Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
15037
|
NGUYỄN VĂN TRỤ
|
16/6/1946
|
12/11/1970
|
Thôn Thạch Cầu, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Dược khoa
|
15038
|
ĐẶNG NGỌC TRÚC
|
29/3/1942
|
4/12/1967
|
Xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Y tế tỉnh Bắc Thái
|
15039
|
ĐỖ MINH TRÚC
|
4/5/1948
|
22/12/1971
|
Số 28 Hàng Đậu, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xếp dỡ cơ giới thuộc Cục Vận chuyển thuộc Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
15040
|
NGUYỄN THỊ TRÚC
|
24/12/1928
|
20/9/1966
|
, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện tỉnh Nghệ An
|
15041
|
ĐỖ ANH TRUNG
|
3/8/1936
|
15/9/1973
|
Số 21, Đặng Dung, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III huyện Từ Liêm thuộc Ty Giáo dục, tỉnh Hà Nam
|
15042
|
NGUYỄN PHAN TRUNG
|
3/3/1938
|
26/9/1968
|
Thôn Hồng Sơn, xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội
|
15043
|
NGUYỄN ĐẮC TRỰC
|
15/6/1949
|
12/2/1973
|
Thôn Xuân Trạch, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Y tế huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
15044
|
NGUYỄN ĐẮC TRỰC
|
11/11/1950
|
22/1/1975
|
Số nhà 18, làng Vạn Phúc, khối 50, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
|
15045
|
ĐỖ DUY TRƯỜNG
|
4/3/1942
|
4/4/1972
|
Xóm A, thôn Láng Trung, xã Yên Lãng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy In Thống Nhất
|
15046
|
LƯƠNG TẤN TRƯỜNG
|
29/10/1920
|
22/4/1975
|
Số 5, ngõ Hội Vũ, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện K Hà Nội - Bộ Y tế
|
15047
|
NGUYỄN NINH TRƯỜNG
|
19/12/1942
|
6/12/1973
|
Thôn Sáp Mai, xã Việt Thắng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Viện Hoá học Công nghiệp - Tổng cục Hoá chất
|
15048
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
18/5/1944
|
27/11/1973
|
Xã Yên Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đoàn Địa chất 2A Đồng Đăng, Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
15049
|
VŨ VĂN TRƯỜNG
|
3/11/1938
|
19/12/1974
|
Phố Thuỵ Khê, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
|
15050
|
NGUYỄN VĂN ÚC
|
12/3/1941
|
4/8/1974
|
Thôn Đại Độ, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Đông Anh, Hà Nội
|
15051
|
NGUYỄN ĐỨC ỨNG
|
29/9/1929
|
29/4/1975
|
Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm may mặc 1, thị xã hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
15052
|
ĐÀO ANH VĂN
|
2/12/1942
|
18/3/1972
|
Xóm Ban Tự, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
15053
|
DOÃN THANH VÂN
|
18/2/1944
|
4/4/1972
|
Thôn Đổng Viên, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
15054
|
NGÔ HỒNG VÂN
|
8/10/1951
|
|
Thôn Hà Lỗ, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
15055
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
22/11/1938
|
25/5/1975
|
Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đài Điện báo TW
|
15056
|
TÔN NỮ HỒNG VÂN
|
3/11/1947
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
15057
|
TRỊNH XUÂN VÂN
|
1934
|
26/6/1965
|
Thôn Thái Bình, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế
|
15058
|
NGUYỄN THẾ VIÊM
|
3/3/1935
|
11/11/1970
|
Thôn Kim Nỗ, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Vĩnh Phú
|
15059
|
LƯƠNG VIÊN
|
18/4/1935
|
2/3/1973
|
Thôn Lai Đà, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hà Nội
|
15060
|
PHẠM THẾ VIỄN
|
10/1/1959
|
|
