Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14537
|
NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
|
5/6/1952
|
13/5/1974
|
Xóm Cò, thôn Khương Hạ, xã Khương Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Y sĩ Bắc Thái
|
14538
|
NGUYỄN THỊ VIỆT HƯỜNG
|
16/12/1953
|
17/12/1974
|
Thôn Linh Đàm, xã Hoàng Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
14539
|
NGUYỄN THỊ HƯỚNG
|
20/9/1952
|
16/11/1970
|
Thôn Tình Quang, xã Giang Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Xét nghiệm - Viện Vệ sinh dịch tễ Hà Nội
|
14540
|
PHẠM TRUNG HY
|
0/12/1939
|
22/4/1975
|
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 3
|
14541
|
NGUYỄN TIẾN ÍCH
|
24/6/1938
|
14/9/1975
|
Xóm 2, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Giáo dục Hà Bắc
|
14542
|
HOÀNG CÔNG KIỀM
|
15/3/1938
|
0/10/1974
|
Thôn Cổ Loa, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
14543
|
LƯU VĂN KIỂM
|
9/5/1950
|
1974
|
Thôn Miêu Nha, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
14544
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
15/5/1952
|
31/10/1974
|
Thôn Lời, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
14545
|
NGUYỄN VĂN KIM
|
27/9/1950
|
15/2/1971
|
Xóm 12, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học tổng hợp
|
14546
|
TẠ ĐÌNH KIM
|
7/5/1925
|
0/5/1975
|
Số 8 phố Hàng Than, thành phố Hà Nội
|
Vụ Ngân sách Địa phương - Bộ Tài chính - TP Hà Nội
|
14547
|
PHẠM CẢNH KÍNH
|
1/12/1925
|
9/4/1975
|
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Cục Bảo quản Kiểm nghiệm - Bộ Nội thương
|
14548
|
THẠCH VĂN KÍNH
|
9/6/1947
|
21/3/1975
|
Thôn Thượng,xã Dương Hà, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty xăng dầu Quảng Ninh - Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
14549
|
NGUYỄN ĐỨC KỲ
|
1/4/1944
|
22/8/1974
|
Xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, quận 7, thành phố Hà Nội
|
Lâm trường Tuyên Bình thuộc Công ty Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
14550
|
NGUYỄN DŨNG KỲ
|
2/3/1947
|
15/12/1971
|
Xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Bưu điện huyện Yên Ninh, tỉnh Hà Giang
|
14551
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
24/5/1938
|
23/9/1965
|
Xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III thị xã Thái Bình
|
14552
|
TRƯƠNG THỊ KỲ
|
28/3/1957
|
2/8/1974
|
Xóm Hương, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Chế biến Gỗ huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14553
|
ĐẶNG VĂN KỶ
|
27/8/1950
|
1973
|
Thôn I, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông Cấp I, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
14554
|
NGUYỄN ANH KHAI
|
0/9/1945
|
|
Thôn Phương Trạch, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14555
|
NGUYỄN ĐĂNG KHẢI
|
4/6/1941
|
4/10/1971
|
Thôn Thổ Khối, xã Cư Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
14556
|
NGUYỄN ĐỨC KHẢI
|
13/1/1946
|
21/9/1971
|
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Giao thông vận tải đường bộ Vĩnh Phú
|
14557
|
HOÀNG TRẦN KHAM
|
30/1/1939
|
27/6/1965
|
Khương Trung, Ngã Tư Sở, thành phố Hà Nội
|
Bộ Y tế
|
14558
|
NGUYỄN KHANG
|
13/5/1925
|
22/4/1975
|
Xã Hoàng Văn Thụ, ngoại thành Hà Nội
|
Trường Đại học Dược
|
14559
|
NGUYỄN NGỌC KHANG
|
9/4/1948
|
18/12/1974
|
Thôn Ngọc Trị, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14560
|
TRẦN DŨNG KHÁNG
|
29/3/1951
|
9/5/1975
|
51 Văn Miếu, thành phố Hà Nội
|
Công ty Đại lý Tàu biển Việt Nam
|
14561
|
ĐẶNG LỆ KHANH
|
16/10/1949
|
|
Hà Nội
|
|
14562
