Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17295
|
NGUYỄN DANH TUỆ
|
18/5/1945
|
16/9/1974
|
Xã Bình Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17296
|
PHẠM VĂN TUỆ
|
5/2/1937
|
28/3/1973
|
Xã Cẩm Hòa, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Giáo dục Hà Tĩnh
|
17297
|
PHAN VĂN TUỆ
|
5/10/1940
|
16/9/1974
|
Xóm Tường Vân, xã Đức Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I xã Minh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
17298
|
VÕ THỊ BÍCH TUỆ
|
20/5/1952
|
10/4/1975
|
Xã Đức Vịnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I xã Kỹ Giang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17299
|
ĐINH HỮU TÙNG
|
10/12/1943
|
16/9/1974
|
Xã Hương Lâm, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I xã Hương Lâm, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17300
|
ĐINH XUÂN TÙNG
|
25/10/1935
|
26/1/1974
|
Xóm Trung Nam, xã Đức Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17301
|
LÊ THẾ TÙNG
|
11/12/1954
|
27/6/1974
|
Xóm 5, xã Trường Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Cơ giới - Công ty Đường T71 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
17302
|
LÊ XUÂN TÙNG
|
19/12/1936
|
1/2/1975
|
Xã Thạch Tượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nông trường Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ
|
17303
|
NGUYỄN MINH TÙNG
|
12/7/1945
|
3/12/1972
|
Xã Đức Bình, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điều tra 6 - Cục Điều tra Quy hoạch Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17304
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
5/1/1940
|
|
Xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
F338
|
17305
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG
|
20/5/1950
|
2/8/1974
|
Xã Đức Bồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17306
|
PHAN CUNG TÙNG
|
8/12/1942
|
24/9/1965
|
Thôn Châu Đình, xã Đức Sơn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lớp hoá 4 Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
17307
|
TRẦN VĂN TÙNG
|
1/1/1935
|
10/4/1975
|
Xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh
|
17308
|
TRẦN XUÂN TÙNG
|
3/5/1947
|
17/12/1974
|
Xã Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Nông trường Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
17309
|
NGUYỄN DOÃN TÚY
|
5/11/1946
|
5/4/1975
|
Thôn Đông Thành, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội 15 - Đoàn 5 - Viện Điều tra quy hoạch
|
17310
|
NGUYỄN VĂN TỤY
|
7/8/1942
|
22/4/1974
|
Xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường chúc A, tỉnh Hà Tĩnh
|
17311
|
HOÀNG VĂN TUYÊN
|
23/9/1939
|
1/3/1975
|
Đội 1 Cơ sở Bắc Liên, xã Thạch Linh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A Hà Tĩnh
|
17312
|
NGUYỄN ĐÌNH TUYÊN
|
2/9/1950
|
0/4/1973
|
Xóm Thịnh Xá, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trạm Xăng dầu 72 Lạng Sơn - Công ty Xăng dầu Hà Bắc
|
17313
|
NGUYỄN HỮU TUYẾT
|
10/11/1944
|
13/3/1972
|
Xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
C3, B12, D15 Công an Nhân dân vũ trang - Bộ Tư lệnh
|
17314
|
VÕ HẢI TUYÊN
|
20/7/1952
|
1/4/1974
|
Hợp tác xã Sơn Phú, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Lái xe số 2 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
17315
|
HÀ VĂN TƯ
|
1/1/1938
|
7/5/1975
|
Xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bưu điện huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17316
|
LÊ NGỌC TƯ
|
5/5/1934
|
23/6/1973
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I San Thủy, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17317
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
12/4/1942
|
20/3/1975
|
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện E1
|
17318
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
