Ngày:5/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
14888 NGUYỄN MINH TUẤN 30/12/1932 Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
14889 NGUYỄN HỮU TUẤT 3/3/1948 5/1/1974 Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Công ty Vận tải Xây dựng Hà Nội
14890 LÊ BÁ TÚC 22/10/1951 27/3/1975 Xã Đinh Thượng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Cục Kiến thiết cơ bản trang thiết bị - Bộ Nội Thương
14891 NGUYỄN VĂN TÚC 11/5/1954 31/3/1974 Thôn Thượng Đình, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường Công nhân Cơ giới I Ba Vì - Hà Tây
14892 NGUYỄN THANH TÙNG 4/8/1953 13/11/1972 Xã Thuỵ Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường Múa Việt Nam
14893 HOÀNG DƯƠNG TÙY 15/3/1955 15/2/1975 Làng Đại Yên, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
14894 PHÙNG VĂN TUYỀN 12/7/1948 26/4/1975 Thôn Hàn Lạc, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Phòng Thông tin Ân Thi tỉnh Hải Hưng
14895 LÊ QUANG TUYẾN 23/7/1939 15/9/1973 Số 6 phố Hàng Cót, thành phố Hà Nội Trường cấp III huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
14896 LÊ TRUNG TUYẾN 29/8/1950 7/1/1973 Thôn Linh Quy, xã Quyết Thắng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
14897 NGUYỄN NGỌC TUYẾN 11/9/1950 19/12/1974 Thôn Yên Nội, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường cấp II Liên Mạc, huyện Từ Liêm ngoại thành Hà Nội
14898 PHÙNG VĂN TUYỀN 12/7/1948 Thôn Hàn Lạc, xã Quyết Chiến, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
14899 NGUYỄN THỊ TUYẾT 10/9/1950 19/12/1974 Thôn Văn Tinh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường cấp II xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, ngoại thành Hà Nội
14900 ĐỖ BÁ TỪ 13/7/1941 15/9/1973 22 phố Bà Triệu, thành phố Hà Nội Trường cấp III, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
14901 HOÀNG TỪ 1/6/1943 Xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Công ty Điện máy và Vật tư xây dựng - Quảng Ninh
14902 NGUYỄN HỮU TỪ 3/1/1947 16/8/1978 Xóm 7, Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường cấp I Trần Phú, thành phố Hà Nội
14903 NGUYỄN KHẮC TỪ 28/9/1947 22/12/1971 Thôn Phú Diễn, xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm , thành phố Hà Nội Trường Huấn luyện Kỹ thuật thuộc Cục Kỹ thuật
14904 ĐẶNG VŨ TỨ 27/1/1935 1972 47 Lò Sũ, thành phố Hà Nội Bệnh viện Saint Pauc, thành phố Hà Nội
14905 NGUYỄN VĂN TỨ 20/3/1940 1975 Xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Xưởng F19 thuôc Cục Công trình I
14906 VŨ HUY TỨ 9/9/1922 22/1/1975 Thôn Kiêu Kỵ, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Nhà máy Chế tạo điện cơ số 44b Lý Thường Kiêt, thành phố Hà Nội
14907 NGUYỄN VĂN TƯỚC 21/10/1947 1972 Thôn Phúc Xá, xã Nhật Tân, huyện Từ Liệm, thành phố Hà Nội Trường Đại học Y khoa Hà Hội
14908 NGUYỄN VĂN TƯỚC 20/10/1949 Thôn Trung Quan, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
14909 NGÔ XUÂN TƯỜNG 21/1/1939 Thôn Tây Hồ, xã Quảng An, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
14910 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG 20/3/1949 1975 Khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
14911 NGUYỄN THỊ TỬU 1926 Thôn Hội Phụ, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
14911 TRẦN ĐÌNH ĐỖ TƯỜNG 24/6/1956 22/1/1975 Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
