Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17245
|
NGUYỄN HUY TÂM
|
19/10/1949
|
15/11/1973
|
Xóm Ba, xã Trường Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Bản đồ huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
17246
|
PHAN TRỌNG TÂM
|
30/12/1940
|
22/3/1974
|
Thôn Trung Hoà, xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17247
|
TRẦN THỊ TÂM
|
10/1/1951
|
0/1/1975
|
Thôn Đồng Hoà, xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
17248
|
BÙI THỊ TẦN
|
2/2/1949
|
9/1/1975
|
Xóm Hồng Lam, xã Hồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Thương nghiệp
|
17249
|
NGUYỄN ĐINH TẤN
|
20/4/1923
|
0/4/1975
|
Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bộ Lao động
|
17250
|
NGUYỄN VĂN TẦN
|
12/11/1947
|
20/12/1971
|
Xã Xuân Yên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tập thể Đội Cơ giới Cảng Hải Phòng - Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông
|
17251
|
TRẦN DUY TÂN
|
15/7/1937
|
10/3/1975
|
Xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cửa hàng Lương thực thị xã Hà Tĩnh
|
17252
|
NGUYỄN VĂN TÂNG
|
17/2/1951
|
7/3/1974
|
Xã Kỳ Trinh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Kết cấu Lắp ráp
|
17253
|
NGHIÊM TÍCH
|
27/4/1952
|
10/3/1975
|
Thôn Yên Long, xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
A10 Trường Trung học Lâm nghiệp Trung ương
|
17254
|
LÊ ĐĂNG TIẾN
|
1/12/1932
|
25/5/1973
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
K60
|
17255
|
LÊ NGỌC TIẾN
|
10/7/1944
|
6/5/1975
|
Xóm 13, xã Thạch Vĩnh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
17256
|
NGUYỄN NHƯ TIẾN
|
17/12/1941
|
3/3/1975
|
Đội 4, hợp tác xã Thống Nhất, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A - Hà Tĩnh
|
17257
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
25/7/1947
|
17/5/1974
|
Xã Hương Lộc, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
17258
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN
|
14/9/1947
|
6/3/1974
|
Xóm Đền, xã Trung Lương, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy phụ tùng ô tô số I
|
17259
|
TỐNG TRẦN TIẾN
|
6/6/1953
|
0/4/1974
|
Xóm 2, xã Sơn Hòa, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A - Hà Tĩnh
|
17260
|
TRẦN NHẬT TIẾN
|
17/11/1931
|
|
Xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17261
|
VŨ SỸ TIẾN
|
17/3/1943
|
0/4/1972
|
Xã Xuân Hải, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Xuân Mỹ Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
17262
|
LÊ VĂN TIẾP
|
20/11/1950
|
21/9/1974
|
Xã Kì Thư, huyện Kì Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp I + II Kì Hải, huyện Kì Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17263
|
NGUYỄN CÔNG TIẾP
|
10/5/1954
|
23/3/1974
|
Xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A
|
17264
|
HỒ SĨ TIỀU
|
24/4/1942
|
31/3/1973
|
Cơ sở Thống nhất, xã Yên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Cơ giới 4 Công ty Khai Hoang cơ giới
|
17265
|
LÊ DUY TIÊU
|
10/1/1937
|
23/6/1973
|
Xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17266
|
NGUYỄN HỮU TIẾU
|
6/12/1945
|
20/4/1975
|
Xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Khai thác tỉnh Quảng Trị
|
17267
|
HỒ VĂN TÍN
|
10/7/1933
|
10/3/1975
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Lương thực huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17268
|
NGUYỄN KHẮC TÍNH
|
1920
|
24/4/1959
|
tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Thống nhất TW
|
17269
|
HÀ HUY TÍNH
|
10/10/1945
|
20/4/1975
|
Xóm Thịnh Trường, xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17270
|
LÊ THỊ THANH TỊNH
|
5/5/1956
|
1/11/1974
|
Xóm Cần Phú, xã Thạch Phú, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Kỹ thuật Nấu ăn
|
17271
|
NGUYỄN DƯƠNG TỊNH
|
15/2/1937
|
4/4/1973
|
