Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15389
|
PHẠM BÁ DỰC
|
10/1/1941
|
23/10/1969
|
Thôn An Bình, xã Bạch Hạ, huyện Phú xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
15390
|
VŨ QUANG ĐỨC
|
10/12/1954
|
31/1/1974
|
Thôn Khả Liễu, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây dựng đường 20 - Cục Công trình II
|
15391
|
VƯƠNG QUỐC ĐƯỢC
|
10/8/1942
|
22/5/1975
|
Xã Kim Hoàng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện Yên Bái
|
15392
|
NGUYỄN HẢI ĐƯỜNG
|
0/8/1945
|
12/6/1973
|
Thôn Hai, xã Canh Mậu, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
K65 - Sơn Tây
|
15393
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
16/10/1944
|
9/11/1972
|
Thôn Vĩnh Trung, xã Đại Áng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện tỉnh Lai Châu
|
15394
|
NGUYỄN THỊ ÉN
|
2/2/1951
|
10/4/1975
|
Thôn Bài Hạ, xã Hồng Quang, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp I Tân Phú, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
15395
|
PHÙNG THỊ GÁI
|
31/12/1948
|
2/12/1968
|
Thôn Kim Bí, xã Tiên Phong, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
15396
|
PHÙNG THỊ GÁI
|
7/4/1955
|
9/1/1975
|
Thôn Hữu Văn, xã Thống Nhất, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học kỹ Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
15397
|
PHẠM MINH GẦN
|
1/6/1942
|
24/1/1973
|
Thôn Thái Bạch, xã Tòng Bạch, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
15398
|
PHẠM VĂN GỬI
|
9/7/1957
|
25/4/1975
|
Thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây lắp Công nghiệp, Hà Tây
|
15399
|
NGUYỄN VĂN GIA
|
1946
|
|
Thôn Thanh Chiểu, xã Phú Cường, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
K 55
|
15400
|
NGUYỄN THẠCH GIA
|
17/6/1948
|
10/4/1974
|
Thôn Yên Sơn, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Công thi Thi công cơ giới , Tổng Cục Đường sắt
|
15401
|
NGUYỄN VĂN GIÁ
|
16/11/1930
|
5/1/1967
|
Thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng phim thời sự tài liệu Việt Nam thuộc Cục Điện ảnh Bộ Văn hóa
|
15402
|
TRẦN VĂN GIAI
|
12/5/1944
|
11/11/1970
|
Xã Trường Yên, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Thủy lợi huyện Chương Mỹ tỉnh Hà Tây
|
15403
|
VŨ VĂN GIÁM
|
15/2/1947
|
26/1/1968
|
Thôn Đinh Xuyên, xã Hòa Nam, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Đài tiếng nói Việt Nam
|
15404
|
aPHAN ANH GIANG
|
17/2/1933
|
24/11/1968
|
Thôn Văn Khê, xã Nghĩa Hương, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
phòng tài chính TP Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
15405
|
BÙI QUANG GIANG
|
11/11/1954
|
11/2/1974
|
Thôn Hạ Mỗ, xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường Bưu điện K27, Tổng Cục Bưu điện
|
15406
|
ĐÕ THỊ HƯƠNG GIANG
|
23/1/1954
|
1973
|
Thôn Thanh Lũng, xã Tiên Phong, huyện Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học thương nghiệp Hợp tác xã - Bộ Nội thương
|
15407
|
HOÀNG VĂN GIANG
|
20/10/1942
|
31/12/1974
|
Thôn Lạc Xương, xã Hồng Thái, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
|
15408
|
NGUYÊN VĂN GIAO
|
19/6/1945
|
13/10/1972
|
Xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn văn công giải phóng khu VI - Bộ Văn hóa
|
15409
|
NGUYỄN NGỌC GIAO
|
7/6/1939
|
15/5/1974
|
Thôn Lưu Đông, xã Phú Túc, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Ty Thủy lợi, Hà Tây
|
15410
|
DƯƠNG THỊ GIÁP
|
28/1/1954
|
9/1/1975
|
Xã Phượng Cách, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học kỹ thuật thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
15411
|
ĐINH GIÁP
|
14/5/1975
|
12/12/1974
|
Thôn Từ Thuận, xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Ty Thủy lợi, Sơn La
|
15412
|
VŨ KHẮC GIỎI
|
20/4/1947
|
22/12/1971
|
Xóm2, thôn Thần Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Nội thương
|
15413
|
NGUYỄN VĂN GIỚI
|
28/3/1950
|
16/12/1974
|
Thôn Cấn Hạ, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội Khảo sát 34, Quảng Ninh - Viện Thiết kế
|
15414
|
DƯƠNG XUÂN HÀ
|
18/6/1951
|
5/3/1973
|
Thôn Giới Đức, xã Minh Đức, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Đội máy kéo số 3, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
