Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
1302
|
NÔNG VĂN DƯỚT
|
17/7/1933
|
2/11/1965
|
Làng Bình Đại, quận An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
1303
|
PHẠM VĂN DỨT
|
10/1/1934
|
28/11/1973
|
Xã Long Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Lâm trường Quốc doanh huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
1304
|
LÊ VĂN ĐA
|
1/1/1930
|
27/9/1964
|
Xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
1305
|
LÊ MINH ĐẠI
|
15/12/1937
|
|
Xã Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện Nội tiết - Bộ Y tế
|
1306
|
LÊ VĂN ĐẠI
|
15/1/1927
|
19/5/1975
|
Xã Sơn Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cảng Hải Phòng
|
1307
|
VÕ VĂN ĐẠI
|
20/10/1937
|
3/9/1969
|
Xã Thành Triệu, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Vụ 1A - Ban CP 72
|
1308
|
NGUYỄN VĂN ĐÀM
|
10/4/1932
|
1/11/1965
|
Xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
1309
|
NGUYỄN NGỌC ĐÀNG
|
1920
|
20/2/1962
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ Nội vụ
|
1310
|
PHẠM QUỐC ĐẢNG
|
0/11/1929
|
28/3/1966
|
Thôn Vinh Huê, xã Vang Qưới, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Yên Bái
|
1311
|
NGUYỄN VĂN ĐÁNG
|
1928
|
11/10/1973
|
Xã Phú Đức, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vật liệu Xây dựng - Cục Xây dựng Hà Nội
|
1312
|
NGUYỄN VĂN ĐÀNG
|
10/5/1937
|
19/3/1974
|
Ấp Phú Nghĩa, xã Phú Nhuận, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1313
|
VÕ VĂN ĐẢNH
|
12/10/1927
|
1975
|
Xã Lương Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện I tỉnh Nam Hà
|
1314
|
ĐOÀN HỒNG ĐÀO
|
1/10/1938
|
18/2/1975
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội - Bộ Y tế
|
1315
|
PHẠM THỊ ĐÀO
|
0/11/1948
|
2/5/1975
|
Xã Sơn Phú, huyệnh Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K15 Cục đón tiếp Cán bộ B, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
1316
|
NGUYỄN VĂN ĐÁO
|
20/7/1941
|
23/2/1974
|
Thôn An Hoá, xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1317
|
BÙI PHÁT ĐẠT
|
9/7/1928
|
4/11/1974
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Tổng công ty Hoá chất Vật liệu điện - Bộ Vật tư
|
1318
|
ĐỖ QUANG ĐẠT
|
26/1/1931
|
30/7/1962
|
Xã Thanh Phú Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
1319
|
HUỲNH MINH ĐẠT
|
1/5/1940
|
12/9/1973
|
Xã Hưng Khánh Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Vụ tổ chức Lao động tiền lương - Bộ Nội thương
|
1320
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
23/5/1925
|
7/2/1966
|
Xã An Bình Tân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Nông thôn huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định
|
1321
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
15/12/1941
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Viện Thiết kế Máy Công nghiệp - Bộ Cơ khí, Luyện kim
|
1322
|
NGUYỄN TRÍ ĐẠT
|
1941
|
0/2/1974
|
Xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, Phân hiệu 4, TP. Hà Nội
|
1323
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
1932
|
20/3/1974
|
Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1324
|
PHẠM TẤN ĐẠT
|
1922
|
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
|
1325
|
THÁI BẠCH ĐẰNG
|
0/1/1926
|
3/1/1975
|
Xã Mỹ Chánh Hoà, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết Hoà Bình
|
1326
|
PHAN NGỌC ĐẰNG
|
23/11/1937
|
22/3/1973
|
