Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
14387
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO
|
22/3/1954
|
1/8/1974
|
Xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thi công Công trình Nông nghiệp, TP. Hà Nội
|
14388
|
CHU TẤN ĐẠT
|
17/11/1926
|
|
Xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long, Hà Nội
|
14389
|
TRẦN NGỌC ĐẠT
|
7/5/1950
|
15/2/1974
|
Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội
|
14390
|
ĐỖ ĐÌNH ĐẮC
|
21/1/1943
|
25/1/1969
|
Số 34 Ngõ Lệnh Tư, phố Khâm Thiên, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông cấp 2 Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
14391
|
DƯƠNG TRUNG ĐÍCH
|
12/1/1916
|
0/4/1975
|
Thôn Thượng, xã Vĩnh Tuy, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vệ sinh TP Hà Nội
|
14392
|
ĐỖ ĐÌNH ĐỊCH
|
1/12/1917
|
30/9/1971
|
Hà Nội
|
Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội
|
14393
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỊCH
|
10/4/1945
|
9/10/1969
|
Tổ 4, khối 79, Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Y khoa
|
14394
|
NGUYỄN HUY ĐIỂN
|
12/8/1948
|
20/9/1973
|
Thôn Hoàng Mai, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Phổ thông Cấp III huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
14395
|
DƯƠNG THỊ ĐỊNH
|
9/9/1947
|
4/4/1975
|
Vĩnh Tuy, Khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
Công ty Xe khách Thống nhất Hà Nội
|
14396
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỊNH
|
12/12/1942
|
10/4/1968
|
Thổ Khối, xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Báo Nhân dân - Cơ quan TW của Đảng
|
14397
|
NGUYỄN XUÂN ĐỊNH
|
25/5/1953
|
16/5/1974
|
Làng An Thạch, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Trường Điện ảnh Việt Nam - TP Hà Nội
|
14398
|
TRẦN QUỐC ĐỊNH
|
2/8/1944
|
20/9/1966
|
Quỳnh Lôi, khối 100, khu Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội
|
14399
|
NGÔ VĂN ĐÌNH
|
3/11/1937
|
1970
|
101 Yên Phụ, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy cơ khí Điện ảnh - Cục Điện ảnh - TP Hà Nội
|
14400
|
TRẦN XUÂN ĐỎ
|
12/8/1947
|
19/3/1973
|
Thôn Cổ Dương, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
14401
|
ĐỖ VĂN ĐOÀI
|
26/2/1956
|
|
Xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14402
|
NGUYỄN TIẾN ĐOÀN
|
10/2/1949
|
20/3/1973
|
Thôn Sáp Mai, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Ty Y tế tỉnh Ninh Bình
|
14403
|
NGUYỄN XUÂN ĐOÀN
|
18/10/1956
|
|
Xã Mai Dịch, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14404
|
NGUYỄN ĐÔNG ĐÔ
|
1/8/1949
|
20/5/1975
|
Xã Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
14405
|
TRƯƠNG VĂN ĐÔ
|
23/10/1948
|
1/8/1974
|
Xóm II, thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thành Trì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
14406
|
NGUYỄN ĐỘ
|
5/4/1935
|
5/3/1975
|
Xã Phú Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II Lang Sơn huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
14407
|
TRẦN VĂN ĐỘ
|
2/8/1945
|
|
Thôn Ngọc Động, xã Đa Tấn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14408
|
VƯƠNG XUÂN ĐỘ
|
1/3/1956
|
9/7/1974
|
Thôn Mai Chau, xã Đại Mạnh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
14409
|
TRẦN THỊ ĐÔI
|
20/12/1951
|
5/8/1970
|
Thôn Ngọc Mạch, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hưng Yên
|
14410
|
TRẦN THỊ ĐỒI
|
28/2/1948
|
1969
|
Thôn Miêu Nha, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
14411
|
NGUYỄN VĂN ĐỐI
|
18/9/1946
|
1/1/1973
|
Xóm Nam, thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Sửa chữa nhà xưởng lắp đặt thiết bị - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
14412
|
PHÙNG THỊ ĐÔN
|
