Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
16342
|
LƯU THỊ VI
|
7/12/1949
|
2/11/1968
|
Thôn Khả Lạc, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trung cấp Kỹ thuật Viện Sốt rét
|
16343
|
PHẠM VĂN VỊ
|
15/4/1943
|
15/5/1974
|
Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Đội Khảo sát Thiết kế - Ty Thuỷ lợi Hà Tây
|
16344
|
NGUYỄN THỊ THUÝ VIÊN
|
21/12/1953
|
31/11/1974
|
Xã Minh Quang, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
16345
|
NGUYỄN VIẾT VIÊN
|
10/2/1950
|
13/11/1972
|
Thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công ty xây lắp cầu đường tỉnh Hà Tây - Ty giao thông tỉnh Hà Tây
|
16346
|
BÙI QUỐC VIỆT
|
4/11/1948
|
15/2/1971
|
Thôn Liên Bạt, xã Mai Đình, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Khoa ngữ văn Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
16347
|
ĐỖ VĂN VIỆT
|
22/8/1957
|
1/6/1974
|
Xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn Ca kịch Liên khu V
|
16348
|
NGUYỄN ĐỨC VIỆT
|
19/7/1942
|
17/12/1971
|
Thôn Thanh Xuyên, xã Hoàng Long, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Cty Xây dựng Cầu đường Hà Nội
|
16349
|
NGUYỄN TIẾN VIỆT
|
25/10/1950
|
22/1/1975
|
Xã Cao Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
16350
|
NGUYỄN VIẾT VIỆT
|
20/4/1948
|
|
Thôn Quảng Nguyên, xã Phú Cầu, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường ĐH Y khoa - Bộ Y tế
|
16351
|
PHẠM XUÂN VIỆT
|
15/10/1956
|
0/3/1974
|
Xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
16352
|
PHAN HỒNG VIỆT
|
12/11/1955
|
25/3/1975
|
Phố Đông Tác, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp 1/5 - Bộ Giao thông
|
16353
|
TRẦN VĂN VIỆT
|
3/3/1946
|
3/4/1973
|
Thôn Phú Đôi, xã Đại Thắng, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Lái xe Trường Hà Bắc
|
16354
|
VŨ VĂN VIỆT
|
1952
|
23/10/1974
|
Xã Hồng Châu, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Viện E1
|
16355
|
ĐẶNG THẾ VINH
|
17/4/1940
|
30/3/1975
|
Thôn Khúc Thuỷ, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Cục Chăn nuôi Gia súc lớn - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
16356
|
ĐINH XUÂN VINH
|
1/2/1951
|
1/11/1974
|
Xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Cục I - Bộ Y tế Hà Nội
|
16357
|
ĐOÀN ĐỨC VINH
|
31/12/1935
|
24/6/1975
|
Xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
16358
|
HẠ HUY VINH
|
2/7/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Mỹ Lương, xã Đoàn Kết, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
16359
|
LÊ GIA VINH
|
2/5/1950
|
28/2/1974
|
Làng Cự Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ Hà Nội
|
16360
|
LÊ XUÂN VINH
|
26/6/1955
|
30/10/1974
|
Thôn Khánh Tân, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện
|
16361
|
NGUYỄN DANH VINH
|
9/9/1955
|
14/12/1972
|
Xóm Cát, xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường K27, CP16 Hà Nội
|
16362
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
3/11/1954
|
30/6/1974
|
Thôn Hoàng Dương, xã Sơn Công, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Đường sắt 769 - Cục Công trình II
|
16363
|
TRẦN VĂN VINH
|
10/6/1952
|
14/3/1975
|
Thôn Thịnh Phú, xã Phú Yên, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Đội Chiếu bóng 145 huyện Mỹ Đức tỉnh Hà Tây
|
16364
|
VŨ THỊ VINH
|
20/12/1954
|
|
Thôn Trung Thịnh, xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng Nhà nước TW
|
16365
|
TRẦN THỊ VĨNH
|
7/8/1947
|
20/2/1970
|
Thôn Bình Vọng, xã Bạch Đằng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện Hà Tây
|
16366
|
ĐỖ NHƯ VỊNH
|
16/6/1950
|
10/4/1975
|
Xã Phượng Cách, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
16367
|
KHUẤT BÁ VÕ
|
24/4/1947
|
0/3/1975
|
Thôn Ba Bướm, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn Điều tra II Văn Điển TP Hà Nội - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
