Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15489
|
NGUYỄN THƯỢNG HÒA
|
1923
|
1/6/1969
|
Xã Phượng Vũ, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Ủy ban vật giá Nhà nước
|
15490
|
NGUYỄN VĂN HÒA
|
3/4/1948
|
17/6/1971
|
Thôn Hiệp lộc, xã Hiệp Thuận, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp vận tải hành khách số 12 - Cục vận tải đường bộ - Bộ Giao thông vận tải
|
15491
|
TRẦN VĂN HÒA
|
5/11/1951
|
1974
|
Xã Cao Đương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Sư phạm Thể dục, nhạc họa TW
|
15492
|
BÙI THẾ HOÀI
|
14/6/1952
|
24/2/1972
|
Xã An Khánh, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường THCN Dược Hải Hưng
|
15493
|
NGUYỄN THỊ HOAN
|
26/4/1953
|
1/11/1974
|
Thôn Miêng Hạ, xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Quỹ Tiết kiệm Trung tâm - Ngân hàng Ứng Hoà tỉnh Hà Tây
|
15494
|
TRẦN CÔNG HOAN
|
2/8/1952
|
17/1/1974
|
Thôn Bài Hạ, xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hòa Bình
|
15495
|
VŨ THỊ HOAN
|
14/11/1951
|
29/10/1974
|
Thôn Quang Lãng, xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp I xã Quang Lãng, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
15496
|
ĐỖ VĂN HOÀN
|
10/7/1953
|
12/12/1974
|
Thôn Thượng Mỗ, xã Hồng Phong, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Đội Thi công Cơ giới 22 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi tỉnh Hà Bắc
|
15497
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀN
|
20/11/1949
|
1/3/1975
|
Thôn Thọ An, xã Liên Minh, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Đội Thiết kế Trồng rừng II - Ty Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
15498
|
TRẦN HOÁN
|
5/9/1935
|
25/1/1969
|
Thôn Lam Sơn, xã Minh Cường, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp 3 Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
15499
|
DƯƠNG THỊ HOÀNG
|
5/10/1932
|
10/10/1971
|
Xã Bặch Đằng, huyện Thường Tín , tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp tinh bột Liễn Sơn - Vĩnh Phú
|
15500
|
NGÔ HUY HOÀNG
|
20/4/1936
|
1961
|
Thôn Tảo Khê, xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Đài Bạch Mai, Hà Nội
|
15501
|
NGUYỄN PHỤNG HOÀNG
|
2/11/1943
|
20/8/1968
|
Thôn Mậu Lương, xã Kiến Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
15502
|
VŨ HOÀNG
|
30/5/1926
|
22/4/1975
|
Xã Hữu Hoà, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng TW - Tổng cục Thống kê
|
15503
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH
|
22/12/1948
|
|
Thôn Đạo Ngạn, xã Hợp Đồng, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
|
15504
|
HOÀNG VĂN HOẠT
|
4/9/1952
|
1974
|
Thôn Bạch Liên, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng 200 Xí nghiệp 202 - Cục Vận tải Đường Sông
|
15505
|
NGUYỄN VINH HOẠT
|
11/10/1943
|
10/6/1975
|
Xã Văn Bình, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cán bộ thể dục thể thao Trung Ương - Tổng cục thể dục thể thao
|
15506
|
LÃ THÁI HỌC
|
22/8/1950
|
20/7/1971
|
Xã Tam Thượng, huyện Ba Vì , tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện Bộ Tham mưu
|
15507
|
NGUYỄN VĂN HÒE
|
1/11/1948
|
11/2/1974
|
Thôn Phù Xa, xã Viễn Sơn Ngoại, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
15508
|
ĐỖ ĐÌNH HỒ
|
23/4/1936
|
26/10/1971
|
Xã Dương Thái, huyện Thường Tín , tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
15509
|
LÊ HỒ
|
14/3/1950
|
10/12/1973
|
Thôn Kim Lân, xã Đỗ Đông, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
15510
|
NGUYỄN VĂN HỒI
|
11/5/1947
|
25/1/1975
|
Thôn Bình Vọng, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Đội Điều tra 17 tỉnh Yên Bái - Viện Điều tra Quy hoạch
|
15511
|
NGUYỄN BÁ HỘI
|
16/6/1947
|
18/6/1974
|
Thôn Kênh Đào, xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội cầu 19 - C293 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
15512
|
ĐÀO THỊ HỒNG
|
8/4/1949
|
10/10/1973
|
Thôn Đào Xá, xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp I xã Kim Đường, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
15513
|
GIA THỊ HỒNG
|
3/2/1951
|
5/11/1974
|
Xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Chi điếm Ngân hàng Phúc Thọ tỉnh Hà Tây
|
15514
|
HÀ THỊ HỒNG
|
7/1/1955
|
9/1/1975
|
Thôn Trường Phiên, xã Tích Giang, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học kỹ thuật thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
15515
|
LÊ THỊ HỒNG
|
10/5/1945
|
20/6/1975
|
Xã Lam Sơn, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công nhân may X40 - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
15516
|
NGÔ THỊ HỒNG
|
10/8/1952
|
20/9/1973
|
Thôn Phú Điền, xã Trầm Công, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Đội Bình huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
15517
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
13/12/1949
|
0/8/1973
|
Xã Tràng Sơn, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Hà Tây
|
15518
|
PHẠM QUANG HỒNG
|
9/10/1939
|
22/11/1968
|
Xóm Đoàn Kết, xã Vạn Phúc, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn Chiếu bóng Đại Đồng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây - Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Hà Tây
|
15519
|
TRẦN NGỌC HỒNG
|
8/5/1941
|
31/8/1968
|
Thôn Viên Châu, xã Tân Lập, huyện Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng Nhà nước thị xã Cẩm Phả
|
15520
|
NGUYỄN BÁ HỢI.
