Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14737
|
NGUYỄN TÙNG PHONG
|
5/8/1940
|
28/9/1972
|
Xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
14738
|
VƯƠNG ĐĂNG PHONG
|
15/1/1938
|
22/11/1968
|
Thôn Nguyên Xá, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường phổ thông Lao động Từ Liêm, Hà Nội
|
14739
|
NGUYỄN VĂN PHỔ
|
28/3/1949
|
|
Thôn I, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14740
|
CHỮ THỊ PHÚ
|
10/10/1949
|
20/5/1975
|
Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
14741
|
ĐỖ VĂN PHÚ
|
9/10/1949
|
17/4/1975
|
Thôn Thái Bình, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Hóa chất Đức Giang huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
14742
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
29/6/1952
|
1/4/1975
|
Thôn Khương Thượng, xã Tam Khương, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
14743
|
LÊ THANH PHÚC
|
15/11/1954
|
25/2/1975
|
Phố Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Khóa Minh Khai thành phố Hà Nội
|
14744
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
16/9/1927
|
|
Số 36, Lạc Trung B, khối 50, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
|
14745
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
5/10/1949
|
|
Thôn Hồng Long, xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá số 20
|
14746
|
VƯƠNG PHÚC
|
1/10/1946
|
1/1/1974
|
Xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
14747
|
VƯƠNG SỸ PHÚC
|
25/9/1952
|
25/4/1975
|
Thôn Đức Giang, xã Thượng Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cty Xây lắp II nội thương
|
14748
|
CHÂU THỊ NGỌC PHỤNG
|
02/5/1958
|
|
Quốc Tử Giám, thành phố Hà Nội
|
|
14749
|
NGUYỄN VĂN PHÙNG
|
17/7/1936
|
25/4/1974
|
Tổ 2, khối 52, khu Phố Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đội Cơ giới 2 Công ty 20 Công trình II tỉnh Hà Bắc thuộc Bộ Giao thông
|
14750
|
ĐẶNG THỊ PHỤNG
|
1/1/1936
|
15/7/1975
|
, thành phố Hà Nội
|
Nhà xuất bản Thống nhất
|
14751
|
LÊ VĂN PHỤNG
|
12/2/1945
|
1975
|
Số 25, ngõ 2 Thịnh Hào, phố Hàng Bột, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội - thuộc Tổng Cục Bưu điện
|
14752
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG
|
18/10/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Hoàng Long, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14753
|
TRẦN PHỤNG
|
25/4/1948
|
29/3/1975
|
Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Cảng Hà Nội thuộc Bộ Nội Thương
|
14754
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
17/4/1956
|
17/5/1974
|
Thôn Vo Đông, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cục Bưu điện TW - TP Hà Nội
|
14755
|
ĐINH KIM PHƯƠNG
|
16/9/1937
|
0/3/1973
|
Làng Cơ Xá Nam (phố Nguyễn Lai Thạnh), thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp III thị xã Sơn Tây
|
14756
|
ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG
|
20/5/1937
|
30/9/1971
|
Làng Yên Phụ, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
14757
|
ĐOÀN THỊ PHƯƠNG
|
27/12/1956
|
1974
|
Xã Mai Dịch, huyện Từ Liêm , thành phố Hà Nội
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5B thuộc Bộ Văn hóa Trung ương
|
14758
|
HÀ TRỌNG PHƯƠNG
|
31/8/1950
|
0/2/1973
|
, thành phố Hà Nội
|
Nhà in Báo nhân dân Hà Nội
|
14759
|
HOÀNG ANH PHƯƠNG
|
20/1/1955
|
16/5/1973
|
Xóm Tưa, thôn Phù Dực, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe số 2 huyện Bình Xuyên
|
14760
|
HOÀNG THỊ MINH PHƯƠNG
|
19/11/1953
|
3/3/1975
|
huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ty Thương binh Xã hội tỉnh Bắc Thái
|
14761
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
4/8/1949
|
18/12/1970
|
Xã Dịch Vọng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Y sĩ tỉnh Vĩnh Phú
