Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14937
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH
|
1/8/1947
|
14/1/1975
|
Lương Yên, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Trần Hưng Đạo
|
14938
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
2/12/1950
|
24/2/1975
|
Tổ 2, Tiểu khu Thượng Đình, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
14939
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
4/7/1954
|
25/2/1975
|
Xã Liên Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Khóa Minh Khai, thành phố Hà Nội
|
14940
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
31/1/1955
|
9/7/1974
|
Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Thanh Trì- Ủy ban Nông nghiệp
|
14941
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
4/7/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Thượng Thụy, xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Giáo viên cấp II, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
14942
|
PHƯƠNG THÀNH
|
12/4/1947
|
0/12/1974
|
Thôn Xuân Tảo, xã Xuân La, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Truyền thanh - Ty Thông tin và Văn hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
14943
|
TRỊNH MINH THÀNH
|
31/12/1937
|
22/12/1967
|
Xóm 3, thôn Giáp Nhị, xã Thịnh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14944
|
VŨ VĂN THÀNH
|
19/5/1955
|
25/7/1974
|
Thôn Đức Đình, xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp, Từ Liêm, Hà Nội
|
14945
|
NGUYỄN VĂN THẢO
|
12/6/1950
|
7/4/1975
|
Thôn Đông, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp May 10 huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội
|
14946
|
TRẦN VĂN THẢO
|
20/12/1948
|
2/8/1972
|
Xã Phúc Tân, huyện Cầu Đất , thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Đại tu Ô tô số I thuộc Cục Vận tải Đường bộ thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
14947
|
LƯU NGUYÊN THĂNG
|
23/3/1951
|
22/1/1975
|
21 - Điện Biên Phủ, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
14948
|
ĐẶNG QUỐC THẮNG
|
18/6/1949
|
|
Làng Thổ Khối, xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cơ quan thị ủy Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh
|
14949
|
ĐINH KIM TẤT THẮNG
|
25/9/1954
|
5/7/1974
|
153 Triệu Việt Vương, thành phố Hà Nội,
|
Xưởng Ôtô 3-2 Hà Nội
|
14950
|
HOÀNG TẤT THẮNG
|
5/3/1948
|
22/12/1971
|
Thôn Gia Thuỵ, xã Gia Thương, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 2 - Cục Vận tải Đường bộ
|
14951
|
HOÀNG VĂN THẮNG
|
1/1/1948
|
23/12/1974
|
Xóm 14, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
14952
|
LÊ ĐỨC THẮNG
|
27/4/1955
|
1/4/1974
|
Xóm Thọ, thôn Đoài, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới I Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
14953
|
NGUYỄN THẮNG
|
9/10/1947
|
1/4/1975
|
23 Ngõ Hàng Long, khu Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Khoa Công nghiệp - Cơ khí - Trường Đại học Lâm nghiệp
|
14954
|
NGUYỄN HUY THẮNG
|
18/12/1939
|
5/10/1971
|
Xã Trung Thành, huyện Từ Liêm , thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội thuộc Bộ Cơ khí Luyện kim
|
14955
|
NGUYỄN HUY THẮNG
|
25/11/1937
|
3/1/1975
|
Phố Khâm Thiên, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Phòng Tài vụ Kê toán Thống ke - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Tây
|
14956
|
NGUYỄN NGỌC THĂNG
|
22/9/1953
|
21/4/1975
|
Thôn Kim Lũ, xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Thanh Trì, Hà Nội
|
14957
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
20/4/1930
|
|
Xã Thái Đô, quân 5, thành phố Hà Nội
|
|
14958
|
PHẠM CHIẾN THẮNG
|
23/01/1951
|
|
113 Phố Trúc Bạch, khu Ba Đình Hà Nội
|
|
14959
|
PHAN HỒNG THẮNG
|
20/02/1942
|
|
Thôn Đại Độ, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14960
