Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14888
|
NGUYỄN MINH TUẤN
|
30/12/1932
|
|
Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14889
|
NGUYỄN HỮU TUẤT
|
3/3/1948
|
5/1/1974
|
Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải Xây dựng Hà Nội
|
14890
|
LÊ BÁ TÚC
|
22/10/1951
|
27/3/1975
|
Xã Đinh Thượng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Cục Kiến thiết cơ bản trang thiết bị - Bộ Nội Thương
|
14891
|
NGUYỄN VĂN TÚC
|
11/5/1954
|
31/3/1974
|
Thôn Thượng Đình, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Cơ giới I Ba Vì - Hà Tây
|
14892
|
NGUYỄN THANH TÙNG
|
4/8/1953
|
13/11/1972
|
Xã Thuỵ Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Múa Việt Nam
|
14893
|
HOÀNG DƯƠNG TÙY
|
15/3/1955
|
15/2/1975
|
Làng Đại Yên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
14894
|
PHÙNG VĂN TUYỀN
|
12/7/1948
|
26/4/1975
|
Thôn Hàn Lạc, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Thông tin Ân Thi tỉnh Hải Hưng
|
14895
|
LÊ QUANG TUYẾN
|
23/7/1939
|
15/9/1973
|
Số 6 phố Hàng Cót, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
14896
|
LÊ TRUNG TUYẾN
|
29/8/1950
|
7/1/1973
|
Thôn Linh Quy, xã Quyết Thắng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
14897
|
NGUYỄN NGỌC TUYẾN
|
11/9/1950
|
19/12/1974
|
Thôn Yên Nội, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Liên Mạc, huyện Từ Liêm ngoại thành Hà Nội
|
14898
|
PHÙNG VĂN TUYỀN
|
12/7/1948
|
|
Thôn Hàn Lạc, xã Quyết Chiến, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14899
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
10/9/1950
|
19/12/1974
|
Thôn Văn Tinh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, ngoại thành Hà Nội
|
14900
|
ĐỖ BÁ TỪ
|
13/7/1941
|
15/9/1973
|
22 phố Bà Triệu, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
14901
|
HOÀNG TỪ
|
1/6/1943
|
|
Xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Điện máy và Vật tư xây dựng - Quảng Ninh
|
14902
|
NGUYỄN HỮU TỪ
|
3/1/1947
|
16/8/1978
|
Xóm 7, Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Trần Phú, thành phố Hà Nội
|
14903
|
NGUYỄN KHẮC TỪ
|
28/9/1947
|
22/12/1971
|
Thôn Phú Diễn, xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm , thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật thuộc Cục Kỹ thuật
|
14904
|
ĐẶNG VŨ TỨ
|
27/1/1935
|
1972
|
47 Lò Sũ, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Saint Pauc, thành phố Hà Nội
|
14905
|
NGUYỄN VĂN TỨ
|
20/3/1940
|
1975
|
Xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xưởng F19 thuôc Cục Công trình I
|
14906
|
VŨ HUY TỨ
|
9/9/1922
|
22/1/1975
|
Thôn Kiêu Kỵ, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Chế tạo điện cơ số 44b Lý Thường Kiêt, thành phố Hà Nội
|
14907
|
NGUYỄN VĂN TƯỚC
|
21/10/1947
|
1972
|
Thôn Phúc Xá, xã Nhật Tân, huyện Từ Liệm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa Hà Hội
|
14908
|
NGUYỄN VĂN TƯỚC
|
20/10/1949
|
|
Thôn Trung Quan, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14909
|
NGÔ XUÂN TƯỜNG
|
21/1/1939
|
|
Thôn Tây Hồ, xã Quảng An, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
14910
|
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG
|
20/3/1949
|
1975
|
Khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
14911
|
NGUYỄN THỊ TỬU
|
1926
|
|
Thôn Hội Phụ, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14911
|
TRẦN ĐÌNH ĐỖ TƯỜNG
|
24/6/1956
|
22/1/1975
|
Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
|
14912
|
NGUYỄN ĐỨC TY
|
0/2/1936
|
26/3/1968
|
