Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15087
|
VŨ THỊ YÊN
|
19/1/1949
|
|
Thôn Đông, xóm Tây, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
15088
|
HOÀNG THỊ KIM YẾN
|
11/12/1953
|
|
Phố Hàng Bông, thành phố Hà Nội
|
|
15089
|
NGUYỄN KIM ÁI
|
5/11/1945
|
30/1/1975
|
Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Xí ngiệp khai thác vận chuyển Lâm Sản - Quảng Trị - Ban công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
15090
|
GIANG DIÊN AN
|
2/7/1923
|
14/6/1966
|
Thôn Mông Phụ, xã Phùng Hương, huyện Tùng Thiện, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lý luận và Nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
15091
|
NGHUYỄN THỊ DZƯ AN
|
1/11/1943
|
15/4/1974
|
Huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Đoàn Ca múa giải phóng miền Namm Việt Nam
|
15092
|
NGHUYỄN VĂN AN
|
20/12/1956
|
20/10/1974
|
Thôn Ngoại Đô - xã Đội Hình, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
15093
|
NGUYỄN TRỌNG AN
|
3/11/1952
|
1/1/1974
|
Thôn Chi Lễ, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Đại tu Ô tô Hà Nội
|
15094
|
NGUYỄN TRƯỜNG AN
|
20/5/1939
|
13/3/1975
|
Xóm 2, xã Hồng Châu, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
15095
|
LÊ NGỌC ANH
|
26/2/1944
|
10/2/1971
|
Thôn La Khê, xã Văn Khê, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
15096
|
TRỊNH THỊ ANH
|
14/10/1951
|
1968
|
Thôn Cư Đà, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông Cấp III Cổ Loa, Hà Nội
|
15097
|
LƯƠNG THỊ HOA ẢNH
|
19/5/1951
|
29/2/1972
|
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
15098
|
NGUYỄN ĐIỆN ẢNH
|
15/10/1947
|
24/1/1972
|
Thôn Cổ Đô, xa Tân Lập, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Sĩ quan công an nhân dân vũ trang TW
|
15099
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH
|
2/8/1947
|
15/11/1973
|
Thôn Cống Xuyên, xã Nghiêm Xuyên, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
Trung đoàn 5 tỉnh Hòa Bình
|
15100
|
ĐÀO NGỌC ÁNH
|
18/1/1943
|
1974
|
Xã Tân Phương, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy cơ khí Đồng Tháp, Hà Nội - Cục Công nghiệp
|
15101
|
ĐỖ QUỐC ẤN
|
15/1/1949
|
20/6/1974
|
Thôn Vĩnh Thượng, xã Sơn Công, huyện Ứng Hòa , tỉnh Hà Tây
|
Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ
|
15102
|
ĐỖ PHÚ ẤT
|
25/5/1950
|
|
Xã Đức Giang, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
|
15103
|
NGUYỄN TỰ BA
|
10/6/1950
|
15/10/1971
|
Thôn Việt An, xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Bưu điện Nam Hà
|
15104
|
NGUYỄN NGỌC BÁ
|
15/2/1945
|
3/2/1975
|
Xóm 8, xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Lâm trường Võ Nhai, Bắc Thái
|
15105
|
NGUYỄN THỊ BÀI
|
15/12/1948
|
31/12/1970
|
Thôn Cổ Đô, xã Tân Lập, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trung tâm điện tín Hà Nội
|
15106
|
PHAN BỘI BÁI
|
27/11/1929
|
|
Xã Phùng Hưng, huyện Tùng Thiện, tỉnh Hà Tây
|
|
15107
|
NGUYỄN PHÚ BẢN
|
14/7/1949
|
8/3/1973
|
Thôn Sơn Trung, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đội máy kéo số 6 huyện Quốc Oai, Hà Tây
|
15108
|
ĐỖ KIM BẢNG
|
05/4/1939
|
20/9/1973
|
Thôn Kim Bôi, xã Vạn Kim, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp II Phù Lưu, Ứng Hòa, Hà Tây
|
15109
|
NGUYỄN ĐÌNH BÀO
|
5/4/1941
|
21/4/1975
|
Xã Đại Từ, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Cục Muối - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
15110
|
NGUYỄN DUY BẢO
|
19/8/1942
|
24/10/1971
|
Thôn Bài Lễ, xã Châu Can, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vật tư-Công ty Than Hòn Gai
|
15112
|
NGUYỄN TIẾN BẢY
|
8/11/1942
|
15/9/1973
|
Thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp II xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Tây
|
15113
|
NGUYỄN THỊ BẢY
|
8/12/1952
|
1/6/1972
|
