Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16595
|
NGUYỄN CHƯƠNG
|
12/7/1942
|
31/3/1973
|
Xã Đức Diên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp III Minh Khai, Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
16596
|
NGUYỄN CHƯƠNG
|
10/4/1952
|
8/4/1975
|
Đội 5 - Hợp tác xã Tân Quang, xã Tùng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II, xã Hồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16597
|
NGUYỄN HUY CHƯƠNG
|
10/4/1945
|
2/1/1974
|
Thôn Sơn Tây, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A tỉnh Hà Tĩnh
|
16598
|
NGUYỄN HUY CHƯƠNG
|
20/10/1957
|
6/12/1974
|
Xóm An Thượng, xã Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân Kỹ thuật khảo sát bậc II - Bộ Giao thông
|
16599
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
15/11/1934
|
3/1/1975
|
Xã Kỳ Hoa, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Chi hàng kiến thiết Hà Tĩnh
|
16600
|
TÔN ĐỨC CHƯƠNG
|
25/8/1953
|
7/5/1975
|
Xóm Hoàng Chuân, xã Cẩm Nhương, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy sửa chữa ô tô - Bộ Thủy lợi
|
16601
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
18/10/1950
|
1/4/1975
|
Xóm Tam Trung, xã Cẩm Vĩnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
K14 - Khoa Lâm học - Trường Đại học Lâm nghiệp
|
16602
|
VÕ VĂN CHƯƠNG
|
10/1/1943
|
25/5/1974
|
Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Văn hóa tỉnh Hà Tĩnh
|
16603
|
PHAN VĂN DẬT
|
12/9/1937
|
18/8/1973
|
Đội 6, hợp tác xã Long Mã, xã Đức Lập, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I - xã Đức Lập, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
16604
|
ĐOÀN TỬ DIỄN
|
2/1/1944
|
27/10/1970
|
Xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Báo ảnh Việt Nam
|
16605
|
BÙI QUANG DIỆU
|
26/6/1933
|
0/9/1965
|
Xã Đức Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đài điện báo TW Hà Nội
|
16606
|
HOÀNG THỊ PHƯỚC DIỆU
|
20/6/1950
|
30/1/1973
|
Xã Đức Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp III, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
16607
|
TRẦN VĂN DINH
|
7/5/1950
|
|
Thôn Minh Sơn, xã Nhân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16608
|
LÊ TỰ DU
|
27/7/1945
|
28/12/1973
|
HTX Trần Phú, xã Tùng Ảnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội II, Lâm trường Vũ Quang, Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16609
|
NGUYỄN XUÂN DU
|
19/8/1935
|
|
Xã Sơn Trung, huyện Hương sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16610
|
TRẦN DUÂN
|
14/10/1934
|
|
Xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đại học Bách Khoa - thành phố Hà Nội
|
16611
|
LÊ KHÁNH DỤC
|
20/5/1952
|
16/9/1974
|
Thôn Đợi Đức, xã Sơn Lễ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp 1, 2 Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
16612
|
LÊ ANH DUNG
|
20/12/1951
|
15/9/1974
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp 2 Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
16613
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
21/8/1948
|
|
Xóm Phổ Ninh, xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16614
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN DUNG
|
1948
|
|
Xã Đức Phúc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16615
|
NGUYỄN VĂN DUNG
|
20/4/1943
|
20/9/1971
|
HTX Hoà Bình, xã Thạch Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trạm Vật tư Nông nghiệp huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
16616
|
PHAN THỊ DUNG
|
2/12/1952
|
23/11/1972
|
Xã Đức Vĩnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Y sỹ tỉnh Vĩnh Phú
|
16617
|
BIỆN VĂN DŨNG
|
11/11/1948
|
31/3/1975
|
Thôn Tây Long, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
16618
|
PHAN TIẾN DŨNG
|
11/9/1946
|
|
Xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Tĩnh
|
16619
|
VŨ VĂN DUYÊN
|
1/6/1940
|
7/5/1975
|
Xã Đức Sơn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đài Điện báo Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