|
16/6/1947
|
31/8/1974
|
Thôn Kinh Đào, xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội cầu 19 - Cục quản lý đường bộ - Bộ Giao thông vận tải
|
15521
|
VŨ VĂN HỢI
|
30/2/1948
|
19/9/1973
|
Thôn Cấn Thượng, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội Công trình - Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
15522
|
TÔ XUÂN HỢI
|
30/10/1948
|
16/1/1973
|
Thôn Khánh Vận, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
15523
|
ĐOÀN XUÂN HỢP
|
2/2/1954
|
2/11/1974
|
Thôn Đặng Giang, xã Hoà Phú, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
15524
|
NGUYỄN THỊ HỢP
|
25/10/1947
|
8/2/1971
|
Xã Tiên Phương, huyện Chương Mỹ , tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
15525
|
LƯƠNG HUẤN
|
10/5/1944
|
16/8/1968
|
Xóm Rảnh, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
15526
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
10/3/1952
|
13/3/1972
|
Xã Cộng Hòa, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
15527
|
CẤN XUÂN HÙNG
|
4/6/1949
|
28/12/1973
|
Xóm Thày, thôn Ngũ Sơn, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Máy kéo Hà Tây
|
15528
|
DƯ NGỌC HÙNG
|
0/2/1955
|
|
Xã Đội Bình, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Điện báo viên - Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
15529
|
ĐÀO ANH HÙNG
|
12/12/1947
|
|
Xã Hoàng Điện, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Công nhân lái máy kéo
|
15530
|
ĐẶNG NGỌC HÙNG
|
10/1/1944
|
2/8/1974
|
Xóm Xá, thôn Chúc Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Ty Thủy lợi tỉnh Cao Bằng
|
15531
|
ĐỖ VĂN HÙNG
|
20/3/1944
|
1/11/1972
|
Xã Văn Phúc, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông
|
15532
|
HÀ SỸ HÙNG
|
16/9/1948
|
3/3/1970
|
Xã Kim An, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện Sơn La
|
15533
|
HOÀNG MINH HÙNG
|
21/11/1953
|
7/12/1974
|
Thôn Quang Hiền, xã Hiền Giang, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Công nhân Cơ giới I Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
15534
|
LÊ HÙNG
|
12/9/1937
|
5/11/1973
|
Thôn Mậu Lương, xã Kiến Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Phụ trách tổ xe Phủ Chủ tịch B2
|
15535
|
LÊ THIẾT HÙNG
|
10/12/1937
|
10/4/1968
|
Xã Chi Lăng, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Tỉnh Đoàn Thanh niên lao động
|
15536
|
NGUYỄN HÙNG
|
30/12/1934
|
3/1/1975
|
Xã Phùng Xá, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Sở Tài chính thành phố Hải Phòng
|
15537
|
NGUYỄN CHÍ HÙNG
|
4/4/1945
|
1/4/1975
|
Thôn Nghi Lộc, xã Sơn Công, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Ô tô vận chuyển Lâm sản Lạng Sơn
|
15538
|
NGUYỄN CHÍNH HÙNG
|
2/7/1947
|
5/5/1971
|
Xã Thị Nguyên, huyện Thanh Oai , tỉnh Hà Tây
|
Ty Thông tin tín hiệu, Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|