Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17145
|
NGUYỄN MỸ PHÚC
|
6/7/1951
|
20/8/1970
|
Xóm Văn Hiền, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
17146
|
NGUYỄN THỊ PHÚC
|
6/7/1950
|
30/8/1970
|
Xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Chuyện nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
17147
|
TRẦN QUANG PHÚC
|
7/10/1949
|
18/3/1972
|
Xã Đức Bùi, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II Đức Sơn-huyện Đức Thọ-tỉnh Nghệ Tĩnh
|
17148
|
PHAN ĐÌNH PHÙNG
|
18/2/1954
|
1/4/1974
|
Thôn Đại Thắng, xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Vận tải B, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
17149
|
HÀ HUY PHƯƠNG
|
10/12/1940
|
20/4/1975
|
Thôn Yên Bàn, xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17150
|
LÊ HỒNG PHƯƠNG
|
15/1/1945
|
5/4/1972
|
Thôn Giang Thư, xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
17151
|
LÊ KINH PHƯƠNG
|
7/11/1939
|
20/7/1971
|
Xóm Cừa, xã Sơn An, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện thành phố Vinh - Nghệ An
|
17152
|
LÊ THỊ THU PHƯƠNG
|
2/10/1951
|
22/1/1975
|
Xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình
|
17153
|
LƯƠNG XUÂN PHƯƠNG
|
6/6/1946
|
7/5/1975
|
Xã Thị Trấn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy xay Sơn Lộc, huyện Can Lộc thuộc Xí nghiệp Chế biến Lương thực tỉnh Hà Tĩnh
|
17154
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
6/12/1954
|
1974
|
Xã Kỳ Tiến, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương
|
17155
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
20/10/1944
|
16/9/1974
|
Xã Thạch Đài, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Thạch Điền, huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh
|
17156
|
TRẦN VĂN PHƯƠNG
|
1940
|
24/6/1975
|
Xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Ba Đình thành phố Hà Nội
|
17157
|
LÊ VĂN PHƯỢNG
|
6/9/1953
|
7/5/1975
|
Thôn Bắc Sơn, xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy sửa chữa thuộc Bộ Thủy lợi Hà Nội
|
17158
|
LÊ ĐÌNH QUẾ
|
29/10/1943
|
18/3/1972
|
Xã Sơn Lễ, huyện Hương Sơn , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II SơnTiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17159
|
HOÀNG SỸ QÙY
|
10/10/1926
|
20/9/1963
|
Xã Đức Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Hóa chất Cấp I Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
17160
|
LƯU ĐÌNH QUANG
|
1951
|
|
Xã Yên Thái, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17161
|
LÊ XUÂN QÙY
|
16/6/1942
|
18/3/1972
|
Xã Bình Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Hồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
17162
|
LÊ XUÂN QUANG
|
7/2/1942
|
18/3/1972
|
Xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương Bộ Giáo dục
|
17163
|
NGUYỄN TIẾN QUANG
|
5/1/1953
|
1975
|
Hợp tác xã Thịnh Khánh, xã Xuân Giang, huyện Nghi Xuân , tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
17164
|
PHAN QUANG
|
20/6/1950
|
23/7/1975
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân kỹ thuật 3, tỉnh Bắc Thái
|
17165
|
NGUYỄN HIẾU QUẢNG
|
18/8/1943
|
15/9/1973
|
Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
K35
|
17166
|
NGÔ ĐỨC QUÁT
|
3/5/1948
|
24/5/1975
|
Xã Quang Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Rượu 3-2 huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
17167
|
NGUYỄN VĂN QUÁT
|
17/10/1945
|
21/4/1975
|
Xã Hương Thuỷ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17168
|
NGUYỄN HUY QUẬN
|
12/7/1947
|
14/9/1974
|
Xã Trường Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Thiên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
17169
|
LÊ VĂN QUẬN
|
15/2/1946
|
25/6/1973
|
Xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh
|
17170
|
ĐẶNG MAI QUẾ
|
1/4/1948
|
30/4/1975
|