Thôn Tình Quang, xã Giang Biên, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động Hà Bắc
|
14913
|
TRẦN ĐỨC TỴ
|
17/7/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Xuân Dục, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp Gia Lâm
|
14914
|
NGUYỄN XUÂN TÝ
|
0/10/1940
|
26/2/1970
|
Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đội chiếu bóng tỉnh Vĩnh Phúc
|
14915
|
ĐỖ VĂN TÝ
|
1956
|
|
Xã Mai Dịch, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14916
|
TRẦN ĐÌNH THẠCH
|
1936
|
1/5/1974
|
Xã Trần Phú, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Đường 6, Tổng Cục Đường sắt
|
14917
|
BÙI NGỌC THÁI
|
19/9/1929
|
14/3/1969
|
Thôn Giáp Nhất, xã Thịnh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Y cụ số 1 Hà Nội
|
14918
|
GIANG NGUYÊN THÁI
|
11/8/1943
|
|
Thôn Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14919
|
LÊ THỊ THÁI
|
28/10/1950
|
24/9/1973
|
Xã Đức Thắng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phòng xét nghiệm - Bệnh viện huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
|
14920
|
NGUYỄN ĐÌNH THÁI
|
6/7/1931
|
1/11/1965
|
Khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đoàn Kịch múa thực nghiệm-Trường Múa Việt Nam
|
14921
|
NGUYỄN THỊ THÁI
|
29/7/1948
|
26/12/1974
|
Thôn Đông, xã Nhật Tân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp 1, xã Quang An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
14922
|
HUỲNH THỊ THANH
|
2/8/1957
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14923
|
LÊ THỊ THANH
|
19/2/1952
|
28/12/1974
|
, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy chế tạo biến thế Hà Nội
|
14924
|
MAI VĂN THANH
|
21/12/1955
|
1/4/1975
|
Làng Định Công, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Vận tải Ôtô tỉnh Lạng Sơn
|
14925
|
NGHUYỄN ĐỨC THANH
|
13/7/1945
|
11/3/1968
|
Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Phân xã nhiếp ảnh - Việt Nam Thông tấn xã
|
14926
|
NGUYỄN THANH
|
2/1/1952
|
11/9/1969
|
81A Lý Thường Kiệt, thành phố Hà Nội
|
Đài Điện báo Trung ương
|
14927
|
NGUYỄN KHẮC THANH
|
21/9/1936
|
2/12/1968
|
Số nhà 1A phố Nguyễn Biểu, thành phố Hà Nội
|
Khoa Răng - Hàm - Mặt Bệnh viện Việt Đức
|
14928
|
NGUYỄN QUỐC THANH
|
13/12/1946
|
|
, thành phố Hà Nội
|
Phòng Nông nghiệp - Ủy ban Kế hoạch - TP Hà Nội
|
14929
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
22/1/1949
|
17/12/1971
|
27 Lý Thái Tổ, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
14930
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
19/8/1950
|
12/2/1973
|
Thôn Thượng Cát, xã Thượng Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Nghiệp vụ Việt Nam Thông Tấn xã
|
14931
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
6/1/1952
|
21/8/1973
|
Làng Vạn Phúc, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Giảng Võ, Hà Nội
|
14932
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
22/1/1949
|
|
Làng Trung Phùng, thành phố Hà Nội
|
|
14933
|
NGUYỄN THIÊN THANH
|
28/5/1957
|
19/5/1974
|
HTX Đông Xuân, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Bưu điện K27
|
14934
|
ĐÀO MINH THÀNH
|
20/3/1943
|
10/5/1974
|
Số nhà 3, phố Phùng Khắc Khoan, thành phố Hà Nội
|
Công ty Đường 6, huyện Đông Anh - Tổng cục Đường sát, Hà Nội
|
14935
|
ĐÀO THỊ THÀNH
|
22/4/1948
|
28/6/1973
|
Thôn Thiết Ứng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Dục Tú huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
14936
|
NGUYỄN THÀNH
|
16/11/1930
|
24/6/1975
|
Xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng khu phố Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|