Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16392
|
PHẠM THỊ KIM XUYẾN
|
23/4/1944
|
23/6/1975
|
Xã Đốc Ngữ, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Công ty vận tải xây dựng Hà Nội - Sở giao thông vận tải Hà Nội
|
16393
|
TRỊNH THỊ XUYẾN
|
12/6/1953
|
6/9/1973
|
Thôn Cáp Hoàng, xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
16394
|
NGUYỄN VĂN XƯỞNG
|
8/12/1945
|
1972
|
Thôn Thần Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
16395
|
NGUYỄN ĐÌNH YÊN
|
12/12/1954
|
1974
|
Thôn Tân Tiến, xã Phương Trung, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Cầu 5, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
16396
|
DƯƠNG THỊ YẾN
|
24/3/1952
|
26/2/1973
|
Thôn Tứ Thuận, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Ty Y tế tỉnh Ninh Bình
|
16397
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
17/7/1956
|
11/1/1975
|
Thôn Miêng Hạ, xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công trường 302 Công ty Kiến trúc khu Nam Hà Nội
|
16398
|
HUỲNH VĂN AN
|
1928
|
|
Xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy xe đạp Thống nhất
|
16399
|
BÙI VĂN BÁU
|
1934
|
19/12/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu thành, tỉnh Hà Tiên
|
Công ty Xây lắp Cầu Đường bộ - Ty Giao thông Vận tải Vĩnh Phú
|
16400
|
HUỲNH CHÍ CÔNG
|
0/1/1954
|
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Gốc Xây, tỉnh Hà Tiên
|
|
16401
|
PHÙNG CƯƠNG
|
10/3/1926
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành (Long Châu Hà), tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy Cơ khí C70 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
16403
|
TRẦN VĂN DẦN
|
0/11/1937
|
18/10/1972
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Đoàn Địa chất 36T Ân Thi - tỉnh Hải Dương
|
16404
|
THÁI ANH ĐẠT
|
30/12/1935
|
11/12/1974
|
Xã Hoà Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Uỷ ban Nông nghiệp, tỉnh Quảng Ninh
|
16405
|
NGUYỄN TẤN DIỆP
|
2/4/1932
|
17/8/1970
|
Xã Tân Khánh Hoà, huyện Giang Thành, tỉnh Hà Tiên
|
|
16406
|
TRẦN THANH DOÃN
|
30/5/1931
|
26/1/1975
|
Xã Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Hà Tiên
|
Nông trường Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
16407
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
1926
|
31/12/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nông trường Lam Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
16408
|
PHẠM ĐINH DUYÊN
|
21/3/1942
|
24/12/1974
|
Xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Hà Tiên
|
Phòng Trồng trọt - UB Nông nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
16409
|
ĐINH VĂN HOA
|
1945
|
|
Xã Kính Đào, huyện Vũ Phong, tỉnh Hà Tiên
|
|
16410
|
LÊ BÌNH HOÀ
|
1937
|
1/2/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy Super phốt phát Lâm Thao, Vĩnh Phú
|
16411
|
PHẠM ĐỨC HỮU
|
1/1/1934
|
18/6/1975
|
Ấp Bãi Giếng, xã Bình An, huyện Hòn Chông, tỉnh Hà Tiên
|
Trường Trung học Đo đạc bản đồ và Quản lý ruộng đất
|
16412
|
LÂM HỒNG KHÁNH
|
15/9/1926
|
9/5/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
16413
|
LƯU KIM KHÁNH
|
26/1/1931
|
3/5/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Trung tâm Bưu điện TP Hà Nội
|
16414
|
ĐỖ KIM KHEN
|
20/4/1933
|
11/12/1974
|
Xã Tân Khánh Hòa, huyện Giang Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
16415
|
NGUYỄN TẤN KHƯƠNG
|
14/4/1930
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Ty Y tế Hoà Bình
|
16417
|
HUỲNH THÀNH LỄ
|
1930
|
8/5/1975
|
Xã Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Hà Tiên
|
Công ty Công trình Thủy - Phòng Kỹ thuật Cơ khí
|
16418
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
26/6/1932
|
15/2/1962
|
