Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16945
|
TRẦN VIẾT LIỆU
|
23/12/1940
|
4/6/1973
|
Xã Quang Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16946
|
DƯƠNG HỮU LINH
|
10/8/1952
|
6/3/1974
|
Thôn Trần Phú, xã Cẩm Lạc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Quy chế
|
16947
|
TRẦN BÁ LINH
|
15/10/1953
|
10/7/1973
|
Xã An Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Vận tải số 22
|
16948
|
TRƯƠNG QUANG LINH
|
4/8/1945
|
30/7/1974
|
Xã Thạch Đài, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
16949
|
TRẦN THỊ LĨNH
|
21/12/1949
|
22/6/1973
|
Xã Xuân Lam, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dụ Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
16950
|
TRẦN VĂN LOAN
|
10/12/1928
|
1/4/1975
|
Xã Đức Ninh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Giao nhận Ngoại thương Liên vận
|
16951
|
BÙI THỊ LONG
|
20/8/1946
|
2/4/1975
|
Xã Thạch Khê, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
16952
|
MAI QUANG LONG
|
3/2/1944
|
10/11/1970
|
Xóm Thanh Hương, xã Thạch Thanh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
16953
|
MAI VĂN LONG
|
15/10/1948
|
18/9/1974
|
Xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Gia Phố, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16954
|
NGUYỄN QUANG LONG
|
15/5/1948
|
25/6/1973
|
Xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Hương Giang, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
|
16955
|
PHAN LONG
|
14/4/1938
|
16/9/1974
|
Xã Sông Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I, xã Sông Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tính
|
16956
|
ĐẶNG QUỐC LỘC
|
12/2/1952
|
0/9/1974
|
Xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I, khoa cấp 2
|
16957
|
DƯƠNG MINH LỘC
|
15/1/1949
|
1/4/1975
|
Xã Thạch Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Lâm nghiệp Yên Hưng - Quảng Ninh
|
16958
|
HỒ CHÍ LỘC
|
28/3/1946
|
5/7/1974
|
Xã Xuân Hải, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xưởng máy Công trình 199 Minh Khai, thành phố Hà Nội
|
16959
|
LÊ VĂN LỘC
|
9/10/1943
|
22/12/1967
|
Thôn Đồng Vinh, xã Thạch Quý, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Bưu điện và Truyền thanh Nam Hà
|
16960
|
NGUYỄN ĐÌNH LỘC
|
1/1/1951
|
|
Đội 5, cơ sở Hồng Thái, xã Thạch Thắng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16961
|
PHẠM KIM LỘC
|
5/11/1926
|
12/5/1968
|
Xã Hương Phổ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Điện lực - Bộ Công nghiệp Nặng
|
16962
|
TRẦN SỸ LỘC
|
6/6/1947
|
11/2/1974
|
Xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
16963
|
TRẦN THẾ LỘC
|
20/10/1950
|
22/4/1974
|
Xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A, tỉnh Hà Tĩnh
|
16964
|
TRẦN VĂN LỘC
|
1/12/1946
|
18/2/1971
|
Xóm Yên Thái, xã Đức Hòa, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Khoa Ngữ văn - Trường Đại học Tổng hợp - Hà Nội
|
16965
|
TRẦN VĂN LỘC
|
1/1/1938
|
31/8/1968
|
Xã Đức Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Lưu Xá, tỉnh Bắc Thái
|
16966
|
ĐẶNG ĐÌNH LỢI
|
13/3/1945
|
20/1/1975
|
Xóm Tây Châu, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Chế tạo khí cụ điện I
|
16967
|
LÊ VĂN LỢI
|
6/10/1946
|
|
Xã Đức Trường, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
16968
|
NGUYỄN PHÙNG LỢI
|
9/3/1941
|
0/4/1975
|
Thôn Nam Thượng, xã Thạch Thượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Nghiệp vụ B17
|
16969
|
CAO XUÂN LUẬN
|
1/8/1934
|
4/12/1974
|
Xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trạm than Ciment Nghệ An
|
16970
|
NGUYỄN TIẾN LUẬN
|
7/8/1956
|
22/1/1975
|