10/3/1930
|
12/12/1974
|
Thôn Tò Khê, xã Phú Thụy, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14413
|
LÊ BÁ ĐÔNG
|
23/4/1954
|
15/7/1974
|
Số 341, ngõ 34A, phố Hoàng Hoa Thám, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
14414
|
NGUYỄN TIẾN ĐỦ
|
1/9/1956
|
0/3/1974
|
Thôn Thụy Hà, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp huyện Đông Anh - TP Hà Nội
|
14415
|
NGUYỄN ĐỨC
|
4/3/1943
|
3/9/1969
|
Xóm 7, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14416
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
9/5/1943
|
15/9/1973
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp III Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
14417
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
2/8/1924
|
|
, thành phố Hà Nội
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Hà Nội
|
14418
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
20/12/1952
|
5/7/1973
|
Xóm 8, xã Lĩnh Nam, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I xã Lĩnh Nam, huyện Thanh Trì, thành phố Hf Nội
|
14419
|
TRẦN VĂN ĐỨC
|
11/11/1957
|
9/7/1974
|
Thôn 1, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
14420
|
LÊ VĂN ĐƯỢC
|
2/1/1943
|
15/10/1969
|
Khán Xuân , thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hưng Yên
|
14421
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐƯỢC
|
24/11/1947
|
1/1/1974
|
Xóm 8, Xã Lĩnh Nam, huyên Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Công ty Vận tải hàng hóa, Hà Nội
|
14422
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
14/8/1942
|
14/12/1971
|
Phố Bạch Mai, thành phố Hà Nội
|
Công ty xe khách thống nhất - TP Hà Nội
|
14423
|
VŨ THỊ ĐƯỢC
|
5/1/1949
|
23/5/1975
|
Xóm 8, thôn Nam Dư Hạ, xã Trần Phú, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14424
|
LƯƠNG VĂN ĐƯỜNG
|
17/10/1945
|
20/2/1969
|
Thôn Ngọc Lâm, xã Bồ Đề, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Tài chính Hà Nội
|
14425
|
NGÔ ĐỨC ĐƯỜNG
|
1957
|
28/5/1973
|
Xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe, tỉnh Hà Bắc
|
14426
|
ÂU XUÂN ÉT
|
5/1/1948
|
25/5/1973
|
Thôn Trường Lâm, xã Việt Hưng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Sở Quản lý Phân phối điện khu vực I Hà Nội
|
14427
|
LÊ VĂN GIAI
|
22/6/1942
|
10/3/1975
|
Thôn Hậu Dưỡng, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Phòng Lương thực Đông Anh, Hà Nội
|
14428
|
HOÀNG THỊ GIANG
|
25/9/1950
|
29/9/1973
|
Thôn Hà Hương, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp II Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội
|
14429
|
NGUYỄN CHÂU GIANG
|
1/2/1949
|
24/2/1972
|
Thôn Phú Thị, xã Quyết Chiến, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
14430
|
PHẠM THỊ GIANG
|
13/12/1948
|
11/2/1970
|
Thôn 1, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đài C20 Ty Bưu điện Vĩnh Phúc
|
14431
|
VŨ MINH GIANG
|
15/4/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Ái Mộ, xã Bồ Đề, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp, Gia Lâm, Hà Nội
|
14432
|
ĐỖ VĂN GIẢNG
|
20/10/1944
|
4/12/1974
|
Thôn Thạch Cầu, xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Kim khi Hà Nội
|
14433
|
ĐẶNG NGỌC GIAO
|
1/12/1946
|
17/5/1975
|
72 Hàng Bông, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất, Hà Nội
|
14434
|
ĐÀO HỮU GIAO
|
1930
|
|
Thôn Xuân Trạch, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
B trở ra
|
14435
|
ĐỖ HOÀNG GIAO
|
16/8/1951
|
22/1/1975
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đại học Y khoa, Hà Nội
|
14436
|
NGUYỄN NGỌC GIÁP
|
3/10/1951
|
20/3/1974
|
Xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cửa hàng Hóa chất vật liệu điện - Công ty Hóa chất vật liệu điện, Hà Nội
|