Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14687
|
VŨ TRỌNG NGÂN
|
12/2/1941
|
5/8/1974
|
Phố Thuỵ Khuê, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - TP Hà Nội
|
14688
|
MAI VĂN NGHỆNH
|
25/7/1955
|
25/2/1975
|
Thôn Ngô, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Gạch xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14689
|
NGUYỄN XUÂN NGHI
|
11/11/1947
|
25/3/1974
|
Thôn Võng Thị, khối 75, khu Ba Đình,, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí sửa chữa 15/2 Văn Điển, Hà Nội
|
14690
|
PHẠM XUÂN NGHI
|
24/2/1918
|
28/3/1975
|
Xã Yên Lãng, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Cục Kiểm nghiệm hàng hóa xuất nhập khẩu - Bộ Ngoại thương
|
14691
|
THẨM TRUNG NGHĨA
|
8/1/1943
|
0/1/1969
|
Xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp 2 Thạch bàn, huyện Gia lâm, Hà Nội
|
14692
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
15/10/1940
|
26/2/1974
|
Thôn Thanh Am, xã Thượng Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây dựng cầu II - Bộ Giao thông Vận tải
|
14693
|
NGUYỄN XUÂN NGHIÊM
|
10/10/1940
|
0/1/1969
|
Thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp 2 Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
14694
|
NGUYỄN THỊ NGHINH
|
1/4/1952
|
24/6/1975
|
Xã Gia Thuỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Gia Lâm - Hà Nội
|
14695
|
ĐOÀN NGỌ
|
21/12/1930
|
5/3/1968
|
54 làng Yên Phụ, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam Thôn tấn xã
|
14696
|
ĐẶNG VĂN NGỌC
|
8/11/1936
|
21/4/1975
|
Xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Tổng cục Thống kê
|
14697
|
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
|
7/7/1947
|
21/4/1975
|
Xã Đình Công, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
HTX Văn phòng phẩm Hoàn Kiếm - TP Hà Nội
|
14698
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
26/12/1953
|
7/5/1975
|
Xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phân xưởng Ô tô - Bộ Thủy lợi
|
14699
|
PHAN ĐĂNG NGỌC
|
|
1/4/1975
|
Xã Trung Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Lái xe - Vụ văn phòng - Ngân hàng TW
|
14700
|
NGUYỄN ĐỨC NGỘ
|
10/8/1942
|
0/1/1969
|
Xóm 2, Nghĩa Đô, huyệnTừ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Sư phạm và bổ túc công nông miền núi Quảng Ninh
|
14701
|
NGÔ VĂN NGUYÊN
|
25/10/1942
|
21/3/1973
|
Thôn Hà Khê, xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Tiểu tụ Máy kéo - Cty Máy kéo Vĩnh Phú
|
14702
|
BÙI VĂN NGỮ
|
18/5/1948
|
24/9/1973
|
Xã Thanh Trì, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Kỹ sư Vô tuyến điện, phòng kỹ thuật Việt Nam Thông Tấn xã
|
14703
|
NGUYỄN NGỌC NGỮ
|
1940
|
1/11/1965
|
Thôn Hoàng Liên,xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Mỹ thuật
|
14704
|
NGUYỄN THỊ NHÃ
|
16/6/1953
|
25/6/1973
|
Thôn Vạn Lộc, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Xuân Canh, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
|
14705
|
PHÓ HUY NHÃ
|
16/3/1944
|
25/1/1969
|
Xóm 4, xã Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III, Dịch Vọng, Từ Liêm, Hà Nội
|
14706
|
TRẦN THỊ NHÀI
|
8/4/1952
|
17/12/1974
|
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Giáo viên Trường Cấp I - Kiêu Kỵ - Hà Nội
|
14707
|
LÊ THANH NHÀN
|
18/6/1954
|
25/2/1975
|
Đức Mỹ, Khâm Thiên, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp vận tải - Công ty Cung ứng vật tư - Bộ xây dựng
|
14708
|
KIM VĂN NHÁNG
|
2/1/1952
|
22/7/1974
|
Thôn Mạnh Tân, xã Thuỵ Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III thuộc Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
14709
|
NGUYỄN CÔNG NHÂM
|
12/5/1950
|
13/5/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đại Minh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
14710
|
ĐOÀN THỊ NHỊ
|
15/8/1950
|
|
Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