|
14762
|
VŨ TRI PHƯƠNG
|
|
|
Thôn Quảng Bá, xã Quảng An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14763
|
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG
|
18/9/1941
|
4/5/1968
|
Xóm Cư Lộc, Tổ 5, khối 23, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Tín dụng công thương nghiệp ngân hàng Hòa Bình
|
14764
|
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG
|
12/4/1942
|
1971
|
Làng Trung Kính, xã Mỹ Đức, Đại lý Hoàn Long, thành phố Hà Nội
|
Công ty Ăn uống Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
14765
|
LÊ ANH QUANG
|
1/10/1949
|
|
Khối 57 khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
14766
|
NGÔ NGỌC QUANG
|
24/10/1940
|
1974
|
Huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đoàn tuồng B Liên khu V
|
14767
|
NGUYỄN MINH QUANG
|
10/8/1956
|
7/3/1974
|
Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới 1 huyện Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
14768
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
12/5/1952
|
1975
|
Xã Phương Hạ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Cửa hàng ăn số 1 thị xã Tuyên Quang
|
14769
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
1951
|
|
Xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Dược
|
14770
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
7/10/1954
|
17/5/1974
|
Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thức ăn Gia súc Hà Nội thuộc Ủy ban Nông nghiệp
|
14771
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
6/4/1955
|
1/10/1974
|
Thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Cảng Hà Nội thuộc Cục Vận tải Đường sông
|
14772
|
NGYUỄN ĐĂNG QUANG
|
28/1/1949
|
|
Xã Trung Hòa, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cán bộ Y têa Nam Hà15/10/1969
|
14773
|
TRẦN VĂN QUANG
|
15/10/1934
|
1974
|
Xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp chế thuốc thú y huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
14774
|
ĐỖ QUẢNG
|
1/7/1937
|
10/4/1968
|
Xã Nhân Chính, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Báo nhân dân
|
14775
|
NGUYỄN HỮU QUẢNG
|
20/3/1948
|
1974
|
Thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí thuộc Tổng Cục Địa chất
|
14776
|
NGUYỄN KHẮC QUẢNG
|
8/12/1947
|
22/6/1974
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
14777
|
NGUYỄN QUÂN
|
24/9/1953
|
1/8/1974
|
Xóm Chùa, thôn Văn Điển, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14778
|
TRỊNH ĐÌNH QUẾ
|
20/4/1937
|
27/12/1963
|
Thôn Kim Tiên, xã Tự Do, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Y tế huyện Bất Bạc, Sơn Tây
|
14779
|
LÊ HUY QUỐC
|
26/6/1952
|
1/4/1975
|
60 Phó Đức Chính, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
14780
|
HOÀNG QUY
|
9/8/1944
|
24/4/1972
|
Xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Thuốc thú y Trung ương (Viện Thú y)
|
14781
|
NGÔ THỊ QUY
|
3/8/1960
|
15/10/1969
|
Thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ học
|
14782
|
NGUYỄN NHẬT QUỲ
|
3/5/1921
|
22/12/1965
|
Thôn Khương Hạ, xã Tam Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Vụ Kế hoạch, Tổng cục Lương thực
|
14783
|
THÁI XUÂN QUYỀN
|
6/10/1936
|
25/6/1965
|
201Bạch Mai, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
14784
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
8/10/1952
|
5/10/1971
|
Thôn Hà Khê, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường công nhân Kỹ thuật I - Bộ Cơ khí luyện kim
|
14785
|
LÊ VĂN QUYẾT
|
16/5/1953
|
|
Xóm 1, thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14786
|
NGÔ KIÊN QUYẾT
|
20/7/1946
|
26/5/1975
|
Xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Bưu điện Phúc Thọ tỉnh Hà Tây
|