Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16495
|
LÊ THỊ BÌNH
|
12/7/1953
|
26/1/1975
|
Xã Cẩm Hòa, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương
|
16496
|
NGUYỄN TRỌNG BÌNH
|
15/11/1953
|
13/9/1974
|
Xã Thạch Thượng, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
16497
|
TRẦN THÁI BÌNH
|
14/1/1929
|
13/3/1975
|
Xã Sơn Trung, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Quốc doanh Chiếu bóng - Nghệ An
|
16498
|
NGUYỄN KIM BỘ
|
10/3/1952
|
6/12/1974
|
Xã Hạp Lĩnh, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
16499
|
NGUYỄN ĐÌNH BỒI
|
8/3/1940
|
20/2/1969
|
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán - Ngân hàng Trung ương
|
16500
|
HOÀNG HỮU BỞI
|
14/9/1939
|
26/3/1975
|
Xã Cẩm Huy, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Cẩm Hà, Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
16501
|
NGUYỄN MẠNH BƯỜNG
|
18/12/1942
|
26/1/1975
|
Xã Hương Thu, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16502
|
PHẠM THÁI BƯỜNG
|
15/2/1945
|
5/5/1975
|
Xóm An Tiến, xã Đức An, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cơ khí điện ảnh - Hà Nội
|
16503
|
PHAN ĐÌNH BƯỜNG
|
18/3/1939
|
10/4/1975
|
Xã Phù Lưu, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II, xã An Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16504
|
TRẦN THỊ SƠN CA
|
10/6/1951
|
30/1/1975
|
Thôn Bắc Mỹ, xã Cẩm Mỹ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16505
|
HỒ ĐỨC CẢNH
|
16/6/1949
|
25/6/1973
|
Xã Kỳ Thọ, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tỉnh
|
16506
|
LÊ THỨC CẢNH
|
|
2/1/1965
|
Xã Mai Thủy, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy In Tiến Bộ - Hà Nội
|
16507
|
NGUYỄN BÁ CẢNH
|
10/8/1935
|
22/4/1975
|
Xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16508
|
LÊ VĂN CÁT
|
3/6/1949
|
8/5/1975
|
Xã Hương Giang, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh
|
16509
|
NGUYỄN MỘNG CÁT
|
16/1/1932
|
24/2/1969
|
Xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Nghiên cứu, Cục Cơ yếu, Bộ Tổng tham mưu (Ban Cơ yếu Trung ương)
|
16510
|
NGUYỄN XUÂN CÁT
|
3/3/1940
|
1/10/1973
|
Xóm Vĩnh Phong, xã Hương Phong, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chiềng Keng Văn Bàn tỉnh Yên Bái học tại Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW
|
16511
|
TRẦN VĂN CÁT
|
5/12/1940
|
28/6/1974
|
Xóm Hải Dương, xã Xuân Hải, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Đường goòng Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh
|
16512
|
ĐINH SĨ CĂN
|
24/4/1945
|
23/8/1973
|
HTX Đông Quang, xã Đức Thuỷ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
K100
|
16513
|
NGUYỄN KỲ CĂN
|
19/5/1943
|
5/4/1975
|
Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đoàn Điều tra 4 - Viện Điều tra - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16514
|
LÊ ĐÌNH CẦM
|
20/7/1947
|
21/12/1971
|
Xóm Nhật Tân, xã Thạch Linh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đai Học Y Khoa Hà Nội
|
16515
|
NGUYỄN XUÂN CẦM
|
10/11/1941
|
6/5/1975
|
Xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Nhà nước TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
16516
|
NGUYỄN XUÂN CẨM
|
2/11/1946
|
20/11/1970
|
Xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược khoa TP Hà Nội
|
16517
|
TRẦN THỊ CẦM
|
5/9/1940
|
15/8/1973
|
Hợp tác xã Trung Nam Tiến, xã Trung Lễ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp II Đức Dũng - Đức Thọ - Hà Tĩnh
|
16518
|
HỒ HUY CẨN
|
8/4/1944
|
8/4/1975
|
Xã Sơn Hàm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
16519
|
NGUYỄN HỮU CẦN
|
10/6/1950
|
11/2/1970
|
Thị trấn Sơn Phố, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Điện hoá CP16 TP Hà Nội
|
16520
|
PHẠM ĐÌNH CẦN
|
12/4/1949
|
25/6/1965
|
Xã Sơn Ninh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