|
14711
|
NGUYỄN AN NHÂN
|
2/1/1940
|
20/9/1965
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14712
|
NGUYỄN GIA NHỊ
|
2/8/1955
|
15/1/1971
|
Xóm 5, xã Tứ Liên, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Mộc Bạch Đằng, Hà Nội
|
14713
|
PHẠM HỮU NHỊ
|
2/4/1942
|
|
Thôn Giao Tất, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Phòng kiến thiết cơ bản - UBHC huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
14714
|
NGUYỄN THỊ NHÌNH
|
15/12/1951
|
31/10/1974
|
Xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW Hà Bắc
|
14715
|
LÂM THỊ NHU
|
9/1/1953
|
19/12/1974
|
Khối Yên Lãng, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Yên Lãng, khu Đống Đa, Hà Nội
|
14716
|
NGUYỄN THỊ NHUẦN
|
1947
|
4/3/1975
|
Xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Khách sạn chuyên gia Kim Liên - Cục Chuyên gia Phủ thủ tướng
|
14717
|
ĐOÀN ĐÌNH NHUẬN
|
27/12/1940
|
18/9/1973
|
Yên Phụ, Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Quảng An, Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
14718
|
LƯƠNG ĐỨC NHUẬN
|
25/4/1933
|
26/3/1973
|
Thôn Phương Viên (phố Lò Đúc), thành phố Hà Nội
|
Ty Giáo dục tỉnh Hải Hưng
|
14719
|
TRẦN QUANG NHUẬN
|
26/11/1944
|
14/12/1974
|
Thôn Vân Trì, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
14720
|
LẠI THỊ NHUNG
|
26/12/1951
|
25/7/1974
|
Xóm Lan Trì, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường công nhân kỹ thuật chế biến Gỗ, Đông Anh, Hà Nội
|
14721
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
31/12/1953
|
3/3/1975
|
Thôn Yên Quyết,xã Yên Hòa, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi TW
|
14722
|
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG
|
28/3/1949
|
15/9/1973
|
Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp III Ngô Quyền - Sơ Giáo dục Hải Phòng
|
14723
|
NGUYỄN ĐĂNG NHƯỢNG
|
6/6/1943
|
19/9/1969
|
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Viện Nghiên cứu Thú y
|
14724
|
CHU XUÂN OANH
|
14/4/1941
|
13/12/1972
|
Xóm 1, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Giáo dục huyện Đan Phượng tỉnh Hà Tây
|
14725
|
PHẠM THỊ BẢO OANH
|
14/9/1945
|
12/3/1975
|
Xã Chiến Thắng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Vụ Lưu học sinh - Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
14726
|
PHAN THỊ NGỌC OANH
|
8/5/1949
|
21/2/1975
|
Thôn Hạ Đình, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công trường 2 - Cty Lắp ghép nhà ở Hà Nội
|
14727
|
LÃ VĂN PHẠN
|
18/2/1949
|
|
Xóm Tân Lập, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14728
|
TRẦN SỸ PHAN
|
23/10/1941
|
|
35 ngõ Thông Phong phố Hàng Bột, thành phố Hà Nội
|
|
14729
|
HOÀNG VĂN PHẨM
|
5/2/1938
|
21/12/1965
|
Thôn Thạch Cầu, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
14730
|
NGÔ THẾ PHẤN
|
1933
|
20/3/1975
|
Thôn Hội Phụ, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy phân đạm Hà Bắc
|
14731
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN
|
27/9/1953
|
20/3/1973
|
Thôn Võng La, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Dược phẩm Ninh Bình
|
14732
|
TRẦN VĂN PHẤN
|
9/3/1951
|
1971
|
Xóm Bãi, thôn Lương Mỗ, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm Vận tải - Công ty Vật tư Nông nghiệp Hà Nội
|
14733
|
NGUYỄN ĐÌNH PHẬN
|
7/7/1951
|
26/3/1974
|
Thôn Trung Kính Hạ, xã Trung Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Cty tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
14734
|
NGÔ QUỐC PHI
|
3/2/1947
|
15/12/1971
|
Thôn Đà, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ty Bưu điện Tuyên Quang
|
14735
|
VŨ LÊ PHI
|
3/4/1919
|
|
Thôn Cư Chính, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14736
|
BÙI ĐỨC PHONG
|
25/11/1954
|
17/1/1974
|
Phố Thuỵ Khuê, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Cty Vận tải hàng hoá Hà Nội
|