Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14637
|
HOÀNG ĐẠO LÝ
|
1949
|
5/5/1971
|
Thôn Gia Quất, xã Thượng Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cơ giới Gia Lâm-Hà Nội
|
14638
|
BÙI QUANG MAI
|
12/2/1946
|
|
Thôn Mai Châu, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14639
|
BÙI THỊ MAI
|
15/5/1954
|
|
Xóm Bảo, thôn Vân Trì, Xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Sơ cấp Kỹ thuật chế biến gỗ Đông Anh
|
14640
|
ĐỖ THỊ MAI
|
1/4/1951
|
4/6/1975
|
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
14641
|
NGÔ XUÂN MAI
|
12/1/1951
|
1/12/1972
|
Số 1, ngõ 146 Thụy Khuê, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Cơ Khí thuộc Cục quản lý công trình công cộng thành phố Hà Nội
|
14642
|
NGUYỄN ĐĂNG MAI
|
21/1/1940
|
|
Thôn Nguyên Xá, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14643
|
PHẠM THANH MAI
|
22/12/1955
|
30/3/1974
|
Phố Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Đoàn tuống Liên khu V
|
14644
|
TẠ VĂN MAI
|
1948
|
15/7/1974
|
Thôn Tình Quang, xã Giang Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đội 501 Công ty cầu 5
|
14645
|
ĐẶNG ĐÌNH MẠI
|
27/12/1934
|
15/1/1975
|
Thôn Văn, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty xây dựng Khu bắc Hà Nội
|
14646
|
NGÔ MẠN
|
0/10/1927
|
10/2/1971
|
Làng Dục Nội, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Đoàn Cải lương - Ty Văn hóa tỉnh Bắc Thái
|
14647
|
NGUYỄN TRỌNG MANH
|
8/8/1957
|
1974
|
Thôn Hội Xá, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14648
|
NGUYỄN THỊ MẬU
|
4/4/1949
|
18/9/1968
|
Thôn Ngọc Trì, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp xét nghiệm
|
14649
|
NGUYỄN VĂN MẾN
|
20/8/1948
|
|
Thôn Tiên Hưng, Xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14650
|
TRẦN VĂN MẬU
|
27/7/1947
|
28/12/1973
|
Thôn Kiên Thành, xã Quang Trung 1, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
14651
|
TRẦN THỊ MIỀN
|
22/7/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Đại Tốn, xã Đại Hưng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
14652
|
NGUYỄN VĂN MIẾN
|
7/1/1950
|
20/9/1973
|
Thôn Văn Trì, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
C2 Phù Đổng huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14653
|
ĐỖ THỊ AN MINH
|
7/11/1953
|
0/11/1974
|
Xã Nhật Tân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
14654
|
KHƯƠNG VĂN MINH
|
5/9/1942
|
28/1/1969
|
Thôn Bắc, xã Nhật Tân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I,II MGVL, xã Phú Thượng, Từ liêm, Hà Nội
|
14655
|
NGUYỄN ĐÌNH MINH
|
12/11/1948
|
8/2/1971
|
Số 8 phố Hàng Hòm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu Quốc Hải Phòng
|
14656
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
1/4/1947
|
21/9/1971
|
Xóm Đình, xã Yên Hòa, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Cầu hầm Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
14657
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
28/2/1944
|
20/9/1973
|
Thôn Pháp Vân, xã Hoàng Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
14658
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
8/8/1939
|
|
Phòng 18, Hoàng Hoa Thám, thành phố Hà Nội
|
|
14659
|
NGUYỄN THỊ HOÀ MINH
|
08/4/1935
|
|
Xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14660
|
PHẠM TÂN MINH
|
2/10/1946
|
0/2/1974
|
Làng Phương Liệt, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Chi đoàn Cơ giới 7 - Đoàn Công ty Đường 773
|
14661
|
NGUYỄN VĂN MỤC
|
10/1/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Mạch Lũng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Đông Anh - Hà Nội