Mỹ Đức, Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Chi điếm Ngân hàng Cửa Ông
|
16419
|
NGUYỄN VĂN MẦM
|
2/7/1931
|
15/2/1963
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Hồng Gai
|
16420
|
LÝ CÔNG MINH
|
3/3/1935
|
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
|
16421
|
NGÔ VĂN NĂM
|
30/11/1921
|
0/11/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Vụ Cán bộ Đào tạo - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16422
|
HUỲNH THÀNH NGHĨA
|
9/12/1927
|
26/5/1975
|
Xã Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Hà Tiên
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
16423
|
NGUYỄN VĂN PHÁT
|
2/9/1938
|
11/12/1964
|
Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Khoa Trường quay - Trường Điện ảnh Viêt Nam
|
16424
|
TRẦN VÂN QUANG
|
21/12/1921
|
21/4/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Giang Châu, tỉnh Hà Tiên
|
Sở Y tế Hà Nội
|
16426
|
DƯƠNG VĂN RẠNG
|
0/12/1927
|
9/2/1962
|
Xã Tân Khánh Hòa, huyện An Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Xí nghiệp Bến Cửa Ông, Hồng Quảng
|
16427
|
MAI HÀ SAN
|
9/5/1932
|
16/6/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Viện khoa học kỹ thuật xây dựng - Bộ Xây dựng
|
16428
|
DƯƠNG VĂN SỢI
|
24/3/1924
|
10/2/1971
|
Xã Thuận Yên, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy cơ khí Trung tâm Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
16429
|
ĐINH TRUNG THÀNH
|
2/1/1937
|
10/5/1975
|
Xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Hà Tiên
|
Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
16430
|
NGUYỄN TẤN THỜI
|
15/10/1936
|
|
Xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc, tỉnh Hà Tiên
|
Sở quản lý phân phối điện khu vực 4 Việt Trì, Vĩnh Phú
|
16431
|
ĐOÀN VĂN THUYẾT
|
1956
|
8/1/1975
|
Xã Đồng Chiết, huyện Giang Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
16432
|
ĐƯỜNG MINH TIÊN
|
0/11/1935
|
28/5/1975
|
Khu Nhà Đèn, thị xã Hà Tiên, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
16433
|
ĐỖ HỮU TRÍ
|
15/4/1932
|
5/12/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy Cơ khí 3/2 Bắc Thái
|
16434
|
ĐỖ HỮU TRÍ
|
15/4/1934
|
27/10/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy cơ khí 3/2 - Ty Công nghiệp Bắc Thái
|
16435
|
HUỲNH NGỌC TÙY
|
0/12/1935
|
1974
|
Tân Khánh Hòa, huyện Giang Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Công ty Xe điện, thành phố Hà Nội
|
16436
|
ĐỖ MINH TỶ
|
0/10/1933
|
20/3/1973
|
Huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tiên
|
Bệnh viện K - Bô Y tế
|
16437
|
LÊ VĂN VÂN
|
29/5/1937
|
16/3/1975
|
Thị xã Hà Tiên, tỉnh Hà Tiên
|
Nhà máy Dụng cụ số 1, Hà Nội
|
16438
|
NGUYỄN VĂN VIÊN
|
7/4/1930
|
13/3/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên
|
Trường ĐH Nông nghiệp II tỉnh Hà Bắc
|
16439
|
PHAN TẤN LỘC
|
19/12/1939
|
0/1/1969
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Hà Tiên (Long Châu Hà)
|
|
16440
|
BẠCH KIẾN THIẾT
|
2/2/1933
|
11/12/1974
|
Huyện Núi Trầu, tỉnh Hà Tiên(Long Châu Hà)
|
Ban phân vùng quy hoạch - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
16441
|
DƯƠNG VĂN ÁI
|
15/6/1954
|
30/1/1975
|
Xóm Hồng Lệ, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16442
|
NGUYỄN VĂN ÁI
|
18/8/1942
|
17/12/1974
|
Xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Phổ thông cấp 2, xã Minh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
16443
|
TRẦN ĐÌNH ÁI
|
1/7/1952
|
20/12/1973
|
Xã Đan Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
Nhà máy Cơ khí Nội thương - Bộ Nội thương
|
16444
|
TRẦN THỪA ÁI
|
8/10/1953
|
1/3/1975
|
Xóm Tân Châu, xã Thạch Châu, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
Lâm trường Chúc A, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|