Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16995
|
LÊ VĂN LƯU
|
8/10/1954
|
28/12/1974
|
Xã Cẩm Thạnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Đường sắt 769 - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
16996
|
NGUYỄN THỊ LỰU
|
15/12/1944
|
25/1/1973
|
Xã Thạch Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Kỹ thuật Thông tin liên lạc tỉnh Vĩnh Phú
|
16997
|
CÙ THỊ LÝ
|
4/6/1949
|
17/8/1970
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường THCN Dược, tỉnh Hưng Yên
|
16998
|
HỒ CÔNG LÝ
|
15/5/1946
|
15/8/1973
|
Thôn Bình Sơn, xã Sơn Hàm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp 1, 2 Sơn Diện, huyện Hưng Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16999
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
|
11/6/1973
|
Thôn Đại Tiến, xã Đức Bùi, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Địa hình, Đoàn Khảo sát sông Đà thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
17000
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
10/10/1937
|
20/4/1975
|
Xã Sơn Hà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17001
|
NGUYỄN XUÂN LÝ
|
9/8/1936
|
24/6/1975
|
HTX Bình Minh, xã Lộc Yên, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tín dụng nông thôn chi điếm Ngân hàng Hương Khê Hà Tĩnh
|
17002
|
PHẠM THỊ XUÂN LÝ
|
20/9/1949
|
5/8/1970
|
Thôn Nhân Phúc, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường THCN Dược TW
|
17003
|
PHẠM VIẾT LÝ
|
13/6/1945
|
14/3/1975
|
Xã Thạch Mỹ, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bộ Nội thương - Công ty Lái xe Nam Thăng Quảng Bình
|
17004
|
TRƯƠNG ĐỨC LÝ
|
17/9/1944
|
7/4/1971
|
Xã Thạch Môn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
17005
|
LÊ MAI
|
27/10/1930
|
22/4/1975
|
Xã Đức La, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17006
|
NGUYỄN ĐÌNH MAI
|
2/8/1937
|
4/4/1975
|
Xã Lộc yên, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Tĩnh
|
17007
|
NGUYỄN SỸ MAI
|
3/2/1939
|
20/9/1973
|
Xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp III Liên Hà, Hà Nội
|
17008
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
24/8/1951
|
30/8/1972
|
Xã Hậu Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Y tế tỉnh Hà Tĩnh
|
17009
|
PHAN THỊ MAI
|
10/10/1949
|
1969
|
Xóm Thắng Lợi, xã Sơn Phố, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
17010
|
THÁI THỊ HỒNG MAI
|
20/8/1950
|
17/12/1974
|
Xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
17011
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI
|
24/2/1952
|
27/11/1972
|
Xã Thạch Quý, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Y tế thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
17012
|
TRẦN XUÂN MAI
|
8/7/1949
|
|
Xã Nam Khê, huyện Thạch Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Thạch Hội, Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
17013
|
MAI VĂN MẠI
|
10/10/1948
|
18/2/1972
|
Xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
17014
|
LÊ XUÂN MÃN
|
20/10/1943
|
3/1/1974
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường chúc A, hà Tĩnh
|
17015
|
NGUYỄN DUY MẠO
|
2/9/1940
|
2/5/1975
|
Xóm Thượng Long, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
17016
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
5/8/1941
|
27/2/1968
|
Xóm Tiên Hoá, xã Thạch Linh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17017
|
PHAN HỮU MÃO
|
10/12/1940
|
22/8/1964
|
Xã Đức Sơn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng tư lệnh nay ra Bắc điều trị
|
17018
|
MAI VĂN MÂN
|
15/9/1954
|
4/4/1974
|
Cơ sở Trần Phú, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Lái xe số 2 Kim Anh, Vĩnh Phú
|
17019
|
NGUYỄN VĂN MÂN
|
13/3/1949
|
5/11/1970
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
17020
|
HOÀNG HUY MẬU
|
12/6/1942
|
21/3/1973
|
Xã Thạch Vĩnh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điều tra 6 thuộc Cục Điều tra Quy hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
