Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17445
|
NGUYỄN KHẮC THUẦN
|
8/8/1947
|
|
Xóm Tiến Hoá, xã Thạch Linh, huyện Thạch Hà , tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17446
|
NGUYỄN VĂN THUẤN
|
26/1/1955
|
30/1/1975
|
Xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17447
|
TRẦN HỮU THUẨN
|
0/11/1927
|
28/2/1975
|
Xã Cẩm Nam, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Tĩnh
|
17448
|
LÊ PHONG THUẬN
|
3/1/1936
|
24/4/1975
|
Xã Mai Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Hành chính Quản trị Ban miền Nam
|
17449
|
TRẦN ĐÌNH THUẦN
|
0/10/1930
|
21/4/1975
|
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17450
|
NGUYỄN TƯỜNG THUẬT
|
6/6/1948
|
12/5/1972
|
HTX Bắc Xuân, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
17451
|
NGUYỄN NGỌC THÚC
|
7/7/1940
|
14/9/1973
|
Xã Đức Bùi, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp III Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
17452
|
HỒ VĂN THỤC
|
10/5/1943
|
1/5/1975
|
Xã Đức Trung, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điện lực D73 Quảng Trị
|
17453
|
NGUYỄN HUY THỤC
|
4/10/1943
|
13/2/1973
|
Xã Đức Xá, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty 2 - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
17454
|
BÙI VĂN THỦY
|
23/8/1945
|
1/12/1973
|
Xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Điều tra 15 - Cục Điều tra - Tông cục Lâm nghiệp, tỉnh Vĩnh Phú
|
17455
|
HOÀNG THỊ LỆ THỦY
|
25/12/1952
|
31/1/1975
|
Thôn Tân Phú, xã Kỳ Thọ, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Cơ giới TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17456
|
NGUYỄN THỊ THUỶ
|
23/8/1944
|
18/4/1974
|
Xã Thạch Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17457
|
PHAN DANH THUỶ
|
9/12/1935
|
10/4/1968
|
Xã Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Văn phòng Thành đoàn Thanh niên lao động TP Hà Nội
|
17458
|
TRẦN VIẾT THUYÊN
|
18/4/1948
|
12/2/1973
|
Xóm Liên Hoà, xã Cẩm Hoà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Việt nam Thông tấn xã
|
17459
|
DƯƠNG ĐÌNH THUYẾT
|
14/1/1927
|
27/3/1965
|
Xã Thạch Phú, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Liên xưởng Giấy CTHD Trúc Bạch - TP Hà Nội
|
17460
|
NGUYỄN XUÂN THUYẾT
|
0/1/1930
|
21/9/1971
|
Xóm Yên Bình, xã Đức Diên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nông trường Sông Âm tỉnh Thanh Hoá
|
17461
|
PHAN HUY THUYẾT
|
18/12/1933
|
21/12/1965
|
Xã Đức Vịnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bộ Y tế
|
17462
|
TRẦN VIẾT THUYÊN
|
18/4/1948
|
19/2/1973
|
Xã Cẩm Hoà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
17463
|
ĐINH VĂN THƯ
|
30/12/1930
|
24/6/1975
|
Xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Chi điểm Ngân hàng huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17464
|
NGUYỄN MINH THƯ
|
18/9/1955
|
5/7/1974
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội xe 162, Xí nghiệp số 16 tỉnh Nghệ An
|
17465
|
PHẠM THỊ THỨC
|
1/2/1952
|
12/2/1973
|
Xóm Phổ Hoà, xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Y sỹ Đồng Bằng tỉnh Nghệ An
|
17466
|
NGUYỄN NGỌC THỨC
|
7/7/1940
|
1970
|
Xóm Trung Hoà, xã Đức Bùi, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17467
|
NGUYỄN TRÍ THỨC
|
6/2/1945
|
25/6/1973
|
Xã Cẩm Huy, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17468
|
TRẦN VĂN THỨC
|
8/2/1935
|
3/3/1975
|
Xã Cẩm Huy, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Tĩnh
|
17469
|
LÊ XUÂN THỰC
|
1/12/1946
|
31/3/1974
|
Cơ sở Tân Phúc Thành, xã Kỳ Lợi, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm Trường Cẩm Kỳ, huyện Kỳ Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17470
|
TRẦN QUÍ THỰC
|
10/1/1951
|
13/2/1973
|
