Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16645
|
LÊ CAO ĐẰNG
|
12/6/1937
|
28/3/1973
|
Xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Giáo dục tỉnh Hà Tĩnh
|
16646
|
TRẦN BẠCH ĐẰNG
|
14/4/1942
|
17/9/1974
|
Xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II, xã Sơn Mai, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16647
|
TRẦN ĐẮC ĐĂNG
|
19/5/1942
|
2/7/1974
|
Xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Đường sắt 773 - Cục Công trình I - Bộ GTVT
|
16648
|
BÙI ĐÌNH ĐẬU
|
20/9/1940
|
27/6/1965
|
Xóm Yên Vĩnh, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TP Hà Nội
|
16649
|
NGUYỄN VĂN ĐẬU
|
25/12/1946
|
7/3/1975
|
Xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điều tra III - Cục Điều tra quy hoạch
|
16650
|
NGUYỄN VĂN ĐỆ
|
11/7/1951
|
15/5/1973
|
Xóm 12, xã Thạnh Thượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Viện E TP Hà Nội
|
16651
|
PHẠM ĐỆ
|
27/8/1944
|
26/6/1973
|
Xóm 5, xã Song Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Thạch Linh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
16652
|
TRẦN LÊ ĐỆ
|
9/6/1935
|
23/9/1974
|
Xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II, xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16653
|
NGUYỄN ĐIỀM
|
26/8/1933
|
26/7/1973
|
Đội 11, HTX Nam Kênh, xã Thạch Kênh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Tĩnh
|
16654
|
TRẦN VĂN ĐIỆN
|
1/1/1954
|
8/3/1975
|
Thôn Đại Thanh, xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Chân tay giả - Cục quản lý sản xuất - Bộ Nội vụ
|
16655
|
MAI TRỌNG ĐIỆP
|
15/6/1929
|
2/7/1973
|
Xóm 5, xã Hương Lạc, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
K55 tỉnh Hà Bắc
|
16656
|
CAO VĂN ĐỊNH
|
16/1/1932
|
22/4/1975
|
Xã Sơn Mỹ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
16657
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
|
1/10/1950
|
8/5/1975
|
Xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Cơ giới 20 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi III - Bộ Thuỷ lợi
|
16658
|
TRẦN NAM ĐỊNH
|
13/8/1955
|
16/3/1974
|
Xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Lái xe Số 2
|
16659
|
TRẦN THỊ HỒNG ĐỊNH
|
16/4/1950
|
5/3/1975
|
Xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục I - Bộ Y tế
|
16660
|
VÕ ĐỊNH
|
|
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16661
|
LÊ ĐÌNH
|
20/5/1952
|
11/2/1970
|
Xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
16662
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐÌNH
|
7/8/1950
|
1/11/1974
|
Xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục I - Bộ Y tế
|
16663
|
NGUYỄN BÁ ĐOÀN
|
2/9/1948
|
10/10/1971
|
Xóm Thượng Đình, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
16664
|
BÙI ĐÔN
|
8/3/1944
|
|
Xã Thạch Liên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Nhà nước TP Thái Nguyên
|
16665
|
ĐINH MẠNH ĐÔN
|
1/11/1942
|
18/9/1973
|
Xã Sơn Hoà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
K15
|
16666
|
HOÀNG TRỌNG ĐỒNG
|
25/2/1949
|
19/10/1971
|
Xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược khoa TP Hà Nội
|
16667
|
LÊ VĂN ĐỒNG
|
28/1/1947
|
3/1/1975
|
Xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Tài chính, uỷ ban Hành chính, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16668
|
NGUYỄN KIM ĐỒNG
|
18/10/1936
|
20/3/1969
|
Xã Đức Phúc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cao su thành phố Hà Nội
|
16669
|
NGUYỄN VĂN ĐỔNG
|
1/1/1949
|
30/10/1974
|
Xã Thanh Môn, huyện Thanh Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Tĩnh
|
16670
|
PHẠM VĂN ĐỒNG
|
2/5/1940
|
28/5/1975
|
Xã Tùng Ánh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cơ khí Vinh tỉnh Nghệ An
