Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14487
|
NGUYỄN VĂN HOÀ
|
15/9/1938
|
22/6/1965
|
Thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
14488
|
NHƯ VĂN HÒA
|
3/3/1955
|
1973
|
Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
14489
|
TRƯƠNG QUANG HOAN
|
30/12/1935
|
1971
|
Thôn Cổ Loa, xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty quản lý Thủy nông , huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14490
|
DƯƠNG TUẤN HOÀN
|
20/10/1939
|
20/7/1971
|
Thôn Tân Khai, xã Vĩnh Tuy, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội
|
Trại Thí nghiệp nông nghiệp Yên Khê, huyện Gia Lâm , Hà Nội thuộc Cục Nông nghiệp Hà Nội
|
14491
|
NGUYỄN BÁ HOẠT
|
20/8/1950
|
1/8/1974
|
Thôn Chanh Khúc, xã Duyên Hà, huyện ThanhTrì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
|
14492
|
NGUYỄN ĐỨC HOẠT
|
25/9/1950
|
30/6/1973
|
Thôn Tế Xuyên, xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Trần Phú, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
14493
|
NGUYỄN THỊ HOẠT
|
27/3/1940
|
1/2/1975
|
49, ngõ Văn Chương, Hàng Bột, thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Dược I - Bộ Y tế
|
14494
|
NGUYỄN VĂN HOẠT
|
5/10/1951
|
24/6/1973
|
Xóm Tứa, thôn Phù Dực, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
14495
|
NGUYỄN VĂN HỌC
|
11/12/1955
|
4/4/1974
|
Thôn Đình Uỷ, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Cơ khí 100 km - Công ty Kiến trúc II Đường sắt
|
14496
|
PHAN KIỂM HỌC
|
9/1/1955
|
7/12/1973
|
Xóm 2, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
14497
|
TRẦN NHẬT HỌC
|
15/12/1953
|
31/3/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Cơ giới I huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
14498
|
HOÀNG ĐÌNH HỒNG
|
19/5/1944
|
14/12/1974
|
Đội 6, khu Đoài, thôn Dục Nội, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14499
|
LÊ DUY HỒNG
|
8/2/1952
|
12/5/1972
|
Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
14500
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
18/11/1951
|
1/2/1975
|
Số 41 Hàng Gai, Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Đoàn Văn công Khu 6
|
14501
|
PHẠM VĂN HỒNG
|
25/4/1950
|
22/1/1975
|
Số nhà 53, làng Vĩnh Phúc, khối Hoàng Hoa Thám, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
14502
|
PHẠM THỊ HỢI
|
16/2/1948
|
22/11/1968
|
Xóm Ngoã Long, thôn Văn Trì, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hưng Yên - Bộ Y tế
|
14503
|
PHẠM VĂN HỢI
|
1933
|
1973
|
Thôn Quỳnh Đô, xã Đại Hưng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải cấp 1 - Tổng Công ty Vật tư Nông nghiệp - Hà Nội
|
14504
|
TRẦN THỊ HỢI
|
6/8/1955
|
25/1/1975
|
Thôn Ngọc, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW - Hà Bắc
|
14505
|
ĐẶNG THỊ HỢP
|
2/2/1955
|
25/1/1975
|
Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Hà Bắc
|
14506
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN HUÂN
|
19/8/1947
|
17/9/1971
|
Xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
14507
|
ĐINH ĐĂNG HUẤN
|
4/1/1951
|
0/10/1971
|
Thôn Kiêu Kỵ, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
14508
|
VƯƠNG ĐÌNH HÚC
|
15/6/1947
|
|
Xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14509
|
ĐẶNG VĂN HUỆ
|
2/7/1954
|
21/5/1973
|
Thôn Trung Quan, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe số II
|
14510
|
ĐẶNG QUỐC HÙNG
|
6/9/1941
|
20/9/1973
|
52 Hàng Đường, khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Trường Sư phạm cấp I (10+2) tỉnh Hải Hưng thuộc Ty Giáo dục tỉnh Hải Hưng
|
14511
|
ĐINH VĂN HÙNG
|
20/6/1956
