Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16445
|
HÁN TRỌNG AN
|
1/4/1955
|
1/3/1974
|
Xã Gia Phố, huyện Hương Khê , tỉnh Hà Tĩnh
|
K73 Hà Trung, Thanh Hóa
|
16446
|
NGUYỄN ĐÌNH AN
|
26/1/1942
|
|
Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16447
|
NGUYỄN THỊ BÌNH AN
|
12/8/1949
|
30/10/1972
|
Thôn Châu Thành, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
16448
|
TRẦN DUY AN
|
|
|
Xã Tiên Tiến, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16449
|
TRẦN HỮU AN
|
4/9/1947
|
15/3/1972
|
Khu phố Đồng Tân, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
16450
|
ĐỖ ĐỨC ANH
|
22/2/1940
|
17/9/1974
|
Tiểu khu Bồng Sơn, thị xã Hà Tĩnh , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp I Kỳ Ninh, huyện Kỳ Anh, thị xã Hà Tĩnh
|
16451
|
HOÀNG ANH
|
2/5/1944
|
5/3/1975
|
Đội 3, xã Châu Phong, huyện Đức Thọ , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Phúc Hòa, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
16452
|
NGUYỄN BÁ ANH
|
23/5/1944
|
8/4/1975
|
Xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II Hương Minh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
16453
|
NGUYỄN TRỌNG ANH
|
20/7/1952
|
1/4/1974
|
Hợp tác xã Sơn Phú, xã Thượng Lộc, huyện Cam Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|
16454
|
ĐINH NHO ÂN
|
16/10/1947
|
19/8/1973
|
Xã Sơn Hòa, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cấp II xã Sơn Mỹ, huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
16455
|
LÊ TẤT ẤT
|
10/12/1942
|
21/6/1973
|
Xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Thạch Lâm tỉnh Hà Tĩnh
|
16456
|
PHAN BA
|
2/9/1943
|
0/4/1975
|
Xã Xuân Viên, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Hữu Lũng - Lạng Sơn
|
16457
|
TRẦN HẬU BA
|
11/1/1953
|
|
Xóm Đồng Quế, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16458
|
NGUYỄN BÁ
|
29/11/1932
|
19/4/1975
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Vụ Văn xã - Bộ Tài chính
|
16459
|
PHẠM THẾ BÁ
|
5/6/1948
|
24/5/1975
|
Xóm 12, xã Sơn Mỹ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Vận tải Ô tô Hà Tĩnh
|
16460
|
LÊ HẢI BÀI
|
15/4/1946
|
4/5/1968
|
Xóm 9, xã Đức Trường, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Lục Ngạn tỉnh Hà Bắc
|
16461
|
NGÔ BAN
|
16/8/1920
|
27/6/1965
|
Thôn Minh Giang, xã Thạch Minh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Công nghiệp và Thủ Công nghiệp khu phố Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
16462
|
LÊ VĂN BẢN
|
1955
|
|
Xã Kỳ Tiếu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16463
|
NGUYỄN QUỐC BẢN
|
15/10/1947
|
5/4/1974
|
Xóm Đức Trí, xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông 208 - Bộ Giao thông Vận tải
|
16464
|
NGUYỄN BÀNG
|
13/6/1935
|
21/12/1965
|
Xóm Thanh Lâm, xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
16465
|
LÊ THỊ BÁT
|
25/6/1949
|
15/6/1973
|
Xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ty Y tế Hà Tĩnh
|
16466
|
HỒ QUỐC BÁU
|
17/7/1943
|
1/12/1973
|
Xóm Nam Lộ, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Điều tra 15 - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16467
|
NGUYỄN THỊ KIM BÁU
|
20/8/1950
|
14/2/1970
|
Thôn Liên Hoà, xã Cẩm Hoà, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I - Bộ Tài chính
|
16468
|
PHAN TRỌNG BÁU
|
8/10/1949
|
3/5/1975
|
Xã Thạch Bằng, huyện thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công trường Đại Thủy nông - Ngòi Là 2, Tuyên Quang - Ty Thủy lợi Tuyên Quang
|
16469
|
TRẦN ĐỨC BẢY
|
22/12/1945
|
18/3/1972
|
Xóm Trung Xá, xã Xuân Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà tỉnh Hà Tĩnh - Bộ Giáo dục
|
16470
|
TRẦN VĂN BẢY
|
10/8/1942
|
17/12/1974
|
Xóm 3, xã Song Lộc, huyện Cam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường PT cấp I xã An Lộc, huyện Cam Lộc, Hà Tĩnh