|
14662
|
NGUYỄN THỊ MÙI
|
12/8/1952
|
|
Xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Y tế tỉnh Lạng Sơn
|
14663
|
TRẦN MÙI
|
24/7/1942
|
0/11/1967
|
, thành phố Hà Nội
|
Đoàn ca múa nhân dân TW
|
14664
|
TRƯƠNG VĂN MÙI
|
10/3/1944
|
10/11/1970
|
Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
14665
|
NGUYỄN THỊ MUÔN
|
30/12/1948
|
22/11/1968
|
Thôn Tây Hồ, xã Quảng An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
14666
|
NGUYỄN THÁI NA
|
11/4/1946
|
9/7/1974
|
thôn Đổng Viên, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp Gia Lâm, Hà Nội
|
14667
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
1/8/1951
|
13/2/1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ban Biên tập tin miền Nam - Việt Nam Thông tấn xã
|
14668
|
NGUYỄN QUANG NAM
|
20/6/1936
|
1/8/1974
|
Thôn Ngọc Trì, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp Gia Lâm, Hà Nội
|
14669
|
HOÀNG THỊ NĂM
|
18/10/1949
|
17/8/1970
|
Xóm Đông, thôn Ngô, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
14670
|
LÃ THỊ NẤY
|
2/1/1950
|
20/5/1975
|
Xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Bưu điện Hà Bắc
|
14671
|
CAO THỊ NINH
|
15/8/1941
|
24/9/1965
|
Xã Yên Sở, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp 3 thị xã Kiến An - Hải Phòng
|
14672
|
ĐỖ QUANG NINH
|
12/1/1937
|
28/1/1969
|
Xã Dục Tú, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Sư phạm Hưng Yên
|
14673
|
HÀ VĂN NINH
|
12/3/1940
|
12/2/1974
|
Xã Tây Hồ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ty Thông tin tỉnh Nam Hà
|
14674
|
LÊ VĂN NINH
|
15/7/1956
|
9/7/1974
|
Vân Hồ, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Gỗ Hà Nội
|
14675
|
NGUYỄN NGỌC NINH
|
1944
|
1974
|
Số 86 phố Phó Đức Chính, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện E1 - TP Hà Nội
|
14676
|
NGUYỄN THỊ NINH
|
18/1/1952
|
9/2/1971
|
Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Xưởng in Minh Sang, Hà Nội
|
14677
|
NGUYỄN VĂN NINH
|
9/5/1940
|
10/3/1975
|
Ngọc Trì, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Lương thực huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội - Bộ Lương thực - Thực phẩm
|
14678
|
CAO KHẮC NỘI
|
19/1/1939
|
15/2/1974
|
Phố Yên Ninh, thành phố Hà Nội
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hoà Bình
|
14679
|
NGUYỄN THỊ NƯƠNG
|
17/1/1952
|
16/11/1970
|
Xóm Dốc Bạc, xã Thụy Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Xét nghiệm Viện vệ sinh dịch tễ học Hà Nội
|
14680
|
ĐỖ THUÝ NGA
|
20/5/1942
|
2/4/1967
|
Thôn Quân Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện I-Nam Hà
|
14681
|
HOÀNG THỊ NGA
|
15/8/1949
|
24/9/1973
|
Xã Thụy Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp III Hội Xá, xã Hội Xá, Gia Lâm, Hà Nội
|
14682
|
LÊ THỊ HỒNG NGA
|
31/3/1950
|
1/3/1975
|
Xã Thổ Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Điện Thông - Hà Nội
|
14683
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA
|
3/12/1944
|
16/8/1973
|
Làng Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 1 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội
|
14684
|
TẠ THỊ NGA
|
9/11/1948
|
12/11/1970
|
Thôn Ái Mộ, xã Hồng Tiến, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
14685
|
TRẦN VĂN NGẢI
|
0/6/1938
|
9/7/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Đông Anh TP Hà Nội
|
14686
|
ĐẶNG THỊ NGÀN
|
21/3/1951
|
15/8/1973
|
Xóm 3, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 1 xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|