Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14987
|
LÊ QUANG THỊNH
|
13/12/1955
|
|
Thôn Thụy Lôi, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Kỹ thuật chế biến Gỗ, Đông Anh, Hà Nội
|
14988
|
NGÔ VĨNH THỊNH
|
3/4/1948
|
4/6/1973
|
Thôn Thuỵ Lôi, xã Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Xuân Nôn, huyện Đông Anh, Hà Nội
|
14989
|
NGUYỄN ĐÌNH THỊNH
|
9/10/1940
|
15/9/1965
|
Thôn Mai Động, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III Việt Ba, Thanh Trì, Hà Nội
|
14990
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
2/10/1942
|
22/12/1967
|
Thôn Lạc Trung A, xã Thanh Lương, quận VII, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện tỉnh Phú Thọ
|
14991
|
PHẠM QUANG THỊNH
|
15/1/1917
|
21/4/1975
|
Số 37 phố Cầu Gỗ, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội
|
14992
|
NGUYỄN THỊ KIM THO
|
3/10/1951
|
29/2/1972
|
Thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược - Ân Thi - tỉnh Hải Hưng
|
14993
|
ĐẶNG MINH THỌ
|
6/4/1947
|
2/5/1974
|
Thôn Khê Nữ, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy kéo Đông Anh, Hà Nội
|
14994
|
LÊ NGỌC THỌ
|
25/9/1936
|
7/10/1971
|
30, phố Hàng Bạc, thành phố Hà Nội
|
Đội Khảo sát 31 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
14995
|
NGUYỄN DUY THỌ
|
9/10/1950
|
17/8/1970
|
Xóm Trung Kiên, thôn I, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Bện viện Việt Đức Hà Nội
|
14996
|
LÊ THỊ BÍCH THOA
|
29/10/1958
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14997
|
NGUYỄN THỊ THOA
|
7/5/1947
|
|
Xóm 7, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Tổ Dây máy Ty Bưu Điện Truyền thanh Hà Bắc
|
14998
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA
|
19/12/1938
|
14/5/1975
|
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Hoà Bình
|
14999
|
TRẦN HƯNG THOA
|
0/2/1945
|
20/12/1974
|
Thôn Cổ Dương, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Đại tu CT - 65 thành phố Vinh
|
15000
|
ĐỖ HOÀNG THÔNG
|
25/4/1938
|
24/6/1975
|
Thôn Thiết Hà, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Tín dụng Công Thương nghiệp Ngân hàng thành phố Hà Nội
|
15001
|
NGUYỄN ĐÌNH THÔNG
|
26/12/1956
|
30/10/1974
|
Thôn Đào Xuyên, xã Đa Tốn, huyện Gia lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường K27 - Cục Điện báo TW
|
15002
|
ĐOÀN ÁI THU
|
16/11/1956
|
|
Phố Nguyễn Lại Thạch, khu Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
|
15003
|
HỒ THỊ MINH THU
|
28/11/1952
|
24/2/1975
|
Làng Phúc Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Điện máy - Xây dựng Hà Bắc
|
15004
|
NGUYỄN THỊ MINH THU
|
25/7/1941
|
31/5/1975
|
Số nhà 5 khối 74, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Trạm Điều dưỡng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
15005
|
NGUYỄN VĂN THU
|
10/8/1945
|
22/6/1973
|
Thôn Bến Trung, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
15006
|
PHẠM VÂN THU
|
15/10/1949
|
21/9/1968
|
Khối 59, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Viện Vệ sinh dịch tễ học thành phố Hà Nội, Trường Trung cấp kỹ thuật
|
15007
|
PHÙNG THỊ HOÀI THU
|
5/11/1952
|
1/7/1970
|
Xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đoàn Văn công giải phóng Khu V
|
15008
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
|
17/7/1951
|
11/3/1975
|
Thôn Gia Thuỵ, xã Tiến Bộ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp 2 Tứ Hiệp, huyện Thanh trì, ngoại thành Hà Nội
|
15009
|
NGUYỄN THỊ THUẬN
|
4/11/1948
|
19/12/1974
|
Thôn Thù Lỗ, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
15010
|
NGUYỄN HUY THÚC
|
2/7/1925