Xã Sơn Phúc, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp III Nguyễn Trãi, thành phố Hà Nội
|
17272
|
NGUYỄN THỊ TỊNH
|
7/6/1952
|
24/11/1972
|
Thôn Hồng Minh, xã Xuân Lam, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cán bộ Y tế Nam Hà
|
17273
|
BÙI DUY TÌNH
|
4/1/1936
|
10/11/1970
|
Thôn An Lộc, xã Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Chiếu bóng Lưu động Số 451 tỉnh Hà Tĩnh
|
17274
|
PHẠM VIẾT TÌNH
|
10/10/1952
|
29/12/1973
|
Xã Đức Phúc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xưởng cưa 19/5 Lâm trường Chúc A, Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17275
|
NGUYỄN TOẠI
|
13/4/1950
|
5/6/1973
|
Thôn Trung Tiến, xã Đức Dũng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Sở Quản lý Phân phối điện thị xã Hưng Yên
|
17276
|
NGUYỄN VĂN TOẠI
|
15/1/1932
|
22/5/1975
|
Xã Sơn An, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện thiết kế Bưu điện
|
17277
|
ĐẬU VĂN TOÀN
|
20/11/1954
|
5/7/1974
|
Xóm Báo Ân, xã Thạch Lưu, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
162 Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 16 - Cục Vận tải đường bộ
|
17278
|
LƯƠNG VĂN TOÀN
|
1/10/1937
|
19/8/1971
|
Thôn Hội An, xã Xuân Hội, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Bột giấy Vạn Điểm - Cục Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
17279
|
TRẦN CHU TOÀN
|
19/8/1948
|
14/7/1974
|
Xóm Hoa Thưởng, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Xây dựng đường 20 Cục II - Bộ Giao thông Vận tải
|
17280
|
TRẦN KHOA TOÀN
|
10/9/1941
|
15/2/1973
|
Xóm 3, xã Hoà Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện tỉnh Hoà Bình
|
17281
|
TRỊNH THỊ TOÀN
|
1/3/1949
|
2/11/1970
|
Xã Xuân Thành, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17282
|
ĐINH PHẠM TOẢN
|
15/1/1936
|
17/9/1974
|
Xã Sơn Hoà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Sơn Lễ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17283
|
HÀ HUY TOẢN
|
20/5/1939
|
20/8/1968
|
Thôn Tân Xuyên, xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện tỉnh Hà Giang - Ty Y tế tỉnh Hà Giang
|
17284
|
TRẦN VĂN TÔ
|
8/3/1926
|
14/3/1975
|
Xã Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Tài chính UBHC huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17285
|
TRẦN ANH TÔN
|
15/11/1941
|
6/7/1972
|
Xã Cẩm Vinh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17286
|
LÊ ĐÌNH TUẤN
|
18/12/1944
|
21/3/1973
|
Xã Đức Trung, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điều tra 6 - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
17287
|
LÊ MINH TUÂN
|
3/5/1940
|
8/4/1975
|
Xã Thạch Yên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Cẩm Duệ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17288
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẨN
|
1/6/1954
|
5/7/1974
|
Thôn Đông Hải, xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 16 tỉnh Nghệ An
|
17289
|
HOÀNG VĂN TUẤN
|
1955
|
|
Xã Thạch Mỹ, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17290
|
PHẠM THỊ TUẤN
|
5/5/1952
|
31/10/1974
|
Xã Đức Phúc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17291
|
TRẦN HUY TUẤN
|
12/12/1933
|
25/1/1969
|
Xóm 7, xã Trường Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục
|
17292
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
20/10/1941
|
10/3/1975
|
Hợp tác xã Liên Hương, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phường Lương thực huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh
|
17293
|
NGUYỄN ĐÌNH TÚC
|
3/9/1953
|
7/5/1975
|
Xã Minh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Sửa chữa - Bộ thủy lợi
|
17294
|
HOÀNG KIM TUỆ
|
8/5/1940
|
25/6/1973
|
Xóm 4, xã Cẩm Quan, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cơ sở cấp 1+2 Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|