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
15114
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
20/5/1947
|
0/12/1973
|
Xóm 8, thôn Thượng Hiệp, xã Tam Hiệp, huỵên Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe quân khu Hữu Ngạn
|
15115
|
NGUYỄN VĂN BẮC
|
22/2/1950
|
2/12/1968
|
Xã Phương Tú, huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật - Viện Sốt rét ký sinh trùng côn trùng - Hà Tây
|
15116
|
NGUYỄN VĂN BẰNG
|
0/9/1925
|
29/1/1966
|
Xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Huyện uỷ Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
15117
|
TRỊNH VĂN BẰNG
|
20/3/1954
|
0/7/1974
|
Thôn Nội, xã Thượng Lâm, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Cầu 5 - Tổng Cục Đường sắt
|
15118
|
NGUYỄN HỮU BẬT
|
20/7/1925
|
1965
|
Thôn Đồng Tiến, xã Nguyễn Huệ, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
Công ty công nghệ phẩm - Hải Phòng
|
15119
|
BÙI TIẾN BẬT
|
10/2/1937
|
5/5/1971
|
Thôn Hưng Giáo, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
15120
|
ĐỖ NGỌC BÍCH
|
|
15/7/1965
|
Thôn Mạnh Tân, xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
|
15121
|
LÊ VĂN BIÊN
|
15/2/1952
|
1/4/1975
|
Thôn Hiệp Lộc, xã Hiệp Thuận, huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Lâm nghiệp Trung ương
|
15122
|
MAI THẾ BIỂU
|
1950
|
1/8/1974
|
Thôn Khôn Duy, xã Đoàn Kết, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
Đội Máy kéo huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
15123
|
NGUYỄN DANH BÍNH
|
1/9/1953
|
26/12/1974
|
Xã Chu Minh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Công nhân Cơ giới I, Ba Vì, Hà Tây
|
15124
|
BÙI TRẦN BÌNH
|
18/7/1955
|
30/9/1973
|
Xóm 1, thôn Võng Ngoại, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
15125
|
ĐẶNG CHÍ BÌNH
|
24/10/1954
|
29/11/1974
|
Thôn Khúc Thủy, xã Cự Khê, huyện Thanh Trì, tỉnh Hà Tây
|
Ban Phân vùng Quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
15126
|
ĐẶNG VĂN BÌNH
|
20/5/1956
|
25/4/1975
|
Xã Vạn Phúc, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Xây lắp Công nghiệp - Hà Tây - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Tây
|
15127
|
KHUẤT HỮU BÌNH
|
10/9/1944
|
23/10/1969
|
Thôn Đông Hòa, xã Phúc Hòa, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Ban Cơ yếu TW
|
15128
|
NGHUYỄN THỊ BÌNH
|
13/6/1952
|
25/10/1974
|
Xã Tiên Phong, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi
|
15129
|
NGUYỄN TIẾN BÌNH
|
14/10/1955
|
27/1/1975
|
Xóm Víp, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương, Vĩnh Phú
|
15130
|
NGUYỄN TIẾN BÌNH
|
26/10/1945
|
11/6/1973
|
Thôn Thị Nguyên, xã Cao Dương, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Đài truyền thanh huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
15131
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
27/1/1951
|
8/7/1974
|
Xóm Nam, thôn Bồng Lai, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt
|
15132
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
13/6/1952
|
31/10/1974
|
Xã Tiên Phong, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
Trường Trung học Ngân hàng Bắc Thái
|
15133
|
NGUYỄN TRUNG BÌNH
|
22/2/1956
|
25/3/1974
|
Xã Dy Nậu, huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
15134
|
NGUYỄN VŨ BÌNH
|
25/11/1948
|
10/12/1967
|
Xã Bệnh Xá Ba Thá, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
15135
|
PHAN THANH BÌNH
|
8/10/1955
|
11/12/1972
|
Thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
15136
|
TẠ THỊ BÌNH
|
15/3/1949
|
10/3/1975
|
Thôn Từ Châu, xã Liên Châu, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Nhà máy Thực phẩm Hải Hà, Hà Nội
|
15137
|
TRẦN THỊ PHÚ BÌNH
|
13/12/1950
|
8/9/1973
|
Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
Trường Phổ thông cấp II - Liên Hà - Đông Anh - Hà Nội
|