|
13/8/1969
|
Xã Đức Thắng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cán bộ Tư pháp Trung ương, thuộc Toà án Nhân dân Tối cao
|
15011
|
LƯƠNG THỊ THỤC
|
25/12/1945
|
25/1/1969
|
Thôn Yên Duyên, xã Yên Sở, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Sư phạm I, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
15012
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY
|
27/8/1949
|
20/9/1973
|
23 Ngõ Trạm, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
15013
|
NGUYỄN QUỐC THUNG
|
|
|
Hà Nội
|
|
15014
|
PHẠM BÍCH THỦY
|
16/9/1944
|
|
66 đường Nam Bộ, thành phố Hà Nội
|
|
15015
|
PHẠM NGỌC THỦY
|
1/11/1952
|
16/4/1975
|
Làng Kim Liên, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trường Mẫu Giáo số 7, khu phố Ba Đình, Hà Nội - Sở Giáo dục thành phố Hà Nội
|
15016
|
PHÙNG MINH THUỶ
|
28/11/1940
|
24/2/1972
|
, thành phố Hà Nội
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
15017
|
TRƯƠNG HỮU THUYẾT
|
25/4/1942
|
21/4/1975
|
Làng Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Công viên Hà Nội
|
15018
|
VƯƠNG VĂN THUYẾT
|
17/8/1947
|
9/7/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
15019
|
NGUYỄN HUY THƯ
|
5/8/1942
|
|
Thôn Đại Bản, xã Quyết Chiến, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
15020
|
NGUYỄN VĂN THƯ
|
1/2/1941
|
10/3/1975
|
Số 52 khối Thanh Nhận, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
|
15021
|
PHẠM VĂN THƯ
|
25/4/1939
|
24/9/1965
|
Thôn Phù Đổng, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III Xuân Đỉnh - Hà Nội
|
15022
|
NGUYỄN VĂN THỨ
|
20/1/1933
|
4/5/1968
|
Khối 12, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Chi nhánh Trung tâm Ngân hàng Hà Nội
|
15023
|
LÝ THỊ THỨC
|
26/3/1950
|
17/8/1970
|
Thôn Kim Quan, xã Việt Hưng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
|
15024
|
NGUYỄN HUY THỨC
|
4/12/1955
|
31/3/1974
|
Thôn Tăng My, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới I, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15025
|
NGUYỄN QUANG THƯỢC
|
09/02/1950
|
|
Thôn Vĩnh Linh, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
15026
|
ĐẶNG VĂN THƯỚNG
|
20/1/1953
|
|
Thôn Yên Tân, xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
15027
|
NGUYỄN NGỌC TRÁC
|
24/6/1946
|
|
Thôn Đông Trì, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
15028
|
ĐẶNG ĐỨC TRẠCH
|
3/4/1930
|
22/4/1975
|
, thành phố Hà Nội
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học
|
15029
|
PHẠM PHÚC TRÂN
|
10/5/1952
|
|
73 Nguyễn Du, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp III Lê Hồng Phong tỉnh Hà Giang
|
15030
|
NGUYỄN ĐỨC TRỊ
|
4/12/1940
|
22/4/1975
|
Xã Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp nội thương II - Cục Kiến thiết Cơ bản và Trang thiết bị kỹ thuật - Bộ Nội thương
|
15031
|
NGUYỄN THỊ THUÝ TRÌNH
|
7/3/1955
|
|
Thôn Đại Bản, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
15032
|
DƯƠNG CHÍ TRỌNG
|
1/1/1938
|
23/3/1973
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Thanh niên - Lao động Xã hội chủ nghĩa huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
15033
|
NGUYỄN TRỌNG
|
23/11/1921
|
0/4/1975
|
, thành phố Hà Nội
|
|
15034
|
NGUYẾN QUỐC TRỌNG
|
16/5/1956
|
1974
|
Thôn Đào Xuyên, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Báo Vụ viên
|
15035
|
NGUYỄN ĐĂNG TRỤ
|
20/8/1954
|
1973
|
Thôn Lực Canh,xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp 1 thuộc Bộ Nội thương
|
15036
|
NGUYỄN VĂN TRỤ
|
2/10/1948
|
|
Thôn Văn Xuân, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cơ khí ô tô Hà Nội
|