Số 5, ngõ 32 Ngọc Hà, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
15061
|
ĐINH VĂN VIẾT
|
2/10/1943
|
|
Làng Bạch Mai, thành phố Hà Nội
|
|
15062
|
PHẠM QUANG VIỆT
|
5/10/1955
|
14/8/1974
|
Số nhà 89, phố Mã Mây, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Chế biến Gỗ, Đông Anh, Hà Nội
|
15063
|
VÕ THỊ VIỆT
|
12/12/1942
|
|
Xã Thượng Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
15064
|
VŨ BÁ VINH
|
8/9/1942
|
16/11/1968
|
Khối 29 Hào Nam, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy In Tiến Bộ - Cục Xuất bản - Bộ Văn hoá
|
15065
|
CAO VĂN VĨNH
|
0/7/1947
|
|
Phố Bạch Mai, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp khai thác vận chuyển Lâm Sản Quảng Trị
|
15066
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
5/5/1944
|
20/5/1973
|
Thôn Tương Mai, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Bạch Mai - TP Hà Nội
|
15067
|
LÊ VỌNG
|
19/6/1943
|
10/11/1970
|
Khối 77, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Ty Lâm nghiệp Vĩnh Phú
|
15068
|
LÊ THANH VŨ
|
4/10/1955
|
24/2/1975
|
Phố Khâm Thiên, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy khóa Minh Khai, Hà Nội
|
15069
|
NGUYỄN HẢI VŨ
|
27/4/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Sở Thượng, xã Yên Sở, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
15070
|
TRẦN XUÂN VŨ
|
|
26/3/1973
|
Xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
15071
|
PHẠM QUANG VUI
|
10/11/1945
|
15/11/1969
|
Thôn Mạnh Tâm, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Bồi dưỡng Nghiệp vụ Trung ương
|
15072
|
BÙI VĂN VY
|
28/12/1949
|
|
Thôn Hội Phụ, xã Đông Hợi, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
15073
|
CHỬ THỊ VY
|
20/5/1950
|
|
Thôn Cổ Điển A, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
15074
|
NGUYỄN HỮU XÌ
|
10/10/1946
|
15/7/1974
|
Xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt
|
15075
|
NGUYỄN QUỐC XIỂN
|
|
|
Thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
PHòng Lao động tiền lương Công ty cầu 5 - Tổng cục Đường sắt
|
15076
|
NGUYỄN ANH XUÂN
|
10/3/1923
|
3/5/1975
|
Khối 71, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Vụ Lao động Tiền lương - Bộ Vật tư
|
15077
|
NGUYỄN THỊ MINH XUÂN
|
5/1/1948
|
|
336, C16, Khu Quỳnh Lôi, thành phố Hà Nội
|
|
15078
|
NGUYỄN VĂN XỨNG
|
26/4/1946
|
10/9/1973
|
Thôn Ngọc Mạch, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Tây
|
15079
|
TRẦN THỊ XỨNG
|
7/10/1951
|
|
Thôn Đại Bản, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
15080
|
LÊ ĐĂNG XƯƠNG
|
22/10/1940
|
0/9/1973
|
Thôn Bắc Biên, xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Lý Thường Kiệt, Đống Đa, Hà Nội
|
15081
|
LÊ QUANG XUYÊN
|
9/4/1946
|
2/4/1975
|
Thôn Trung, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
15082
|
ĐOÀN THỊ XUYẾN
|
10/11/1950
|
17/8/1970
|
Thôn Đại Cát, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
|
15083
|
NGUYỄN VĂN XUYỀN
|
20/10/1949
|
5/3/1975
|
Thôn Trung, xã Dương Hà, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
15084
|
PHẠM VĂN XUYẾN
|
22/6/1955
|
15/7/1974
|
Thôn Cửa Việt, xã Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5 - Tổng cục Đường sắt
|
15085
|
VŨ NHƯ Ý
|
25/12/1917
|
|
Xã Xuân Quan, phủ Gia Lâm, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
15086
|
NGUYỄN THỊ YÊN
|
18/4/1952
|
27/6/1973
|
Phố Thụy Khuê, thành phố Hà Nội
|
Trường Đông Thái, quận Ba Đình, Hà Nội
|