|
1974
|
Thôn Sơn Hô, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
14512
|
ĐỖ NGỌC HÙNG
|
15/8/1947
|
5/5/1971
|
Xã Mai Lâm, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
14513
|
LÊ BÁ HÙNG
|
15/6/1941
|
20/9/1973
|
Làng Quang, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Sư phạm cấp II, tỉnh Nam Hà
|
14514
|
MAI QUỐC HÙNG
|
20/10/1952
|
1/8/1974
|
Thôn Phú Xá, xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm Máy kéo Từ Liêm, Hà Nội
|
14515
|
NGUYỄN HÙNG
|
22/4/1941
|
|
33 Lê Thánh Tôn, thành phố Hà Nội
|
|
14516
|
NGUYỄN DUY HÙNG
|
7/12/1947
|
27/11/1974
|
Xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm , thành phố Hà Nội
|
Xưởng Trung tu III - Xí nghiệp Vận tải Đường sông 204 - TP Hà Nội
|
14517
|
NGUYỄN ĐẠO HÙNG
|
24/12/1952
|
0/1/1973
|
Xóm 8, xã Ninh Hiệp, huyện Gai Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty xe khách Thống nhất - TP Hà Nội
|
14518
|
NGUYỄN ĐẮC HÙNG
|
1/1/1942
|
29/12/1972
|
Thôn Ngọc Trục, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xe khách Thống Nhất
|
14519
|
NGUYỄN QUANG HÙNG
|
5/12/1952
|
6/12/1973
|
Thôn Đông Trù, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
14520
|
NGUYỄN QUÝ HÙNG
|
8/9/1942
|
1974
|
Làng Vẽ, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Phòng Côn trùng - Viện Bảo vệ thực vật thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
14521
|
NGUYỄN QUÝ HÙNG
|
25/12/1942
|
5/9/1973
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ty Y tế tỉnh Lào Cai
|
14522
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG
|
5/11/1953
|
0/2/1973
|
Làng Thịnh Quang, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy in Báo nhân dân - TP Hà Nội
|
14523
|
PHẠM ANH HÙNG
|
31/5/1938
|
0/2/1973
|
Xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ty Giáo dục tỉnh Hà Bắc
|
14524
|
PHẠM THẾ HÙNG
|
4/10/1939
|
1968
|
Thôn Thượng Cát, xã Thương Thanh, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Huyện đoàn, Thanh Trì, TP Hà Nội
|
14525
|
TRẦN NGUYÊN HÙNG
|
1954
|
|
Xã Ngọc Hà, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
B trở vào
|
14526
|
TRỊNH ĐOÀN HÙNG
|
31/5/1957
|
14/1/1975
|
62, ngõ 10, ngõ Chợ Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
Công trường Thực nghiệm Nhà Lắp ghép thành phố Hà Nội
|
14527
|
ĐINH VĂN HUY
|
0/3/1956
|
|
Thôn Sơn Hô, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14528
|
NGUYỄN QUANG HUY
|
20/10/1940
|
|
Thôn Giao Tác, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14529
|
NGUYỄN XUÂN HUY
|
12/8/1956
|
|
Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Học Trường Bưu điện - Cục Bưu điện TW02/11/1974
|
14530
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH
|
15/9/1946
|
21/9/1971
|
Xã Nhân Chính,huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
14531
|
ĐINH BẢO HƯNG
|
3/4/1947
|
15/8/1973
|
Thôn Cổ Dương, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
14532
|
NGUYỄN HUY HƯNG
|
2/3/1956
|
1974
|
Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Cục Bưu điện TW< TP Hà Nội
|
14533
|
NGUYỄN MẠNH HƯNG
|
11/9/1939
|
20/9/1973
|
Xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông Từ Liêm 2, Từ Liêm, Hà Nội
|
14534
|
NGUYỄN TIÊN HƯNG
|
12/8/1940
|
1971
|
Xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Công ty Quản lý Thủy nông Bắc Đuống, Hà Bắc
|
14535
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
23/11/1951
|
1/8/1974
|
Thôn Mai Động, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp Thanh Trì
|
14536
|
DOÃN THỊ HƯƠNG
|
9/7/1957
|
3/2/1975
|
Hà Nội
|
|