm tỉnh Hải Dương
|
17636
|
NGUYỄN BÁ HÒA
|
2/2/1955
|
22/2/1974
|
Thôn Thạch Lôi, xã Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
17637
|
PHẠM ĐÌNH HỌC
|
0/2/1962
|
12/2/1962
|
Xã Cẩm La, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
Phòng Lao động tiền lương - Công ty Than Hòn Gai
|
17638
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
26/12/1938
|
31/8/1968
|
Thôn La Khê, xã Ninh Thành, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Gia Lộc
|
17639
|
NGUYỄN XUÂN HỠI
|
6/4/1955
|
27/1/1975
|
Thôn Thọ Đa, xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Đoàn Điều tra 5 - Viện Điều tra Quy hoạch Lâm nghiệp - TP Hà Nội
|
17640
|
VŨ THỊ HUÊ
|
16/7/1968
|
10/8/1968
|
Thôn An Nhàn, xã Đông Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Trường trung cấp chuyên nghiệp Dược TW Hà Nội
|
17641
|
NGUYỄN QUÁN HUỆ
|
27/2/1937
|
24/9/1965
|
Xã Hồng Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
Trường cấp III Kim Thành, Hải Dương
|
17642
|
TRẦN HUỆ
|
1/2/1947
|
8/12/1967
|
Thôn Linh Khê, xã Thanh Quang, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Phòng Y tế Thanh Oai - Ty Y tế Hà Tây
|
17643
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
29/11/1948
|
13/9/1966
|
Thôn Phương La, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện và truyền thanh Nam Hà thuộc Tổng cục Bưu điện
|
17644
|
MAI XUÂN HƯƠNG
|
3/3/1939
|
10/7/1974
|
Thôn Hoàng Du, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Công ty Đường 6 Đông Anh, Hà Nội
|
17645
|
ĐÀO NGUYÊN KỲ
|
15/10/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Trạch Lô, xã Hà Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|