|
16671
|
TRẦN THỊ HỒNG ĐÔNG
|
24/10/1953
|
3/4/1975
|
Xã Đức Xá, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
16672
|
ĐẶNG THANH ĐỨC
|
10/10/1940
|
27/1/1975
|
Xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội 17, Đoàn Điều tra V - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16673
|
DƯƠNG TRÍ ĐỨC
|
4/3/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Trung Hội, xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp III Thiệu Hoá I tỉnh Thanh Hoá
|
16674
|
NGUYỄN ĐỨC
|
3/8/1928
|
5/10/1964
|
Xã Sơn Mỹ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Văn hóa Thông tin Ninh Bình
|
16675
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
6/7/1948
|
20/6/1975
|
Đội 14, HTX Diêm Hồng, xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I, xã Lộc Yên, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16676
|
TRẦN THỊ ĐỨC
|
3/12/1948
|
30/8/1973
|
Hợp tác xã Đông Hòa, xã Đức Hòa, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bệnh viện Diễn Châu Nghệ An
|
16677
|
LÊ NGỌC ĐƯƠNG
|
1/1/1945
|
22/12/1972
|
Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
16678
|
LÊ ĐƯỜNG
|
1/1/1945
|
16/9/1974
|
Xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp III, xã Yên Lộ, Can Lộc, Hà Tĩnh
|
16679
|
LÊ QUÝ ĐƯỜNG
|
20/7/1937
|
21/3/1975
|
Xóm Đông Vượng, xã Thạch Trung, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện Lào Cai - Tổng cục Bưu điện
|
16680
|
NGUYỄN BÁ ĐƯỜNG
|
0/11/1952
|
14/2/1973
|
Xóm Nam Hội, xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
16681
|
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG
|
25/10/1938
|
10/3/1975
|
Xóm Phúc Thịnh, xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Bưu điện Lao Cai - Tổng cục Bưu điện
|
16682
|
NGUYỄN TRỌNG ĐƯỜNG
|
13/8/1944
|
30/1/1975
|
Hợp tác xã Nam Phổ, xã Sơn Phố, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Khai thác vận chuyển Lâm sản, tỉnh Quảng Trị
|
16683
|
TRẦN ĐƯỜNG
|
5/5/1931
|
|
Xã Đức Trung, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16684
|
TRẦN ĐÌNH ĐƯỜNG
|
15/5/1936
|
21/9/1965
|
Thôn Trương Sá, xã Đức Châu, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cán bộ Bắc Thái
|
16685
|
LÊ SỸ EM
|
25/10/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Liên Phúc, xã Phúc Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|
16686
|
LÊ XUÂN EM
|
20/4/1939
|
23/11/1971
|
Xóm 3, xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cty Than Hòn Gai
|
16687
|
NGUYỄN ĐÌNH EM
|
14/4/1942
|
7/2/1964
|
Xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Hà Tĩnh
|
16688
|
VÕ TRÍ GIA
|
2/2/1953
|
1/4/1975
|
Xóm 10, xã Trường Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Ninh
|
16689
|
HOÀNG HUY GIÁ
|
4/10/1955
|
1/4/1974
|
Hợp tác xã Tân Hòa, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Lái xe số 2, Vĩnh Phú
|
16690
|
ĐÀO VĂN GIAI
|
1/6/1939
|
3/1/1974
|
Xóm Đền, xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Cầu đường Yên Bái
|
16691
|
ĐINH NGỌC GIÁM
|
27/11/1945
|
5/10/1971
|
Xóm Tiếp Võ, xã Thuận Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cty Gang thép Thái Nguyên - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
16692
|
NGUYỄN MINH GIÁM
|
2/9/1946
|
5/4/1975
|
Xã Cẩm Vĩnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội 15, Viện Điều tra quy hoạch
|
16693
|
NGUYỄN XUÂN GIAO
|
1937
|
24/6/1975
|
Xóm Mỹ Cự, xã Đức Lĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng, Hà Tĩnh
|
16694
|
PHAN NGỌC GIAO
|
9/12/1924
|
28/2/1975
|
Hợp tác xã Bình Phúc, xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Nam Thắng - Bộ Nội Thương, Hà Nội
|