Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
17095
|
TRẦN THƯ NGUYÊN
|
7/6/1936
|
20/9/1965
|
Xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Sở Giáo dục Hà Nội
|
17096
|
LÊ XUÂN NGƯỠNG
|
20/1/1949
|
28/2/1968
|
Thôn Bình Phúc, xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17097
|
PHẠM VĂN NHẠ
|
13/7/1940
|
20/5/1975
|
Xã Hương Giang, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội cầu 706 - thuộc Xí nghiệp cầu Thăng Long Hà Nội
|
17098
|
PHẠM MẠNH NHÀN
|
6/12/1938
|
21/4/1975
|
Xóm 10, Xã Xuân Mỹ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ tỉnh Quảng Trị
|
17099
|
BÙI THỊ NHÂM
|
10/5/1955
|
23/1/1975
|
Thôn Dũng Tiến, xã Cẩm Duệ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW Hà Bắc
|
17100
|
LÊ KHẮC NHÂM
|
8/4/1955
|
1/3/1974
|
Đội 8, thôn Cao Thắng, xã Hương Vinh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Lái xe số 02 - Vĩnh Phú
|
17101
|
LÊ VĂN NHÂM
|
12/8/1952
|
8/3/1974
|
Thôn Đông Nam, xã Hương Liên, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xưởng Công trình I Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
17102
|
NGUYỄN DOÃN NHÂM
|
05/8/1950
|
25/12/1969
|
Thôn Đại Tiến, xã Đức Dũng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường K27 Điện báo - Cục Bưu điện TW - Hà Nội
|
17103
|
NGUYỄN ĐỨC NHÂM
|
23/2/1945
|
7/5/1975
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tổ Sản xuất đo đạc bản đồ - Đội khảo sát Ty Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hóa
|
17104
|
THÁI VĂN NHẬM
|
9/12/1944
|
22/6/1973
|
Xã Hương Minh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II xã Hương Điền
|
17105
|
NGUYỄN QUỐC NHÂN
|
21/11/1949
|
|
Xã An Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cơ khí 202
|
17106
|
PHAN VĂN NHÂN
|
20/10/1942
|
8/4/1975
|
Xã Đức Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Đức Vinh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
17107
|
TRẦN ĐÌNH NHÂN
|
19/8/1945
|
20/7/1974
|
Đội 16, xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường đội 6 Quốc doanh Hương Sơn, hà Tĩnh
|
17108
|
LÊ HOÀNG NHẬT
|
5/8/1944
|
14/9/1973
|
Xã Đức Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
17109
|
NGUYỄN XUÂN NHẬT
|
10/3/1935
|
1/2/1975
|
Xóm Siêu Hoà, xã Thạch Liên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam
|
17110
|
LÊ VĂN NHI
|
11/8/1949
|
24/2/1972
|
Xã Cẩm Hà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW, TP. Hà Nội
|
17111
|
LÊ XUÂN NHỊ
|
7/7/1941
|
3/6/1971
|
Xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
B trở vào
|
17112
|
TRẦN ĐÌNH NHỊ
|
1916
|
20/4/1963
|
Xã Đức Phú, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Sở Công an TP Hà Nội
|
17113
|
TRẦN VĂN NHỊ
|
9/12/1942
|
21/4/1975
|
Thôn Đại Thanh, xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tổng cục Thống kê
|
17114
|
BÙI XUÂN NHIÊN
|
15/2/1933
|
23/6/1973
|
Xã Việt Xuyên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường 7 năm Phù Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
17115
|
NGUYỄN NHƠN
|
8/10/1922
|
9/10/1962
|
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
17116
|
TRẦN KIM NHU
|
15/10/1948
|
10/12/1974
|
Xã Đức Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Vật tư tỉnh Hà Tĩnh
|
17117
|
TRẦN VĂN NHU
|
24/3/1924
|
4/4/1964
|
Thôn Hưng Tiến, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17118
|
ĐẶNG VĂN NHUẦN
|
20/7/1940
|
5/1/1974
|
Xóm 12, xã Cẩm Quan, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm Trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
17119
|
NGUYỄN VĂN NHUẦN
|
25/5/1943
|
1975
|
Xã Đức Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Đường Sông Lam, Nghệ An