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
4/3/1952
|
22/12/1971
|
Số 9, khối 51, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 18 - Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông
|
14961
|
PHÙNG KHẢI THẮNG
|
19/7/1935
|
19/12/1974
|
Xóm 2, xã Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Giáo dục huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
14962
|
VŨ CHIẾN THẮNG
|
20/9/1964
|
|
Hà Nội
|
|
14963
|
TRẦN THẮNG
|
10/12/1947
|
|
Làng Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
14964
|
VƯƠNG CÔNG THẮNG
|
20/5/1956
|
2/11/1974
|
Thôn Phúc Lý, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
14965
|
CHỮ VĂN THẬT
|
16/8/1953
|
29/6/1974
|
Thôn Chữ Xá, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đội Công trình Đảm bảo Giao thông 2
|
14966
|
LAI PHÚ THẾ
|
11/8/1938
|
|
Xã Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ban đón tiếp cán bộ b thuộc Ủy ban thống nhất TW
|
14967
|
LÊ MẠNH THẾ
|
16/4/1943
|
13/2/1973
|
Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Giấy Việt Trì - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
14968
|
VŨ MẠNH THẾ
|
1/1/1940
|
2/1/1973
|
Thôn Ngô, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vật liệu kiến thiết - Cục Thương nghiệp Hà Nội
|
14969
|
LÊ NGỌC THÊM
|
16/1/1954
|
1/4/1975
|
Thôn Hải Bối, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp Nội thương II
|
14970
|
LƯU ĐÌNH THÊM
|
20/2/1940
|
|
Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Xe đạp Thống nhất, Hà Nội
|
14971
|
NGUYỄN THÊM
|
24/4/1948
|
|
Xã Quảng An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14972
|
HOÀNG ĐÌNH THI
|
22/12/1927
|
3/5/1975
|
Khối 79 khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
14973
|
NGÔ ĐĂNG THÍCH
|
28/9/1942
|
8/9/1973
|
Thôn Thượng Phúc, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Giáo dục Đông Anh, Hà Nội
|
14974
|
ĐỖ THỊ NGỌC THIÊM
|
1/5/1937
|
1/3/1975
|
Xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng Hà Nội
|
14975
|
ĐÀO THỊ THIỆN
|
2/3/1952
|
17/11/1971
|
Phố Hòa Mã, thành phố Hà Nội
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ thành phố Hà Nội
|
14976
|
ĐOÀN THIỆN
|
1945
|
13/2/1973
|
Thôn Đông Vệ, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Cục 96
|
14977
|
NGUYỄN DUY THIỆN
|
5/11/1937
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14978
|
NGUYỄN THÚY THIẾT
|
6/5/1952
|
12/11/1970
|
Thôn Bằng My, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cán bộ y tế Vĩnh Phú
|
14979
|
TRẦN XUÂN THIẾT
|
15/1/1947
|
|
Thôn Cán Khê, xã Phúc Thịnh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14980
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆT
|
15/8/1937
|
25/3/1974
|
Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm cây Nhiệt đới Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
14981
|
HOÀNG QUỐC THIỀU
|
9/1/1957
|
15/1/1975
|
Thôn Mai Phúc, xã Gia Thuỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công trường II - Cty Xây dựng Công nghiệp Hà Nội
|
14982
|
NGUYỄN THỊ THÌN
|
19/4/1952
|
7/1/1972
|
Yên Thái, quận 5, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Dược tỉnh Hải Hưng
|
14983
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
29/1/1952
|
10/7/1974
|
, thành phố Hà Nội
|
Cty Xe khách Thống Nhất, TP. Hà Nội
|
14984
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
28/2/1952
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty nhiếp ảnh Hải Phòng
|
14985
|
BÙI TÂN THỊNH
|
19/12/1940
|
10/4/1968
|
Số 76 Hoà Mã , thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Khu Tự trị Việt Bắc
|
14986
|
ĐỖ ĐỨC THỊNH
|
6/8/1940
|
0/4/1975
|
41 Lạc Trung A, khối Thanh Lương, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Chế tạo 19/3 - Tổng cục Lâm nghiệp
|