|
16471
|
NGUYỄN HỮU BẰNG
|
19/12/1954
|
30/1/1975
|
Thôn Liên Minh, xã Kỳ Long, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16472
|
NGUYỄN HỮU BẰNG
|
18/2/1942
|
5/5/1968
|
Thôn Bắc Sơn, xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Kế toán Ngân hàng tỉnh Nam Hà
|
16473
|
NGUYỄN ĐÌNH BÉ
|
3/2/1947
|
31/3/1974
|
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
16474
|
ĐÀO THỊ BÍCH
|
1/9/1951
|
24/6/1975
|
Xã Đức Dũng, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ngân hàng Ba Đình, Hà Nội
|
16475
|
LÊ VĂN BÍCH
|
13/11/1938
|
7/3/1975
|
Xã Sơn Hà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội 17 - Đoàn Điều tra V - Cục Điều tra quy hoạch- Tổng cục Lâm nghiệp
|
16476
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
26/8/1955
|
6/1/1975
|
Cơ sở Quyết Tiến, xã Hương Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Cục Hải quan Trung ương - Bộ Ngoại thương
|
16477
|
PHẠM THỊ BÍCH
|
20/6/1951
|
30/8/1972
|
Đội 2, hợp tác xã Trung Ái, xã Cẩm Duệ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Tĩnh
|
16478
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
25/10/1950
|
13/12/1972
|
Thôn Cao Thắng, xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
16479
|
TRẦN XUÂN BIẾC
|
8/8/1948
|
8/9/1971
|
Xóm Hoà Lạc, xã Thạch Lạc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Kiến trúc I - Tổng đội Công trình Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
16480
|
PHAN DUY BIÊN
|
4/7/1940
|
20/3/1973
|
Cơ sở Trần Phú, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Đội Chiếu bóng 294 Quốc doanh Chiếu bóng Hà Tĩnh
|
16481
|
PHAN XUÂN BIÊN
|
2/5/1949
|
1/10/1970
|
Xóm Hòa Bình, xã Hương Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Viết văn B thuộc Ban Tổ chức TW Đảng
|
16482
|
NGUYỄN DUY BIỂU
|
15/7/1954
|
30/2/1974
|
Xóm O Lo, xã Sơn Tiến, huyện Hương sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân Lái xe số 2 Vĩnh Phú - Cục Vận tải Đường bộ
|
16483
|
NGUYỄN VĂN BỈNH
|
10/4/1944
|
10/6/1973
|
Thôn Sơn Bình, xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
K20
|
16484
|
NGUYỄN QUỐC BÍNH
|
20/3/1952
|
8/4/1975
|
Xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp I, II, xã Hương Đại, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
|
16485
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
9/1944
|
|
Xã Đức Thịnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16486
|
NGUYỄN TRỌNG BÍNH
|
10/11/1936
|
2/1/1974
|
Xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
16487
|
ĐẶNG THỊ THANH BÌNH
|
27/5/1944
|
|
Thôn Thịnh Lợi, xã Sơn Thịnh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
|
16488
|
ĐẶNG VĂN BÌNH
|
18/9/1949
|
17/1/1975
|
Xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Vật tư Nông nghiệp - UB Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
16489
|
ĐOÀN QUỐC BÌNH
|
19/5/1935
|
|
Xã Đức Lạc, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
K15
|
16490
|
ĐOÀN VĂN BÌNH
|
3/3/1943
|
20/12/1974
|
Xóm Xuân Khang, xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế, Hà Nội - Bộ Cơ khí và Luyện Kim
|
16491
|
HỒ TRỌNG BÌNH
|
10/12/1940
|
17/3/1975
|
Xã Sơn Mỹ, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Khảo sát thiết kế - Bộ Vật tư
|
16492
|
LÊ TẤT BÌNH
|
26/5/1956
|
11/12/1974
|
Thôn Hồng Thuận, xã Xuân Mỹ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Công nhân Kỹ thuật khảo sát - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
16493
|
LÊ THÁI BÌNH
|
4/4/1922
|
24/4/1975
|
Xã Đức Trung, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Y sĩ - Hải Phòng
|
16494
|
LÊ THANH BÌNH
|
11/1/1936
|
10/4/1974
|
Xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp I xã Sơn Thủy, Hương Sơn, Hà Tĩnh
|