Thôn Tân Hóa, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
16971
|
VÕ VĨNH LUẬN
|
11/3/1953
|
25/6/1974
|
Thôn Kim Tân, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Khảo sát Thiết kế Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
16972
|
ĐẶNG ĐÌNH LỤC
|
3/7/1944
|
|
Xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Bản đồ
|
16973
|
TRẦN HUY LỤC
|
1929
|
|
Xã Khánh Lộc, huyện Tam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16974
|
HỒ VĂN LỤC
|
6/1/1941
|
22/4/1975
|
Xóm 5, xã Song Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16975
|
LÊ XUÂN LỤC
|
1/1/1938
|
30/4/1975
|
Xã Phú Gia, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bưu điện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16976
|
NGUYỄN VĂN LỤC
|
10/10/1947
|
6/5/1975
|
Xã Đức Dũng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
16977
|
NGUYỄN VIẾT LỤC
|
10/1/1948
|
27/2/1968
|
Xóm 5, xã Đức Bình, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
16978
|
PHẠM LỤC
|
18/2/1937
|
18/9/1974
|
Xã Thạch Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II Thạch Liên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
16979
|
TRẦN HỮU LỤC
|
5/10/1942
|
1/1/1966
|
Xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Mỹ thuật Công nghiệp
|
16980
|
LƯU LUNG
|
11/3/1940
|
18/3/1972
|
Xã Kim Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường phổ thông cấp 2 Yên Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16981
|
HỒ ĐÌNH LUYỆN
|
10/12/1944
|
0/1/1969
|
Thôn Bắc Hà, xã Sơn Hà, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trườn Sư phạm 7 + 2 Thái Bình
|
16982
|
NGUYỄN NGỌC LUYỆN
|
|
1/5/1975
|
Xã Đức Diên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện Quảng Bình
|
16983
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN
|
25/12/1939
|
0/11/1971
|
Xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
B trở vào
|
16984
|
KIỀU THẾ LỮ
|
1/9/1944
|
22/12/1967
|
Xóm Châu Trinh, xã Đức Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đài Vô tuyến Điện C5 - Cục Điện chính
|
16985
|
NGUYỄN VĂN LỰ
|
8/9/1939
|
23/6/1973
|
Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 1 Thạch Tượng - huyện Thạch Hà - tỉnh Hà Tĩnh
|
16986
|
TRẦN HIỆP LỰC
|
2/4/1941
|
15/8/1974
|
Xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
16987
|
LÊ HỮU LƯƠNG
|
10/6/1944
|
22/3/1973
|
Xã Hương Xuân, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bí thư Đoàn trường cấp 3 Lý Tự Trọng tỉnh Hà Tĩnh
|
16988
|
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG
|
19/8/1952
|
8/5/1975
|
Xã Xuân Lam, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội công trình xây dựng - Ty Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
16989
|
NGUYỄN XUÂN LƯƠNG
|
1/5/1949
|
5/10/1971
|
Xã Tường Châu, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Chế tạo Khí cụ điện I - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
16990
|
TRỊNH QUỐC LƯƠNG
|
1/12/1951
|
2/2/1973
|
Thôn Thạch Lâm, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Ô tô Ngô Gia Tự thành phố Hà Nội
|
16991
|
LÊ KHẮC LƯỢNG
|
10/10/1948
|
18/9/1974
|
Xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội
|
16992
|
TRẦN GIA LƯỢNG
|
26/4/1942
|
18/9/1974
|
xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Phương Điền, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16993
|
DƯƠNG CHÍ LƯU
|
2/12/1951
|
1/3/1975
|
Thôn Trung Hội, xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
16994
|
ĐẶNG THỊ LƯU
|
1/12/1952
|
5/9/1973
|
Xóm 3, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Kỹ thuật Nấu ăn tỉnh Hải Hưng
|