14912 NGUYỄN ĐỨC TY 0/2/1936 26/3/1968 Thôn Tình Quang, xã Giang Biên, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động Hà Bắc
14913 TRẦN ĐỨC TỴ 17/7/1954 1/8/1974 Thôn Xuân Dục, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trạm Máy kéo Nông nghiệp Gia Lâm
14914 NGUYỄN XUÂN TÝ 0/10/1940 26/2/1970 Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Đội chiếu bóng tỉnh Vĩnh Phúc
14915 ĐỖ VĂN TÝ 1956 Xã Mai Dịch, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
14916 TRẦN ĐÌNH THẠCH 1936 1/5/1974 Xã Trần Phú, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Công ty Đường 6, Tổng Cục Đường sắt
14917 BÙI NGỌC THÁI 19/9/1929 14/3/1969 Thôn Giáp Nhất, xã Thịnh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Nhà máy Y cụ số 1 Hà Nội
14918 GIANG NGUYÊN THÁI 11/8/1943 Thôn Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
14919 LÊ THỊ THÁI 28/10/1950 24/9/1973 Xã Đức Thắng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Phòng xét nghiệm - Bệnh viện huyện Hiệp Hoà, tỉnh Hà Bắc
14920 NGUYỄN ĐÌNH THÁI 6/7/1931 1/11/1965 Khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội Đoàn Kịch múa thực nghiệm-Trường Múa Việt Nam
14921 NGUYỄN THỊ THÁI 29/7/1948 26/12/1974 Thôn Đông, xã Nhật Tân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường Cấp 1, xã Quang An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
14922 HUỲNH THỊ THANH 2/8/1957 , thành phố Hà Nội
14923 LÊ THỊ THANH 19/2/1952 28/12/1974 , thành phố Hà Nội Nhà máy chế tạo biến thế Hà Nội
14924 MAI VĂN THANH 21/12/1955 1/4/1975 Làng Định Công, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Xí nghiệp Vận tải Ôtô tỉnh Lạng Sơn
14925 NGHUYỄN ĐỨC THANH 13/7/1945 11/3/1968 Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Phân xã nhiếp ảnh - Việt Nam Thông tấn xã
14926 NGUYỄN THANH 2/1/1952 11/9/1969 81A Lý Thường Kiệt, thành phố Hà Nội Đài Điện báo Trung ương
14927 NGUYỄN KHẮC THANH 21/9/1936 2/12/1968 Số nhà 1A phố Nguyễn Biểu, thành phố Hà Nội Khoa Răng - Hàm - Mặt Bệnh viện Việt Đức
14928 NGUYỄN QUỐC THANH 13/12/1946 , thành phố Hà Nội Phòng Nông nghiệp - Ủy ban Kế hoạch - TP Hà Nội
14929 NGUYỄN THỊ THANH 22/1/1949 17/12/1971 27 Lý Thái Tổ, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
14930 NGUYỄN THỊ THANH 19/8/1950 12/2/1973 Thôn Thượng Cát, xã Thượng Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Nghiệp vụ Việt Nam Thông Tấn xã
14931 NGUYỄN THỊ THANH 6/1/1952 21/8/1973 Làng Vạn Phúc, thành phố Hà Nội Trường Cấp I Giảng Võ, Hà Nội
14932 NGUYỄN THỊ THANH 22/1/1949 Làng Trung Phùng, thành phố Hà Nội
14933 NGUYỄN THIÊN THANH 28/5/1957 19/5/1974 HTX Đông Xuân, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường Bưu điện K27
14934 ĐÀO MINH THÀNH 20/3/1943 10/5/1974 Số nhà 3, phố Phùng Khắc Khoan, thành phố Hà Nội Công ty Đường 6, huyện Đông Anh - Tổng cục Đường sát, Hà Nội
14935 ĐÀO THỊ THÀNH 22/4/1948 28/6/1973 Thôn Thiết Ứng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Cấp I Dục Tú huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
14936 NGUYỄN THÀNH 16/11/1930 24/6/1975 Xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Ngân hàng khu phố Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Đầu ... [274] [275] [276][277] [278] [279] [280]... Cuối
Trang 277 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội