Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
1603
|
NGUYỄN VĂN LANG
|
1/6/1932
|
1/4/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Viện Thiết kế Công nghiệp - Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
1604
|
NGUYỄN XUÂN LANG
|
16/1/1930
|
1/2/1963
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Viện Chống lao Trung ương
|
1605
|
PHẠM NGỌC LANG
|
29/10/1922
|
25/11/1967
|
Xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ban Tuyên giáo tỉnh uỷ Nam Hà
|
1606
|
TRẦN KIM LANG
|
5/11/1925
|
28/9/1973
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Vụ tình hình giá cả - Bộ Ngoại thương
|
1607
|
TRẦN NGỌC LANG
|
6/10/1929
|
27/11/1963
|
Xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Y tế Bộ Nông Trường
|
1608
|
PHAN NGỌC LÁNG
|
22/10/1943
|
0/2/1974
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Giống Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Chi uỷ viên - Bí thư Chi bộ 24 - Nhà lao Phú Quốc tỉnh Cần Thơ
|
1609
|
LÊ VĂN LÀNH
|
1935
|
19/3/1974
|
Xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1610
|
LÊ VĂN LÀNH
|
1924
|
0/2/1974
|
Xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Chi bộ 4 - K4 - T72
|
1611
|
NGUYỄN VĂN LÀNH
|
1928
|
17/8/1970
|
Xã Châu Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Nghiệp vụ Xuân Mai, tình Hà Tây - thuộc Bộ Nông trường
|
1612
|
NGUYỄN LẮM
|
1934
|
21/12/1965
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Viện 12 - Ban Thống nhất Trung ương
|
1613
|
LÊ CHÍ LĂNG
|
1922
|
26/10/1973
|
Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Quý Cao - TP Hải Phòng
|
1614
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
0/4/1931
|
|
Xã Thuận Điền, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1615
|
ĐẶNG LÂM
|
1943
|
21/3/1974
|
Xã Châu Thành, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
1616
|
HUỲNH MỸ LÂN
|
5/10/1950
|
20/3/1974
|
Xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Giáo viên Cấp I đơn vị K2, T72
|
1617
|
NGUYỄN THÀNH LÂN
|
12/10/1926
|
20/3/1974
|
Xã An Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Cục Hải quan TW Hà Nội
|
1618
|
TRẦN NGỌC LÂN
|
11/1/1937
|
18/10/1973
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Trung chuyển Lương thực - Bộ Lương thực và Thực phẩm Hà Nội
|
1619
|
TRẦN VĂN LÂN
|
30/12/1928
|
0/2/1970
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Vân Chu, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
1620
|
VÕ THÀNH LÂN
|
0/7/1928
|
0/1/1975
|
Xã Thành Triệu, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Xây lắp Cơ khí - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
1621
|
VŨ PHI LÂN
|
3/4/1923
|
26/4/1965
|
Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
1622
|
DƯ THÀNH LẬP
|
1927
|
11/2/1974
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Vân Du huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
1623
|
DƯƠNG VĂN LẬP
|
1/1/1931
|
24/2/1965
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ty Công nghiệp Nam Định
|
1624
|
PHẠM CHÂU LẬP
|
0/9/1930
|
9/11/1961
|
Xã Thành Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Cục Truyền thanh
|
1625
|
TRẦN VĂN LẬP
|
10/10/1945
|
0/3/1974
|
Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
1626
|
LƯƠNG LÂU
|
19/8/1938
|
0/7/1975
|
Xã Định Trung, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Vụ các Trường Đại học - Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
1627
|
ĐOÀN HỒNG LẠC
|
27/01/1929
|
|
Bến Tre
|
|
1628
|
PHẠM VĂN LÉP
|
1927
|
10/3/1975
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Đội 1/5 Nông trường Lương Mỹ, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
1629
|
HOÀNG MINH LÊ
|
9/11/1929
|
10/11/1961
|
Xã Vang Qưới, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Văn phòng Bộ Công nghiệp Nặng
|
1630
|
NGUYỄN THỊ LÊ
|
19/4/1930
|
0/10/1967
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
1631
|
NGUYỄN VĂN LÊ
|
3/3/1927
|
27/5/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Sư phạm 10+3 Hải Phòng
|
1632
|
NGUYỄN VĂN LỄ
|
1924
|
15/2/1963
|
Xã Châu Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Liên xương Bê tông khu gang thép Thái Nguyên
|
1633
|
TRẦN VĂN LỄ
|
1930
|
18/8/1970
|
Xã Châu Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Kế hoạch - Công ty Xuất nhập khẩu tỉnh Quảng Ninh
|
1634
|
PHẠM VĂN LỊCH
|
9/12/1916
|
13/10/1972
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy In Tiến Bộ
|
1635
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
16/7/1949
|
24/6/1975
|
Xã Thanh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ban Thương nghiệp miền Nam
|
1636
|
PHAN VĂN LIÊM
|
1942
|
20/3/1974
|
Ấp Thừa Trung, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1637
|
TRẦN THANH LIÊM
|
10/2/1934
|
22/4/1975
|
Xã Tân Thạch, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Ban Thanh tra - Bộ Y tế
|
1638
|
VÕ THÀNH LIÊM
|
1/6/1942
|
18/2/1970
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
1639
|
ĐOÀN LIỄN
|
17/7/1919
|
9/4/1975
|
Xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Cửu Long
|
1640
|
LÊ THÀNH LIÊN
|
10/12/1930
|
18/2/1970
|
Xã Thới Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Đội 9 - Nông trường Quốc doanh Lam Sơn
|
1641
|
LÊ THỊ LIÊN
|
1950
|
|
Ấp Phú Sơn, xã Ngãi Đăng, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1642
|
PHAN THỊ LIỂN
|
2/9/1929
|
12/3/1974
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
T72-K5 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1643
|
TRẦN VĂN LIỀN
|
1942
|
29/11/1974
|
Xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Phân xưởng Vận tải Ô tô mỏ than Vàng Danh Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
1644
|
LƯƠNG THẾ LIÊU
|
1925
|
30/8/1966
|
Xã An Hội 1, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cục Quản lý chế biến gỗ - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
1645
|
ĐOÀN LIỄU
|
17/7/1919
|
4/4/1975
|
Xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Cửu Long
|
1646
|
NGUYỄN HỒNG LIỄU
|
0/12/1932
|
21/4/1975
|
Xã Tân Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Lao động
|
1647
|
NGUYỄN THẾ LIỄU
|
29/12/1929
|
29/9/1965
|
Xóm Đình, xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Tổng Cục Địa chất
|
1648
|
NGUYỄN KÍCH LỊNH
|
1928
|
8/4/1973
|
Xã Song Phước, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Ban Kiến thiết Nhà máy Cơ khí Trung tâm Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
1649
|
ĐOÀN NGỌC LOAN
|
14/31951
|
20/3/1974
|
Xã Phú An Hoà, huyện Châu thành,tỉnh Bến Tre
|
|
1650
|
ĐẶNG DIỆU LONG
|
17/10/1920
|
27/1/1975
|
Xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
X405 - Cục Cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải
|
1651
|
HUỲNH THANH LONG
|
21/12/1938
|
17/9/1973
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
1652
|
LÊ THÀNH LONG
|
0/8/1920
|
27/6/1962
|
Xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Bê tôn đúc sẵn Hà Nội
|