Xóm Lạc Hoà, xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
17471
|
NGUYỄN VĂN THƯỢC
|
25/8/1940
|
30/1/1973
|
Thôn Phúc Xuân, xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản tỉnh Quảng Trị
|
17472
|
ĐĂNG QUỐC THƯỜNG
|
7/10/1946
|
1/1/1974
|
Đội 3, HTX Lê Bồi, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội II - Lâm trường Cẩm Kỳ - Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà tĩnh
|
17473
|
LÊ THƯỜNG
|
13/7/1934
|
25/4/1974
|
Xã Đức Trung, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
K25
|
17474
|
LÊ VIẾT THƯỜNG
|
20/10/1947
|
24/2/1972
|
Xóm Tùng Ngọc, xã Hương Phong, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường K27 CP16, Hà Nội
|
17475
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
|
5/5/1943
|
1/3/1975
|
Xóm Tám, xã Sơn Mỹ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tổ Nghiệp vụ thu mua - Trạm Lâm nghiệp, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17476
|
NGUYỄN XUÂN THƯỜNG
|
6/1/1955
|
11/12/1974
|
Xóm Phổ Hoà, xã Phổ Xuân, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
17477
|
VŨ QUANG THƯỜNG
|
2/9/1951
|
8/4/1975
|
Xã Trung Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp 2, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17478
|
HOÀNG THƯỞNG
|
13/8/1945
|
18/9/1974
|
Xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17479
|
NGUYỄN XUÂN THƯỞNG
|
21/1/1946
|
16/9/1974
|
Đội 6, HTX Thuận Lê, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp 1, xã Cẩm Hà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17480
|
ĐÀO VĂN THỰU
|
11/12/1948
|
31/3/1975
|
Xã Đức Dũng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Hà Tĩnh
|
17481
|
NGUYỄN ĐỨC TRÀ
|
8/3/1956
|
15/7/1974
|
Thôn Hải Thành, xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Gỗ huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17482
|
TRẦN MINH TRẠC
|
17/1/1942
|
10/3/1975
|
Xã Thạch Yên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Lương thực, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17483
|
HỒ HUY TRANG
|
21/3/1942
|
6/5/1975
|
Thôn Hồng Lĩnh, xã Sơn Hàm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Bưu điện huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17484
|
NGUYỄN QUANG TRÂN
|
20/7/1942
|
|
HTX Tây Lạc, xã Thạch Lạc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
17485
|
TRẦN ĐÌNH TRẤP
|
25/1/1928
|
20/12/1965
|
Xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Thuế Nông nghiệp, Bộ Tài chính
|
17486
|
NGUYỄN PHÚ TRỊ
|
19/3/1950
|
25/10/1974
|
Huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách 12A - Cục Vận tải Đường bộ
|
17487
|
TỪ VĂN TRÌ
|
20/1/1950
|
21/4/1975
|
Xóm Quang Tiến, xã Thạch Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17488
|
ĐOÀN VĂN TRIÊM
|
14/6/1936
|
14/6/1973
|
Xóm An Lộc, xã Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
K55 tỉnh Bắc Ninh
|
17489
|
NGUYỄN VĂN TRIÊM
|
5/3/1939
|
15/6/1965
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
17490
|
LƯƠNG VĂN TRÌNH
|
12/4/1942
|
18/3/1972
|
Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
17491
|
PHẠM VĂN TRÌNH
|
15/11/1942
|
16/9/1974
|
Xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II Xuân Hải, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17492
|
DƯƠNG TRÒN
|
20/1/1935
|
22/4/1975
|
Xã Đồng Môn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp chế biến gỗ Quảng Trị
|
17493
|
HOÀNG MINH TRỌNG
|
10/7/1947
|
20/4/1971
|
Thôn Lam Giang, xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai - Bộ Điện và Than
|
17494
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
20/11/1938
|
11/3/1970
|
Xã Kim Lọc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện Nghiên cứu Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|