Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14437
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
6/5/1943
|
15/2/1971
|
Làng Vân Hồ, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 2 Công Lạc, Tứ Kỳ tỉnh Hải Hưng
|
14438
|
NGUYỄN BÍCH HÀ
|
1926
|
|
, thành phố Hà Nội
|
|
14439
|
NGUYỄN THU HÀ
|
21/12/1952
|
|
Thôn Nhân Quan, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14440
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
6/1/1952
|
23/6/1973
|
Xóm 2, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Yên Hòa, Hà Nội
|
14441
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
11/4/1953
|
8/1/1974
|
Thôn Ái Mộ, thị tấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5, Gia Lâm, Hà Nội
|
14442
|
PHAN TIẾN HÀ
|
12/12/1955
|
1974
|
Thôn Mạch Lũng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh , thành phố Hà Nội
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
14443
|
VŨ MẠNH HÀ
|
28/5/1953
|
|
Xóm 6, xã Lĩnh Nam, huyện Thành Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xây lắp Nội thương I, Hà Nội
|
14444
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
1/11/1947
|
11/11/1970
|
Xã Đại Mạnh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Viện thiết kế - Bộ GTVT - TP Hà Nội
|
14445
|
LÊ THANH HẢI
|
1/1/1937
|
23/1/1975
|
35C ngõ Thổ Quan, Khâm Thiên, khối 38 Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Đại tu máy kéo, Hà Nội
|
14446
|
NGÔ VĂN HẢI
|
2/10/1940
|
14/5/1974
|
Xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đoàn Khảo sát đội địa hình II, tỉnh Tuyên Quang
|
14447
|
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
|
14/10/1951
|
13/12/1974
|
, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp II, Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội
|
14448
|
NGUYỄN QUỐC HẢI
|
3/10/1937
|
10/2/1970
|
Thôn Thụy Lôi, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ty Bưu điện Sơn La
|
14449
|
NGUYỄN THẾ HẢI
|
23/1/1947
|
|
15 ngõ 1 Trại Khách, phố Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
|
14450
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
28/12/1954
|
|
Xóm 3, Thôn Bắc Cầu, xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Cầu 5, Hà Nội
|
14451
|
PHAN NGỌC HẢI
|
15/6/1944
|
13/9/1971
|
Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm , thành phố Hà Nội
|
UB hành chính huyện Từ Liêm
|
14452
|
TRẦN HÀM
|
24/1/1952
|
18/9/1974
|
Thôn Thụy Lôi, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường phổ thông cấp 2, xã Xuân Nôn, huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
14453
|
NGUYỄN SỸ HANH
|
27/4/1951
|
14/12/1974
|
Thôn Hoàng Long, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp i Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội
|
14454
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
|
4/4/1945
|
13/12/1971
|
68, phố Ái Mộ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xe khách Thống Nhất Hà Nội
|
14455
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
13/8/1950
|
24/2/1972
|
Xóm 1, thôn Hạ, xã Đình Công, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Việt Tiệp, thành phố Hải Phòng
|
14456
|
NGUYỄN VĂN HẠNH
|
4/4/1945
|
9/7/1970
|
Thôn Yên Tâm, xã Hồng Tiến, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty xe khách thống nhất - TP Hà Nội
|
14457
|
NGUYỄN CÔNG HÀO
|
5/1/1943
|
18/3/1972
|
, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Văn Chương, khu Đống Đa - TP Hà Nội
|
14458
|
NGUYỄN ĐÌNH HÀO
|
22/4/1941
|
2/1/1965
|
Làng Hạ Đình, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Sở Văn hóa - Thông tin Hà Nội
|
14459
|
NGUYỄN THỊ HẢO
|
8/12/1951
|
4/4/1972
|
, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy in Thống Nhất
|
14460
|
BÙI HUY HẰNG
|
1/6/1950
|
16/8/1973
|
