Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14587
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
20/8/1955
|
8/7/1974
|
Phố Ái Mộ, thị trấn Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5
|
14588
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
1/1/1948
|
30/4/1975
|
Số 26 Phan Huy Ích, Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Dệt bạt 8/5 Hà Nội
|
14589
|
PHẠM TRẮC LÂM
|
1/7/1950
|
20/11/1971
|
Số nhà 26, phố Phạm Phú Tứ, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp hóa chất - Tổng cục Hóa chất
|
14590
|
VŨ THANH LÂM
|
2/9/1949
|
15/10/1969
|
Bát Tràng, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược - Bộ Y tế
|
14591
|
ĐỖ THỊ LÂN
|
6/2/1952
|
31/10/1974
|
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
14592
|
LƯU MỘNG LÂN
|
29/12/1940
|
25/1/1969
|
Số nhà 55 phố Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Hưng
|
14593
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂN
|
2/1/1931
|
22/11/1968
|
Làng Mọc, thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện T ừ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ty Tài chính tỉnh Vĩnh Phú
|
14594
|
NGUYỄN PHAN LÂN
|
1/3/1940
|
26/2/1970
|
, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 3, Thi xã Sơn Tây tỉnh Hà Tây
|
14595
|
PHẠM KỲ LÂN
|
19/12/1937
|
3/1/1965
|
Số 72 Nam Đồng, thành phố Hà Nội
|
Đoàn ca Múa nhân dân TW
|
14596
|
TRẦN THỊ LÂN
|
9/10/1953
|
19/12/1974
|
Xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Tổng phụ trách thiếu niên - Trường Cao Bá Quát Hà Nội
|
14597
|
ĐỖ THỊ LẬP
|
14/7/1950
|
19/12/1974
|
Xóm Đồng Xa, xã Mai Dịch, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Mỹ Đình, Hà Nội
|
14598
|
VŨ ĐÌNH LẬP
|
20/10/1933
|
20/3/1973
|
112 Hàng Gai, , thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Bạch mai Hà Nội
|
14599
|
CÔNG XUÂN LÊ
|
18/7/1940
|
19/12/1974
|
Thôn Phú Gia, xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Nhật Tân, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
14600
|
NGUYỄN VĂN LỊCH
|
12/2/1949
|
28/9/1970
|
Thôn Hai, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
14601
|
NGUYỄN XUÂN LỊCH
|
4/4/1942
|
16/11/1970
|
Xã Đông Thái, khối 73, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Xưởng phim Thưòi sự tài liệu Việt Nam
|
14602
|
TRẦN THỊ LỊCH
|
5/2/1939
|
31/12/1966
|
Thôn Giảng Vũ, xã Thống Nhất, quận 6, thành phố Hà Nội
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
14603
|
NGUYỄN QUANG LIÊN
|
5/5/1932
|
3/5/1975
|
Làng Cự Chính, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Vụ Kinh tế và Kế hoạch Ngân hàng Nhà nước Việt Nam TW
|
14604
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
1940
|
|
Xã Xuân Phương, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
|
14605
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
|
12/4/1948
|
7/6/1975
|
Xã Thụy Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Việt Xô Hà Nội
|
14606
|
NGUYỄN TỐ LIÊN
|
11/8/1952
|
20/3/1974
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xưởng In vẽ bản đồ Uỷ ban Nhà nước Trung ương
|
14607
|
PHẠM THỊ MINH LIÊN
|
5/2/1951
|
19/9/1973
|
Xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
14608
|
PHÙNG THỊ LIÊN
|
5/11/1950
|
1970
|
Xã Cự Khôi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Quốc doanh Thực phẩm Vĩnh Niệm, Hải Phòng
|
14609
|
TRẦN ĐÌNH LIÊN
|
18/7/1954
|
29/11/1974
|
Thôn Gia Lương, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
|
14610
|
NGÔ CÔNG LĨNH
|
1936
|
|
Thôn Xuân Dục, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14611
|
CHÂU THỊ NGỌC LOAN
|
12/6/1956
|
