Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15590
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
5/9/1952
|
25/6/1973
|
Thôn Nghiêm Xá, xã Nghiêm Xuyên, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Lâm Trường Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
15591
|
SỸ DANH KỲ
|
19/12/1951
|
22/1/1975
|
Thôn Việt Yên, xã Đông Yên, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại học Tài chính TW
|
15592
|
ĐỖ DANH KÝ
|
6/2/1949
|
|
Thôn Hồng Phong, xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội cầu 19- Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
15593
|
LÊ CÔNG KÝ
|
26/3/1955
|
23/1/1975
|
Thôn Dưỡng Hiền, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Đội máy kéo số 6 Quốc Oai, hà Tây
|
15594
|
NGUYỄN VĂN KÝ
|
1945
|
15/4/1972
|
Thôn Vực Khê, xã hương Sơn, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Bộ tư lệnh công an NDVT - tỉnh Sơn La
|
15595
|
NGUYỄN THỊ KHÁ
|
14/5/1950
|
28/10/1974
|
Thôn Tảo Khê, xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Giáo dục huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
15596
|
LÊ MINH KHAI
|
30/1/1954
|
30/7/1974
|
Thôn Giáp Ba, xã Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trạm máy kéo Phú Xuyên
|
15597
|
VŨ VĂN KHAI
|
5/8/1949
|
28/10/1974
|
Thôn Chu Mật, xã Thái Hoà, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp I xã Vật Lại, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15598
|
ĐỖ TRỌNG KHẢI
|
19/1/1954
|
20/2/1974
|
Xã Đại Thanh, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh
|
15599
|
NGUYỄN ĐĂNG KHẢI
|
12/5/1955
|
28/8/1974
|
Thôn Nhân Trạch, xã Phú Lương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cơ giới I Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15600
|
NGUYỄN TRUNG KHẢM
|
1/6/1949
|
28/9/1972
|
Thôn II xã Canh Nậu, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
15601
|
NGUYỄN HỮU KHANG
|
27/1/1949
|
23/5/1975
|
Thôn Hoè Thị, xã Phương Canh, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Xe khách tỉnh Hà Tây
|
15602
|
TRƯƠNG TUẤN KHANH
|
10/9/1944
|
30/1/1975
|
Thôn Tân Phong, xã Phong Vân, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Lâm trường Phúc Khánh Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
15603
|
ĐỖ QUÝ KHÁNH
|
16/8/1955
|
19/2/1974
|
Làng Tó, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
K73 Nông trường Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
15604
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH
|
19/8/1949
|
26/11/1970
|
Thôn Chảm, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Phim Vô tuyến truyền hình Việt Nam
|
15605
|
NGÔ VĂN KHÁNH
|
10/1/1948
|
9/11/1973
|
Xã Vĩnh Khang, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Bộ Công an
|
15606
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
|
27/10/1951
|
27/11/1973
|
Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
15607
|
NGUYỄN THỊ AN KHÁNH
|
28/9/1954
|
7/12/1973
|
Thôn Nhân Trạch, xã Phú Cường, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Y tế huyện Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
15608
|
TRẦN KHÁNH
|
20/12/1951
|
22/2/1971
|
Xã Phong Vân, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Ty Y tế Yên Bái
|
15609
|
NGUYỄN XUÂN KHẮC
|
8/2/1939
|
3/5/1968
|
Thôn Thao Chính, xã Liên Hoà, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
15610
|
HOÀNG NHẤT KHẨN
|
15/3/1923
|
16/11/1970
|
Xã Hồng Thái, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Than Hồng Gai
|
15611
|
TRẦN VĂN KHIẾM
|
5/8/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Phượng Quất, xã Hợp Tiến, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp I Chi Lăng, Chương Mỹ, Hà Tây
|
15612
|
TRẦN THẾ KHIÊN
|
20/12/1948
|
28/9/1972
|
Thôn Chương Dương, xã Chương Dương, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
15613
|
PHẠM NGỌC KHOA
|
24/4/1948
|
24/2/1972
|