Thôn Đổng Viên, xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I, xã Trung Màu, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
14461
|
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG
|
26/8/1950
|
25/6/1973
|
Thôn Đông, xã Hội Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I xã Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội
|
14462
|
TRẦN THỊ MINH HẰNG
|
5/10/1922
|
28/10/1974
|
Xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Thọ Vinh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
14463
|
ĐOÀN VĂN HẬU
|
10/9/1945
|
3/9/1969
|
Thôn Nhạn Tái, xã Xuân Nộn, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14464
|
ĐÀO VĂN HIỀN
|
0/8/1950
|
|
Số 19 ngõ 105 Bạch Mai, thành phố Hà Nội
|
|
14465
|
ĐỖ SĨ HIỀN
|
3/3/1922
|
1973
|
Xã Quảng An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14466
|
LÊ VĂN HIỀN
|
17/3/1942
|
2/1/1973
|
Thôn Gia Quất, xã Gia Thương, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cty Vận tải hàng hóa Hà Nội
|
14467
|
NGÔ THỊ HIỀN
|
15/8/1948
|
7/8/1968
|
Thôn Hà Lỗ, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Trung ương - Bộ Y tế
|
14468
|
NGUYỄN ĐÌNH HIÊN
|
12/3/1937
|
25/1/1969
|
Thôn Quan Nhân, xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 3 Cao Bá Quát A Gia Lâm, Hà Nội
|
14469
|
LÊ TIẾN HIỂN
|
6/6/1953
|
|
Thôn Phú Viên, xã Bồ Đề, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14470
|
MAI VĂN HIỆN
|
14/8/1957
|
23/3/1974
|
Xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14471
|
ĐÀO CÔNG HIỆP
|
12/1/1929
|
1975
|
Xã Vân Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
K5B
|
14472
|
HOÀNG NGHĨA HIỆP
|
3/9/1936
|
5/2/1973
|
Phố Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
Đoàn xe 2 khu 5
|
14473
|
NGÔ VĂN HIỆP
|
1951
|
15/1/1974
|
Xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Đội xe 1 - Tổng công ty Nông sản thực phẩm
|
14474
|
NGUYỄN LÊ HIỆP
|
5/6/1932
|
13/11/1972
|
Khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II, Đồng Bẩm, TP. Thái Nguyên
|
14475
|
VŨ BÁ HIỆP
|
10/8/1941
|
20/9/1973
|
94, Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp III Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, Thái Bình
|
14476
|
VŨ ĐĂNG HIỆP
|
1/6/1954
|
22/1/1975
|
Xóm Xuân Phương, xã Xuân Canh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
14477
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU
|
14/6/1947
|
19/8/1972
|
Xóm Đình, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Tài chính kế toán Ngân hàng TW
|
14478
|
VŨ ANH HIẾU
|
20/7/1937
|
1973
|
148 Yên Phụ, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải cấp I - Uỷ ban nông nghiệp TW
|
14479
|
VŨ HOA HIẾU
|
25/7/1952
|
1/8/1974
|
Thôn Quảng Bá, xã Quảng An, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14480
|
NGUYỄN VIẾT HOA
|
20/7/1951
|
|
Thôn Trung Kính Hạ, xã Trung Hòa, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
14481
|
PHẠM CÔNG HOA
|
18/4/1946
|
5/3/1975
|
Khu Đông, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
|
14482
|
HOÀNG VĂN HÒA
|
21/7/1953
|
1974
|
Thôn Gia Quất, xã Ngọc Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải hàng hóa Hà Nội
|
14483
|
LÊ VĂN HOÀ
|
20/1/1937
|
1/11/1974
|
Thôn Bát Tràng, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Nhà nước Hà Tây
|
14484
|
LÊ VĂN HÒA
|
6/4/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Đông Ba, xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Từ Liêm
|
14485
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
20/4/1953
|
23/4/1974
|
Thôn Linh Quy Đông, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Ngân hàng Hà Nam
|
14486
|
NGUYỄN THỊ THANH HOÀ
|
30/12/1940
|
30/3/1973
|
Thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Nông trường Cẩm Long, tỉnh Hoà Bình
|