Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15740
|
VƯƠNG THỊ MIÊN
|
16/2/1948
|
2/2/1970
|
Thôn Ngũ Sơn, xã Đồng Lạc, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học tài chính - Kế toán II
|
15741
|
NGUYỄN VĂN MIẾN
|
20/2/1946
|
1/7/1973
|
Thôn Vĩnh Trung, xã Đại Áng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
K 55 - Hà Bắc
|
15742
|
BÙI VĂN MIỀU
|
10/1/1928
|
3/5/1975
|
Xã Hoàng Ngô, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng và Chi cục tiết kiệm tỉnh Hà Tây
|
15743
|
BÙI THỊ MINH
|
12/6/1948
|
20/3/1975
|
Thôn Cấn Hạ, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Viện Thiết kế Cục Công nghiệp thành phố Hải Phòng
|
15744
|
ĐẶNG THANH MINH
|
3/2/1939
|
|
Xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Mỏ thiếc Sơn Dương, Tuyên Quang
|
15745
|
LÊ ĐÌNH MINH
|
7/6/1954
|
3/3/1975
|
Xã Hồng Phong, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Văn hóa huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
15746
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH
|
12/11/1948
|
10/2/1971
|
Xã Hòa Phú, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công ty cầu quốc Hải Phòng - Cục vận tải đường sông - Bộ GTVT
|
15747
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
3/7/1953
|
11/12/1972
|
Thôn Phú Xuyên, xã Phú Châu, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
15748
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
10/9/1952
|
17/12/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Vụ I - Bộ Y tế - Hà Nội
|
15749
|
TRẦN VĂN MINH
|
26/10/1946
|
24/1/1975
|
Thôn Kim Lân, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Hương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
15750
|
NGUYỄN ĐẠI MỘC
|
13/7/1947
|
26/2/1968
|
Thôn Từ Am, xã Thanh Thuỳ, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Bưu điện thị xã Hà Đông - Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
15751
|
CẤN KIM MÔN
|
24/6/1944
|
10/10/1973
|
Thôn Bách Kim, xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp I - Lại Thương huyện Thạch Thất tỉnh Hà Tây
|
15752
|
ĐỖ XUÂN MÙI
|
8/12/1942
|
10/12/1969
|
Thôn Hạ Thái, xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II xã Duyên Thái, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
15753
|
NGUYỄN ĐĂNG MÙI
|
1/8/1953
|
20/5/1975
|
Xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Bưu điện huyện Hoài Đức, Hà Tây
|
15754
|
VŨ XUÂN MÙI
|
20/1/1953
|
26/1/1975
|
Xã Sem Chiến, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp vật liệu
|
15755
|
NGUYỄN TRÁC MỪNG
|
27/3/1948
|
0/4/1975
|
Xóm 1, xã Lai Yên, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vật tư Vận chuyển - Công ty Điện lực
|
15756
|
NGUYỄN QUỐC MỪNG
|
2/5/1951
|
16/6/1973
|
Xã Hồng Thái, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Công trường thi công xây lắp I - Công ty xây lắp - Bộ cơ khí và Luyện kim
|
15757
|
NGUYỄN THỊ MƯỜI
|
13/9/1948
|
20/3/1974
|
Xóm Ngã Ba, xã Hữu Bằng, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Lương thực huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
15758
|
NGUYỄN KHẮC MƯU
|
19/10/1947
|
22/4/1975
|
Xóm Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Ban công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
15759
|
ĐOÀN VĂN MỸ
|
13/12/1947
|
20/9/1971
|
Thôn Bảo Lộc, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Quản lý Thủy nông Sông Nhuệ - Ban Kiểm tra Thủy lợi tỉnh Hà Tây
|
15760
|
ĐỖ ĐỨC MỸ
|
2/8/1948
|
15/2/1968
|
Xã Văn Yên, Thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
Nhà may in Tiến Bộ
|
15761
|
ĐỖ VĂN MỸ
|
10/12/1950
|
31/10/1974
|
Xã Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Ngân hàng TW miền núi tỉnh Bắc Thái
|
15762
|
NGHIÊM PHÚ MỸ
|
11/7/1937
|
1/11/1965
|
Thôn Tu Lễ, xã Tân Ước, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Phim truyện Hà Nội
|
15763
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