|
17120
|
TRẦN THỊ NHUẦN
|
2/5/1952
|
3/1/1974
|
Xã Kim Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Gỗ Chèm
|
17121
|
ĐẬU CÔNG NHUẬN
|
10/9/1945
|
1/2/1972
|
Xã Xuân Thành, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Xuân Tiên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17122
|
ĐINH XUÂN NHUNG
|
25/3/1946
|
|
Xóm Trung Bắc, xã Đức Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Khoa học Kỹ thuật tỉnh Hà Tĩnh
|
17123
|
TRẦN XUÂN NHUNG
|
15/12/1941
|
18/3/1972
|
Xã Đức Tùng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
17124
|
TRẦN VĂN NHỤY
|
22/12/1943
|
0/3/1972
|
Xã Vương Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
17125
|
TRẦN NHƯ
|
15/8/1949
|
4/10/1972
|
Xóm Trường,xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện tỉnh Hà Tĩnh
|
17126
|
TRẦN HẬU NHỰ
|
13/1/1941
|
15/8/1973
|
Xã Thạch Môn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Thạch Khê, huyện Thanh Hà
|
17127
|
NGUYỄN TRƯỜNG NHƯNG
|
10/5/1949
|
28/2/1975
|
Xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện Điều tra Quy hoạch rừng Văn Điển, Hà Nội
|
17128
|
LÊ NHƯỜNG
|
12/8/1938
|
10/3/1975
|
Xóm Bình Tây, xã Thạch Bình, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cửa hàng Lương thực thị xã Hà Tĩnh
|
17129
|
TÔ ĐÌNH NHƯỢNG
|
1932
|
12/6/1973
|
Xã Vượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
K65
|
17130
|
LÊ THỊ OANH
|
17/7/1949
|
27/3/1974
|
Xóm Thịnh Bình, xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Y tế Hà Tĩnh
|
17131
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH
|
10/1/1951
|
10/9/1973
|
Thôn Yên Xuân, xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Quang Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
17132
|
TRẦN THỊ KIM OANH
|
12/12/1949
|
30/8/1974
|
Xóm 8, xã Đức Trường, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17133
|
VÕ THỊ KIM OANH
|
6/6/1951
|
23/1/1975
|
Xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
17134
|
VÕ THỊ THU OANH
|
8/8/1952
|
24/12/1974
|
Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Phan Chu Trinh A, Ba Đình, Hà Nội
|
17135
|
LÊ ĐĂNG OÁNH
|
28/2/1934
|
0/12/1973
|
Thôn Đông Hoà, xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Địa chất 2K, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
17136
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÁC
|
15/7/1949
|
3/7/1974
|
Xã Cẩm Lĩnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Vật tư 471 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
17137
|
LÊ HUY PHÁCH
|
18/10/1933
|
1/11/1965
|
Xóm Đông Hà, xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy In Tiến Bộ
|
17138
|
LÊ KHẮC PHANH
|
7/1/1951
|
22/5/1973
|
Thôn Hoà Bình, xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Sở Điện Hải Hưng
|
17139
|
PHAN THỊ PHI
|
|
16/6/1972
|
Xã Bình Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Bộ Y tế
|
17140
|
NGUYỄN HỒNG PHONG
|
1935
|
|
Xã Sơn Hà, huyện Lương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17141
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG
|
7/7/1944
|
18/3/1972
|
Xã Sơn Trường, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Nghiệp vụ 105
|
17142
|
TRẦN PHƠN
|
12/8/1942
|
10/7/1974
|
Xóm Phúc Yên, xã Kim Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cty Xây dựng Cầu II - Bộ Giao thông Vận tải
|
17143
|
NGUYỄN PHÚC
|
10/6/1951
|
21/1/1975
|
Thôn Liên Sơn, xã Đức Đồng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
17144
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC
|
14/4/1954
|
30/1/1975
|
Xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|