17021
|
TRẦN TRỌNG MẬU
|
10/9/1949
|
24/10/1974
|
Xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Đường Sông Lam tỉnh Nghệ An
|
17022
|
NGUYỄN ĐÌNH MIỆN
|
2/2/1950
|
9/9/1974
|
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Cẩm Hà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17023
|
ĐÀO TRỌNG MINH
|
19/6/1947
|
8/11/1974
|
Huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Âm nhạc Việt Nam, Ô chợ dừa, Hà Nội
|
17024
|
ĐÀO XUÂN MINH
|
15/12/1936
|
|
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
17025
|
ĐẶNG VĂN MINH
|
27/7/1945
|
16/9/1974
|
Đội 2, Hợp tác xã Thanh Tiến, xã Thạch Trung, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II - Thạch Thắng - thuộc Phòng Giáo dục huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh
|
17026
|
ĐINH XUÂN MINH
|
17/7/1948
|
18/12/1973
|
Xóm 11, xã Sơn Hòa, huyện Hưng Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Sửa chữa Điện máy Vinh - tỉnh Nghệ An
|
17027
|
HÀ MINH
|
20/6/1936
|
21/3/1973
|
Xã Đức Vinh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Lê Hồng Phong thị xã Thái Bình
|
17028
|
NGUYỄN CHÍ MINH
|
30/12/1942
|
21/3/1973
|
Xã Đức Dũng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn 5 - Cục Điều tra Qui hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
17029
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
21/3/1948
|
15/9/1973
|
Xã Xuân Hải, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp III Nam Tiền Hải - Ty Giáo dục tỉnh Thái Bình
|
17030
|
NGUYỄN TÂN MINH
|
1/1/1952
|
15/9/1973
|
Xã Song Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân lái xe số 2 tỉnh Vĩnh Phú
|
17031
|
NGUYỄN TIẾN MINH
|
10/10/1940
|
0/2/1975
|
Đội 10, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tổ trưởng học tập Trường 17B
|
17032
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/12/1948
|
3/9/1969
|
Xóm Hương Yên, xã Hương Lộc, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17033
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
29/8/1955
|
30/2/1974
|
Xã Xuân Yên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Hợp tác xã Tiên Đan, tỉnh Xuân Yên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17034
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
27/12/1955
|
1/3/1974
|
Xã Sơn Băng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
KT3 huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa
|
17035
|
TRẦN HẬU MINH
|
27/6/1956
|
14/3/1975
|
Khu phố Đông Lạc, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty NamThắng, tỉnh Quảng Bình
|
17036
|
TRẦN VĂN MINH
|
4/9/1949
|
|
Xã Xuân Tiên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cảng Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
17037
|
TRẦN VĂN MINH
|
20/7/1942
|
25/6/1973
|
Xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 xã Hà Linh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
17038
|
PHAN ĐĂNG MÍNH
|
5/10/1933
|
10/8/1973
|
Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 1 xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
17039
|
HOÀNG VĂN MÙI
|
10/10/1955
|
1/4/1974
|
HTX Lương Trung, xã Ích Hậu, huyên Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Lái xe số 2 Kim Anh Vĩnh Phú
|
17040
|
TRẦN MƯỜI
|
15/6/1940
|
30/10/1974
|
Thị trấn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung cấp Thể dục Thể thao TW
|
17041
|
PHAN XUÂN MƯU
|
22/2/1953
|
11/2/1974
|
Xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Bưu điện Hoài Đức, Hà Tây
|
17042
|
TRẦN THỊ MƯU
|
12/11/1946
|
17/12/1971
|
Xã Đức Xá, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
17043
|
NGUYỄN THẾ MỸ
|
9/8/1952
|
14/4/1973
|
Cơ sở Bình Châu, xã Đức Liên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Khảo sát Địa chất Sông Đà - Bộ Thuỷ lợi
|
17044
|
NGUYỄN THỊ THANH MỸ
|
14/1/1949
|
20/12/1973
|
Xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|