15415
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
1/10/1949
|
22/9/1971
|
Thôn Cựu , xã Vân Từ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Viện sốt rét - ký sinh trùng và côn trùng Hà Nội
|
15416
|
NGUYỄN TRỌNG HÀ
|
12/1/1950
|
18/5/1975
|
Thôn Tri Lễ, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công nhân Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
15417
|
TRƯƠNG THỊ HẠC
|
10/6/1951
|
7/12/1973
|
Thôn Nỏ Bạn, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Dược phẩm, Vĩnh Phú
|
15418
|
NGUYỄN ĐÌNH HÁCH
|
11/4/1946
|
1/4/1974
|
Xã Kim Hoàng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Công ty thiết bị xếp dỡ - Tổng cục đường sắt
|
15419
|
aLÊ NGỌC HẢI
|
5/6/1943
|
22/5/1973
|
Xã Phương Trung, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Viện Điều dưỡng B tỉnh Hà Nam
|
15420
|
ĐỖ HẢI
|
7/2/1945
|
13/8/1974
|
Thôn Thái Bạt, xã Tòng Bạt, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
15421
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
23/3/1948
|
12/2/1973
|
Xã Hòa Xá, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng ô tô 3/2 - Cục Cơ khí Luyện kim
|
15422
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
24/4/1947
|
5/7/1974
|
Thôn Khả Lạc, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Ô tô 3/2, Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
15423
|
QUẢN NGỌC HẢI
|
25/7/1947
|
10/10/1973
|
Thôn Thành Vật, xã Đông Tiến, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp I, Đông Tiến, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
15424
|
TẠ THỊ HẢI
|
19/5/1950
|
20/9/1973
|
Thôn Đại Định, xã Tam Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Giáo viên Trường cấp II, Hồng Sơn, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
15425
|
TRẦN THỊ HẢI
|
5/6/1953
|
5/3/1975
|
Xã Trung Sơn Trầm, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Cấp II, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
15426
|
TRỊNH CÔNG HẢI
|
2/2/1948
|
15/11/1973
|
Thôn Khánh Vân, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe B Trung ương
|
15427
|
NGUYỄN VĂN HÁN
|
25/12/1948
|
8/3/1975
|
Thôn Thượng Thôn, xã Liên Hà, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Chân tay giả, TP Hà Nội
|
15428
|
NGÔ ĐÔNG HÁN
|
7/12/1923
|
21/6/1975
|
Xã Tả Thanh Oai, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Văn phòng Ban kinh tês miền Núi thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
15429
|
PHÙNG HANH
|
6/6/1940
|
7/8/1973
|
HTX Thuân An, xã Thái Hòa, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện, huyện Thanh Thủy, tỉnh Vĩnh Phú
|
15430
|
NGUYỄN ĐĂNG HÀNH
|
20/2/1943
|
5/3/1975
|
Thôn Triệu Xuyên, xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trường phổ thông cấp II, xã Thanh Đa, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
15431
|
ĐÀO THỊ HẠNH
|
2/3/1953
|
28/3/1975
|
Xã Khúc Thủy, huyện Tanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy in Hải Phòng
|
15432
|
ĐỖ VĂN HẠNH
|
20/8/1936
|
22/11/1968
|
Thôn Đồng Tháp, xã Liên Hợp, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Tài chính, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
15433
|
LƯƠNG VĂN HẠNH
|
15/5/1938
|
14/2/1973
|
Thôn Canh Hoạch, xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội Chiếu bóng huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
15434
|
NGÔ VINH HẠNH
|
6/6/1950
|
18/4/1975
|
Xã Tân Hồng, huyện Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Truyền thanh - Ty Thông tin, tỉnh Sơn La
|
15435
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
18/8/1949
|
0/2/1970
|
Thôn An Đà, xã An Tiến, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đài báo thoại - Ty bưu điện Hà Tây
|
15436
|
NGUYỄN THỊ MINH HẠNH
|
24/7/1949
|
1/9/1973
|
Thôn Yên Lạc, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Công ty công nghệ phẩm Hòa Bình
|
15437
|
TRỊNH HỒNG HẠNH
|
3/1/1948
|
10/3/1975
|
Phố Hàng Đàn, Thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Đo đạc bản đồ và Quản lý ruộng đất, Bỉm Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
15438
|
CHU MAI HÀO
|
1946
|
|
Xã Thái Hoà, huyện Thái Biệt, tỉnh Hà Tây
|
|