Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15187
|
NGUYỄN PHÚ CƯỜNG
|
16/11/1936
|
25/1/1969
|
Thôn Nam Chính, xã Minh Đức, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Trường Thanh niên lao động chống Mỹ cứu nước tỉnh Hòa Bình
|
15188
|
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
|
12/5/1951
|
5/10/1971
|
Thôn Yên Nội, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy cơ khí Hà Nội
|
15189
|
TRẦN DUY CƯỜNG
|
12/6/1948
|
10/12/1967
|
Xóm II, khu II, xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sỹ Hà Tây
|
15190
|
NGUYỄN HỮU CHẮC
|
2/3/1942
|
11/11/1972
|
Thôn Thuý Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, Tỉnh Hà Tây
|
15191
|
NGUYỄN VĂN CHẮC
|
13/1/1955
|
30/7/1974
|
Thôn Vân Linh, xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội Máy kéo Số 8 - Công ty Máy kéo Hoài Đức tỉnh Hà Tây
|
15192
|
NGUYỄN ĐĂNG CHĂM
|
14/3/1945
|
21/1/1975
|
Xã Nam Phong, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Kiến trúc khu Nam TP Hà Nội
|
15193
|
TRỊNH VĂN CHẬP
|
19/7/1940
|
5/10/1971
|
Thôn Thần Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Xưởng Cơ khí - Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
15194
|
ĐỖ THANH CHẤT
|
25/5/1950
|
9/10/1971
|
Thôn Giang Xá, xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
15195
|
NGUYỄN THẾ CHẤT
|
11/2/1952
|
3/10/1973
|
Xóm Trung Hoà, thôn Canh Hoạch, xã Vân Hoà, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp I Bích Hoà huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
15196
|
PHAN HUY CHẤT
|
8/3/1946
|
27/4/1972
|
Thôn Mai Trai, xã Trung Hưng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp vận tải Hàng hoá số 4 - Cục vận tải Đường bộ
|
15197
|
LÝ HẢI CHÂU
|
1927
|
1956
|
Xã Linh Sở, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Tây
|
Bộ Văn hóa
|
15198
|
TRỊNH TUẤN CHÂU
|
26/4/1927
|
6/6/1975
|
Xã Quảng Bị, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Bộ Lao động
|
15199
|
KIỀU KIM CHI
|
10/6/1949
|
22/11/1968
|
Thôn Đông Sàng, xã Phùng Hưng, huyện Tùng Thiện, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
15200
|
KHUẤT DUY CHI
|
10/10/1937
|
2/1/1971
|
Thôn Thái Bình, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Bưu điện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
15201
|
NGÔ THỊ KIM CHI
|
16/8/1946
|
8/2/1970
|
Thôn Tảo Khê, xã Tảo Dương Văn, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Công trình Bưu điện thuộc Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
15202
|
NGUYỄN ĐÌNH CHI
|
25/6/1957
|
0/11/1974
|
Thôn Kim Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Tổng Cục Bưu điện
|
15203
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
4/9/1945
|
4/1/1974
|
Đội 8, thôn Trần Đăng, xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Lâm trường Chi Lăng
|
15204
|
PHẠM ĐÌNH CHI
|
15/1/1944
|
0/10/1973
|
Xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Văn Khúc, Cẩm Khê, Vĩnh Phú
|
15205
|
PHẠM VĂN CHI
|
20/1/1940
|
2/1/1973
|
Thôn Minh Kha, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công Ty xe khách Thống nhất
|
15206
|
NGUYỄN THẠC CHỈ
|
1/4/1945
|
0/4/1975
|
Thôn Nhân Trạch, xã Phú Cường, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây lắp Công nghiệp Hà Tây
|
15207
|
BÙI ĐÌNH CHÍ
|
1944
|
|
Xã Tân Lợi, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
|
15208
|
ĐỖ THẾ CHÍ
|
0/10/1943
|
25/9/1967
|
Xóm 14, thôn Hiếu Hiệp, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
15209
|
NGUYỄN VĂN CHÌ
|
1947
|
15/5/1974
|
Xã Thống nhất, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực Hà Tây
|
15210
|
TRƯƠNG THỊ CHÌ
|
20/10/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Vân Đồng, xã Xuân Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp I Tân Ước, Thanh Oai, Hà Tây
|
15211
|
BÙI SỸ CHĨA
|
20/6/1944
|
10/12/1969
|
Thôn Cộng Hoà, xã Thái Hoà, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp II Thọ Xuân, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