Đội 7 Vạn Xuân, xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Bưu điện huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh
|
17171
|
HOÀNG HỮU QUẾ
|
6/1/1952
|
1/8/1974
|
Xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Tổng hợp thành phố Hà Nội
|
17172
|
LÊ THỊ QUẾ
|
27/8/1953
|
8/4/1975
|
Xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Xuân Lĩnh, huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh
|
17173
|
NGUYỄN TRỌNG QUẾ
|
0/12/1947
|
|
Xã Đức Liên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17174
|
NGUYỄN XUÂN QUẾ
|
29/7/1953
|
24/12/1973
|
Xã Đức Ninh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đơn vị 19/5 Lâm trường Chúc A Khương Khê tỉnh Hà Tĩnh
|
17175
|
DƯƠNG THANH QUỲ
|
14/10/1947
|
17/12/1974
|
Xã Thạch Liên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 1 xã Thạch Trung, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
17176
|
LÊ TRỌNG QUỲ
|
13/9/1942
|
27/9/1971
|
Xã Bình Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Văn phòng Ủy ban Nông nghiệp TW
|
17177
|
NGUYỄN QUỲ
|
19/4/1936
|
21/2/1969
|
Thôn Mật Thiết, xã Kim Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Khoa Chuyên tu - Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
17178
|
NGUYỄN HUY QUỲ
|
10/10/1930
|
22/4/1975
|
Xã Sơn Phố, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17179
|
DƯƠNG ĐÌNH QUÝ
|
26/6/1931
|
29/12/1973
|
Xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đơn vị 19/5 Lâm trường Chúc A Hương Khê, Hà Tĩnh
|
17180
|
LÊ QUÝ
|
15/5/1937
|
30/12/1963
|
Xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện Hà Tĩnh, Bộ Y tế
|
17181
|
LÊ NGỌC QUÝ
|
10/12/1949
|
2/3/1970
|
Thôn Yên Lộc, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Tài chính I tỉnh Hải Dương
|
17182
|
NGUYỄN THỊ QUÝ
|
7/10/1950
|
9/7/1974
|
Xã Đức Hồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty phụ tùng Hà Nội - Tổng công ty thiết bị - Bộ Vật tư
|
17183
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
20/11/1945
|
10/7/1974
|
Xóm Phúc, xã Đức Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy B230 Nghệ An - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
17184
|
PHẠM QUÝ
|
6/7/1948
|
1/3/1975
|
Xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Tài chính UBHC huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
17185
|
TRẦN QUÝ
|
20/12/1954
|
5/3/1974
|
Xóm 3, xã Đức Ninh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
K37 Nông trường Hà Trung, Thanh Hoá
|
17186
|
TRẦN HẬU QUÝ
|
7/12/1928
|
22/4/1975
|
Thôn Bắc Quí, xã Thạch Quí, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17187
|
TRƯƠNG HỮU QUÝ
|
29/11/1932
|
30/10/1973
|
Thôn Đông Sơn, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
|
17188
|
HỒ HUY QUYỀN
|
8/6/1953
|
8/4/1975
|
Thôn Hồng Lĩnh, xã Sơn Hàm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Hương Đô, Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17189
|
NGUYỄN QUYỀN
|
5/9/1942
|
5/12/1972
|
Thôn Mình Hoà, xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
17190
|
HOÀNG KIM QUYẾT
|
11/6/1941
|
8/9/1974
|
Đội 7, Hợp tác xã Bắc Tiến, xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17191
|
PHAN THANH QUYẾT
|
12/3/1952
|
1/3/1975
|
Thôn Tân Phong, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn 1 - Đội khai thác 3 Lâm trường Chúc A tỉnh Hà Tĩnh
|
17192
|
NGUYỄN XUÂN SÁC
|
3/10/1940
|
26/2/1970
|
Thôn Tân Quang, xã Tùng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp III huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
17193
|
PHẠM QUANG SANH
|
10/6/1945
|
17/9/1974
|
Xã Phú Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2, xã Khánh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
17194
|
LÊ ĐÌNH SÃNH
|
5/5/1925
|
0/10/1964
|
Xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
chác mạng Hồ Chí Minh
|