Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16545
|
ĐINH VĂN CỰ
|
20/3/1916
|
16/6/1975
|
Xã Sơn Hòa, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Vụ Khoa học Kỹ thuật Xây dựng - Bộ Xây dựng
|
16546
|
ĐẶNG VĂN CƯƠNG
|
20/6/1945
|
10/3/1975
|
Thôn Thịnh Hương, xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điều tra 5 - Viện Điều tra Quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16547
|
HOÀNG TRỌNG CƯƠNG
|
22/7/1947
|
5/4/1974
|
Xóm Trung Lập, xã Thạch Tượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xưởng I, Xí nghiệp Vận tải Đường sông 202, thành phố Hải Phòng
|
16548
|
PHAN XUÂN CƯƠNG
|
0/2/1935
|
20/4/1975
|
Xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16549
|
BÙI KHÁNH CƯỜNG
|
16/6/1928
|
22/12/1965
|
Xã Đức Trường, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Thu mua - Tổng cục Lương thực
|
16550
|
HOÀNG KIÊN CƯỜNG
|
16/5/1954
|
7/5/1975
|
Xã Cẩm Long, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Sửa chữa - Bộ Thuỷ lợi TP Hà Nội
|
16551
|
LÊ TIẾN CƯỜNG
|
6/8/1952
|
7/5/1975
|
Xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công trường Bái Thượng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
16552
|
MAI CƯỜNG
|
20/8/1952
|
5/4/1971
|
Thôn Nhân Khang, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Điện báo Viên Việt Nam Thông tấn xã
|
16553
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
|
2/5/1933
|
1/1/1974
|
HTX Thống Nhất, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Cầm Kỳ tỉnh Hà Tĩnh
|
16554
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG
|
3/6/1949
|
17/12/1974
|
Đội 2, HTX Bình Thắng, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
16555
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
12/12/1932
|
15/1/1968
|
Xã Sơn An, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
16556
|
VÕ TÁ CƯỜNG
|
5/6/1952
|
30/7/1974
|
Đội 1, Thôn Bắc Sơn, xã Thạch Điều, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công trường Sửa chữa Tàu Cuốc huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
16557
|
TRẦN VĂN CHẮT
|
6/6/1950
|
30/5/1974
|
Đội I, HTX Thanh Quang, xã Quang Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
16558
|
LÊ VĂN CHẤT
|
19/5/1941
|
9/1/1973
|
Xã Thạch Hưng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Nghĩa Đàn - Công ty Công nghiệp rừng Sông Hiếu - Nghệ An
|
16559
|
NGUYỄN HUY CHẤT
|
13/3/1952
|
8/4/1975
|
Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
16560
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
20/8/1946
|
14/3/1975
|
Xã Thạch Phú, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Nam Thắng, Quảng Bình
|
16561
|
TRẦN HỮU CHẤT
|
10/7/1933
|
14/9/1967
|
Làng Châu Tiền, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Tổ chức TW
|
16562
|
TRẦN MINH CHẤT
|
10/12/1942
|
|
Xã Xuân Trường, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16563
|
LÊ NGỌC CHÂU
|
20/2/1938
|
25/1/1969
|
Xã Thạch Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
16564
|
LÊ SINH CHÂU
|
20/12/1939
|
26/6/1973
|
HTX Quang Trung, xã Thạch Trung, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Kỳ Ninh- Kỳ Anh- Hà Tĩnh
|
16565
|
LÊ THỊ MINH CHÂU
|
1/7/1950
|
11/12/1974
|
Xã Thạch Trung, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược khoa TP Hà Nội
|
16566
|
LƯƠNG PHAN CHÂU
|
21/1/1942
|
2/5/1968
|
Xã Đức Bùi, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Nhà nước Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
16567
|
NGUYỄN CHÂU
|
15/8/1942
|
25/1/1969
|
Xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
16568
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
10/10/1933
|
1/10/1973
|
Thôn Thượng Giang, xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Sửa chữa và phụ tùng cơ khí nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
16569
|
NGUYỄN THỊ CHÂU
|
15/7/1953
|
8/4/1975
|
Xã Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II, xã Xuân Song, huyên Nghị Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