15212
|
TRƯƠNG DANH CHIÊN
|
28/5/1940
|
|
Thôn Tây Đằng, xã Tây Sơn, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
|
15213
|
NGUYỄN DUY CHIẾN
|
1947
|
|
Xã Phương Cách, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
|
15214
|
LÊ HỮU CHIẾN
|
25/12/1947
|
28/2/1975
|
Thôn Hạ Mỗ, xã Hồng Thái, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Chi cục thống kê tỉnh Hà Tây
|
15215
|
NGUYỄN TÁ CHIẾN
|
10/1/1947
|
30/1/1975
|
Xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đội 2, Xí nghiệp Khai thác vận chuyển lâm sản, Quảng Trị
|
15216
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
12/1/1943
|
20/9/1973
|
Thôn Thuận Thượng, xã Song Phượng, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Giáo dục huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
15217
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
19/8/1945
|
21/2/1974
|
Thôn Long Khê, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội 3, Công ty Cầu 2, Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
15218
|
PHÙNG HẢI CHIẾN
|
3/4/1946
|
20/9/1973
|
Thôn Chi Lai, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp II, Phùng Hưng, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
15219
|
TRƯƠNG DANH CHIÊU
|
28/5/1943
|
22/11/1968
|
Thôn Tây Đằng, xã Tây Sơn, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Hà Tây
|
15220
|
LÊ VĂN CHIỀU
|
7/7/1952
|
|
Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
|
15221
|
CHU QUANG CHÍN
|
14/4/1951
|
16/12/1971
|
Xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 18-Cục vận tải Đường bộ
|
15222
|
ĐINH CÔNG CHÍN
|
10/10/1948
|
6/1/1974
|
Xóm Gò Sống, xã Tân Lĩnh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Công ty máy kéo Hà Tây
|
15223
|
KIỀU THỊ CHÍN
|
13/4/1948
|
18/4/1975
|
Thôn Yên Lạc, xã Cần Kiệm, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Bệnh viện E
|
15224
|
BÙI VĂN CHINH
|
1949
|
14/5/1973
|
Xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn xe 1 - 5 - Bộ Vật tư
|
15225
|
NGUYỄN KHÁNH CHINH
|
12/7/1951
|
0/1/1975
|
Xóm Đồng, xã Đồng Huyện, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
15226
|
QUÁCH VIẾT CHINH
|
1/12/1950
|
0/10/1973
|
Thôn Cao Xá, xã Cao Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp I Xã Yên Nghĩa, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
15227
|
LÊ HỮU CHỈNH
|
16/8/1943
|
13/12/1972
|
Thôn Hoàng Trung, xã Hồng Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Dân Hoà, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
15228
|
NGUYỄN NĂNG CHỈNH
|
15/2/1952
|
16/11/1973
|
Thôn Ba Năng, xã Dũng Tiến, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
15229
|
VŨ NGỌC CHỈNH
|
13/3/1943
|
13/12/1972
|
Thôn Tảo Khê, xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ , tỉnh Hà Tây
|
15230
|
LÊ KHẮC CHÍNH
|
8/6/1947
|
11/3/1974
|
Xã Sơn Công, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
15231
|
NGUYỄN DANH CHÍNH
|
17/10/1947
|
28/9/1972
|
Xã Chiến Thắng, huyện Hoài Đức , tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại Học Dược
|
15232
|
NGUYỄN DUY CHÍNH
|
1946
|
9/4/1973
|
Thôn Tân Phong, xã Phong Vân, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Nông trường quốc doanh Phú Sơn - Vĩnh Phú
|
15233
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
24/4/1946
|
5/7/1974
|
Xã Liên Phương, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Cục Cơ khí Bộ Giao thông Vận tải
|
15234
|
PHẠM VĂN CHU
|
20/6/1950
|
27/11/1973
|
Thôn Mai Trang, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Ban Phân vùng Quy hoạch - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
15235
|
NGHIÊM MẠNH CHU
|
1/4/1936
|
|
Xã Tả Thanh Oai, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
15236
|
TÀO GIA CHỦ
|
3/7/1950
|
21/3/1975
|
Thôn Lê Dương, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Bắc Thái
|