Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15138
|
VŨ THỊ BÌNH
|
13/4/1952
|
20/9/1973
|
Thôn Huyền Kỳ, xã Phú Lâm, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp II xã Phú Lương, huyện Thanh Oai, Hà Tây
|
15139
|
NGHIÊM THIỆN BÔ
|
20/12/1935
|
25/1/1969
|
Xã Hương Ngải, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp 2,3 huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
15140
|
NGUYỄN THỊ BỐN
|
16/9/1949
|
26/10/1969
|
Xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sĩ tỉnh Hà Tây
|
15141
|
HOÀNG VĂN BỔNG
|
12/3/1946
|
18/6/1967
|
Thôn Song Khê, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 6 - Bộ Giao thông Vận tải
|
15142
|
NGUYỄN THỊ CA
|
13/9/1949
|
12/11/1970
|
Thôn Quan Tự, xã Đại Hùng, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Phòng Bưu điện đặc biệt - tỉnh Hà Tây
|
15143
|
NGUYỄN VĂN CA
|
19/8/1956
|
5/5/1975
|
Thôn Tòng Lệnh, xã Tòng Bạt, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Công nhân máy xay xát - Ty Lương thực Hà Tây
|
15144
|
NGÔ QUANG CẢ
|
12/2/1949
|
11/2/1970
|
Thôn Xuân Đoài, xã Xuân Phú, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Đài Điện báo - Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
15145
|
NGÔ VĂN CÁCH
|
9/11/1947
|
28/2/1974
|
Thôn Phù Yên, xã Viên An, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Đóng Tàu Bạch Đằng - TP Hải Phòng
|
15146
|
LÊ ĐÌNH CẢI
|
10/12/1954
|
11/2/1974
|
Thôn Phúc Mậu, xã Đồng Mai, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội Địa hình I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
15147
|
PHÙNG VĂN CẢI
|
10/6/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Thuận An, xã Thái Hoà, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
15148
|
NGUYỄN CHÍNH CAM
|
13/6/1942
|
15/9/1973
|
Thôn Bình Đà, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp II Thanh Mai huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
15149
|
NGUYỄN NGỌC CAN
|
24/11/1940
|
15/12/1974
|
Xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ty Thông tin văn hóa tỉnh Tuyên Quang
|
15150
|
CHU DUY CAN
|
25/10/1937
|
22/3/1973
|
Xã Trung Tú, huyện Ứng Hoà , tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp 3B Ứng Hoà - Hà Tây - Bộ Giáo Dục
|
15151
|
NGUYỄN QUANG CẢN
|
4/1/1972
|
13/12/1972
|
Thôn Tiên Trượng, xã Thuỷ Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp II Đông Sơn, huyện Chương Mỹ tỉnh Hà Tây
|
15152
|
PHAN LẠC CÁN
|
10/6/1947
|
28/3/1974
|
Xã Quang Trung, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy 19-5, Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
15153
|
NGUYỄN VĂN CANH
|
26/5/1951
|
22/4/1975
|
Xã Hồng Châu, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Lâm Trường Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
15154
|
VŨ XUÂN CẢNH
|
20/5/1949
|
1/8/1974
|
Thôn Vĩnh Thọ, xã Vân Phúc, huyện Phú Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trạm máy kéo kinh tế nông nghiệp Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
15155
|
PHẠM QUANG CÁNH
|
1932
|
20/3/1969
|
Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Ban Đời sống Bảo hiểm xã hội Liên hiệp Công đoàn thành phố Hà Nội
|
15156
|
ĐỖ SƠN CAO
|
20/1/1971
|
28/9/1970
|
Thôn Mỹ Lâm, xã Liên Hòa, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
15157
|
LÃ THỊ CÁT
|
23/5/1944
|
16/5/1975
|
Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Trại tằm Trinh Tiết huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
15158
|
NGUYỄN VĂN CĂN
|
2/7/1949
|
30/10/1973
|
HTX Tiền Giang, xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Cấp I Thanh Đa huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
15159
|
PHẠM VĂN CẦM
|
1/3/1950
|
4/9/1969
|
Thôn Quảng Yên, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
15160
|
NGUYỄN VĂN CẨM
|
15/5/1929
|
3/5/1968
|
Thôn Thượng Quất, xã Hợp tiến, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Chi điếm Ngân hàng Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
15161
|
ĐINH THỊ CẨM
|
15/2/1948
|
10/12/1967
|
Thôn Vạn Phúc, xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường y sĩ Hà Tây
|
15162
|
LÊ VĂN CÂN
|
14/4/1942
|
21/3/1973
|
Thôn Nam Chính, xã Minh Đức, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