2/3/1934
|
25/3/1974
|
Xã Sơn Phổ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17319
|
PHẠM ĐÌNH TƯ
|
10/3/1942
|
|
Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17320
|
TRẦN HỮU TƯ
|
10/2/1942
|
22/3/1974
|
Xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17321
|
LÊ XUÂN TỨ
|
12/2/1949
|
|
Xã Thạch Mĩ, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17322
|
NGUYỄN THỊ TỨ
|
2/12/1953
|
13/2/1973
|
Xã Thạch Thượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Vụ I, Bộ Y tế, thành phố Hà Nội
|
17323
|
NGUYỄN VĂN TỨ
|
24/12/1943
|
28/12/1973
|
Xã Đức lập, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17324
|
PHAN BÁ TỨ
|
17/3/1937
|
6/5/1975
|
Xã Hương Phố, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Cầu đường tỉnh Bắc Thái - Ty Giao thông vận tải
|
17325
|
PHAN QUANG TỰ
|
15/9/1951
|
10/10/1974
|
Xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Sư phạm, thể dục, nhạc, họa Trung ương
|
17326
|
HÀ HUY TƯỜNG
|
3/2/1940
|
1975
|
Xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Cầu Đường, Công ty Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
17327
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG
|
10/1/1946
|
22/3/1974
|
Xóm 7, xã Đức Trường, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17328
|
NGUYỄN PHÁT TƯỜNG
|
12/5/1939
|
25/6/1965
|
Xã Xuân Đan, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
17329
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
10/8/1947
|
16/2/1971
|
Thôn Hồng Vinh, xã Đại Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Hội Nhà văn Việt Nam số 65 phố Nguyễn Du thành phố Hà Nội
|
17330
|
PHAN VĂN TƯỜNG
|
14/12/1935
|
8/4/1975
|
Xã Đức Thủy, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II Đức La, Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
17331
|
TRẦN VĂN TƯỜNG
|
1942
|
1975
|
Xã Thạch Lưu, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
D 6, E95, F325
|
17332
|
THÁI TIẾN TỬU
|
13/10/1953
|
28/6/1974
|
Xã Minh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
F 19 Cục Công trình I thành phố Vinh
|
17333
|
PHẠM TY
|
3/3/1938
|
25/1/1969
|
Xã Đức Bồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp III, Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
17334
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
10/10/1933
|
1/3/1975
|
Đội 13, Thôn Thống Nhất, xã Hương Hoà, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A Hương Khê, Hà Tĩnh
|
17335
|
PHẠM KHẮC TỴ
|
30/10/1952
|
20/6/1974
|
Xã Thạch Nam, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hải Phòng
|
17336
|
TRẦN QUỐC TỴ
|
10/3/1932
|
|
Xã Đức Lại, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17337
|
TRẦN VĂN TỴ
|
10/2/1945
|
5/4/1975
|
Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Điều tra 15 - Viện Điều tra Quy hoạch
|
17338
|
NGUYỄN THỊ TÝ
|
29/4/1951
|
30/6/1973
|
Xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
17339
|
PHAN THANH TÝ
|
18/2/1948
|
16/11/1972
|
Thôn Tân Thắng, xã Sơn Hàm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện Hà Tĩnh
|
17340
|
TRẦN VĂN TÝ
|
0/10/1951
|
9/3/1975
|
Xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW
|
17341
|
NGUYỄN SƠN THẠCH
|
15/5/1945
|
8/4/1975
|
Xã Đức Châu, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Đức Tân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
17342
|
NGUYỄN THỊ THẠCH
|
13/11/1951
|
12/7/1973
|
Xã Thạch Phú, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Quốc doanh Dược phẩm, tỉnh Hà Tĩnh
|
17343
|
NGUYỄN XUÂN THẠCH
|
2/10/1945
|
11/3/1972
|
Thôn Liên Hợp, xã Thạch Liên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
D15, Bộ Công an Nhân dân
|
17344
|
NGUYỄN THỊ THÀI
|
16/1/1953
|
27/1/1975
|
Xã Sơn Tây, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW, tỉnh Hà Bắc
|