16521
|
NGUYỄN VĨNH CẬN
|
2/12/1938
|
23/3/1973
|
Xã Hậu Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Giáo dục tỉnh Hà Bắc
|
16522
|
ĐINH BỘ CẦU
|
20/12/1951
|
16/9/1974
|
Xã Kỳ Hương, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường phổ thông Cấp II xã Kỳ Hương, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
16523
|
TRẦN NGỌC CẦU
|
25/9/1945
|
16/9/1974
|
Khu phố Tân Bình, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Tượng Sơn, Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
16524
|
PHAN THỊ CON
|
27/7/1950
|
4/3/1975
|
Xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Việt Nam thông tấn xã, thành phố Hà Nội
|
16525
|
LÊ ĐÌNH CỔN
|
30/3/1951
|
16/9/1974
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I, Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
16526
|
NGUYỄN BÁ CỔN
|
2/6/1940
|
24/6/1975
|
Xã Cẩm Hoà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Chi điểm ngân hàng Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
16527
|
HOÀNG VĂN CÔNG
|
14/4/1953
|
30/1/1975
|
Xã Thạch Hội, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16528
|
NGUYỄN HỒNG CÔNG
|
14/4/1939
|
20/12/1972
|
Xóm Châu Lạc, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh - Tổng cục Lâm Nghiệp
|
16529
|
TRẦN SỸ CÔNG
|
10/12/1933
|
24/6/1975
|
Xã Sơn Phố, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
16530
|
TRẦN VĂN CÔNG
|
10/10/1952
|
8/4/1975
|
Xã Sơn Phú, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp 2 Sơn Thịnh, Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16531
|
NGUYỄN HỒNG CƠ
|
2/2/1942
|
16/9/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông Cấp II thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
16532
|
BÙI THỊ CÚC
|
22/12/1945
|
25/1/1969
|
Thôn Vĩnh Giang, xã Thanh Việt, huyện Thanh Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Thị Cầu, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
16533
|
HOÀNG BẠCH CÚC
|
2/3/1948
|
25/7/1972
|
Xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
16534
|
NGUYỄN BÁ CÚC
|
25/5/1940
|
24/6/1975
|
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Chi điểm Ngân hàng Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
16535
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
2/9/1950
|
25/6/1973
|
Xã Cẩm Nam, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I xã Cẩm Nam, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
16536
|
NGUYỄN TIẾN CÚC
|
20/10/1947
|
|
Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Đường II - Tổng đội Công trình - Tổng cục Đường sắt
|
16537
|
NGUYỄN ĐÌNH CUNG
|
6/7/1934
|
20/9/1974
|
Xã Sơn Phú, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
16538
|
NGUYỄN VĂN CUNG
|
10/1/1938
|
13/9/1974
|
Cơ sở Trung Văn Hồng, xã Đức Phúc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Xuân Hồng, Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
16539
|
TRẦN CẢNH CUNG
|
3/6/1936
|
31/1/1975
|
Xóm Đông Tiến, xã Kỳ Trinh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đơn vị khai thác cơ giới - Lâm trường Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
16540
|
NGUYỄN VĂN CUỘC
|
28/4/1932
|
15/4/1974
|
Xã Kỳ Giang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Tổ hàn xưởng I - Xí nghiệp 202 Hải Phòng
|
16541
|
TRẦN ĐÌNH CƯ
|
21/1/1947
|
12/7/1974
|
Xóm Sơn Tây, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Vận tải 22 huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
16542
|
ĐẶNG QUANG CỪ
|
12/10/1933
|
24/6/1979
|
HTX Quyết Tiến, xã Thụ Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
16543
|
TRẦN CỪ
|
15/2/1937
|
29/3/1975
|
Xã Kim Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16544
|
TRẦN MẠNH CỪ
|
10/10/1936
|
30/8/1965
|
Xóm Phổ Anh, xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Tổng hợp TP Hà Nội
|