|
NGUYỄN TỐ KHANH
|
25/10/1952
|
20/2/1975
|
Khối 72 khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Trường Thống kê TW - Thị xã Bắc Ninh tỉnh Hà Bắc
|
14563
|
TRẦN XUÂN KHANH
|
1932
|
|
Xã Lĩnh Nam, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14564
|
LÊ QUỐC KHÁNH
|
3/9/1952
|
|
14 Hàng Thùng, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Bạch Mai - Bộ y tế - TP Hà Nội
|
14565
|
NGUYỄN MẬU KHÁNH
|
26/2/1944
|
26/1/1969
|
Thôn Phù Dực, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 2 Liên Bão, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
14566
|
NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH
|
8/1/1950
|
|
Thôn Tương Mai, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14567
|
VŨ TRỌNG KHÁNH
|
1936
|
|
Số nhà 22 A khối 6 khu Trúc Bạch, Yên Phụ, thành phố Hà Nội
|
|
14568
|
VƯƠNG CÁT KHÁNH
|
1/6/1942
|
30/9/1973
|
Thôn Bát Tràng, xã Cát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp 2 xã Giang Biên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14569
|
HOÀNG DƯƠNG KHIÊM
|
1/5/1943
|
1975
|
Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
|
Viện điều tra Quy hoạch
|
14570
|
PHAN TÔN KHOA
|
21/8/1955
|
8/7/1974
|
Số 8, ngõ gạch, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I
|
14571
|
VŨ VĂN KHOA
|
17/8/1954
|
1974
|
Số nhà 3, ngõ 208, Thụy KHuê, thành phố Hà Nội
|
|
14572
|
TRẦN VĂN KHỞI
|
13/7/1942
|
0/11/1969
|
Thôn Trạm, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ - Bộ Giáo dục
|
14573
|
NGUYỄN NGỌC KHUÊ
|
9/2/1934
|
1975
|
Xóm Đình, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng tỉnh Hà Tây
|
14574
|
NGUYỄN QUÝ KHUNG
|
8/1/1944
|
31/8/1968
|
Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
14575
|
NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG
|
9/5/1956
|
2/11/1974
|
Xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
14576
|
NGUYỄN QUÝ KHƯƠNG
|
0/4/1956
|
31/10/1974
|
Thôn Đại Bản, xã Phú Thị, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cục Cơ yếu văn phòng Trung ương đảng lao động Việt Nam
|
14577
|
VŨ THANH LÃM
|
0/9/1949
|
1969
|
Bát Tràng, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
14578
|
CUNG VĂN LAN
|
12/6/1952
|
26/6/1973
|
Thôn Kim Lũ, xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Hoàng Liệt, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
14579
|
ĐẶNG THỊ LAN
|
8/1/1951
|
|
Thôn Lê Xá, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường THCN Dược - Bộ Y tế
|
14580
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
7/12/1947
|
|
Thôn Đoài, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14581
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
|
3/1/1946
|
20/9/1973
|
Xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Giáo viên Cấp II - Trường Phổ thông Cấp II Trung Hoà, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
14582
|
TRỊNH THUÝ LAN
|
10/10/1937
|
1/9/1971
|
Thôn Sở Thượng, xã Yên Sở, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Văn phòng TW
|
14583
|
ĐOÀN NHƯ LẪM
|
24/3/1947
|
26/2/1968
|
Thôn Phú Thụy, xã Phú Thị,, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
14584
|
LÊ NGỌC LÂM
|
20/12/1944
|
11/5/1975
|
Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cán bộ Thống kê TW tỉnh Hà Bắc
|
14585
|
LÊ VĂN LÂM
|
10/4/1950
|
20/9/1973
|
Xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Lệ Chi huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14586
|
NGUYỄN MAI LÂM
|
1/1/1948
|
15/10/1967
|
Làng Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|