16368
|
NGUYỄN BÁ VỞ
|
12/12/1950
|
6/3/1975
|
Thôn Quế Sơn, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Lâm trường Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh
|
16369
|
PHẠM THỊ VỚI
|
20/5/1948
|
22/12/1967
|
Thôn Nguyên Hạnh, xã Phú Cường, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện truyền thanh Hà Nội
|
16370
|
DƯƠNG NGỌC VŨ
|
20/12/1927
|
4/3/1975
|
Thôn Thuấn Nội, xã Tam Thuấn, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Lương thực huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
16371
|
NGUYỄN KHẮC VỤ
|
|
26/5/1973
|
Thôn Phú Nhị, xã Viễn Sơn, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Chi nhánh Điện thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
16372
|
NGUYỄN THỊ VUI
|
18/8/1954
|
1975
|
Xã Cẩm Yên, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc
|
16373
|
NGUYỄN VĂN VUI
|
15/11/1945
|
11/2/1970
|
Thôn Trung Lập, xã Chí Trung, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện Hà Tây
|
16374
|
LÊ VĂN VỪNG
|
12/11/1944
|
22/1/1975
|
Thôn Văng Giang, xã Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
16375
|
ĐẶNG VĂN VƯỢNG
|
5/4/1955
|
15/2/1974
|
Thôn Hoàng Xá, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vận tải Số 6 TP Hà Nội - Cục Vận tải Đường bộ
|
16376
|
LÊ ĐỨC VƯỢNG
|
13/4/1952
|
26/2/1973
|
Thôn Nguyên Bì, xã Hồng Thái, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Nhà in Báo nhân dân
|
16377
|
NGUYỄN BÁ VƯỢNG
|
19/8/1938
|
13/3/1975
|
Xã Lại Yên, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Rượu TP Hà Nội
|
16378
|
PHẠM VĂN VƯỢNG
|
1940
|
30/7/1974
|
Xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trạm máy kéo huyện Thanh Oai - Công ty Máy kéo tỉnh Hà Tây
|
16379
|
NGUYỄN THỊ VỸ
|
15/6/1952
|
2/1/1975
|
Xã Thanh Văn, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Tài chính huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
16380
|
ĐÀO THỊ XANH
|
12/8/1950
|
28/10/1974
|
Thôn Thượng Thuỵ, xã Song Phương, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp I xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
16381
|
NGUYỄN THỊ XIÊM
|
21/1/1947
|
|
Xóm 2, xã Lai Yên, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
|
16382
|
ĐẶNG PHÙNG XỒ
|
4/4/1949
|
|
Xã Văn Kình, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
|
16383
|
LÊ ĐÌNH XUÂN
|
12/10/1947
|
8/2/1971
|
Thôn Cao Trung, xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Bưu điện - Ty Bưu điện Sơn La
|
16384
|
NGUYỄN HOÀNG XUÂN
|
15/6/1948
|
1973
|
Xã Quảng Đại, xã Thanh Mỹ, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn Địa chất 05 Bát Sát, Lao Kay
|
16385
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
2/1/1955
|
23/1/1975
|
Thôn Trung, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Ngân hàng I TW Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
16386
|
NGUYỄN VĂN XUẤT
|
12/8/1942
|
15/9/1973
|
Xóm II, xã Tự Nhiên, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp III Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
16387
|
TRƯƠNG VĂN XUÂN
|
21/9/1945
|
24/10/1974
|
Thôn Trình Viên, xã Ái Quốc, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Nam Hà
|
16388
|
ĐỖ KHẮC XUYÊN
|
13/12/1948
|
5/9/1973
|
Xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện huyện Văn Bàn, tỉnh Yên Bái
|
16389
|
LƯƠNG NGỌC XUYÊN
|
4/4/1946
|
11/12/1972
|
Thôn Phú Nhiên, xã Quang Trung, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Vận tải Ô tô tỉnh Vĩnh Phú
|
16390
|
ĐINH HỒNG XUYẾN
|
28/1/1947
|
31/10/1974
|
Thôn Bài Hạ, xã Hồng Quang, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Trung tu 3 huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
16391
|
HÀ VĂN XUYẾN
|
27/2/1937
|
1974
|
Thôn Mông Phụ, xã Đường Lâm, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện Số 2 tỉnh Nam Hà
|