Thôn An Lãng, xã Phú Cường (Văn Tự), huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
15614
|
TÔ VĂN KHOA
|
16/2/1939
|
6/12/1972
|
Thôn Kim Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
15615
|
TRẦN XUÂN KHOA
|
12/7/1949
|
20/9/1973
|
Thôn Đoan Nữ, xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Bổ túc Văn hoá xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
15616
|
NGUYỄN DUY KHOAN
|
3/1/1930
|
1972
|
Xã Đồng Mai, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện Việt Đức
|
15617
|
NGUYỄN VĂN KHOẢN
|
15/7/1938
|
13/12/1972
|
Thôn Nhân Hiền, xã Hiền Giang, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp II Hiền Giang, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
15618
|
NGUYỄN VĂN KHOẢN
|
5/8/1956
|
|
Xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
|
15619
|
NGUYỄN ĐỨC KHÔI
|
9/10/1952
|
1974
|
Xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Thủy lợi Trung ương
|
15620
|
NGUYỄN QUÍ KHÔI
|
31/5/1941
|
10/4/1968
|
Huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng phim thời sự tài liệu Việt Nam
|
15621
|
VƯƠNG VĂN KHÔI
|
0/12/1923
|
14/9/1961
|
Xã Liên Hòa, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Nông trường Lam Sơn, Thanh Hóa
|
15622
|
CẤN VĂN KHỞI
|
15/8/1949
|
|
Xã Đông Lạc, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện Quảng Đà
|
15623
|
ĐẶNG NGỌC KHUÊ
|
3/2/1955
|
17/1/1974
|
Xã Vân Phúc, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây dựng đường 13
|
15624
|
BÙI NHƯ KHUÊ
|
6/9/1939
|
22/4/1975
|
Xã Vân Phúc, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Tổng cục Thủy sản
|
15625
|
ĐỖ MINH KHƯƠNG
|
1/6/1945
|
1/4/1973
|
Xóm 5, thôn Hạ, xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Cty Máy kéo Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
15626
|
TRẦN THỊ KHƯƠNG
|
21/4/1952
|
0/8/1973
|
Làng Thọ Am, xã Liên Ninh, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Tam Khương I khu Đống Đa, Hà Nội
|
15627
|
TRẦN VĂN KHƯƠNG
|
15/6/1952
|
|
Thôn Đông Viên, xã Đông Quang, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Tiên Phong, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15628
|
VƯƠNG VĂN KHƯƠNG
|
12/12/1954
|
1/3/1972
|
Thôn Thanh Ấm, xã Tân Rương, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
15629
|
NGUYỄN VĂN LAI
|
2/8/1952
|
22/12/1971
|
Thôn Quảng Yên, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 18, Lương Yên
|
15630
|
ĐÀO THỊ LAM
|
16/2/1949
|
9/10/1969
|
Thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|
15631
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
5/3/1949
|
9/10/1969
|
Thôn Cổ Đô, xã Tân Lập, huyện Quản Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
15632
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
10/6/1951
|
17/11/1970
|
Thôn Lương Khê, xã Thuần Mỹ, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sỹ tỉnh Hà Tây
|
15633
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
1951
|
|
Tân Hoà, Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
|
15634
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
4/7/1951
|
|
Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
|
15635
|
NGUYỄN XUÂN LAN
|
10/1/1955
|
29/11/1973
|
Thôn Quí, xã Liên Hà, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường K 27 - Cục Bưu điện TW
|
15636
|
NGUYỄN THỊ LÃNG
|
1/2/1950
|
17/11/1970
|
Thôn Chi Lễ, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sỹ tình Hà Tây
|
15637
|
KHUẤT THỊ LÂM
|
1/12/1951
|
20/9/1973
|
Xã Phúc Hoà, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp III Vãng Xuyên, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
15638
|
NGUYỄN ĐĂNG LÂM
|
4/8/1952
|
16/1/1975
|
Xóm 1, xã Tự Nhiên, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp vật liệu - Công ty xây lắp cơ khí
|
15639
|
PHAN THANH LÂM
|
1923
|
|
Xã Lập Sài, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ủy viên chấp hành liên chi hội phụ nữ cơ quan
|