16570
|
PHẠM HỮU CHÂU
|
21/11/1948
|
20/11/1972
|
Xã Sơn Quang, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
16571
|
PHẠM VĂN CHÂU
|
15/10/1945
|
15/2/1971
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Chế biến Thuốc thú y TW - Bộ Nông nghiệp
|
16572
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
3/2/1945
|
5/5/1974
|
XómTiên Lam, xã Xuân Giang, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Công trình Sông Hiếu, Quỳ Hợp, Nghệ An
|
16573
|
TRẦN VĂN CHÂU
|
13/9/1937
|
16/9/1974
|
Xã Đức Phúc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I, Xuân Viên, Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
16574
|
UÔNG THỊ MINH CHÂU
|
9/9/1953
|
5/9/1973
|
Xóm Song Giang, xã Xuân Đan, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Kỹ thuạt nấu ăn, Hải Hưng
|
16575
|
PHẠM THỊ LỆ CHI
|
2/6/1952
|
21/1/1974
|
Xã Sơn Tiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Hương Khê, Hà Tĩnh
|
16576
|
ĐOÀN THÀNH CHÍ
|
8/8/1935
|
0/3/1974
|
Xã Sơn Thủy, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Phụ tùng Hà Nội
|
16577
|
HOÀNG TRỌNG CHỈ
|
29/10/1946
|
22/1/1975
|
Xã Thạch Tượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đại học Tài chính Ngân hàng Trung ương
|
16578
|
LÊ CHỈ
|
25/9/1938
|
22/6/1973
|
Xóm Hồng Cát, xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Nghi Xuân (học tại trường Bồi dưỡng giáo viên)
|
16579
|
BÙI ĐÌNH CHIẾN
|
4/8/1947
|
8/4/1975
|
Xã Việt Xuyên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II, xã Thạch Bình, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
16580
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
19/9/1953
|
8/4/1975
|
Xã Thạch Tiến, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp hai Kỳ Long, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
16581
|
THÂN VĂN CHIẾN
|
5/6/1952
|
8/5/1975
|
Xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Thủy lợi Trung ương - Bộ Thủy lợi
|
16582
|
TRẦN TRỌNG CHIẾN
|
12/3/1949
|
22/1/1975
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
16583
|
NGUYỄN XUÂN CHINH
|
29/7/1935
|
7/11/1970
|
Thôn Tiên Thuận, xã Xuân Tiên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội chiếu Bóng 266 - Quốc doanh Chiếu bóng Hà Tĩnh
|
16584
|
TRẦN THỊ CHINH
|
5/8/1950
|
12/11/1970
|
Cơ sở Mai Hồ, xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|
16585
|
TRẦN XUÂN CHỈNH
|
2/10/1935
|
10/3/1975
|
Xã Xuân Hoa, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trạm Lương thực Nghi Xuân thuộc Ty lương thực Hà Tĩnh
|
16586
|
ĐẬU XUÂN CHƠN
|
1/1/1946
|
1/1/1973
|
Xóm 1, xã Kỳ Tây, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Cẩm Kỳ tỉnh Hà Tĩnh
|
16587
|
TRẦN MINH CHÚC
|
2/2/1931
|
7/5/1975
|
Xã Đức Trung, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Đường Sông Lam - Nghệ An - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
16588
|
VÕ THỊ CHÚC
|
22/9/1951
|
|
Thôn Hương Phố, xã Đức Hương, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Dược - tỉnh Hải Dương
|
16589
|
BÙI HOÀNG CHUNG
|
20/8/1940
|
5/4/1971
|
Xóm Đức Trung, xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
16590
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÚNG
|
21/9/1936
|
10/4/1975
|
Xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I và II, xã Trung Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16591
|
TRẦN MINH CHỦNG
|
18/9/1949
|
13/9/1974
|
Xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Kỳ Thịnh tỉnh Hà Tĩnh
|
16592
|
NGUYỄN DUY CHỦY
|
28/12/1946
|
23/6/1973
|
Thôn Nam Lĩnh, xã Cẩm Lĩnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Kỳ Tiến, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
16593
|
TRẦN THỊ CHUYỂN
|
17/10/1951
|
17/12/1974
|
Hợp tác xã Liên Hòa, xã Liên Hòa, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
16594
|
HOÀNG NGỌC CHƯƠNG
|
15/8/1940
|
22/1/1975
|
Xã Thị Trấn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|