Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15289
|
PHÙNG THỊ DUNG
|
20/6/1950
|
18/2/1970
|
Xóm Quyết Tiến, xã Thống Nhất, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung cấp kỹ thuật - Bệnh viện Bạch Mai
|
15290
|
TRẦN QUANG DUNG
|
20/5/1956
|
|
Thôn Phú Thịnh, xã Phú Cường, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường công nhân kỹ thuật cơ giới I - Bộ Giao thông vận tải
|
15291
|
ĐẶNG ĐÌNH DŨNG
|
24/4/1956
|
16/3/1974
|
Khối II, khu 4, phố Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Trường Công nhân Cơ giới I Ba Vì tỉnh Hà Tây - Bộ Giao thông Vận tải
|
15292
|
HOÀNG CAO DŨNG
|
12/5/1950
|
20/5/1975
|
Xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Viện Vật lý - Ủy ban khoa học và kỹ thuật Nhà nước
|
15293
|
HOÀNG THỊ DŨNG
|
1950
|
|
Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
|
15294
|
NGÔ VI DŨNG
|
10/1/1938
|
12/3/1975
|
Thôn Tả Thanh Oai, xã Đại Thanh, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp 2, xã Đặng xá, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
15295
|
NGÔ XUÂN DŨNG
|
2/5/1938
|
15/10/1969
|
Thôn Nhân Hiền, xã Đại Đồng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
15296
|
NGUYỄN DŨNG
|
23/11/1951
|
25/7/1974
|
Thôn Lai Xá, xã Kim Trung, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy cơ khí Lương Yên, Hà Nội
|
15297
|
NGUYỄN CHÍ DŨNG
|
12/10/1954
|
6/12/1973
|
Xã Dân Chủ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
15298
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
2/2/1939
|
4/10/1971
|
Thôn Cát Động, xã Kim An, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Chi Cục Thống kê, tỉnh Hà Tây
|
15299
|
NGUYỄN TIỄN DŨNG
|
10/8/1949
|
24/2/1972
|
Thôn Đồng Nhân, xã Đông La, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện huyện Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
15300
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
19/8/1948
|
19/9/1973
|
Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
15301
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
9/12/1952
|
9/7/1974
|
Xã Bối Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Đóng xe Ca TP Hà Nội
|
15302
|
TRẦN QUANG DỤNG
|
20/5/1956
|
1974
|
Thôn Phú Thịnh, xã Phú Cường, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn B (Đoàn Vận tải)
|
15303
|
ĐỖ VĂN DUYÊN
|
4/10/1938
|
5/1/1974
|
Thôn Yên Lộ, xã Yên Nghĩa, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội địa chất 5 - Đoàn khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
15304
|
NGUYỄN THANH DUYÊN
|
19/5/1948
|
|
Thôn Phù Lưu Hạ, xã Lưu Nguyễn, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
|
15305
|
TRẦN THỊ DUYÊN
|
15/1/1950
|
15/9/1973
|
Thôn Quang Ngọc, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp 2 Vạn Thắng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15306
|
BÙI VĂN DƯ
|
25/8/1954
|
26/11/1973
|
Thôn Tiền, xã Viên Nội, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe I tỉnh Hà Bắc
|
15307
|
ĐINH VĂN DƯ
|
20/12/1954
|
15/2/1974
|
Xã Vạn Phúc, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
Mỏ đá Đồng Mỏ huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn - Tổng cục Đường sắt
|
15308
|
ĐỖ VĂN DƯ
|
17/7/1948
|
26/2/1974
|
Thôn Nhân Huệ, xã Đồng Mai, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội Công trình 7 - Cầu 2 Lục Nam tỉnh Hà Bắc
|
15309
|
NGUYỄN BÁ DƯ
|
3/7/1954
|
20/2/1974
|
Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Đại tu Đường bộ 103 huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
15310
|
NGUYỄN ĐÌNH DỰ
|
1/8/1948
|
22/11/1972
|
Thôn Nhân Hoà, xã Thanh Oai, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy T440 - Việt Trì - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
15311
|
NGUYỄN ĐĂNG DỰ
|
20/10/1942
|
|
Xã Hồng Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
|
15312
|
NGUYỄN KHÁNH DƯ
|
25/3/1930
|
22/4/1975
|
Xã Liên Bạt (Mai Đình), huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện E - TP Hà Nội
|
15313
|
PHÙNG KIM DỰ
|
19/4/1956
|
|
Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
|
15314
|
PHẠM BÁ DỰC
|
10/1/1941
|
3/11/1969
|
Thôn An Bình, xã Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