|
15163
|
TRẦN VĂN CÂN
|
1927
|
24/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
15164
|
NGUYỄN BÁ CẦN
|
24/12/1952
|
|
Thôn Xà Cầu, xã Quảng Phú, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
Ty Y tế tỉnh Yên Bái
|
15165
|
PHÙNG VĂN CẤN
|
12/7/1949
|
14/12/1973
|
Xã Tây Đằng, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn Địa chất 50 tỉnh Yên Bái
|
15166
|
BÙI VĂN CẬN
|
16/2/1947
|
|
Xóm Đồng Vàng, xã Phú Nãn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Văn phòng khu 5
|
15167
|
NGUYỄN VĂN CẤT
|
10/7/1950
|
29/3/1975
|
Thôn Từ Vân, xã Lê Lợi, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Công Ty xây lắp nội thương I
|
15168
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
1/12/1955
|
25/2/1975
|
Thôn Thượng Phúc, xã Đại Thanh, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Gạch Đại Thanh, tỉnh Hà Tây
|
15169
|
ĐINH VĂN CỎN
|
14/7/1936
|
15/1/1974
|
Thôn Bối Khê, xã Chuyên Mỹ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Đội cơ giới I - Công ty 20 - Cục 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
15170
|
ĐINH VĂN CỎN
|
5/8/1941
|
15/6/1974
|
Thôn Vạn Phúc, xã Bắc Sơn, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Phòng vật tư - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
15171
|
NGUYỄN THỊ CÔI
|
7/7/1948
|
22/3/1969
|
Thôn Phú Mỹ, xã Ngọc Mỹ, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Bưu điện
|
15172
|
NGUYỄN VĂN CÔI
|
1/1/1955
|
23/12/1974
|
Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe ô tô số 1, Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
15173
|
PHẠM VĂN CỔN
|
17/3/1944
|
16/7/1974
|
Thôn Tảo Dương, xã Hồng Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Giao thông đường bộ huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
15174
|
PHÍ THÀNH CÔNG
|
20/8/1948
|
5/7/1974
|
Xã Hương Ngải, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Đội cơ giới 9 - Công ty đường 771 - Cục công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
15175
|
NGUYỄN QUANG CƠ
|
20/3/1952
|
23/1/1975
|
Thôn An Hạ, xã An Thượng, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy đại tu máy kéo Hà Nội
|
15176
|
NGUYỄN VĂN CƠ
|
0/10/1939
|
22/11/1971
|
Thôn Thương Hợi, xã Tân Hợi, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Mỏ than Đèo Nai, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
15177
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC
|
19/10/1951
|
28/8/1973
|
Thôn Song Khê, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Cửa hàng Dược phẩm Thanh Oai, tỉnh Hà Tây - Ty Y tế Hà Tây
|
15178
|
VŨ BÁ CÚC
|
1/5/1955
|
25/12/1974
|
Thôn Chương Dương, xã Chương Đương, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Kỹ thuật thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
15179
|
ĐÀO TRỌNG CƯ
|
3/2/1948
|
22/5/1972
|
Thôn Trinh Tiết, xã Đại Hưng, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã An Phú, huyện Mỹ Đức, Hà Tây
|
15180
|
ĐÀO HUY CƯỜNG
|
1950
|
|
Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
|
15181
|
CAO VĂN CƯỜNG
|
15/10/1954
|
7/5/1975
|
Thôn An Thượng, xã Thượng Vực, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Công ty xây dựng Thủy lợi II - Bộ Thủy lợi
|
15182
|
ĐINH THỊ CƯỜNG
|
2/8/1952
|
|
Thôn Hưng An, xã Hùng Tiến, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
|
15182
|
ĐẶNG ĐÌNH CƯỜNG
|
5/5/1946
|
17/6/1974
|
Xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Đơn vị 293 - Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
15183
|
HÀ ANH CƯỜNG
|
9/1/1945
|
25/2/1975
|
Thôn Bài Trượng, xã Hoàng Diệu, huyện Trương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
HTX Mua bán huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
15184
|
HÀ VĂN CƯỜNG
|
7/6/1954
|
5/3/1973
|
Xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp 3 số I Hà Nội
|
15185
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
6/6/1949
|
8/5/1975
|
Thôn Nội, xã Văn Hoàng, huyện Phú Yên, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây dựng tỉnh Thuỷ lợi III
|
15186
|
NGUYỄN HỮU CƯỜNG
|
25/4/1939
|
13/12/1972
|
Xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp II xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|