10/3/1975
|
Thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
14612
|
ĐẶNG BÍCH LOAN
|
6/4/1954
|
3/3/1975
|
Xã Giáp Nhị, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi TW, TP Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
14613
|
NGUYỄN ĐÌNH LOAN
|
20/4/1947
|
13/12/1972
|
Xã Ngọc Hà, , thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
14614
|
NGUYỄN THỊ LOAN
|
5/9/1954
|
3/3/1975
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Ngân hàng miền Núi TW
|
14615
|
TRẦN THỊ MỘNG LOAN
|
1/6/1940
|
1/11/1965
|
95 Hàng Gà, thành phố Hà Nội
|
Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam
|
14616
|
HOÀNG THỦY LONG
|
14/4/1939
|
27/6/1965
|
, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế Hà Nội
|
14617
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
26/11/1948
|
17/2/1971
|
Làng Lương Yên, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
14618
|
TRẦN TRIỆU LONG
|
19/8/1942
|
9/2/1974
|
Thôn Cương Ngô, xứ Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đội Khảo sát Địa hình I
|
14619
|
TRẦN VĂN LONG
|
1954
|
7/3/1974
|
Xóm 3, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cơ giới I Ba Vì, Hà Tây
|
14620
|
NGUYỄN LỘC
|
20/1/1920
|
|
Thái Hà, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
|
14621
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
4/7/1951
|
25/7/1973
|
Xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
14622
|
NGUYỄN VĂN LỘC
|
24/7/1947
|
9/2/1971
|
Làng Tây Hồ, xã Quảng An, quận V, thành phố Hà Nội
|
Ty Thông tin Tín hiệu - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
14623
|
THÁI THỊ LỘC
|
23/10/1942
|
|
Làng Vạn Phúc, thành phố Hà Nội
|
Sinh viên đã tốt nghiệp khóa 70-74 tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
14624
|
ĐÀO MẠNH LỢI
|
18/8/1951
|
|
Xã Tự Khôi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Đóng xe ca Hà Nội
|
14625
|
NGUYỄN TẤT LỢI
|
16/12/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Đông Phù, xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14626
|
TẠ THỊ LỢI
|
10/3/1947
|
16/6/1975
|
Khối 78, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Công ty Bách hóa bán lẻ thuộc Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
14627
|
TRẦN HƯNG LỢI
|
0/9/1940
|
1974
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
K15 Hà Đông, Hà Tây
|
14628
|
TRIỆU VĂN LỢI
|
10/10/1923
|
29/11/1974
|
Thôn Mai Động, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
14629
|
BÙI ĐỨC LUẬN
|
26/5/1944
|
15/9/1973
|
Thôn Giáp Nhất, xã Đoàn Kết, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III Kiến Thụy, Hải Phòng
|
14630
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
20/9/1948
|
22/11/1968
|
Thôn Thái Bình, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Bưu điện huyện Đông Anh, Hà Nội
|
14631
|
VŨ KIM LUẬN
|
10/2/1945
|
16/8/1973
|
Xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường phổ thông cấp 1 Dịch Vọng huyện Từ Liêm thành phố Hà Nội
|
14632
|
LÊ HỮU LƯ
|
16/9/1956
|
25/3/1974
|
Xóm Đền, thôn Mạch Lũng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
14633
|
NGUYỄN HỮU LỰC
|
10/10/1932
|
1973
|
Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14634
|
NGUYỄN VĂN LỪNG
|
1/7/1954
|
1/11/1974
|
Thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
14635
|
VŨ NGỌC LƯƠNG
|
24/8/1948
|
24/2/1972
|
Xã Tân Dân, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường công nhân Bưu Điện K27 CP16 Hà Nội thuộc cục Bưu điện Trung ương
|
14636
|
NGUYỄN PHÚ LƯỢNG
|
5/12/1937
|
5/5/1968
|
Thôn Lai Đà, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Hà Nội
|