15315
|
LÊ VĂN DƯƠNG
|
2/1/1940
|
25/9/1965
|
Thôn Thượng Yên, xã Phú Yên, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Trực Đạo, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
15316
|
ĐẶNG NAM DƯƠNG
|
9/12/1948
|
19/2/1970
|
Thôn Khúc Thủy, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Điện báo - Cục CP 16, Hà Nội
|
15317
|
KHUẤT DUY DƯỠNG
|
12/3/1955
|
30/7/1974
|
Xã Trạch Mỹ Lộc, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Đội máy kéo Ba Vì - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
15318
|
NGUYỄN VĂN ĐA
|
22/12/1928
|
28/10/1967
|
Làng Kim Hoàng, xã Thọ Nam, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Cục Tuyên huấn - Tổng cục chính trị
|
15319
|
BÙI TRƯỜNG ĐA
|
3/10/1940
|
3/4/1967
|
Thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đài Tiếng nói Việt Nam
|
15320
|
NGÔ VĂN ĐÀI
|
2/2/1944
|
27/2/1968
|
Xã Chiến Thắng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
15321
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI
|
1/12/1950
|
7/5/1975
|
Xóm 1, thôn Kim Bài, xã Kim An, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công trường Núi Cố 3, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
15322
|
TẠ ĐÌNH ĐẠI
|
11/10/1949
|
5/4/1974
|
Xóm Cộng Hòa, thôn Viên Đình, xã Đông Lố, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
X200, Công ty Vận tải đướng sông202 - Cục Đướng sông
|
15323
|
VŨ TẤN ĐAM
|
12/2/1945
|
22/11/1968
|
Thôn Thường Xuyên, xã Đại Xuyên, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Quốc doanh chiếu bóng - Hà Tây
|
15324
|
NGUYỄN VĂN ĐẢM
|
10/3/1945
|
|
Xã Nam Phong, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
26/02/1973
|
15325
|
DIÊU TUẤN ĐAN
|
13/2/1953
|
20/6/1974
|
Thôn Trương Khê, xã Phương Tú, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Đội 504, Công ty Cầu 5, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
15326
|
ĐẶNG TRẦN ĐÀN
|
17/9/1949
|
9/12/1972
|
Xã Hữu Văn, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
15327
|
TRẦN THỊ ĐÀN
|
6/2/1950
|
15/9/1973
|
Xã Cổ Đô, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Phú Sơn, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15328
|
NGUYỄN THỊ ĐÁNG
|
1951
|
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
|
15329
|
ĐOÀN VĂN ĐÁNG
|
26/1/1942
|
27/9/1971
|
Thôn Xuyên Dương, làng Vân Xá, xã Xuân Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Cục Chăn nuôi Gia súc nhỏ - Uỷ ban Nông nghiệp TW, khu Đống Đa, TP. Hà Nội
|
15330
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÀO
|
9/2/1942
|
6/3/1975
|
Xã Hồng Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Y tế, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
15331
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀO
|
6/12/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Trung Thượng, xã Đại Hùng, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp II Cẩm Đàn, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
15332
|
PHẠM ĐẮC ĐÀO
|
4/2/1936
|
3/5/1968
|
Thôn Nơ Ban, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Ngân hàng huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
15333
|
NGUYỄN VĂN ĐẢO
|
6/12/1929
|
10/4/1968
|
Thôn Nam Quất, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
|
15334
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
27/7/1947
|
14/3/1974
|
Xã Thượng Phúc, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ TP Hà Nội
|
15335
|
ĐỖ KIM ĐẠT
|
5/9/1945
|
20/3/1974
|
Xóm 10, thôn Thương Hiệp, xã Tam Hiệp, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ty Tài chính, tỉnh Hà Tây
|
15336
|
NGÔ ĐẠT
|
2/9/1943
|
21/11/1969
|
Xã Đồng Tâm, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Tân Hoà, huyện Phù Bình, tỉnh Bắc Thái, học tại Trường Bồi dưỡng TW, Bộ Giáo dục
|
15337
|
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT
|
20/8/1950
|
16/8/1973
|
Thôn Nhân Hiền, xã Đại Đồng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp I Trưng Vương, Hà Nội
|
15338
|
TRẦN TRỌNG ĐẠT
|
10/9/1952
|
14/1/1975
|
Thôn Văn Ông, xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây dựng khu Nam, tỉnh Hà Tây
|