Xóm Giòng Cũ, xã Thới Thuận, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Trường cấp IIIB Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
1327
|
ĐỖ VĂN ĐẶNG
|
1950
|
15/3/1974
|
Xã Giao Thạnh, huyện Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hoà Bình
|
1328
|
NGUYỄN QUANG ĐẶNG
|
0/1/1926
|
27/12/1961
|
Xã Tương Đa, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Cục Phục vụ - Bộ Nội thương
|
1329
|
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
|
1928
|
19/3/1974
|
Xã Qưới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1330
|
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
|
1932
|
20/3/1974
|
Ấp 7, xã Hiệp Hưng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
T72
|
1331
|
TRẦN VĂN ĐẶNG
|
15/7/1926
|
|
Xã Quốc Thành, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
|
1332
|
VÕ VĂN ĐẨU
|
0/10/1920
|
22/5/1975
|
Xã Thọ Phú, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Hải sản cấp I, Hà Nội
|
1333
|
VÕ VĂN ĐẨU
|
0/3/1920
|
1/3/1975
|
Xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Xây lăp Nghệ An
|
1334
|
NGUYỄN VĂN ĐẬU
|
15/12/1945
|
20/3/1974
|
Ấp An Nhơn, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1335
|
LÊ VĂN ĐẬU
|
1929
|
21/3/1974
|
Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1336
|
TRƯƠNG TẤN ĐE
|
19/12/1925
|
10/12/1973
|
Xã Tân Thanh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Nông cụ Điện máy xăng dầu, tỉnh Thái Bình
|
1337
|
HỒ ĐÊ
|
20/5/1920
|
15/9/1970
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Cục Vận tải Đường biển - Bộ Giao thông Vận tải
|
1338
|
NGUYỄN VĂN ĐÊ
|
0/10/1932
|
22/11/1968
|
Xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
1339
|
NGÔ VĂN ĐẾN
|
1948
|
27/2/1975
|
Ấp Mỹ Thạnh 2, xã Long Mỹ, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2 - Cục Vận tải đường bộ
|
1340
|
PHAN VĂN ĐIỂM
|
1942
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
1341
|
TRẦN VĂN ĐIỆP
|
8/8/1925
|
8/6/1975
|
Xã Châu Bình, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Biên tập Văn nghệ CP90
|
1342
|
HỒ CHÍ ĐIỀU
|
1936
|
26/11/1971
|
Xã Bình Hoà, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
1343
|
NGUYỄN HỮU ĐIỀU
|
19/8/1939
|
15/2/1974
|
Xã Tân Thành, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Thuỷ sản
|
1344
|
NGUYỄN CÔNG ĐINH
|
0/1/1932
|
22/12/1973
|
Xã Phú Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
HTX Mua bán, huyện Lạc Thuỷ - Ty Thương nghiệp Hoà Bình
|
1345
|
NGUYỄN VĂN ĐINH
|
25/10/1927
|
18/7/1961
|
Thôn Tân Thái, xã Tân Hào Đông, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Công đoàn Đường sắt Việt Nam
|
1346
|
HỒ NGỌC ĐỈNH
|
23/9/1937
|
20/2/1975
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Sửa chữa Thiết bị Đông Anh, TP.Hà Nội
|
1347
|
NGUYỄN CHUNG ĐỈNH
|
10/9/1933
|
10/3/1975
|
Xã Lương Quới, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Khu tập thể Nhà máy Pin Văn Điển, Hà Nội
|
1348
|
LÊ KIM ĐỊNH
|
14/5/1954
|
3/2/1975
|
Xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
|
1349
|
NGUYỄN QUỐC ĐỊNH
|
11/10/1934
|
28/3/1975
|
Xã Đại Điền, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí trung tâm Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
1350
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
25/10/1927
|
10/5/1962
|
Xã Tân Hào Đông, huyện Ba Tư, tỉnh Bến Tre
|
Tổng cục Đường sắt
|
1351
|
PHAN CÔNG ĐỊNH
|
0/8/1930
|
21/4/1975
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|