16620
|
DƯƠNG QUỐC DUYỆT
|
27/7/1921
|
11/7/1974
|
Xã Thạch Phú, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Cơ khí - Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, tỉnh Vĩnh Phú
|
16621
|
LÊ VĂN DƯ
|
20/6/1935
|
26/6/1973
|
Xã Sơn Trà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Sơn Trung, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16622
|
LÊ DƯỢC
|
20/1/1943
|
29/3/1975
|
Cơ sở Đông Hoà, xã Đức Hoà, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Nga Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16623
|
NGUYỄN CHÍ DƯƠNG
|
18/11/1934
|
|
Thôn Hương Châu, xã Phúc Đồng, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16624
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG
|
14/6/1944
|
20/4/1975
|
Xóm Hồng Thọ, xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Đường 9 tỉnh Quảng Trị
|
16625
|
TRẦN VĂN DƯỠNG
|
16/10/1939
|
8/4/1975
|
Xã Châu Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II Đức Thủy, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
16626
|
TRẦN ĐÌNH DZU
|
23/3/1941
|
28/12/1973
|
Xóm Hợp Tiến, xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trại thí nghiệp Nông nghiệp vùng Bắc Trung Bộ
|
16627
|
LÊ VĂN ĐẠI
|
1916
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bộ Công an
|
16628
|
TRẦN VĂN ĐAM
|
10/8/1939
|
24/9/1965
|
Xóm 1, xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Sư pham Cấp III tỉnh Ninh Bình
|
16629
|
TRẦN VĂN ĐẠM
|
2/11/1940
|
25/6/1973
|
Xã Cẩm Huy, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Cẩm Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16630
|
CAO XUÂN ĐÀN
|
20/5/1950
|
24/1/1974
|
Xã Xuân Hội, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội
|
16631
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÀN
|
13/4/1946
|
7/5/1975
|
Xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực Hà Tĩnh
|
16632
|
NGUYỄN KHẮC ĐÀN
|
27/12/1947
|
23/7/1973
|
Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty GAng thép tỉnh Thái Nguyên
|
16633
|
NGUYỄN HỮU ĐẢNG
|
13/5/1945
|
15/3/1972
|
Xóm Thanh Đông, xã Thạch Lưu, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
16634
|
NGUYỄN TIẾN ĐẢNG
|
13/7/1946
|
26/9/1971
|
Xóm Phùng Hồ, xã Cẩm Lạc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
16635
|
NGUYỄN BÁ ĐẠNG
|
12/12/1944
|
|
Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16636
|
ĐINH THỊ ĐÀO
|
8/10/1951
|
13/12/1972
|
Xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Y sỹ tỉnh Thái Bình
|
16637
|
LÊ TRỌNG ĐÀO
|
1/1/1933
|
16/9/1974
|
Xã Hương Thuỷ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp I, xã Hương Thuỷ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16638
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÀO
|
4/4/1943
|
9/7/1974
|
Xóm Thanh Long, xã Thạch Thanh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội 6, lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16639
|
PHAN XUÂN ĐÀO
|
16/9/1954
|
6/1/1975
|
Xóm Phúc Bằng, xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Văn phòng 3 - Cục Hải quan TW - Bộ Ngoại thương
|
16640
|
TRẦN NGỌC ĐÀO
|
19/2/1948
|
11/8/1971
|
Xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Dệt 8/3 TP Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
16641
|
VŨ ANH ĐÀO
|
19/3/1933
|
10/4/1975
|
Xã Xuân Hội, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Điện, TP. Vinh - Bộ Điện và Than
|
16642
|
CÙ HUY ĐẠO
|
25/10/1955
|
6/1/1975
|
Xóm Kiều Điền, xã Hương Điền, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Kiểm soát - Phòng Kiểm soát Tố tụng - Cục Hải Quan TW TP Hà Nội
|
16643
|
NGÔ ĐẠO
|
12/1/1949
|
5/3/1975
|
Xóm Diện Thịnh, xã Đức Diện, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
UBHC tỉnh Hải Hưng
|
16644
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT
|
27/2/1947
|
8/4/1974
|
Xóm Trung Đình, xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Khảo sát, Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|