21/12/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Liên Minh, xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
15764
|
PHAN XUÂN MỸ
|
6/8/1948
|
18/4/1974
|
Thôn Đức Trạch, xã Hồng Thái, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Cảng sông Hà Nội
|
15765
|
LÊ GIANG NAM
|
12/5/1954
|
22/1/1973
|
Thôn Bắc Hà, xã Thọ An, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
15766
|
NGUYỄN NGỌC NAM
|
4/5/1952
|
20/12/1971
|
Thôn Thọ Giáo, xã Tân Minh, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Hải Hưng - Bộ Y tế
|
15767
|
PHẠM TRUNG NAM
|
9/1/1950
|
14/3/1972
|
Thôn Phú Thứ, xã Liên Quan, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất phim - Cục Điện Ảnh - Bộ Văn hoá
|
15768
|
VŨ DUY NĂM
|
10/9/1953
|
5/3/1973
|
Thôn Thụy Khê, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội máy kéo huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
15769
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
5/10/1952
|
6/4/1975
|
Thôn Xâm Xuyên, xã Hồng Vân, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô tỉnh Lạng Sơn
|
15770
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
0/9/1939
|
11/11/1972
|
Thôn Đông Khê, xã Đan Phượng, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp ô tô vận tải tỉnh Hà Tây - Ty giao thông vận tải - Hà Tây
|
15771
|
NGUYỄN DUY NĂNG
|
0/10/1934
|
4/12/1967
|
Xóm Rô, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện Hòai Đức, Hà Tây
|
15772
|
NGUYỄN VĂN NẪM
|
8/4/1944
|
10/4/1968
|
Thôn Cổ Đô, xã Tân Lập, huyện Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Phim Thời sự tài liệu TW
|
15773
|
NGUYỄN HỮU NỀN
|
02/10/1937
|
0/5/1968
|
Xã An Thượng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ra Bắc điều dưỡng
|
15774
|
NGUYỄN DUY NIỆM
|
22/7/1949
|
15/3/1972
|
Xóm Hoà Bình, thôn Yên Lạc, xã Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật TW - Bộ Tổng tham mưu
|
15775
|
TRẦN ĐÌNH NỘI
|
18/5/1952
|
11/7/1974
|
Thôn Phương Tiến, xã Trung Châu, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Máy công trình - Hà Nội
|
15776
|
BÙI VĂN NÔNG
|
1943
|
|
Thôn Giang, xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
08/5/1975
|
15777
|
NGUYỄN VĂN NÍT
|
20/4/1955
|
15/7/1974
|
Thôn Phương Bảng, xã Song Phương, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Cầu 5, Gia Lâm, Hà Nội
|
15778
|
HÀ VĂN NINH
|
1940
|
|
Tân Hoàng Long, tỉnh Hà Tây
|
|
15779
|
ĐẶNG THỊ MAI NGA
|
7/12/1946
|
24/11/1968
|
Xã Phúc Thủy, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược - Hưng Yên
|
15780
|
NGÔ THỊ KIM NGA
|
10/5/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Hòa Hưng, xã Hồng Phong, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sỹ Hà Tây
|
15781
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
22/1/1951
|
21/3/1974
|
Thôn Hạ Hội, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nam Hà
|
15782
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
4/9/1942
|
23/9/1965
|
Thôn Hữu Từ, xã Hữu Hòa, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
15783
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA
|
20/9/1950
|
1968
|
Thôn Cựu, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Sinh hoá, Bạch Mai
|
15784
|
PHÙNG ĐÌNH NGA
|
9/4/1944
|
22/12/1970
|
Thôn Vĩnh Thuận, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Cục Bưu điện T W
|
15785
|
TRẦN THỊ NGA
|
28/11/1947
|
14/3/1969
|
Xã Trung Châu, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
15786
|
ĐỖ THỊ NGÀ
|
25/10/1951
|
30/10/1974
|
Xã Hòa Xá, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
15787
|
NGUYỄN VĂN NGÀ
|
28/1/1941
|
23/3/1973
|
Phố Hậu Thái, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Ban Thanh tra - Ty Giáo dục Hà Tây
|
15788
|
NGUYỄN VĂN NGÃI
|
28/8/1954
|
11/2/1974
|
Thôn Yên Thành, xã Biên Giang, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện TW
|
15789
|
LÊ HỮU NGẠN
|
15/8/1946
|
1/4/1975
|
Thôn Mai Trai, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Vật tư Kỹ thuật Lâm nghiệp
|